STT |
Mã tương đương |
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT |
Tên dịch vụ phê duyệt giá |
Mức giá áp dụng từ ngày 27/12/2024 |
1 |
02.1897 |
Khám Nội |
Khám Nội |
45.000 |
2 |
03.1897 |
Khám Nhi |
Khám Nhi |
45.000 |
3 |
04.1897 |
Khám Lao |
Khám Lao |
45.000 |
4 |
05.1897 |
Khám Da Liễu |
Khám Da Liễu |
45.000 |
5 |
06.1897 |
Khám Tâm thần |
Khám Tâm thần |
37.500 |
6 |
07.1897 |
Khám Nội tiết |
Khám Nội tiết |
45.000 |
7 |
08.1897 |
Khám Y học cổ truyền |
Khám Y học cổ truyền |
45.000 |
8 |
10.1897 |
Khám Ngoại |
Khám Ngoại |
45.000 |
9 |
11.1897 |
Khám Bỏng |
Khám Bỏng |
37.500 |
10 |
12.1897 |
Khám Ung bướu |
Khám Ung bướu |
37.500 |
11 |
13.1897 |
Khám Phụ sản |
Khám Phụ sản |
45.000 |
12 |
14.1897 |
Khám Mắt |
Khám Mắt |
45.000 |
13 |
15.1897 |
Khám Tai mũi họng |
Khám Tai mũi họng |
45.000 |
14 |
16.1897 |
Khám Răng hàm mặt |
Khám Răng hàm mặt |
45.000 |
15 |
25.0075.1735 |
Nhuộm Diff - Quick |
Nhuộm Diff - Quick |
190.400 |
16 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308.300 |
17 |
25.0026.1735 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
190.400 |
18 |
25.0027.1735 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
190.400 |
19 |
25.0030.1751 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
20 |
25.0074.1736 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
21 |
25.0077.1735 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
190.400 |
22 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
23 |
22.0166.1414 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
52.100 |
24 |
25.0089.1735 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
190.400 |
25 |
25.0020.1735 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
190.400 |
26 |
25.0035.1753 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
27 |
25.0037.1751 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
28 |
25.0060.1723 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
213.800 |
29 |
25.0059.1749 |
Nhuộm Giemsa |
Nhuộm Giemsa |
334.400 |
30 |
25.0078.1745 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
601.700 |
31 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
Tế bào học dịch màng khớp |
190.400 |
32 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
Tế bào học nước tiểu |
190.400 |
33 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
Tế bào học đờm |
190.400 |
34 |
25.0007.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308.300 |
35 |
25.0014.1758 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
308.300 |
36 |
25.0013.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
37 |
25.0015.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
38 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
87.000 |
39 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31.100 |
40 |
22.0020.1347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52.100 |
41 |
22.0625.1372 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) |
99.500 |
42 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
43 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
44 |
22.0305.1307 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
129.400 |
45 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
42.100 |
46 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
33.500 |
47 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
48 |
23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44.800 |
49 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
50 |
22.0021.1219 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
51 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
52 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
53 |
22.0011.1254 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60.800 |
54 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
Streptococcus pyogenes ASO |
45.500 |
55 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68.400 |
56 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43.500 |
57 |
22.0309.1305 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
120.300 |
58 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
59 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70.800 |
60 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
74.600 |
61 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37.300 |
62 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
63 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8.800 |
64 |
23.0209.1606 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8.800 |
65 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
66 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
67 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
68 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105.300 |
69 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
70 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
71 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61.700 |
72 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
73 |
23.0039.1476 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89.700 |
74 |
23.0018.1457 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95.300 |
75 |
23.0024.1464 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89.700 |
76 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
77 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
28.000 |
78 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67.300 |
79 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67.300 |
80 |
22.0116.1514 |
Định lượng Ferritin |
Định lượng Ferritin |
84.100 |
81 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22.400 |
82 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
83 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
84 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
85 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
86 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
87 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
88 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
89 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
90 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
91 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
92 |
23.0184.1598 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
Định lượng Creatinin (niệu) |
16.800 |
93 |
23.0205.1598 |
Định lượng Urê (niệu) |
Định lượng Urê (niệu) |
16.800 |
94 |
01.0372.1591 |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu |
50.400 |
95 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
Định lượng Glucose (niệu) |
14.400 |
96 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
Định lượng Protein (niệu) |
14.400 |
97 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
98 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
99 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
100 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
101 |
24.0249.1697 |
Rotavirus test nhanh |
Rotavirus test nhanh |
194.700 |
102 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
Vi khuẩn test nhanh |
261.000 |
103 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700 |
104 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
HCV Ab test nhanh |
58.600 |
105 |
24.0133.1643 |
HBeAb test nhanh |
HBeAb test nhanh |
65.200 |
106 |
24.0130.1645 |
HBeAg test nhanh |
HBeAg test nhanh |
65.200 |
107 |
24.0073.1658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171.100 |
108 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
Vi hệ đường ruột |
32.500 |
109 |
24.0108.1720 |
Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh |
Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh |
261.000 |
110 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh SARS-CoV-2-TT |
Virus test nhanh SARS-CoV-2-TT |
261.000 |
111 |
24.0108.1720 |
Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh |
Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh |
261.000 |
112 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
113 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500 |
114 |
24.0018.1611 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
71.600 |
115 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
116 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550.100 |
117 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
118 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
119 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
120 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
121 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
122 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
123 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
124 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550.100 |
125 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663.400 |
126 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663.400 |
127 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
Nội soi tai mũi họng |
116.100 |
128 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276.500 |
129 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
Nội soi họng |
40.000 |
130 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
Nội soi tai |
40.000 |
131 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
Nội soi mũi |
40.000 |
132 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Siêu âm Doppler mạch máu |
252.300 |
133 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195.600 |
134 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252.300 |
135 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58.600 |
136 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58.600 |
137 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58.600 |
138 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
252.300 |
139 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
Siêu âm màng phổi |
58.600 |
140 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252.300 |
141 |
18.0008.0001 |
Siêu âm nhãn cầu |
Siêu âm nhãn cầu |
58.600 |
142 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
252.300 |
143 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58.600 |
144 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58.600 |
145 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58.600 |
146 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58.600 |
147 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
Siêu âm dương vật |
58.600 |
148 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
252.300 |
149 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
89.300 |
150 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
Siêu âm Doppler gan lách |
89.300 |
151 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
252.300 |
152 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
89.300 |
153 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89.300 |
154 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58.600 |
155 |
03.0043.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
252.300 |
156 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
252.300 |
157 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58.600 |
158 |
18.0703.0001 |
Siêu âm tại giường |
Siêu âm tại giường |
58.600 |
159 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58.600 |
160 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp |
58.600 |
161 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
162 |
02.0111.1798 |
Nghiệm pháp Atropin |
Nghiệm pháp Atropin |
215.800 |
163 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
Điện tim thường |
39.900 |
164 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
Ghi điện não đồ thông thường |
75.200 |
165 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
Đo lưu huyết não |
50.500 |
166 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
Đo chức năng hô hấp |
144.300 |
167 |
21.0018.0308 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
190.800 |
168 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
169 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
165.500 |
170 |
20.0059.0140 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
798.300 |
171 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
798.300 |
172 |
03.0155.0140 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
Nội soi dạ dày cầm máu |
798.300 |
173 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
798.300 |
174 |
20.0067.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
798.300 |
175 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352.100 |
176 |
02.0297.0506 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
Nội soi hậu môn ống cứng |
169.500 |
177 |
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1.508.100 |
178 |
03.1052.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
905.700 |
179 |
20.0063.0142 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
905.700 |
180 |
02.0253.0135 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
276.500 |
181 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276.500 |
182 |
03.0162.0139 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
215.200 |
183 |
02.0310.0506 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
169.500 |
184 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215.200 |
185 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
215.200 |
186 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215.200 |
187 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
188 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
39.000 |
189 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin ( Nhi Khoa ) |
Bóc nang tuyến Bartholin ( Nhi Khoa ) |
1.369.400 |
190 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4.621.100 |
191 |
10.0607.0466 |
Cắt lọc nhu mô gan |
Cắt lọc nhu mô gan |
9.075.300 |
192 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
193 |
10.0822.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
194 |
03.3310.0465 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3.993.400 |
195 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
3.302.900 |
196 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1.509.500 |
197 |
03.1527.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
2.752.600 |
198 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3.720.600 |
199 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
200 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
201 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3.720.600 |
202 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
3.302.900 |
203 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3.994.900 |
204 |
03.3318.0458 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
5.100.100 |
205 |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
2.396.200 |
206 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3.433.300 |
207 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
5.142.900 |
208 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3.596.900 |
209 |
03.3589.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3.512.900 |
210 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3.512.900 |
211 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3.512.900 |
212 |
03.3590.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3.512.900 |
213 |
03.3384.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3.512.900 |
214 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3.512.900 |
215 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3.512.900 |
216 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3.526.900 |
217 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
218 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
3.302.900 |
219 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3.302.900 |
220 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2.767.900 |
221 |
10.0875.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3.302.900 |
222 |
10.0880.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3.302.900 |
223 |
10.0878.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3.302.900 |
224 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3.302.900 |
225 |
10.0876.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3.302.900 |
226 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3.302.900 |
227 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3.302.900 |
228 |
10.0879.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3.302.900 |
229 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3.302.900 |
230 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1.509.500 |
231 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
232 |
03.3647.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
4.102.500 |
233 |
10.0916.0543 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3.602.500 |
234 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2.816.900 |
235 |
03.3367.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2.816.900 |
236 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2.816.900 |
237 |
03.3371.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2.816.900 |
238 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
Phẫu thuật U máu |
3.311.900 |
239 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
Cắt mạc nối lớn |
5.141.100 |
240 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3.320.600 |
241 |
10.0823.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3.433.300 |
242 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3.209.900 |
243 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2.396.200 |
244 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
245 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
3.226.900 |
246 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Phẫu thuật vết thương khớp |
3.011.900 |
247 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2.767.900 |
248 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5.204.600 |
249 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2.705.700 |
250 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3.302.900 |
251 |
10.0812.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
5.204.600 |
252 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2.767.900 |
253 |
03.3813.0551 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
3.011.900 |
254 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4.721.300 |
255 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2.815.900 |
256 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
3.226.900 |
257 |
03.3776.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3.226.900 |
258 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3.226.900 |
259 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3.226.900 |
260 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4.941.100 |
261 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3.226.900 |
262 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3.011.900 |
263 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3.923.600 |
264 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3.923.600 |
265 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [ Nhi Khoa ] |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [ Nhi Khoa ] |
2.490.900 |
266 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2.490.900 |
267 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1.646.800 |
268 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Rửa chất nhân tiền phòng |
830.200 |
269 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4.703.100 |
270 |
03.1655.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) [ Nhi Khoa ] |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) [ Nhi Khoa ] |
830.200 |
271 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830.200 |
272 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
Rút chỉ thép xương ức |
1.857.900 |
273 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
Rút đinh các loại |
1.857.900 |
274 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1.857.900 |
275 |
28.0352.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
3.081.600 |
276 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [ Nhi Khoa ] |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [ Nhi Khoa ] |
1.857.900 |
277 |
03.3595.0662 |
Tách màng ngăn âm hộ |
Tách màng ngăn âm hộ |
2.932.800 |
278 |
03.1597.0828 |
Tái tạo cùng đồ |
Tái tạo cùng đồ |
1.244.100 |
279 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1.644.100 |
280 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tụy |
Cắt một phần tụy |
4.955.100 |
281 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3.720.600 |
282 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3.720.600 |
283 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3.720.600 |
284 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1.644.100 |
285 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5.363.900 |
286 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [ Nhi Khoa ] |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [ Nhi Khoa ] |
1.244.100 |
287 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1.244.100 |
288 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Tháo bỏ các ngón chân |
3.226.900 |
289 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3.226.900 |
290 |
03.1533.0853 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
913.600 |
291 |
03.2508.1049 |
Cắtu vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí quản] |
Cắtu vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí quản] |
2.928.100 |
292 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm [ Nhi Khoa ] |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm [ Nhi Khoa ] |
3.228.100 |
293 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
Tháo đốt bàn |
3.226.900 |
294 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900 |
295 |
03.3795.0534 |
Tháo khớp cổ chân |
Tháo khớp cổ chân |
3.994.900 |
296 |
03.3683.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
Tháo khớp cổ tay |
3.994.900 |
297 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
Tháo khớp gối |
3.994.900 |
298 |
03.3681.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
Tháo khớp khuỷu |
3.994.900 |
299 |
03.3796.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3.994.900 |
300 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
Tháo lồng ruột non |
2.705.700 |
301 |
03.3792.0534 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3.994.900 |
302 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
2.705.700 |
303 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
521.000 |
304 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1.509.500 |
305 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2.816.900 |
306 |
10.0861.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
5.204.600 |
307 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
308 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1.244.100 |
309 |
03.2104.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần [ Nhi Khoa ] |
Vá nhĩ đơn thuần [ Nhi Khoa ] |
4.058.900 |
310 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Vá nhĩ đơn thuần |
4.058.900 |
311 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1.043.500 |
312 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [ Nhi Khoa ] |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [ Nhi Khoa ] |
1.043.500 |
313 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3.300.700 |
314 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1.043.500 |
315 |
03.3346.0663 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4.142.300 |
316 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2.140.700 |
317 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng [ Nhi Khoa ] |
Cắt nang vùng sàn miệng [ Nhi Khoa ] |
3.078.100 |
318 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4.157.300 |
319 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3.302.900 |
320 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239.500 |
321 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
Cắt nang vùng sàn miệng |
3.078.100 |
322 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
771.000 |
323 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
324 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1.857.900 |
325 |
27.0189.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2.818.700 |
326 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
327 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
Cắt nang/polyp rốn |
1.509.500 |
328 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5.503.300 |
329 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
5.100.100 |
330 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
2.104.900 |
331 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi [gây mê] |
Cắt polyp mũi [gây mê] |
705.900 |
332 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
Cắt ruột non hình chêm |
3.993.400 |
333 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2.815.900 |
334 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2.815.900 |
335 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
4.005.600 |
336 |
10.0347.0424 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5.887.300 |
337 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
3.683.600 |
338 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
Cắt thận đơn thuần |
4.703.100 |
339 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4.955.100 |
340 |
10.0457.0449 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Cắt toàn bộ dạ dày |
8.208.300 |
341 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
4.941.100 |
342 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4.941.100 |
343 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4.941.100 |
344 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.703.100 |
345 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4.703.100 |
346 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4.308.300 |
347 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1.202.600 |
348 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2.816.900 |
349 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật [ Nhi Khoa ] |
Cắt túi mật [ Nhi Khoa ] |
4.993.100 |
350 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
4.993.100 |
351 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Cắt túi thừa đại tràng |
3.993.400 |
352 |
03.3290.0456 |
Cắt túi thừa tá tràng [ Nhi Khoa ] |
Cắt túi thừa tá tràng [ Nhi Khoa ] |
4.764.100 |
353 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
354 |
12.0305.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900 |
355 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
Cắt u bao gân |
2.140.700 |
356 |
03.2512.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] [ Nhi Khoa ] |
Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] [ Nhi Khoa ] |
2.928.100 |
357 |
12.0045.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] |
Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] |
2.928.100 |
358 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
812.100 |
359 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1.252.600 |
360 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá [ Nhi Khoa ] |
Cắt u kết mạc không vá [ Nhi Khoa ] |
768.600 |
361 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
Cắt u kết mạc không vá |
768.600 |
362 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2.971.900 |
363 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1.252.600 |
364 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
2.396.200 |
365 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1.509.500 |
366 |
12.0086.1060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3.397.900 |
367 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
521.000 |
368 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1.509.500 |
369 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
Cắt u lưỡi lành tính |
3.300.700 |
370 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
Cắt u mạc treo ruột |
5.141.100 |
371 |
12.0055.1059 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3.488.600 |
372 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1.208.800 |
373 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2.140.700 |
374 |
28.0217.1059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3.488.600 |
375 |
12.0190.0583 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2.396.200 |
376 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812.100 |
377 |
11.0022.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.566.900 |
378 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá [ Nhi Khoa ] |
Cắt u mi cả bề dày không vá [ Nhi Khoa ] |
812.100 |
379 |
12.0097.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
812.100 |
380 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm [gây mê nội khí quản] |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm [gây mê nội khí quản] |
2.928.100 |
381 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1.456.700 |
382 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng [ Nhi Khoa ] |
Cắt u nang buồng trứng [ Nhi Khoa ] |
3.217.800 |
383 |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
384 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.566.900 |
385 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
3.217.800 |
386 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3.217.800 |
387 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
388 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3.217.800 |
389 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2.928.100 |
390 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1.322.100 |
391 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1.456.700 |
392 |
10.0473.0459 |
Cắt u tá tràng |
Cắt u tá tràng |
2.815.900 |
393 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo [ Nhi Khoa ] |
Cắt u thành âm đạo [ Nhi Khoa ] |
2.268.300 |
394 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
395 |
12.0309.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
396 |
11.0017.1103 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.251.300 |
397 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
2.268.300 |
398 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4.944.000 |
399 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4.944.000 |
400 |
12.0089.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4.944.000 |
401 |
12.0088.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4.944.000 |
402 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
403 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính [ Nhi Khoa ] |
Cắt u vú lành tính [ Nhi Khoa ] |
3.135.800 |
404 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
3.135.800 |
405 |
03.2450.0945 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4.944.000 |
406 |
11.0020.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.701.300 |
407 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [gây mê nội khí quản] |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [gây mê nội khí quản] |
2.928.100 |
408 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
4.085.900 |
409 |
12.0325.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Cắt u xương, sụn |
4.085.900 |
410 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2.816.900 |
411 |
03.1809.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601.000 |
412 |
10.0609.0471 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5.861.600 |
413 |
11.0021.1104 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.319.300 |
414 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
64.300 |
415 |
10.0895.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3.720.600 |
416 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3.720.600 |
417 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3.720.600 |
418 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.701.300 |
419 |
03.1588.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1.244.100 |
420 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
4.324.900 |
421 |
03.3662.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
4.102.500 |
422 |
03.3665.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
4.102.500 |
423 |
03.3646.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
4.102.500 |
424 |
03.3743.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
4.102.500 |
425 |
03.3773.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
4.102.500 |
426 |
03.3744.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
4.102.500 |
427 |
10.0806.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3.411.300 |
428 |
10.0805.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3.411.300 |
429 |
11.0028.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2.595.900 |
430 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3.226.900 |
431 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
218.500 |
432 |
03.3815.0493 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
3.142.500 |
433 |
03.3282.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
3.142.500 |
434 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
3.142.500 |
435 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
873.000 |
436 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1.920.900 |
437 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [ Nhi Khoa ] |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [ Nhi Khoa ] |
3.142.500 |
438 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3.142.500 |
439 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
3.142.500 |
440 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2.595.900 |
441 |
10.0617.0493 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
3.142.500 |
442 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
264.700 |
443 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1.509.500 |
444 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1.920.900 |
445 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1.920.900 |
446 |
03.3438.0464 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2.917.900 |
447 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2.683.900 |
448 |
03.3444.0464 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2.917.900 |
449 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
2.917.900 |
450 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1.920.900 |
451 |
11.0026.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.718.300 |
452 |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
Dẫn lưu túi mật |
2.917.900 |
453 |
10.0371.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1.920.900 |
454 |
03.3732.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
4.102.500 |
455 |
03.3794.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
4.102.500 |
456 |
03.3760.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
4.102.500 |
457 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
4.102.500 |
458 |
03.3759.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
4.102.500 |
459 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
4.102.500 |
460 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
461 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.188.300 |
462 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
Đặt vít gãy thân xương sên |
4.102.500 |
463 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3.993.400 |
464 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3.197.900 |
465 |
14.0027.0735 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
342.400 |
466 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2.816.900 |
467 |
03.1853.1011 |
Điều trị tủy lại [ Nhi Khoa ] |
Điều trị tủy lại [ Nhi Khoa ] |
987.500 |
468 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
987.500 |
469 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.245.200 |
470 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.718.300 |
471 |
03.1726.1012 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [4,5] |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [4,5] |
631.000 |
472 |
10.0706.0489 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
5.141.100 |
473 |
12.0142.1189 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
3.300.700 |
474 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
952.100 |
475 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6,7, hàm dưới] |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6,7, hàm dưới] |
861.000 |
476 |
03.1726.1013 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7, hàm dưới] |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7, hàm dưới] |
861.000 |
477 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3.228.100 |
478 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
Đóng đinh xương chày mở |
4.102.500 |
479 |
03.3321.0456 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4.764.100 |
480 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
3.993.400 |
481 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
4.102.500 |
482 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
4.102.500 |
483 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.065.600 |
484 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.065.600 |
485 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.831.300 |
486 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.415.300 |
487 |
11.0044.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.133.300 |
488 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
830.200 |
489 |
11.0046.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.133.300 |
490 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5.449.400 |
491 |
11.0038.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5.449.400 |
492 |
11.0048.1127 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
7.023.400 |
493 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.449.400 |
494 |
11.0042.1130 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.777.300 |
495 |
11.0052.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6.005.400 |
496 |
11.0054.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
6.005.400 |
497 |
03.3804.0559 |
Gỡ dính gân |
Gỡ dính gân |
3.302.900 |
498 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Gỡ dính sau mổ lại |
2.705.700 |
499 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn [ Nhi Khoa ] |
Cắt bỏ tinh hoàn [ Nhi Khoa ] |
2.490.900 |
500 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2.490.900 |
501 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
502 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2.951.800 |
503 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
4.102.500 |
504 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
4.102.500 |
505 |
03.3728.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
4.324.900 |
506 |
03.3727.0556 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
4.102.500 |
507 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3.993.400 |
508 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2.490.900 |
509 |
03.3260.0414 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
7.381.300 |
510 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
452.400 |
511 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
452.400 |
512 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc [phức tạp] |
Khâu củng mạc [phức tạp] |
1.322.100 |
513 |
14.0177.0767 |
Khâu củng mạc [phức tạp] |
Khâu củng mạc [phức tạp] |
1.244.100 |
514 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
897.100 |
515 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [ Nhi Khoa ] |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [ Nhi Khoa ] |
2.490.900 |
516 |
03.1670.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
799.600 |
517 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
799.600 |
518 |
03.3259.0583 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
2.396.200 |
519 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3.993.400 |
520 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3.993.400 |
521 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3.993.400 |
522 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2.490.900 |
523 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3.993.400 |
524 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3.993.400 |
525 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3.993.400 |
526 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
698.800 |
527 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
698.800 |
528 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
529 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
530 |
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
813.600 |
531 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1.075.700 |
532 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3.302.900 |
533 |
03.3369.0494 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2.816.900 |
534 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
535 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2.119.400 |
536 |
10.0840.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3.302.900 |
537 |
10.0839.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3.302.900 |
538 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3.054.800 |
539 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
289.500 |
540 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3.993.400 |
541 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
2.396.200 |
542 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3.993.400 |
543 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4.955.100 |
544 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ [ Nhi Khoa ] |
Cắt bỏ túi lệ [ Nhi Khoa ] |
930.200 |
545 |
03.3415.0471 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5.861.600 |
546 |
10.0475.0459 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2.815.900 |
547 |
13.0140.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Khoét chóp cổ tử cung |
3.019.800 |
548 |
11.0164.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
5.363.900 |
549 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
550 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
5.363.900 |
551 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
552 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
4.034.300 |
553 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
554 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
930.200 |
555 |
10.0525.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
2.683.900 |
556 |
03.3316.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2.683.900 |
557 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
3.116.800 |
558 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1.754.800 |
559 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2.833.400 |
560 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
3.005.900 |
561 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
Lấy bỏ u gan |
9.075.300 |
562 |
03.1581.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600 |
563 |
14.0071.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lấy dị vật hốc mắt |
1.013.600 |
564 |
03.1583.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.244.100 |
565 |
12.0090.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3.397.900 |
566 |
14.0073.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lấy dị vật tiền phòng |
1.244.100 |
567 |
03.1582.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật trong củng mạc |
1.013.600 |
568 |
14.0072.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lấy dị vật trong củng mạc |
1.013.600 |
569 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
3.993.400 |
570 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
3.191.500 |
571 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2.501.900 |
572 |
10.0610.0471 |
Lấy máu tụ bao gan |
Lấy máu tụ bao gan |
5.861.600 |
573 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2.501.900 |
574 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
575 |
10.0327.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4.569.100 |
576 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4.569.100 |
577 |
10.0326.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4.569.100 |
578 |
15.0204.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1.051.700 |
579 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1.051.700 |
580 |
14.0042.0811 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1.344.100 |
581 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2.917.900 |
582 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
Lấy u phúc mạc |
5.141.100 |
583 |
03.1568.0804 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
680.200 |
584 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
5.141.100 |
585 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
586 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
587 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
588 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
2.683.900 |
589 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2.683.900 |
590 |
03.3292.0491 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2.683.900 |
591 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3.993.400 |
592 |
03.0078.0120 |
Mở khí quản |
Mở khí quản |
759.800 |
593 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
759.800 |
594 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
759.800 |
595 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
596 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4.569.100 |
597 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4.970.100 |
598 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
599 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
1.509.500 |
600 |
12.0007.1045 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
601 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3.993.400 |
602 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
Mở thông bàng quang |
405.500 |
603 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.683.900 |
604 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
2.683.900 |
605 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2.683.900 |
606 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
2.396.200 |
607 |
03.1675.0798 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn |
599.800 |
608 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
Múc nội nhãn |
599.800 |
609 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
4.102.500 |
610 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
611 |
12.0006.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
612 |
03.2055.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.832.000 |
613 |
16.0336.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1.832.000 |
614 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương [gây mê] |
Nắn sống mũi sau chấn thương [gây mê] |
2.804.100 |
615 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
694.000 |
616 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
649.800 |
617 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
4.102.500 |
618 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
3.302.900 |
619 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt các u lành vùng cổ |
2.928.100 |
620 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
3.302.900 |
621 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
3.302.900 |
622 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
3.302.900 |
623 |
10.0633.0481 |
Nối mật ruột tận - bên |
Nối mật ruột tận - bên |
4.870.100 |
624 |
03.3437.0481 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4.870.100 |
625 |
03.3421.0481 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
4.870.100 |
626 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [gây mê] |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [gây mê] |
3.045.800 |
627 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1.596.600 |
628 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4.764.100 |
629 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4.764.100 |
630 |
03.1673.0740 |
Bơm hơi tiền phòng |
Bơm hơi tiền phòng |
1.244.100 |
631 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
Cắt các u nang giáp móng |
2.289.300 |
632 |
03.3442.0481 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
Nối túi mật - hỗng tràng |
4.870.100 |
633 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
2.917.900 |
634 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
635 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2.816.900 |
636 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
3.142.500 |
637 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
5.206.200 |
638 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3.226.900 |
639 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2.949.800 |
640 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2.396.200 |
641 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
5.204.600 |
642 |
03.3673.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
643 |
12.0159.1063 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3.638.600 |
644 |
10.0350.0434 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4.621.100 |
645 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2.816.900 |
646 |
13.0110.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2.892.800 |
647 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện] |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện] |
1.761.400 |
648 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao điện] |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao điện] |
1.761.400 |
649 |
28.0296.0651 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2.892.800 |
650 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3.226.900 |
651 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
3.135.800 |
652 |
28.0267.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
3.135.800 |
653 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
3.135.800 |
654 |
28.0299.0662 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2.932.800 |
655 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
3.135.800 |
656 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3.994.900 |
657 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.994.900 |
658 |
03.3726.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3.994.900 |
659 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2.872.600 |
660 |
03.3286.0449 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
8.208.300 |
661 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4.849.400 |
662 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2.501.900 |
663 |
10.0572.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
5.204.600 |
664 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570.300 |
665 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
3.135.800 |
666 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
3.135.800 |
667 |
03.1815.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344.200 |
668 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344.200 |
669 |
03.1817.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] |
Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] |
344.200 |
670 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] |
Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] |
344.200 |
671 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] |
Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] |
344.200 |
672 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] |
Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] |
344.200 |
673 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
Cắt cụt cẳng chân |
3.994.900 |
674 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
3.001.800 |
675 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2.816.900 |
676 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2.816.900 |
677 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
10.506.300 |
678 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8.104.200 |
679 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
6.140.200 |
680 |
03.3682.0534 |
Cắt cụt cẳng tay |
Cắt cụt cẳng tay |
3.994.900 |
681 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3.311.900 |
682 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
5.141.100 |
683 |
03.3389.0456 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4.764.100 |
684 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
5.141.100 |
685 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1.509.500 |
686 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1.646.800 |
687 |
03.3390.0487 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
6.419.200 |
688 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2.396.200 |
689 |
10.0278.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2.396.200 |
690 |
03.3680.0534 |
Cắt cụt cánh tay |
Cắt cụt cánh tay |
3.994.900 |
691 |
15.0195.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
1.075.700 |
692 |
03.2252.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.932.800 |
693 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2.932.800 |
694 |
03.2257.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4.142.300 |
695 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4.142.300 |
696 |
15.0189.0948 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4.936.000 |
697 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
698 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
699 |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
4.211.900 |
700 |
15.0224.1002 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
1.075.700 |
701 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900 |
702 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900 |
703 |
10.0926.0556 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
4.102.500 |
704 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4.102.500 |
705 |
03.1564.0733 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
1.322.100 |
706 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3.217.800 |
707 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4.197.200 |
708 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3.720.600 |
709 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
4.034.300 |
710 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
4.034.300 |
711 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
4.034.300 |
712 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3.994.900 |
713 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
7.392.200 |
714 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
4.102.500 |
715 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
4.444.300 |
716 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2.917.900 |
717 |
03.3416.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
3.142.500 |
718 |
04.0042.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
2.396.200 |
719 |
10.0238.0400 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3.595.500 |
720 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1.925.900 |
721 |
10.0808.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5.204.600 |
722 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
4.955.100 |
723 |
03.2247.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung [ Nhi Khoa ] |
Cắt cụt cổ tử cung [ Nhi Khoa ] |
3.019.800 |
724 |
10.0948.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4.324.900 |
725 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4.324.900 |
726 |
03.1563.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
2.020.300 |
727 |
14.0046.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
2.020.300 |
728 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2.816.900 |
729 |
03.3385.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
3.142.500 |
730 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
7.392.200 |
731 |
03.3887.0556 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
4.102.500 |
732 |
10.0173.0581 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
5.712.200 |
733 |
03.2726.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Cắt cụt cổ tử cung |
3.019.800 |
734 |
03.3305.0456 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4.764.100 |
735 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.733.900 |
736 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4.733.900 |
737 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
2.119.400 |
738 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3.302.900 |
739 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
3.302.900 |
740 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
3.302.900 |
741 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
3.302.900 |
742 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3.297.900 |
743 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3.297.900 |
744 |
13.0141.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Cắt cụt cổ tử cung |
3.019.800 |
745 |
16.0242.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.997.900 |
746 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3.197.900 |
747 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2.897.900 |
748 |
10.0834.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2.698.800 |
749 |
10.0833.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2.698.800 |
750 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2.698.800 |
751 |
05.0070.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
649.800 |
752 |
10.0163.0411 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
7.392.200 |
753 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
7.392.200 |
754 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2.396.200 |
755 |
03.3740.0534 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3.994.900 |
756 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2.816.900 |
757 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2.816.900 |
758 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2.816.900 |
759 |
10.0536.0465 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3.993.400 |
760 |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3.993.400 |
761 |
03.3314.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4.764.100 |
762 |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2.705.700 |
763 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3.512.900 |
764 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3.512.900 |
765 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
7.639.200 |
766 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3.512.900 |
767 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3.512.900 |
768 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3.512.900 |
769 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3.512.900 |
770 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3.512.900 |
771 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3.512.900 |
772 |
10.0911.0548 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4.324.900 |
773 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
16.155.000 |
774 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
16.155.000 |
775 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
13.594.200 |
776 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Cắt dạ dày hình chêm |
3.993.400 |
777 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
13.594.200 |
778 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3.433.300 |
779 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
780 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
5.449.400 |
781 |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3.720.600 |
782 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7.381.300 |
783 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
14.778.300 |
784 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
3.011.900 |
785 |
03.3303.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3.993.400 |
786 |
03.3312.0458 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
5.100.100 |
787 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4.941.100 |
788 |
03.3386.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4.721.300 |
789 |
03.3306.0456 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4.764.100 |
790 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
14.778.300 |
791 |
03.3311.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Gỡ dính ruột] |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Gỡ dính ruột] |
2.705.700 |
792 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
4.102.500 |
793 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
794 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
3.302.900 |
795 |
03.3675.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
4.102.500 |
796 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4.102.500 |
797 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.941.100 |
798 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4.102.500 |
799 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4.102.500 |
800 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3.226.900 |
801 |
03.3679.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
4.102.500 |
802 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4.102.500 |
803 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
4.102.500 |
804 |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.938.500 |
805 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4.938.500 |
806 |
10.0519.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4.941.100 |
807 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
3.065.600 |
808 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5.449.400 |
809 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5.449.400 |
810 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
3.044.900 |
811 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
5.105.100 |
812 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
5.105.100 |
813 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
3.011.900 |
814 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
3.011.900 |
815 |
10.0975.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
3.011.900 |
816 |
03.3587.0435 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2.490.900 |
817 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2.705.700 |
818 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
4.324.900 |
819 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
4.102.500 |
820 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
4.102.500 |
821 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
4.324.900 |
822 |
10.0919.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
4.102.500 |
823 |
10.0865.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
4.102.500 |
824 |
10.0914.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
4.102.500 |
825 |
10.0918.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
4.102.500 |
826 |
10.0639.0469 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Các phẫu thuật đường mật khác |
5.170.100 |
827 |
28.0218.1059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3.488.600 |
828 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4.102.500 |
829 |
10.0912.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
4.102.500 |
830 |
10.0910.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4.324.900 |
831 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
4.102.500 |
832 |
10.0917.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4.102.500 |
833 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4.102.500 |
834 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4.102.500 |
835 |
10.0872.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
4.324.900 |
836 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2.767.900 |
837 |
10.0689.0582 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3.433.300 |
838 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
Cắt đoạn dạ dày |
5.495.300 |
839 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2.833.400 |
840 |
10.0554.0494 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2.816.900 |
841 |
10.0159.0411 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
7.392.200 |
842 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3.433.300 |
843 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
4.094.300 |
844 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
4.094.300 |
845 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3.594.800 |
846 |
10.0456.0449 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
5.495.300 |
847 |
03.3320.0454 |
Cắt đoạn đại tràng |
Cắt đoạn đại tràng |
4.941.100 |
848 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4.941.100 |
849 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4.941.100 |
850 |
10.0515.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4.941.100 |
851 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
Cắt đoạn ruột non |
5.100.100 |
852 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
4.102.500 |
853 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
5.100.100 |
854 |
03.3398.0465 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
3.993.400 |
855 |
03.3370.0494 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2.816.900 |
856 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
4.002.600 |
857 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
4.002.600 |
858 |
03.2256.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3.116.800 |
859 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3.116.800 |
860 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5.100.100 |
861 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3.226.900 |
862 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
3.011.900 |
863 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
4.085.900 |
864 |
10.0160.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
7.392.200 |
865 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3.493.200 |
866 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2.856.600 |
867 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2.815.900 |
868 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5.100.100 |
869 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.051.700 |
870 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1.051.700 |
871 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4.739.300 |
872 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2.604.800 |
873 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3.376.200 |
874 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6.517.600 |
875 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4.395.200 |
876 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4.739.300 |
877 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4.941.100 |
878 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8.625.200 |
879 |
03.1526.0815 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
2.752.600 |
880 |
03.1562.0821 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
1.944.100 |
881 |
14.0044.0833 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1.722.100 |
882 |
10.0551.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2.816.900 |
883 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3.302.900 |
884 |
10.0548.0494 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2.816.900 |
885 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3.226.900 |
886 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5.449.400 |
887 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
2.507.900 |
888 |
10.0531.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4.941.100 |
889 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
2.507.900 |
890 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2.507.900 |
891 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3.628.800 |
892 |
13.0086.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3.939.300 |
893 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4.308.300 |
894 |
03.2249.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300 |
895 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4.308.300 |
896 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4.308.300 |
897 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
898 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
899 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4.941.100 |
900 |
13.0072.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3.217.800 |
901 |
03.2248.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
3.054.800 |
902 |
13.0132.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
3.054.800 |
903 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4.721.300 |
904 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5.244.100 |
905 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759.800 |
906 |
15.0127.1002 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1.075.700 |
907 |
10.0530.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4.941.100 |
908 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
930.200 |
909 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê] |
Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê] |
960.200 |
910 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê] |
Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê] |
960.200 |
911 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3.226.900 |
912 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3.226.900 |
913 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3.226.900 |
914 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
852.900 |
915 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852.900 |
916 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1.075.700 |
917 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4.941.100 |
918 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3.226.900 |
919 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500 |
920 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369.500 |
921 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
922 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6.548.300 |
923 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2.981.800 |
924 |
27.0330.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2.434.500 |
925 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1.075.700 |
926 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
Cắt đường mật ngoài gan |
4.870.100 |
927 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1.658.900 |
928 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4.211.900 |
929 |
27.0201.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4.663.800 |
930 |
27.0197.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4.663.800 |
931 |
27.0193.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4.663.800 |
932 |
27.0195.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4.663.800 |
933 |
27.0199.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4.663.800 |
934 |
27.0178.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2.705.700 |
935 |
27.0205.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4.663.800 |
936 |
27.205b.0463 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3.781.900 |
937 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2.396.200 |
938 |
27.0215.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4.663.800 |
939 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4.663.800 |
940 |
27.0233.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4.663.800 |
941 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2.434.500 |
942 |
27.0192.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4.663.800 |
943 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5.503.300 |
944 |
03.4080.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4.663.800 |
945 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2.818.700 |
946 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2.818.700 |
947 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
Cắt gan nhỏ |
9.075.300 |
948 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1.596.600 |
949 |
27.0217.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4.663.800 |
950 |
27.0223.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4.663.800 |
951 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6.346.300 |
952 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [ Nhi Khoa ] |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [ Nhi Khoa ] |
3.431.900 |
953 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3.431.900 |
954 |
27.0206.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2.815.900 |
955 |
03.4079.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.663.800 |
956 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4.663.800 |
957 |
03.4141.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300 |
958 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
959 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5.503.300 |
960 |
03.4046.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
4.068.200 |
961 |
27.0305.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4.663.800 |
962 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4.068.200 |
963 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9.611.800 |
964 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5.503.300 |
965 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5.503.300 |
966 |
03.3947.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng |
9.151.800 |
967 |
10.0608.0471 |
Cầm máu nhu mô gan |
Cầm máu nhu mô gan |
5.861.600 |
968 |
11.0066.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4.443.300 |
969 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3.526.900 |
970 |
03.3956.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
4.211.900 |
971 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4.211.900 |
972 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4.211.900 |
973 |
03.3960.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3.526.900 |
974 |
03.3955.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900 |
975 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3.526.900 |
976 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2.434.500 |
977 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4.747.100 |
978 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4.747.100 |
979 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4.443.300 |
980 |
03.3958.0969 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
4.211.900 |
981 |
27.0263.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2.434.500 |
982 |
27.0331.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2.434.500 |
983 |
03.4023.0478 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
3.781.900 |
984 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3.209.900 |
985 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2.818.700 |
986 |
03.4009.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
4.663.800 |
987 |
03.4014.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3.781.900 |
988 |
11.0067.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3.570.900 |
989 |
03.4076.0451 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
3.136.900 |
990 |
27.0418.1196 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2.434.500 |
991 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2.705.700 |
992 |
27.0300.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2.434.500 |
993 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3.781.900 |
994 |
13.0133.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5.521.300 |
995 |
27.0307.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2.434.500 |
996 |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [ Nhi Khoa ] |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [ Nhi Khoa ] |
3.136.900 |
997 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3.136.900 |
998 |
11.0065.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3.570.900 |
999 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2.815.900 |
1000 |
27.0208.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.663.800 |
1001 |
27.0172.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2.917.900 |
1002 |
27.0174.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4.663.800 |
1003 |
27.0166.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2.434.500 |
1004 |
27.0227.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2.815.900 |
1005 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3.663.800 |
1006 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3.136.900 |
1007 |
12.0141.1189 |
Cắt khối u khẩu cái |
Cắt khối u khẩu cái |
3.300.700 |
1008 |
27.208b.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2.815.900 |
1009 |
27.0209.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3.663.800 |
1010 |
27.0173.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2.434.500 |
1011 |
27.0175.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2.815.900 |
1012 |
27.0167.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2.434.500 |
1013 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2.815.900 |
1014 |
27.0230.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3.663.800 |
1015 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5.970.800 |
1016 |
03.4075.0457 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
4.663.800 |
1017 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
Cắt lách do chấn thương |
4.943.100 |
1018 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5.244.100 |
1019 |
27.0180.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2.745.200 |
1020 |
27.0179.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2.745.200 |
1021 |
27.0265.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3.431.900 |
1022 |
27.0181.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2.745.200 |
1023 |
03.4026.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2.745.200 |
1024 |
27.0147.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2.745.200 |
1025 |
27.0274.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2.434.500 |
1026 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3.180.600 |
1027 |
03.3463.0484 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4.943.100 |
1028 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3.180.600 |
1029 |
03.3957.0975 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
5.244.100 |
1030 |
03.3961.0958 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
3.045.800 |
1031 |
27.0211.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4.663.800 |
1032 |
27.0210.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4.663.800 |
1033 |
27.0176.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4.663.800 |
1034 |
13.0131.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5.395.300 |
1035 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5.970.800 |
1036 |
27.0332.1196 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2.434.500 |
1037 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
Cắt lại dạ dày |
8.208.300 |
1038 |
03.4077.0457 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4.663.800 |
1039 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1.646.800 |
1040 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5.503.300 |
1041 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5.503.300 |
1042 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5.503.300 |
1043 |
27.0183.0462 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4.747.100 |
1044 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1.596.600 |
1045 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5.186.800 |
1046 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5.503.300 |
1047 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
3.226.900 |
1048 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3.136.900 |
1049 |
03.4074.0457 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4.663.800 |
1050 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3.405.300 |
1051 |
10.0829.0582 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
3.433.300 |
1052 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2.872.600 |
1053 |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.497.500 |
1054 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2.497.500 |
1055 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2.816.900 |
1056 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2.396.200 |
1057 |
10.0364.0434 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
4.621.100 |
1058 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3.226.900 |
1059 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3.226.900 |
1060 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1.596.600 |
1061 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1.345.000 |
1062 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398.600 |
1063 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398.600 |
1064 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398.600 |
1065 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398.600 |
1066 |
04.0039.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] |
2.493.700 |
1067 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
1.696.400 |
1068 |
04.0040.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] |
2.493.700 |
1069 |
04.0041.0571_GT |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] |
2.493.700 |
1070 |
13.0240.0631_GT |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2.455.100 |
1071 |
10.0616.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
2.432.400 |
1072 |
10.0617.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] |
2.432.400 |
1073 |
03.3680.0534_GT |
Cắt cụt cánh tay [gây tê] |
Cắt cụt cánh tay [gây tê] |
3.175.400 |
1074 |
03.3682.0534_GT |
Cắt cụt cẳng tay [gây tê] |
Cắt cụt cẳng tay [gây tê] |
3.175.400 |
1075 |
03.3687.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] |
2.493.700 |
1076 |
10.0749.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] |
2.604.700 |
1077 |
10.0750.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] |
2.604.700 |
1078 |
10.0752.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
2.604.700 |
1079 |
03.3531.0421_GT |
Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
3.546.600 |
1080 |
03.3681.0534_GT |
Tháo khớp khuỷu [gây tê] |
Tháo khớp khuỷu [gây tê] |
3.175.400 |
1081 |
03.3683.0534_GT |
Tháo khớp cổ tay [gây tê] |
Tháo khớp cổ tay [gây tê] |
3.175.400 |
1082 |
03.3686.0571_GT |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] |
2.493.700 |
1083 |
10.0751.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] |
2.604.700 |
1084 |
10.0641.0464_GT |
Dẫn lưu nang tụy [gây tê] |
Dẫn lưu nang tụy [gây tê] |
2.367.100 |
1085 |
11.0075.1143_GT |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2.850.000 |
1086 |
11.0104.1113_GT |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] |
2.906.200 |
1087 |
03.3587.0435_GT |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] |
2.035.200 |
1088 |
03.3595.0662_GT |
Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] |
Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] |
2.212.300 |
1089 |
03.3710.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] |
2.493.700 |
1090 |
13.0101.0666_GT |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] |
Phẫu thuật Crossen [gây tê] |
3.670.500 |
1091 |
11.0072.0534_GT |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3.175.400 |
1092 |
11.0073.0534_GT |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3.175.400 |
1093 |
11.0074.0534_GT |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3.175.400 |
1094 |
11.0076.1143_GT |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] |
2.850.000 |
1095 |
11.0103.1114_GT |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
2.389.900 |
1096 |
03.3586.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2.035.200 |
1097 |
03.3589.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] |
2.816.800 |
1098 |
03.3590.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] |
2.816.800 |
1099 |
03.3740.0534_GT |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] |
3.175.400 |
1100 |
03.3741.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
2.493.700 |
1101 |
03.3601.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
2.035.200 |
1102 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
2.493.700 |
1103 |
03.3726.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] |
Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] |
3.175.400 |
1104 |
13.0110.0651_GT |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
2.177.000 |
1105 |
03.3607.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
2.035.200 |
1106 |
28.0352.1091_GT |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] |
2.423.300 |
1107 |
13.0222.0631_GT |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2.455.100 |
1108 |
13.0109.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
2.212.300 |
1109 |
13.0111.0656_GT |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2.260.800 |
1110 |
13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2.538.800 |
1111 |
13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2.455.100 |
1112 |
03.3755.0534_GT |
Tháo khớp gối [gây tê] |
Tháo khớp gối [gây tê] |
3.175.400 |
1113 |
10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
2.816.800 |
1114 |
10.0681.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] |
2.816.800 |
1115 |
10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
2.816.800 |
1116 |
10.0683.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] |
2.816.800 |
1117 |
10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
2.816.800 |
1118 |
13.0140.0627_GT |
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] |
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] |
2.305.100 |
1119 |
13.0141.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2.305.100 |
1120 |
10.0669.0464_GT |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] |
2.367.100 |
1121 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2.595.700 |
1122 |
10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
2.816.800 |
1123 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
2.816.800 |
1124 |
10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] |
2.276.100 |
1125 |
13.0177.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2.249.700 |
1126 |
13.0115.0650_GT |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
2.407.800 |
1127 |
13.0116.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3.456.900 |
1128 |
13.0174.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2.595.700 |
1129 |
10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
2.816.800 |
1130 |
13.0136.0628_GT |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
2.104.300 |
1131 |
13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1.716.500 |
1132 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
3.536.400 |
1133 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3.536.400 |
1134 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
2.872.900 |
1135 |
13.0075.0668_GT |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
2.782.400 |
1136 |
13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1.569.000 |
1137 |
13.0068.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3.536.400 |
1138 |
13.0074.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
3.888.600 |
1139 |
03.3397.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] |
2.816.800 |
1140 |
03.3394.0464_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
2.367.100 |
1141 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
4.304.000 |
1142 |
10.0812.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] |
4.304.000 |
1143 |
03.3384.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] |
2.816.800 |
1144 |
03.3385.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] |
2.432.400 |
1145 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
4.304.000 |
1146 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2.604.700 |
1147 |
10.0811.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
2.604.700 |
1148 |
10.0845.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] |
3.262.000 |
1149 |
10.0846.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] |
3.262.000 |
1150 |
10.0859.0571_GT |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] |
2.493.700 |
1151 |
10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
4.304.000 |
1152 |
10.0350.0434_GT |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] |
3.676.400 |
1153 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2.493.700 |
1154 |
10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
3.175.400 |
1155 |
10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] |
1.475.400 |
1156 |
03.3402.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
2.276.100 |
1157 |
03.3400.0632_GT |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] |
1.959.100 |
1158 |
03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] |
2.816.800 |
1159 |
03.3386.0686_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] |
3.888.600 |
1160 |
03.3395.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] |
2.816.800 |
1161 |
03.3396.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] |
2.816.800 |
1162 |
10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] |
1.475.400 |
1163 |
12.0291.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
3.536.400 |
1164 |
12.0305.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2.249.700 |
1165 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
3.338.600 |
1166 |
03.2726.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2.305.100 |
1167 |
03.3282.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] |
2.432.400 |
1168 |
03.2675.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
2.276.100 |
1169 |
10.0973.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
2.390.200 |
1170 |
03.2671.0491_GT |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u [gây tê] |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u [gây tê] |
2.276.100 |
1171 |
10.0974.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] |
2.390.200 |
1172 |
10.0975.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] |
2.390.200 |
1173 |
10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] |
2.493.700 |
1174 |
10.0982.0551_GT |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] |
2.390.200 |
1175 |
10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] |
2.390.200 |
1176 |
03.2735.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2.595.700 |
1177 |
10.0839.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
2.604.700 |
1178 |
10.0840.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] |
2.604.700 |
1179 |
03.2247.0627_GT |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] |
2.305.100 |
1180 |
03.2249.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3.536.400 |
1181 |
03.2252.0662_GT |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
2.212.300 |
1182 |
10.0842.0559_GT |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2.604.700 |
1183 |
12.0324.0558_GT |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] |
Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] |
3.338.600 |
1184 |
10.0548.0494_GT |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] |
2.276.400 |
1185 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
2.276.400 |
1186 |
11.0159.1144_GT |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
2.092.800 |
1187 |
11.0161.1144_GT |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] |
2.092.800 |
1188 |
15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
3.204.200 |
1189 |
03.2256.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2.538.800 |
1190 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
2.276.400 |
1191 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] |
2.276.400 |
1192 |
10.0550.0494_GT |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] |
2.276.400 |
1193 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
2.276.400 |
1194 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
2.035.200 |
1195 |
10.0407.0435_GT |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
2.035.200 |
1196 |
03.2257.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3.456.900 |
1197 |
03.2264.0669_GT |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
2.538.800 |
1198 |
10.0378.0436_GT |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] |
1.475.400 |
1199 |
10.0416.0491_GT |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
2.276.100 |
1200 |
03.2263.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1.569.000 |
1201 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] |
2.149.000 |
1202 |
10.0371.0436_GT |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] |
1.475.400 |
1203 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
2.276.400 |
1204 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
2.276.400 |
1205 |
10.0559.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
2.276.400 |
1206 |
15.0090.0956_GT |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] |
Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] |
3.634.300 |
1207 |
10.0967.0558_GT |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
3.338.600 |
1208 |
10.0968.0553_GT |
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] |
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] |
4.357.800 |
1209 |
10.0969.0553_GT |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê] |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê] |
4.357.800 |
1210 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
2.276.400 |
1211 |
10.0451.0491_GT |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
2.276.100 |
1212 |
10.0479.0491_GT |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] |
2.276.100 |
1213 |
03.3371.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê] |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê] |
2.276.400 |
1214 |
03.3379.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] |
2.276.400 |
1215 |
10.0956.0551_GT |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] |
2.390.200 |
1216 |
10.0317.0436_GT |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] |
1.475.400 |
1217 |
10.0966.0572_GT |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] |
2.707.000 |
1218 |
10.0972.0407_GT |
Phẫu thuật U máu [gây tê] |
Phẫu thuật U máu [gây tê] |
2.436.100 |
1219 |
03.3377.0494_GT |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] |
2.276.400 |
1220 |
03.3378.0494_GT |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] |
2.276.400 |
1221 |
10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
2.493.700 |
1222 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
4.304.000 |
1223 |
12.0278.0655_GT |
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
1.535.600 |
1224 |
03.3292.0491_GT |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] |
2.276.100 |
1225 |
03.3297.0491_GT |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
2.276.100 |
1226 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2.149.000 |
1227 |
28.0296.0651_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] |
2.177.000 |
1228 |
28.0299.0662_GT |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê] |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê] |
2.212.300 |
1229 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] |
2.493.700 |
1230 |
10.0952.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] |
2.493.700 |
1231 |
10.0748.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] |
2.604.700 |
1232 |
10.0774.0559_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
2.604.700 |
1233 |
10.0826.0559_GT |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] |
2.604.700 |
1234 |
03.3438.0464_GT |
Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê] |
Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê] |
2.367.100 |
1235 |
10.0818.0559_GT |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] |
2.604.700 |
1236 |
03.3443.0464_GT |
Dẫn lưu túi mật [gây tê] |
Dẫn lưu túi mật [gây tê] |
2.367.100 |
1237 |
03.3444.0464_GT |
Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] |
Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] |
2.367.100 |
1238 |
03.3775.0534_GT |
Cắt cụt cẳng chân [gây tê] |
Cắt cụt cẳng chân [gây tê] |
3.175.400 |
1239 |
03.3776.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
2.493.700 |
1240 |
10.0453.0464_GT |
Nối vị tràng [gây tê] |
Nối vị tràng [gây tê] |
2.367.100 |
1241 |
10.0473.0459_GT |
Cắt u tá tràng [gây tê] |
Cắt u tá tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1242 |
10.0475.0459_GT |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1243 |
10.0476.0459_GT |
Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1244 |
03.3792.0534_GT |
Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] |
Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] |
3.175.400 |
1245 |
10.0847.0551_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
2.390.200 |
1246 |
10.0238.0400_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] |
2.718.800 |
1247 |
03.3416.0493_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] |
2.432.400 |
1248 |
03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] |
4.304.000 |
1249 |
28.0340.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
Nối gân duỗi [gây tê] |
2.604.700 |
1250 |
03.3795.0534_GT |
Tháo khớp cổ chân [gây tê] |
Tháo khớp cổ chân [gây tê] |
3.175.400 |
1251 |
03.3796.0534_GT |
Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] |
Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] |
3.175.400 |
1252 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] |
2.493.700 |
1253 |
03.3798.0571_GT |
Tháo đốt bàn [gây tê] |
Tháo đốt bàn [gây tê] |
2.493.700 |
1254 |
03.3803.0559_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
Nối gân gấp [gây tê] |
2.604.700 |
1255 |
03.3804.0559_GT |
Gỡ dính gân [gây tê] |
Gỡ dính gân [gây tê] |
2.604.700 |
1256 |
28.0066.0575_GT |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] |
2.583.600 |
1257 |
03.3811.0571_GT |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] |
2.493.700 |
1258 |
03.3813.0551_GT |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] |
2.390.200 |
1259 |
03.3815.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
2.432.400 |
1260 |
03.3816.0571_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] |
2.493.700 |
1261 |
28.0162.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] |
2.149.000 |
1262 |
10.0886.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] |
2.604.700 |
1263 |
28.0161.0576_GT |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] |
2.149.000 |
1264 |
10.0418.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] |
2.432.400 |
1265 |
28.0266.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] |
2.595.700 |
1266 |
28.0267.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] |
2.595.700 |
1267 |
10.0876.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] |
2.604.700 |
1268 |
10.0979.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương [gây tê] |
Phẫu thuật viêm xương [gây tê] |
2.493.700 |
1269 |
27.208b.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1270 |
27.0229.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1271 |
27.0207.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1272 |
28.0264.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] |
2.595.700 |
1273 |
12.0306.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1.716.500 |
1274 |
10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
2.104.300 |
1275 |
27.0206.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1276 |
28.0265.0653_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] |
2.595.700 |
1277 |
28.0337.0559_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
Nối gân gấp [gây tê] |
2.604.700 |
1278 |
27.0227.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] |
2.277.400 |
1279 |
03.3367.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
2.276.400 |
1280 |
03.2733.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1.716.500 |
1281 |
03.3366.0494_GT |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
2.276.400 |
1282 |
03.3369.0494_GT |
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] |
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] |
2.276.400 |
1283 |
10.0394.0435_GT |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] |
2.035.200 |
1284 |
03.3370.0494_GT |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] |
2.276.400 |
1285 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
3.578.900 |
1286 |
13.0001.0676_GT |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] |
7.223.900 |
1287 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2.631.000 |
1288 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
3.193.100 |
1289 |
03.3685.0571_GT |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
2.493.700 |
1290 |
03.3819.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
Nối gân duỗi [gây tê] |
2.604.700 |
1291 |
10.0942.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] |
3.175.400 |
1292 |
10.0943.0534_GT |
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] |
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] |
3.175.400 |
1293 |
10.0944.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] |
3.184.700 |
1294 |
10.0533.0494_GT |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] |
2.276.400 |
1295 |
10.0563.0494_GT |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] |
2.276.400 |
1296 |
10.0569.0624_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] |
1.569.000 |
1297 |
10.0571.0632_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] |
1.959.100 |
1298 |
10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
4.304.000 |
1299 |
27.0172.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] |
2.367.100 |
1300 |
27.0175.0459_GT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] |
2.277.400 |
1301 |
13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1.959.100 |
1302 |
13.0044.0621_GT |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
1.990.200 |
1303 |
10.0874.0571_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
2.493.700 |
1304 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
2.604.700 |
1305 |
10.0875.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
2.604.700 |
1306 |
10.0878.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
2.604.700 |
1307 |
10.0879.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] |
2.604.700 |
1308 |
12.0215.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2.276.100 |
1309 |
12.0269.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2.595.700 |
1310 |
12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2.595.700 |
1311 |
10.0524.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2.276.100 |
1312 |
03.2064.1079_GT |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2.293.500 |
1313 |
10.0525.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2.276.100 |
1314 |
03.2104.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
3.204.200 |
1315 |
12.0203.0491_GT |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] |
2.276.100 |
1316 |
10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
2.277.400 |
1317 |
10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
2.277.400 |
1318 |
10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] |
2.277.400 |
1319 |
10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
2.277.400 |
1320 |
10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2.432.400 |
1321 |
03.3346.0663_GT |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
3.456.900 |
1322 |
10.0265.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] |
2.436.100 |
1323 |
10.0326.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] |
3.546.600 |
1324 |
10.0325.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] |
3.546.600 |
1325 |
10.0327.0421_GT |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] |
3.546.600 |
1326 |
10.0511.0491_GT |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] |
2.276.100 |
1327 |
10.0347.0424_GT |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] |
4.306.900 |
1328 |
10.0364.0434_GT |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê] |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê] |
3.676.400 |
1329 |
10.0355.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
3.546.600 |
1330 |
10.0369.0434_GT |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] |
3.676.400 |
1331 |
10.0386.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2.035.200 |
1332 |
13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3.578.900 |
1333 |
03.3316.0491_GT |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] |
2.276.100 |
1334 |
03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
2.277.400 |
1335 |
03.3328.0686_GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] |
3.888.600 |
1336 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
5.268.900 |
1337 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1.773.600 |
1338 |
13.0013.0649_GT |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
3.713.100 |
1339 |
13.0011.0707_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
3.783.200 |
1340 |
13.0012.0708_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2.751.200 |
1341 |
13.0017.0652_GT |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3.576.400 |
1342 |
13.0018.0625_GT |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
2.475.900 |
1343 |
03.3348.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] |
2.276.400 |
1344 |
03.3350.0494_GT |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] |
2.276.400 |
1345 |
03.3365.0494_GT |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] |
2.276.400 |
1346 |
10.0880.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] |
2.604.700 |
1347 |
03.3330.0493_GT |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] |
2.432.400 |
1348 |
03.3332.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2.432.400 |
1349 |
10.0882.0559_GT |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
2.604.700 |
1350 |
10.0883.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] |
2.604.700 |
1351 |
10.0884.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] |
2.604.700 |
1352 |
10.0902.0550_GT |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] |
3.184.700 |
1353 |
10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2.604.700 |
1354 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
Bẻ cuốn dưới |
165.500 |
1355 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
Bẻ cuốn mũi |
165.500 |
1356 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167.000 |
1357 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167.000 |
1358 |
03.0287.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
57.600 |
1359 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
Bó thuốc |
57.600 |
1360 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1.369.400 |
1361 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
1.079.400 |
1362 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126.500 |
1363 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230.500 |
1364 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248.500 |
1365 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
1366 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
41.200 |
1367 |
03.0081.0071 |
Bơm rửa màng phổi |
Bơm rửa màng phổi |
248.500 |
1368 |
02.0003.0073 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
1.048.500 |
1369 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
22.000 |
1370 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
248.500 |
1371 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
286.500 |
1372 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
1373 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
Cắt chỉ khâu da |
40.300 |
1374 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40.300 |
1375 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300 |
1376 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40.300 |
1377 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
1378 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40.300 |
1379 |
14.0111.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40.300 |
1380 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
40.300 |
1381 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40.300 |
1382 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
194.700 |
1383 |
03.3025.1149 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
458.200 |
1384 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
1385 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
156.400 |
1386 |
03.0409.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
156.400 |
1387 |
08.0240.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
156.400 |
1388 |
03.0412.0227 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
Cấy chỉ điều trị bại não |
156.400 |
1389 |
08.0239.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
156.400 |
1390 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
156.400 |
1391 |
03.0451.0227 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
156.400 |
1392 |
03.0423.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
1393 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156.400 |
1394 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
156.400 |
1395 |
03.0446.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
1396 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156.400 |
1397 |
03.0447.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
156.400 |
1398 |
03.0438.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
156.400 |
1399 |
03.0437.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156.400 |
1400 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156.400 |
1401 |
03.0411.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
156.400 |
1402 |
03.0404.0227 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
156.400 |
1403 |
03.0443.0227 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
156.400 |
1404 |
03.0422.0227 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
156.400 |
1405 |
03.0429.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
156.400 |
1406 |
03.0431.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
156.400 |
1407 |
03.0435.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156.400 |
1408 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156.400 |
1409 |
03.0421.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
156.400 |
1410 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
156.400 |
1411 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
156.400 |
1412 |
03.0449.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
1413 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156.400 |
1414 |
03.0436.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
156.400 |
1415 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
156.400 |
1416 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156.400 |
1417 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156.400 |
1418 |
03.0428.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
1419 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156.400 |
1420 |
03.0408.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
156.400 |
1421 |
08.0238.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
156.400 |
1422 |
03.0407.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
156.400 |
1423 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156.400 |
1424 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156.400 |
1425 |
03.0424.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
1426 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156.400 |
1427 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
156.400 |
1428 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
Cấy chỉ điều trị nấc |
156.400 |
1429 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
156.400 |
1430 |
03.0430.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
156.400 |
1431 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
156.400 |
1432 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
156.400 |
1433 |
03.0410.0227 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
156.400 |
1434 |
03.0432.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
156.400 |
1435 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
156.400 |
1436 |
03.0425.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
156.400 |
1437 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
156.400 |
1438 |
03.0445.0227 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
156.400 |
1439 |
03.0427.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
156.400 |
1440 |
03.0426.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
156.400 |
1441 |
03.0450.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
156.400 |
1442 |
03.0444.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156.400 |
1443 |
03.0434.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156.400 |
1444 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156.400 |
1445 |
03.0448.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156.400 |
1446 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156.400 |
1447 |
03.0433.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
156.400 |
1448 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156.400 |
1449 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây mê |
Chích áp xe thành sau họng gây mê |
771.900 |
1450 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê |
Chích áp xe thành sau họng gây tê |
295.500 |
1451 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Chích lể |
76.300 |
1452 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
171.900 |
1453 |
13.0162.0604 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1.069.900 |
1454 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659.900 |
1455 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
Chọc dịch khớp |
129.600 |
1456 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
Chọc dịch màng bụng |
153.700 |
1457 |
10.0057.0083 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
126.900 |
1458 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Chọc dịch tuỷ sống |
126.900 |
1459 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Chọc dịch tuỷ sống |
126.900 |
1460 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
153.700 |
1461 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Chọc dò dịch não tuỷ |
126.900 |
1462 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153.700 |
1463 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
444.800 |
1464 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
280.500 |
1465 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
1466 |
03.0039.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
1467 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
1468 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
1469 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
1470 |
02.0005.0081 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
280.500 |
1471 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
1472 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312.500 |
1473 |
13.0188.0083 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
126.900 |
1474 |
03.0146.0083 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
126.900 |
1475 |
02.0074.0081 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
1476 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Chọc hút áp xe thành bụng |
218.500 |
1477 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
195.900 |
1478 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162.900 |
1479 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
178.500 |
1480 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248.500 |
1481 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
162.900 |
1482 |
13.0137.0077 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
153.700 |
1483 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
1484 |
03.0038.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280.500 |
1485 |
02.0175.0121 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
405.500 |
1486 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
64.300 |
1487 |
13.0191.0079 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162.900 |
1488 |
01.0098.0079 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
162.900 |
1489 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
162.900 |
1490 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
764.500 |
1491 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
1492 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126.700 |
1493 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126.700 |
1494 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
126.700 |
1495 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
1496 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
1497 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
1498 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
126.700 |
1499 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171.900 |
1500 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
126.700 |
1501 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
126.700 |
1502 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
153.700 |
1503 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
Chọc rửa xoang hàm |
310.500 |
1504 |
03.0084.0077 |
Chọc thăm dò màng phổi |
Chọc thăm dò màng phổi |
153.700 |
1505 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
1506 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195.900 |
1507 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153.700 |
1508 |
01.0357.0078 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
195.900 |
1509 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
1510 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
37.000 |
1511 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
1512 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58.400 |
1513 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
1514 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414.400 |
1515 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Cứu |
37.000 |
1516 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.000 |
1517 |
03.0682.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
37.000 |
1518 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
37.000 |
1519 |
03.0696.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.000 |
1520 |
08.0476.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37.000 |
1521 |
08.0464.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37.000 |
1522 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
37.000 |
1523 |
03.0673.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
37.000 |
1524 |
03.0688.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.000 |
1525 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37.000 |
1526 |
03.0671.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.000 |
1527 |
08.0473.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37.000 |
1528 |
03.0672.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
37.000 |
1529 |
03.0675.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.000 |
1530 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37.000 |
1531 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
37.000 |
1532 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37.000 |
1533 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37.000 |
1534 |
03.0679.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.000 |
1535 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37.000 |
1536 |
03.0678.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.000 |
1537 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37.000 |
1538 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
1539 |
03.0681.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
37.000 |
1540 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
37.000 |
1541 |
03.0680.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.000 |
1542 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37.000 |
1543 |
03.0674.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
37.000 |
1544 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37.000 |
1545 |
03.0676.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37.000 |
1546 |
03.0690.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
37.000 |
1547 |
03.0689.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37.000 |
1548 |
03.0691.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
37.000 |
1549 |
08.0475.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
37.000 |
1550 |
03.0692.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
37.000 |
1551 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
37.000 |
1552 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1.096.500 |
1553 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929.400 |
1554 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929.400 |
1555 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
153.700 |
1556 |
03.0018.0081 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
280.500 |
1557 |
03.0040.0081 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
280.500 |
1558 |
02.0076.0081 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
280.500 |
1559 |
13.0195.0094 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
628.500 |
1560 |
02.0012.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
1561 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
1562 |
03.2998.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
231.700 |
1563 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231.700 |
1564 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40.300 |
1565 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch |
1.400.500 |
1566 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685.500 |
1567 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
685.500 |
1568 |
01.0318.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1.158.500 |
1569 |
01.0317.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
685.500 |
1570 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1.158.500 |
1571 |
03.3247.0094 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
628.500 |
1572 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
685.500 |
1573 |
03.2337.0165 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
659.900 |
1574 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
600.500 |
1575 |
01.0067.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
1576 |
03.0099.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
1577 |
02.0017.1888 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600.500 |
1578 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
885.800 |
1579 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
1580 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
1581 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
1582 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
1583 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405.500 |
1584 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
1585 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
1586 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685.500 |
1587 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
685.500 |
1588 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
101.800 |
1589 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729.400 |
1590 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
1591 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
92.400 |
1592 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
78.300 |
1593 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
1594 |
03.0468.0230 |
Điện châm điều trị bại não |
Điện châm điều trị bại não |
78.300 |
1595 |
03.0487.0230 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
78.300 |
1596 |
03.0506.0230 |
Điện châm điều trị bí đái |
Điện châm điều trị bí đái |
78.300 |
1597 |
08.0288.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
78.300 |
1598 |
03.0485.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78.300 |
1599 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78.300 |
1600 |
03.0531.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic |
Điện châm điều trị chứng tic |
78.300 |
1601 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
78.300 |
1602 |
03.0505.0230 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Điện châm điều trị đái dầm |
78.300 |
1603 |
03.0478.0230 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
78.300 |
1604 |
03.0522.0230 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
78.300 |
1605 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78.300 |
1606 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
78.300 |
1607 |
03.0527.0230 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Điện châm điều trị đau lưng |
78.300 |
1608 |
03.0528.0230 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
78.300 |
1609 |
03.0523.0230 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
78.300 |
1610 |
03.0467.0230 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
78.300 |
1611 |
03.0461.0230 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
78.300 |
1612 |
03.0477.0230 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
78.300 |
1613 |
03.0515.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
78.300 |
1614 |
08.0318.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
78.300 |
1615 |
03.0517.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
78.300 |
1616 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
78.300 |
1617 |
03.0514.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
78.300 |
1618 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78.300 |
1619 |
03.0476.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
78.300 |
1620 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
78.300 |
1621 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78.300 |
1622 |
03.0530.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
78.300 |
1623 |
03.0521.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78.300 |
1624 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78.300 |
1625 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
78.300 |
1626 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
78.300 |
1627 |
03.0463.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
78.300 |
1628 |
03.0462.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
1629 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78.300 |
1630 |
03.0484.0230 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
78.300 |
1631 |
03.0465.0230 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
78.300 |
1632 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78.300 |
1633 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78.300 |
1634 |
03.0464.0230 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
78.300 |
1635 |
08.0287.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
78.300 |
1636 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78.300 |
1637 |
03.0479.0230 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Điện châm điều trị mất ngủ |
78.300 |
1638 |
03.0497.0230 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Điện châm điều trị nôn nấc |
78.300 |
1639 |
08.0285.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78.300 |
1640 |
08.0289.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
78.300 |
1641 |
03.0504.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
78.300 |
1642 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78.300 |
1643 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78.300 |
1644 |
03.0512.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
78.300 |
1645 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78.300 |
1646 |
03.0507.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
1647 |
08.0317.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78.300 |
1648 |
03.0480.0230 |
Điện châm điều trị stress |
Điện châm điều trị stress |
78.300 |
1649 |
03.0486.0230 |
Điện châm điều trị sụp mi |
Điện châm điều trị sụp mi |
78.300 |
1650 |
03.0520.0230 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
78.300 |
1651 |
03.0466.0230 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Điện châm điều trị teo cơ |
78.300 |
1652 |
03.0481.0230 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
78.300 |
1653 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78.300 |
1654 |
03.0526.0230 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
78.300 |
1655 |
03.0483.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
78.300 |
1656 |
03.0482.0230 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
78.300 |
1657 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
Điện châm điều trị trĩ |
78.300 |
1658 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm điều trị ù tai |
78.300 |
1659 |
03.0496.0230 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
78.300 |
1660 |
03.0524.0230 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
78.300 |
1661 |
08.0304.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
78.300 |
1662 |
03.0525.0230 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
78.300 |
1663 |
03.0529.0230 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
78.300 |
1664 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78.300 |
1665 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44.900 |
1666 |
17.0005.0231 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
48.900 |
1667 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30.800 |
1668 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50.800 |
1669 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Điều trị bằng Parafin |
46.000 |
1670 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
48.700 |
1671 |
17.0002.0254 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
41.100 |
1672 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41.100 |
1673 |
17.0015.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40.200 |
1674 |
17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
Điều trị bằng từ trường |
41.900 |
1675 |
17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
Điều trị bằng vi sóng |
41.100 |
1676 |
05.0003.0272 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
68.900 |
1677 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
399.000 |
1678 |
03.3041.0329 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1679 |
03.3046.0329 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1680 |
03.3037.0329 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
399.000 |
1681 |
05.0073.0332 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
278.900 |
1682 |
03.3038.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1683 |
03.3035.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1684 |
03.3036.0329 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1685 |
05.0072.0332 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
278.900 |
1686 |
03.3045.0329 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1687 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112.500 |
1688 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
380.100 |
1689 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
380.100 |
1690 |
03.3047.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1691 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280.500 |
1692 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
280.500 |
1693 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
280.500 |
1694 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280.500 |
1695 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
280.500 |
1696 |
16.0066.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
280.500 |
1697 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280.500 |
1698 |
11.0124.0253 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
48.700 |
1699 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399.000 |
1700 |
03.3043.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1701 |
03.3042.0329 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1702 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191.500 |
1703 |
03.3039.0329 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1704 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380.200 |
1705 |
03.3040.0329 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1706 |
03.3044.0329 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
1707 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
36.600 |
1708 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
40.900 |
1709 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
36.500 |
1710 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
Đo biên độ điều tiết |
77.000 |
1711 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1.191.900 |
1712 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786.700 |
1713 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1.510.300 |
1714 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc |
145.500 |
1715 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
Đo độ lồi |
68.000 |
1716 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
68.000 |
1717 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
80.600 |
1718 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89.400 |
1719 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
Đốt lông xiêu |
53.600 |
1720 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
Đốt nhiệt họng hạt |
89.400 |
1721 |
13.0027.0617 |
Forceps |
Forceps |
1.141.900 |
1722 |
11.0136.1159 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
385.400 |
1723 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
Giác hơi |
36.700 |
1724 |
08.0481.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
36.700 |
1725 |
08.0482.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
36.700 |
1726 |
08.0479.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
36.700 |
1727 |
08.0480.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
36.700 |
1728 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
Giác hút |
1.141.900 |
1729 |
13.0019.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682.500 |
1730 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
292.300 |
1731 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
1732 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532.400 |
1733 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236.500 |
1734 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192.300 |
1735 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
129.600 |
1736 |
02.0356.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
1737 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
129.600 |
1738 |
02.0358.0113 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
1739 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
129.600 |
1740 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
1741 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
Hút dịch khớp háng |
129.600 |
1742 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
129.600 |
1743 |
02.0354.0113 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
1744 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
129.600 |
1745 |
02.0360.0113 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
1746 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
14.100 |
1747 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
532.400 |
1748 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
373.600 |
1749 |
01.0056.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373.600 |
1750 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14.100 |
1751 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14.100 |
1752 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
129.600 |
1753 |
02.0362.0113 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
144.900 |
1754 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153.600 |
1755 |
13.0237.0620 |
Hút thai dưới siêu âm |
Hút thai dưới siêu âm |
522.000 |
1756 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2.520.200 |
1757 |
03.0274.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
1758 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
54.800 |
1759 |
03.0275.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
1760 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54.800 |
1761 |
11.0016.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
213.400 |
1762 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289.500 |
1763 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1.663.600 |
1764 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
194.700 |
1765 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Khâu vòng cổ tử cung |
582.500 |
1766 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27.500 |
1767 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27.500 |
1768 |
03.0090.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
Khí dung thuốc thở máy |
27.500 |
1769 |
12.0164.0898 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
27.500 |
1770 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54.800 |
1771 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59.300 |
1772 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
219.700 |
1773 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51.800 |
1774 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64.900 |
1775 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51.300 |
1776 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
Làm Proetz |
69.300 |
1777 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
1778 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
22.000 |
1779 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
22.000 |
1780 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
40.900 |
1781 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
40.900 |
1782 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
1783 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
653.700 |
1784 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
1785 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
43.100 |
1786 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
43.100 |
1787 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
1788 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
1789 |
02.0515.0112 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
129.600 |
1790 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70.300 |
1791 |
02.0514.0112 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
129.600 |
1792 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759.800 |
1793 |
03.0096.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
759.800 |
1794 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759.800 |
1795 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759.800 |
1796 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
628.500 |
1797 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
Mở màng phổi tối thiểu |
628.500 |
1798 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628.500 |
1799 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
1800 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405.500 |
1801 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.745.200 |
1802 |
02.0252.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2.745.200 |
1803 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2.745.200 |
1804 |
08.0486.0238 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
54.800 |
1805 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110.800 |
1806 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000 |
1807 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1.832.000 |
1808 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
1809 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40.900 |
1810 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
659.600 |
1811 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167.000 |
1812 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
Nạo hút thai trứng |
914.600 |
1813 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130.900 |
1814 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
1815 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
139.000 |
1816 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
1817 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
139.000 |
1818 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
76.300 |
1819 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
46.600 |
1820 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
46.600 |
1821 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
Nội xoay thai |
1.472.000 |
1822 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627.100 |
1823 |
13.0048.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313.500 |
1824 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
273.500 |
1825 |
13.0233.0642 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1.265.200 |
1826 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450.000 |
1827 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700.200 |
1828 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
1829 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369.500 |
1830 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369.500 |
1831 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
369.500 |
1832 |
16.0074.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
369.500 |
1833 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
69.300 |
1834 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
218.500 |
1835 |
03.1650.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
218.500 |
1836 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
218.500 |
1837 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
648.200 |
1838 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
230.500 |
1839 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
1840 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
1841 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230.500 |
1842 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
1843 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
48.300 |
1844 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
1845 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
1846 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
1847 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
1848 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622.500 |
1849 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Rửa dạ dày sơ sinh |
152.000 |
1850 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Rửa màng bụng cấp cứu |
463.500 |
1851 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
880.200 |
1852 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
194.700 |
1853 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
1854 |
02.0322.0078 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195.900 |
1855 |
02.0325.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
586.300 |
1856 |
02.0318.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
586.300 |
1857 |
02.0334.0166 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
586.300 |
1858 |
02.0333.0078 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195.900 |
1859 |
02.0317.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
659.900 |
1860 |
02.0326.0165 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
659.900 |
1861 |
13.0154.0712 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
1862 |
15.0211.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
Sinh thiết u họng miệng |
138.500 |
1863 |
03.0029.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1.042.500 |
1864 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532.400 |
1865 |
03.0159.0140 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
798.300 |
1866 |
03.0158.0137 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
352.100 |
1867 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60.000 |
1868 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
60.000 |
1869 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
60.000 |
1870 |
03.1071.0139 |
Soi trực tràng |
Soi trực tràng |
215.200 |
1871 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
32.900 |
1872 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
Tập cho người thất ngôn |
124.000 |
1873 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
33.400 |
1874 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33.400 |
1875 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Tập đi với chân giả dưới gối |
33.400 |
1876 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
Tập đi với chân giả trên gối |
33.400 |
1877 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
1878 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
Tập ho có trợ giúp |
32.900 |
1879 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập lên, xuống cầu thang |
33.400 |
1880 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59.300 |
1881 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59.300 |
1882 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
33.400 |
1883 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
Tập tri giác và nhận thức |
51.400 |
1884 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động có kháng trở |
59.300 |
1885 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động có trợ giúp |
59.300 |
1886 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
Tập vận động thụ động |
59.300 |
1887 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
Tập với máy tập thăng bằng |
33.400 |
1888 |
03.2384.0307 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
546.100 |
1889 |
03.2379.0313 |
Test lẩy da với các dị nguyên [thuốc] |
Test lẩy da với các dị nguyên [thuốc] |
394.800 |
1890 |
03.2382.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
394.800 |
1891 |
03.2379.0312 |
Test lẩy da với các dị nguyên [hô hấp/thức ăn/sữa] |
Test lẩy da với các dị nguyên [hô hấp/thức ăn/sữa] |
344.400 |
1892 |
03.2383.0314 |
Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh] |
Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh] |
493.800 |
1893 |
03.2383.0315 |
Test nội bì [nhanh đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh] |
Test nội bì [nhanh đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh] |
406.800 |
1894 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
Tháo bột các loại |
61.400 |
1895 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
169.500 |
1896 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148.600 |
1897 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
130.600 |
1898 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458.200 |
1899 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458.200 |
1900 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
618.300 |
1901 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279.500 |
1902 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
40.300 |
1903 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
Thay canuyn |
263.700 |
1904 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
1905 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
1906 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
263.700 |
1907 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
600.500 |
1908 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
101.800 |
1909 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
Thông tiểu |
101.800 |
1910 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
Thông vòi nhĩ |
98.300 |
1911 |
13.0031.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700.200 |
1912 |
13.0142.0717 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1.249.700 |
1913 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
92.400 |
1914 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
92.400 |
1915 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
92.400 |
1916 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
1917 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
1918 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
92.400 |
1919 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Thủy châm |
77.100 |
1920 |
03.0541.0271 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
77.100 |
1921 |
03.0590.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
77.100 |
1922 |
03.0579.0271 |
Thủy châm điều trị thoái hoá khớp |
Thủy châm điều trị thoái hoá khớp |
77.100 |
1923 |
03.0553.0271 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
77.100 |
1924 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
Tiêm bắp thịt |
15.100 |
1925 |
02.0408.0213 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
104.400 |
1926 |
02.0409.0213 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
104.400 |
1927 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
1928 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55.000 |
1929 |
03.2372.0213 |
Tiêm corticoide vào khớp |
Tiêm corticoide vào khớp |
104.400 |
1930 |
02.0404.0213 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
104.400 |
1931 |
02.0429.0214 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1932 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
Tiêm dưới da |
15.100 |
1933 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
1934 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
55.000 |
1935 |
02.0426.0214 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1936 |
02.0406.0213 |
Tiêm gân gót |
Tiêm gân gót |
104.400 |
1937 |
02.0427.0214 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1938 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
1939 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55.000 |
1940 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
Tiêm khớp cổ chân |
104.400 |
1941 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1942 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
Tiêm khớp cổ tay |
104.400 |
1943 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1944 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
Tiêm khớp gối |
104.400 |
1945 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1946 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
Tiêm khớp háng |
104.400 |
1947 |
02.0412.0214 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1948 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Tiêm khớp khuỷu tay |
104.400 |
1949 |
02.0418.0214 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1950 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
Tiêm khớp ức đòn |
104.400 |
1951 |
02.0420.0214 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1952 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
Tiêm khớp vai |
104.400 |
1953 |
02.0419.0214 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148.700 |
1954 |
02.0510.0213 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
104.400 |
1955 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch |
15.100 |
1956 |
03.2387.0212 |
Tiêm trong da |
Tiêm trong da |
15.100 |
1957 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245.500 |
1958 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
245.500 |
1959 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245.500 |
1960 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245.500 |
1961 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
245.500 |
1962 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
245.500 |
1963 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
1964 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245.500 |
1965 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
245.500 |
1966 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245.500 |
1967 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
25.100 |
1968 |
03.0130.0262 |
Vận động trị liệu bàng quang |
Vận động trị liệu bàng quang |
318.700 |
1969 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
1970 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
32.900 |
1971 |
14.0263.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
77.000 |
1972 |
08.0484.0281 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
39.000 |
1973 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
76.000 |
1974 |
03.0664.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
1975 |
03.0609.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
76.000 |
1976 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
76.000 |
1977 |
03.0660.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
76.000 |
1978 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76.000 |
1979 |
08.0394.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
76.000 |
1980 |
03.0612.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
76.000 |
1981 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76.000 |
1982 |
03.0652.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
76.000 |
1983 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
76.000 |
1984 |
03.0611.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
1985 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76.000 |
1986 |
03.0610.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
1987 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76.000 |
1988 |
03.0668.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76.000 |
1989 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76.000 |
1990 |
03.0644.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
76.000 |
1991 |
03.0624.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
1992 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76.000 |
1993 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
76.000 |
1994 |
03.0648.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
1995 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76.000 |
1996 |
03.0649.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
76.000 |
1997 |
03.0643.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
76.000 |
1998 |
03.0667.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
76.000 |
1999 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
2000 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76.000 |
2001 |
03.0607.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
76.000 |
2002 |
03.0641.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
76.000 |
2003 |
03.0623.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
76.000 |
2004 |
03.0666.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76.000 |
2005 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76.000 |
2006 |
03.0665.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76.000 |
2007 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76.000 |
2008 |
03.0634.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
76.000 |
2009 |
03.0636.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
76.000 |
2010 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
76.000 |
2011 |
03.0638.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76.000 |
2012 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76.000 |
2013 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
76.000 |
2014 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
76.000 |
2015 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
76.000 |
2016 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
76.000 |
2017 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76.000 |
2018 |
03.0635.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76.000 |
2019 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76.000 |
2020 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76.000 |
2021 |
03.0651.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
2022 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76.000 |
2023 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
76.000 |
2024 |
03.0633.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
76.000 |
2025 |
03.0603.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
76.000 |
2026 |
03.0617.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
76.000 |
2027 |
03.0605.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
2028 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76.000 |
2029 |
03.0604.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
2030 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76.000 |
2031 |
03.0630.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
2032 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76.000 |
2033 |
03.0616.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
2034 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76.000 |
2035 |
03.0608.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76.000 |
2036 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76.000 |
2037 |
03.0606.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
76.000 |
2038 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76.000 |
2039 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76.000 |
2040 |
03.0625.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76.000 |
2041 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76.000 |
2042 |
03.0645.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
76.000 |
2043 |
03.0653.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
76.000 |
2044 |
03.0659.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
76.000 |
2045 |
03.0654.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76.000 |
2046 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76.000 |
2047 |
03.0663.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
76.000 |
2048 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76.000 |
2049 |
03.0661.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76.000 |
2050 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76.000 |
2051 |
03.0658.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
76.000 |
2052 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
76.000 |
2053 |
03.0626.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
76.000 |
2054 |
03.0631.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76.000 |
2055 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76.000 |
2056 |
03.0621.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76.000 |
2057 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76.000 |
2058 |
03.0639.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
76.000 |
2059 |
03.0657.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76.000 |
2060 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76.000 |
2061 |
03.0618.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
76.000 |
2062 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
76.000 |
2063 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76.000 |
2064 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76.000 |
2065 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76.000 |
2066 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76.000 |
2067 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76.000 |
2068 |
03.0655.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
76.000 |
2069 |
03.0646.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
2070 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76.000 |
2071 |
03.0637.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76.000 |
2072 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76.000 |
2073 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76.000 |
2074 |
03.0632.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76.000 |
2075 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76.000 |
2076 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
76.000 |
2077 |
08.0395.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
76.000 |
2078 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217.200 |
2079 |
08.0011.0243 |
Laser châm |
Laser châm |
52.100 |
2080 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40.900 |
2081 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
27.500 |
2082 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
239.500 |
2083 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110.600 |
2084 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1.607.000 |
2085 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1.607.000 |
2086 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
2087 |
02.0183.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1.158.500 |
2088 |
02.0185.0101 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1.158.500 |
2089 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
50.300 |
2090 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55.000 |
2091 |
07.0225.0200 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [<15cm] |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [<15cm] |
64.300 |
2092 |
07.0225.0201 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [trên 15 cm đến 30 cm] |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [trên 15 cm đến 30 cm] |
89.500 |
2093 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
532.500 |
2094 |
03.3007.0076 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
181.000 |
2095 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
162.900 |
2096 |
07.0225.0202 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm] |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm] |
121.400 |
2097 |
07.0225.0203 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 15-30cm,nhiễm trùng] |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 15-30cm,nhiễm trùng] |
148.600 |
2098 |
07.0225.0204 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm,nhiễm trùng] |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm,nhiễm trùng] |
193.600 |
2099 |
07.0225.0205 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài >50cm,nhiễm trùng] |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài >50cm,nhiễm trùng] |
275.600 |
2100 |
01.0346.0097 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
578.500 |
2101 |
01.0322.0097 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
578.500 |
2102 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
12.700 |
2103 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
953.800 |
2104 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
2105 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
14.000 |
2106 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
40.300 |
2107 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178.900 |
2108 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
52.100 |
2109 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
71.500 |
2110 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
2111 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33.600 |
2112 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
Đo thị giác 2 mắt |
77.000 |
2113 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
2114 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60.000 |
2115 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60.000 |
2116 |
03.0152.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60.000 |
2117 |
02.0156.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
60.000 |
2118 |
22.0499.0163 |
Rút máu để điều trị |
Rút máu để điều trị |
289.400 |
2119 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
Hào châm |
76.300 |
2120 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
418.500 |
2121 |
K02.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
257.100 |
2122 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
257.100 |
2123 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
222.300 |
2124 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
257.100 |
2125 |
K16.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
222.300 |
2126 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
177.300 |
2127 |
K16.1969 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
53.190 |
2128 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
257.100 |
2129 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
222.300 |
2130 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
341.800 |
2131 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
301.600 |
2132 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
269.200 |
2133 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
229.200 |
2134 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
222.300 |
2135 |
K27.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
341.800 |
2136 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
301.600 |
2137 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
269.200 |
2138 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
229.200 |
2139 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
222.300 |
2140 |
K28.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
341.800 |
2141 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
301.600 |
2142 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
269.200 |
2143 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
229.200 |
2144 |
K29.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
222.300 |
2145 |
K29.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
341.800 |
2146 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
301.600 |
2147 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
269.200 |
2148 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -Mặt |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -Mặt |
229.200 |
2149 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
222.300 |
2150 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
341.800 |
2151 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
301.600 |
2152 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
269.200 |
2153 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
229.200 |