Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
Mã dùng chung |
Mã giá |
Cổ tay phải thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0107.0011 |
37.2A02.0011 |
Xương gót trái thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0117.0011 |
37.2A02.0011 |
Bàn chân trái thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0116.0011 |
37.2A02.0011 |
Bàn chân phải thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0116.0011 |
37.2A02.0011 |
Cẳng tay trái thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0106.0011 |
37.2A02.0011 |
Cẳng tay phải thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0106.0011 |
37.2A02.0011 |
Chụp lồng ngực thẳng |
Lần |
53000 |
18.0119.0012 |
37.2A02.0012 |
Khớp gối phải thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0112.0011 |
37.2A02.0011 |
Khớp gối trái thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0112.0011 |
37.2A02.0011 |
Chụp Hirtz |
Lần |
47000 |
18.0073.0010 |
37.2A02.0010 |
Cánh tay trái thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0103.0011 |
37.2A02.0011 |
Cổ tay trái thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0107.0011 |
37.2A02.0011 |
Cánh tay phải thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0103.0011 |
37.2A02.0011 |
Cổ chân trái thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0115.0013 |
37.2A02.0013 |
Cổ chân phải thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0115.0013 |
37.2A02.0013 |
Bàn tay phải thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0108.0013 |
37.2A02.0013 |
Bàn tay trái thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0108.0013 |
37.2A02.0013 |
Khớp vai phải |
Lần |
53000 |
18.0100.0012 |
37.2A02.0012 |
Khớp vai trái |
Lần |
53000 |
18.0100.0012 |
37.2A02.0012 |
Xương đùi phải thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0111.0013 |
37.2A02.0013 |
Xương đùi trái thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0111.0013 |
37.2A02.0013 |
Xương đòn phải |
Lần |
53000 |
18.0099.0012 |
37.2A02.0012 |
Khuỷu tay phải thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0104.0011 |
37.2A02.0011 |
Xương đòn trái |
Lần |
53000 |
18.0099.0012 |
37.2A02.0012 |
Xương gót phải thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0117.0011 |
37.2A02.0011 |
Cẳng chân trái thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0114.0013 |
37.2A02.0013 |
Cẳng chân phải thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0114.0013 |
37.2A02.0013 |
Khung chậu thẳng |
Lần |
53000 |
18.0098.0012 |
37.2A02.0012 |
Chụp Schuller |
Lần |
47000 |
18.0078.0010 |
37.2A02.0010 |
Hàm chếch phải |
Lần |
47000 |
18.0074.0010 |
37.2A02.0010 |
Hàm chếch trái |
Lần |
47000 |
18.0074.0010 |
37.2A02.0010 |
Mặt thẳng nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0068.0013 |
37.2A02.0013 |
Xương sọ thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0067.0013 |
37.2A02.0013 |
Khuỷu tay trái thẳng – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0104.0011 |
37.2A02.0011 |
Xương chính mũi |
Lần |
47000 |
18.0075.0010 |
37.2A02.0010 |
Chụp Blondeau |
Lần |
47000 |
18.0072.0010 |
37.2A02.0010 |
Xương chũm, mỏm châm |
Lần |
47000 |
18.0085.0010 |
37.2A02.0010 |
Khớp thái dương-hàm 2 bên |
Lần |
47000 |
18.0080.0010 |
37.2A02.0010 |
Chụp ổ răng |
Lần |
12000 |
18.9000.9000 |
37.2A02.9000 |
Các cột sống cổ thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0086.0013 |
37.2A02.0013 |
Các đốt sống ngực thẳng |
Lần |
66000 |
18.0090.0013 |
37.2A02.0013 |
Các đốt sống ngực nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0090.0013 |
37.2A02.0013 |
Cột sống thắt lưng thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0091.0013 |
37.2A02.0013 |
Cột sống cùng cụt thẳng – nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0096.0013 |
37.2A02.0013 |
Khớp háng trái – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0110.0012 |
37.2A02.0012 |
Tim phổi thẳng |
Lần |
53000 |
18.0119.0012 |
37.2A02.0012 |
Tim phổi nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0120.0012 |
37.2A02.0012 |
Xương ức thẳng nghiêng |
Lần |
66000 |
18.0121.0013 |
37.2A02.0013 |
Chụp bụng không chuẩn bị |
Lần |
53000 |
18.0125.0012 |
37.2A02.0012 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang UIV |
Lần |
524000 |
18.0141.0020 |
37.2A02.0020 |
Chụp niệu quản – bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang |
Lần |
514000 |
18.0142.0021 |
37.2A02.0021 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang |
Lần |
98000 |
18.0124.0016 |
37.2A02.0016 |
Chụp dạ dày-tá tràng có thuốc cản quang |
Lần |
113000 |
18.0130.0017 |
37.2A02.0017 |
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang |
Lần |
153000 |
18.0132.0018 |
37.2A02.0018 |
Chụp tử cung – vòi trứng (bao gồm cả thuốc) |
Lần |
356000 |
18.0138.0023 |
37.2A02.0023 |
Khớp háng phải – nghiêng |
Lần |
53000 |
18.0110.0012 |
37.2A02.0012 |
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang |
Lần |
191000 |
02.0178.0022 |
37.2A02.0022 |
Lỗ dò cản quang |
Lần |
391000 |
18.0135.0025 |
37.2A02.0025 |
Mammography (1 bên) |
Lần |
91000 |
18.0126.0026 |
37.2A02.0026 |
Chụp mật qua Kehr |
Lần |
225000 |
18.0133.0019 |
37.2A02.0019 |
Chụp X quang cận chóp |
Lần |
12000 |
18.0081.9002 |
37.2A02.9002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
69000 |
18.0081.0028 |
37.2A03.0028 |
Khớp háng phải thẳng |
Lần |
53000 |
18.0109.0012 |
37.2A02.0012 |
Khớp háng trái thẳng |
Lần |
53000 |
18.0109.0012 |
37.2A02.0012 |
Chụp ống tai trong |
Lần |
53000 |
14.0239.0011 |
37.2A02.0011 |
Tên dịch vụ Siêu âm |
ĐVT |
Giá |
Mã dùng chung |
Mã giá |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
49000 |
18.0004.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tại giường |
Lần |
49000 |
18.0703.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm Doppler màu tim 4D (3D REAL TIME) |
Lần |
446000 |
02.0116.0007 |
37.2A01.0007 |
Siêu âm hạch |
Lần |
49000 |
18.0044.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
49000 |
18.0001.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
Lần |
176000 |
18.0031.0003 |
37.2A01.0003 |
Siêu âm đầu dò trực tràng |
Lần |
176000 |
18.0017.0003 |
37.2A01.0003 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
Lần |
211000 |
18.0023.0004 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm |
Lần |
246000 |
18.0051.0005 |
37.2A01.0005 |
Siêu âm tim gắng sức |
Lần |
576000 |
02.0114.0006 |
37.2A01.0006 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
Lần |
794000 |
18.0050.0008 |
37.2A01.0008 |
Siêu âm tử cung, phần phụ |
Lần |
49000 |
18.0018.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lượng động mạch vành FFR |
Lần |
1970000 |
18.0047.0009 |
37.2A01.0009 |
Siêu âm tuyến nước bọt |
Lần |
49000 |
18.0002.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
49000 |
18.0003.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
49000 |
18.0011.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
211000 |
02.0119.0004 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
49000 |
18.0044.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
Lần |
70600 |
18.0008.0001 |
37.2A01.0002 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
49000 |
18.0015.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
49000 |
18.0020.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
49000 |
18.0054.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm khớp gối |
Lần |
49000 |
18.0043.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm khớp háng |
Lần |
49000 |
18.0043.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
49000 |
18.0057.0001 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
49000 |
18.0059.0001 |
37.2A01.0001 |
Tên dịch vụ Nội soi |
ĐVT |
Giá |
Mã dùng chung |
Mã giá |
Nội soi Tai – Mũi – Họng |
Lần |
202000 |
20.0013.0933 |
37.8D08.0933 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
231000 |
20.0080.0135 |
37.8B00.0135 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
278000 |
03.0999.0000 |
42.192 |
Nội soi họng |
Lần |
30000 |
03.1003.0000 |
42.191 |
Nội soi tai |
Lần |
30000 |
03.1001.0000 |
42.190 |
Tên dịch vụ chụp CT Scanner |
ĐVT |
Giá |
Mã dùng chung |
Mã giá |
Chụp CT Scanner sọ não (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
536000 |
18.0149.0040 |
37.2A04.0040 |
Chụp CT Scanner tim phổi (bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
970000 |
18.0192.0041 |
37.2A04.0041 |
Chụp CT Scanner xoang (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
536000 |
18.0155.0040 |
37.2A04.0040 |
Chụp CT Scanner xoang (bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
970000 |
18.0156.0041 |
37.2A04.0041 |
Chụp CT Scanner sọ não (bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
970000 |
18.0150.0041 |
37.2A04.0041 |
Chụp CT Scanner ổ bụng (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
536000 |
18.0220.0040 |
37.2A04.0040 |
Chụp CT Scanner ổ bụng (bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
970000 |
18.0220.0041 |
37.2A04.0041 |
Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
536000 |
18.0259.0040 |
37.2A04.0040 |
Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng (bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
970000 |
18.0260.0041 |
37.2A04.0041 |
Chụp CT Scanner cột sống cổ (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
536000 |
18.0255.0040 |
37.2A04.0040 |
Chụp CT Scanner cột sống cổ (bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
970000 |
18.0256.0041 |
37.2A04.0041 |
Chụp CT Scanner tim phổi (chưa bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
536000 |
18.0191.0040 |
37.2A04.0040 |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá |
Mã dùng chung |
Mã giá |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
Lần |
70000 |
13.0023.0000 |
42.431 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
45900 |
01.0002.1778 |
37.3F00.1778 |
Holter điện tâm đồ hoặc huyết áp |
Lần |
191000 |
02.0111.1798 |
37.3F00.1798 |
Điện tâm đồ |
Lần |
45900 |
21.0014.1778 |
37.3F00.1778 |
Điện não đồ |
Lần |
69600 |
21.0040.1777 |
37.3F00.1777 |
Lưu huyết não |
Lần |
40600 |
06.0040.1799 |
37.3F00.1799 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
142000 |
02.0024.1791 |
37.3F00.1791 |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
Lần |
79500 |
19.0192.0069 |
37.2A05.0069 |
Đo mật độ xương 2 vị trí |
Lần |
139000 |
19.0192.0070 |
37.2A05.0070 |