Ngày đăng tin: 07/02/2025 1:54:56 CH
Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng từ ngày 27/12/2024 tại Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh
Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng từ ngày 27/12/2024 tại Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh
STT Mã tương đương Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT Tên dịch vụ phê duyệt giá Mức giá áp dụng từ ngày 27/12/2024
1 02.1897 Khám Nội Khám Nội             45.000
2 03.1897 Khám Nhi Khám Nhi             45.000
3 04.1897 Khám Lao Khám Lao             45.000
4 05.1897 Khám Da Liễu Khám Da Liễu             45.000
5 06.1897 Khám Tâm thần Khám Tâm thần             37.500
6 07.1897 Khám Nội tiết Khám Nội tiết             45.000
7 08.1897 Khám Y học cổ truyền Khám Y học cổ truyền             45.000
8 10.1897 Khám Ngoại Khám Ngoại             45.000
9 11.1897 Khám Bỏng Khám Bỏng             37.500
10 12.1897 Khám Ung bướu Khám Ung bướu             37.500
11 13.1897 Khám Phụ sản Khám Phụ sản             45.000
12 14.1897 Khám Mắt Khám Mắt             45.000
13 15.1897 Khám Tai mũi họng Khám Tai mũi họng             45.000
14 16.1897 Khám Răng hàm mặt Khám Răng hàm mặt             45.000
15 25.0075.1735 Nhuộm Diff - Quick Nhuộm Diff - Quick           190.400
16 25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Chọc hút kim nhỏ mô mềm           308.300
17 25.0026.1735 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang           190.400
18 25.0027.1735 Tế bào học dịch rửa ổ bụng Tế bào học dịch rửa ổ bụng           190.400
19 25.0030.1751 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết           388.800
20 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou           417.200
21 25.0077.1735 Nhuộm May Grunwald - Giemsa Nhuộm May Grunwald - Giemsa           190.400
22 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy           190.400
23 22.0166.1414 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)             52.100
24 25.0089.1735 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy           190.400
25 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Tế bào học dịch màng bụng, màng tim           190.400
26 25.0035.1753 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff           461.400
27 25.0037.1751 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin           388.800
28 25.0060.1723 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học           213.800
29 25.0059.1749 Nhuộm Giemsa Nhuộm Giemsa           334.400
30 25.0078.1745 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep           601.700
31 25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp Tế bào học dịch màng khớp           190.400
32 25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu Tế bào học nước tiểu           190.400
33 25.0023.1735 Tế bào học đờm Tế bào học đờm           190.400
34 25.0007.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp           308.300
35 25.0014.1758 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt           308.300
36 25.0013.1758 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da           308.300
37 25.0015.1758 Chọc hút kim nhỏ các hạch Chọc hút kim nhỏ các hạch           308.300
38 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)             87.000
39 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)             31.100
40 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Thời gian máu chảy phương pháp Ivy             52.100
41 22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm)             99.500
42 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy phương pháp Duke             13.600
43 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi             74.200
44 22.0305.1307 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)           129.400
45 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)             42.100
46 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)             33.500
47 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]             44.800
48 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]             44.800
49 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường             13.600
50 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)             16.000
51 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)             39.700
52 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)             43.500
53 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động             60.800
54 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Streptococcus pyogenes ASO             45.500
55 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động             68.400
56 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động             43.500
57 22.0309.1305 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)           120.300
58 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)             28.400
59 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)             70.800
60 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)             74.600
61 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động)             37.300
62 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)             24.800
63 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Phản ứng Rivalta [dịch]              8.800
64 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Phản ứng Pandy [dịch]              8.800
65 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công             58.300
66 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]             28.000
67 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)             16.000
68 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HbA1c [Máu]           105.300
69 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu]             22.400
70 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng Protein toàn phần [Máu]             22.400
71 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]             61.700
72 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu]             22.400
73 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]             89.700
74 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]             95.300
75 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]             89.700
76 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu]             22.400
77 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]             28.000
78 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]             67.300
79 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]             67.300
80 22.0116.1514 Định lượng Ferritin Định lượng Ferritin             84.100
81 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu]             22.400
82 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu]             22.400
83 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu)             22.400
84 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]             22.400
85 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]             30.200
86 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]             22.400
87 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]             22.400
88 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]             22.400
89 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]             28.000
90 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)             28.000
91 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)             28.600
92 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) Định lượng Creatinin (niệu)             16.800
93 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) Định lượng Urê (niệu)             16.800
94 01.0372.1591 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu             50.400
95 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Định lượng Glucose (niệu)             14.400
96 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Định lượng Protein (niệu)             14.400
97 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen             74.200
98 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi             45.500
99 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi             74.200
100 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính             35.100
101 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Rotavirus test nhanh           194.700
102 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn test nhanh           261.000
103 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi             41.700
104 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh HCV Ab test nhanh             58.600
105 24.0133.1643 HBeAb test nhanh HBeAb test nhanh             65.200
106 24.0130.1645 HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh             65.200
107 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh           171.100
108 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột Vi hệ đường ruột             32.500
109 24.0108.1720 Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh           261.000
110 24.0108.1720 Virus test nhanh SARS-CoV-2-TT Virus test nhanh SARS-CoV-2-TT           261.000
111 24.0108.1720 Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh Lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh           261.000
112 24.0117.1646 HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh             58.600
113 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun, sán soi tươi             45.500
114 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang             71.600
115 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen             74.200
116 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)           550.100
117 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           550.100
118 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           663.400
119 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           550.100
120 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           663.400
121 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           550.100
122 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           663.400
123 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           550.100
124 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           550.100
125 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)           663.400
126 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)           663.400
127 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Nội soi tai mũi họng           116.100
128 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng           276.500
129 03.1003.2048 Nội soi họng Nội soi họng             40.000
130 03.1001.2048 Nội soi tai Nội soi tai             40.000
131 03.1002.2048 Nội soi mũi Nội soi mũi             40.000
132 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler mạch máu           252.300
133 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo           195.600
134 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)           252.300
135 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ             58.600
136 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt             58.600
137 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt             58.600
138 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan           252.300
139 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi             58.600
140 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường           252.300
141 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu Siêu âm nhãn cầu             58.600
142 18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim Siêu âm Doppler tim, van tim           252.300
143 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)             58.600
144 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên             58.600
145 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)             58.600
146 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên             58.600
147 18.0059.0001 Siêu âm dương vật Siêu âm dương vật             58.600
148 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng           252.300
149 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng             89.300
150 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách Siêu âm Doppler gan lách             89.300
151 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm Doppler động mạch thận           252.300
152 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Siêu âm Doppler tử cung phần phụ             89.300
153 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)             89.300
154 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)             58.600
155 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu           252.300
156 01.0208.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ Siêu âm Doppler xuyên sọ           252.300
157 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm hạch vùng cổ             58.600
158 18.0703.0001 Siêu âm tại giường Siêu âm tại giường             58.600
159 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)             58.600
160 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp             58.600
161 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường             39.900
162 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin Nghiệm pháp Atropin           215.800
163 21.0014.1778 Điện tim thường Điện tim thường             39.900
164 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường Ghi điện não đồ thông thường             75.200
165 06.0040.1799 Đo lưu huyết não Đo lưu huyết não             50.500
166 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp Đo chức năng hô hấp           144.300
167 21.0018.0308 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Test giãn phế quản (broncho modilator test)           190.800
168 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung             68.100
169 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Nội soi bẻ cuốn mũi dưới           165.500
170 20.0059.0140 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa           798.300
171 02.0267.0140 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày           798.300
172 03.0155.0140 Nội soi dạ dày cầm máu Nội soi dạ dày cầm máu           798.300
173 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu           798.300
174 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị           798.300
175 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết           352.100
176 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng Nội soi hậu môn ống cứng           169.500
177 01.0106.0128 Nội soi khí phế quản cấp cứu Nội soi khí phế quản cấp cứu        1.508.100
178 03.1052.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán           905.700
179 20.0063.0142 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán           905.700
180 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu           276.500
181 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết           276.500
182 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu Nội soi trực tràng cấp cứu           215.200
183 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết           169.500
184 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm Nội soi trực tràng ống mềm           215.200
185 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu           215.200
186 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết           215.200
187 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa             55.000
188 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Kỹ thuật xoa bóp bằng máy             39.000
189 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin ( Nhi Khoa ) Bóc nang tuyến Bartholin ( Nhi Khoa )        1.369.400
190 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu        4.621.100
191 10.0607.0466 Cắt lọc nhu mô gan Cắt lọc nhu mô gan        9.075.300
192 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ        3.720.600
193 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay        4.102.500
194 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun Phẫu thuật tắc ruột do giun        3.993.400
195 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay        3.302.900
196 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo        1.509.500
197 03.1527.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL        2.752.600
198 28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận        3.720.600
199 28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận        3.720.600
200 28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận        3.720.600
201 28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận        3.720.600
202 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I        3.302.900
203 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật tháo khớp chi        3.994.900
204 03.3318.0458 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột        5.100.100
205 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột        2.396.200
206 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi        3.433.300
207 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa        5.142.900
208 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa        3.596.900
209 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt        3.512.900
210 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường        3.512.900
211 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt        3.512.900
212 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt        3.512.900
213 03.3384.0492 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt        3.512.900
214 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt        3.512.900
215 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng        3.512.900
216 15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi        3.526.900
217 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động        5.204.600
218 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay        3.302.900
219 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật tổn thương gân Achille        3.302.900
220 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu        2.767.900
221 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật tổn thương gân chày trước        3.302.900
222 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau        3.302.900
223 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên        3.302.900
224 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay        3.302.900
225 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I        3.302.900
226 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay        3.302.900
227 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay        3.302.900
228 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I        3.302.900
229 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)        3.302.900
230 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn        1.509.500
231 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới           178.900
232 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Phẫu thuật trật khớp cùng đòn        4.102.500
233 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương        3.602.500
234 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 Phẫu thuật trĩ độ 3        2.816.900
235 03.3367.0494 Phẫu thuật trĩ độ 3 Phẫu thuật trĩ độ 3        2.816.900
236 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ        2.816.900
237 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp        2.816.900
238 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu Phẫu thuật U máu        3.311.900
239 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn Cắt mạc nối lớn        5.141.100
240 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren        3.320.600
241 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới        3.433.300
242 15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi        3.209.900
243 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật vết thương bàn tay        2.396.200
244 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi        3.302.900
245 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần        3.226.900
246 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật vết thương khớp        3.011.900
247 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu        2.767.900
248 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp        5.204.600
249 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng Cắt màng ngăn tá tràng        2.705.700
250 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp        3.302.900
251 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay        5.204.600
252 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức        2.767.900
253 03.3813.0551 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp        3.011.900
254 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa        4.721.300
255 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu thuật viêm ruột thừa        2.815.900
256 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật viêm xương        3.226.900
257 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu        3.226.900
258 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu        3.226.900
259 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu        3.226.900
260 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng        4.941.100
261 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu        3.226.900
262 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay        3.011.900
263 10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm        3.923.600
264 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu thuật xơ cứng đơn giản        3.923.600
265 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [ Nhi Khoa ] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [ Nhi Khoa ]        2.490.900
266 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn        2.490.900
267 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc        1.646.800
268 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng Rửa chất nhân tiền phòng           830.200
269 10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)        4.703.100
270 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) [ Nhi Khoa ] Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) [ Nhi Khoa ]           830.200
271 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)           830.200
272 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức Rút chỉ thép xương ức        1.857.900
273 03.3901.0563 Rút đinh các loại Rút đinh các loại        1.857.900
274 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương        1.857.900
275 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật        3.081.600
276 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [ Nhi Khoa ] Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [ Nhi Khoa ]        1.857.900
277 03.3595.0662 Tách màng ngăn âm hộ Tách màng ngăn âm hộ        2.932.800
278 03.1597.0828 Tái tạo cùng đồ Tái tạo cùng đồ        1.244.100
279 14.0079.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi        1.644.100
280 10.0657.0486 Cắt một phần tụy Cắt một phần tụy        4.955.100
281 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản        3.720.600
282 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản        3.720.600
283 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt        3.720.600
284 14.0107.0827 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ        1.644.100
285 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ        5.363.900
286 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [ Nhi Khoa ] Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [ Nhi Khoa ]        1.244.100
287 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Thăm dò, khâu vết thương củng mạc        1.244.100
288 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân Tháo bỏ các ngón chân        3.226.900
289 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay        3.226.900
290 03.1533.0853 Tháo dầu Silicon nội nhãn Tháo dầu Silicon nội nhãn           913.600
291 03.2508.1049 Cắtu vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí quản] Cắtu vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí quản]        2.928.100
292 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm [ Nhi Khoa ] Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm [ Nhi Khoa ]        3.228.100
293 03.3798.0571 Tháo đốt bàn Tháo đốt bàn        3.226.900
294 11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu        3.994.900
295 03.3795.0534 Tháo khớp cổ chân Tháo khớp cổ chân        3.994.900
296 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay Tháo khớp cổ tay        3.994.900
297 03.3755.0534 Tháo khớp gối Tháo khớp gối        3.994.900
298 03.3681.0534 Tháo khớp khuỷu Tháo khớp khuỷu        3.994.900
299 03.3796.0534 Tháo khớp kiểu Pirogoff Tháo khớp kiểu Pirogoff        3.994.900
300 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non Tháo lồng ruột non        2.705.700
301 03.3792.0534 Tháo một nửa bàn chân trước Tháo một nửa bàn chân trước        3.994.900
302 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non Tháo xoắn ruột non        2.705.700
303 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm           521.000
304 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng        1.509.500
305 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ        2.816.900
306 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp Thương tích bàn tay phức tạp        5.204.600
307 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ        3.191.500
308 14.0076.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu        1.244.100
309 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần [ Nhi Khoa ] Vá nhĩ đơn thuần [ Nhi Khoa ]        4.058.900
310 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần Vá nhĩ đơn thuần        4.058.900
311 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt        1.043.500
312 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [ Nhi Khoa ] Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [ Nhi Khoa ]        1.043.500
313 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên Cắt nang thừng tinh hai bên        3.300.700
314 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt        1.043.500
315 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp        4.142.300
316 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên Cắt nang thừng tinh một bên        2.140.700
317 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng [ Nhi Khoa ] Cắt nang vùng sàn miệng [ Nhi Khoa ]        3.078.100
318 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng        4.157.300
319 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật tổn thương gân Achille        3.302.900
320 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Phẫu thuật nhổ răng ngầm           239.500
321 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng Cắt nang vùng sàn miệng        3.078.100
322 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm           771.000
323 03.2458.1044 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm           771.000
324 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương        1.857.900
325 27.0189.2039 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa        2.818.700
326 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới           178.900
327 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn Cắt nang/polyp rốn        1.509.500
328 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung        5.503.300
329 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non Cắt nhiều đoạn ruột non        5.100.100
330 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung        2.104.900
331 12.0162.0918 Cắt polyp mũi [gây mê] Cắt polyp mũi [gây mê]           705.900
332 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm Cắt ruột non hình chêm        3.993.400
333 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Cắt ruột thừa đơn thuần        2.815.900
334 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng        2.815.900
335 11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình        4.005.600
336 10.0347.0424 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da        5.887.300
337 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín        3.683.600
338 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần Cắt thận đơn thuần        4.703.100
339 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách        4.955.100
340 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày Cắt toàn bộ dạ dày        8.208.300
341 10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng        4.941.100
342 10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo        4.941.100
343 10.0522.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn        4.941.100
344 12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Cắt toàn bộ thận và niệu quản        4.703.100
345 10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Cắt toàn bộ thận và niệu quản        4.703.100
346 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng        4.308.300
347 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)        1.202.600
348 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên Cắt trĩ từ 2 búi trở lên        2.816.900
349 03.3427.0472 Cắt túi mật [ Nhi Khoa ] Cắt túi mật [ Nhi Khoa ]        4.993.100
350 10.0621.0472 Cắt túi mật Cắt túi mật        4.993.100
351 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng Cắt túi thừa đại tràng        3.993.400
352 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng [ Nhi Khoa ] Cắt túi thừa tá tràng [ Nhi Khoa ]        4.764.100
353 12.0283.0683 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ        3.217.800
354 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần        2.971.900
355 12.0321.1190 Cắt u bao gân Cắt u bao gân        2.140.700
356 03.2512.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] [ Nhi Khoa ] Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] [ Nhi Khoa ]        2.928.100
357 12.0045.1049 Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản]        2.928.100
358 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Cắt u da mi không ghép           812.100
359 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép        1.252.600
360 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá [ Nhi Khoa ] Cắt u kết mạc không vá [ Nhi Khoa ]           768.600
361 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá Cắt u kết mạc không vá           768.600
362 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần        2.971.900
363 14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc        1.252.600
364 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật Cắt u lành dương vật        2.396.200
365 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)        1.509.500
366 12.0086.1060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm        3.397.900
367 12.0084.1039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên           521.000
368 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài        1.509.500
369 12.0135.1189 Cắt u lưỡi lành tính Cắt u lưỡi lành tính        3.300.700
370 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột Cắt u mạc treo ruột        5.141.100
371 12.0055.1059 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt        3.488.600
372 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm        1.208.800
373 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm        2.140.700
374 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Cắt u máu vùng đầu mặt cổ        3.488.600
375 12.0190.0583 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm        2.396.200
376 14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép Cắt u mi cả bề dày không ghép           812.100
377 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em        2.566.900
378 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá [ Nhi Khoa ] Cắt u mi cả bề dày không vá [ Nhi Khoa ]           812.100
379 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá Cắt u mi cả bề dày không vá           812.100
380 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm [gây mê nội khí quản] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm [gây mê nội khí quản]        2.928.100
381 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)        1.456.700
382 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng [ Nhi Khoa ] Cắt u nang buồng trứng [ Nhi Khoa ]        3.217.800
383 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng        3.217.800
384 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn        2.566.900
385 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng        3.217.800
386 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Cắt u nang buồng trứng và phần phụ        3.217.800
387 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn        3.217.800
388 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn        3.217.800
389 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ Cắt u phần mềm vùng cổ        2.928.100
390 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Cắt u sắc tố vùng hàm mặt        1.322.100
391 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo Cắt u sùi đầu miệng sáo        1.456.700
392 10.0473.0459 Cắt u tá tràng Cắt u tá tràng        2.815.900
393 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo [ Nhi Khoa ] Cắt u thành âm đạo [ Nhi Khoa ]        2.268.300
394 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo        2.268.300
395 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin        1.369.400
396 11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn        4.251.300
397 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo        2.268.300
398 12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm        4.944.000
399 12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi        4.944.000
400 12.0089.0945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai Cắt u tuyến nước bọt mang tai        4.944.000
401 12.0088.0944 Cắt u tuyến nước bọt phụ Cắt u tuyến nước bọt phụ        4.944.000
402 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính        3.135.800
403 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính [ Nhi Khoa ] Cắt u vú lành tính [ Nhi Khoa ]        3.135.800
404 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính        3.135.800
405 03.2450.0945 Cắt u vùng tuyến mang tai Cắt u vùng tuyến mang tai        4.944.000
406 11.0020.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.701.300
407 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [gây mê nội khí quản] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm [gây mê nội khí quản]        2.928.100
408 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính Cắt u xương sụn lành tính        4.085.900
409 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn Cắt u xương, sụn        4.085.900
410 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn        2.816.900
411 03.1809.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng           601.000
412 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Chèn gạc nhu mô gan cầm máu        5.861.600
413 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.319.300
414 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Chọc hút dịch tụ huyết vành tai             64.300
415 10.0895.0573 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước        3.720.600
416 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền        3.720.600
417 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch Chuyển vạt da có cuống mạch        3.720.600
418 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn        3.701.300
419 03.1588.0828 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới        1.244.100
420 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay        4.324.900
421 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay        4.102.500
422 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay        4.102.500
423 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai        4.102.500
424 03.3743.0556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu        4.102.500
425 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân        4.102.500
426 03.3744.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi        4.102.500
427 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới        3.411.300
428 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên        3.411.300
429 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em        2.595.900
430 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Cụt chấn thương cổ và bàn chân        3.226.900
431 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn           218.500
432 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu        3.142.500
433 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành        3.142.500
434 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan Dẫn lưu áp xe gan        3.142.500
435 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản           873.000
436 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Dẫn lưu áp xe khoang Retzius        1.920.900
437 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [ Nhi Khoa ] Dẫn lưu áp xe ruột thừa [ Nhi Khoa ]        3.142.500
438 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe ruột thừa        3.142.500
439 10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất        3.142.500
440 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn        2.595.900
441 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan        3.142.500
442 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Dẫn lưu áp xe tuyến giáp           264.700
443 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Dẫn lưu bàng quang đơn thuần        1.509.500
444 10.0378.0436 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo        1.920.900
445 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Dẫn lưu bể thận tối thiểu        1.920.900
446 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da Dẫn lưu đường mật ra da        2.917.900
447 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng        2.683.900
448 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ Dẫn lưu nang ống mật chủ        2.917.900
449 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy Dẫn lưu nang tụy        2.917.900
450 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dẫn lưu nước tiểu bàng quang        1.920.900
451 11.0026.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.718.300
452 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật Dẫn lưu túi mật        2.917.900
453 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu        1.920.900
454 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)        4.102.500
455 03.3794.0556 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren        4.102.500
456 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày        4.102.500
457 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren        4.102.500
458 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Đặt nẹp vít gãy thân xương chày        4.102.500
459 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm        4.102.500
460 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ Đặt ống thông khí màng nhĩ        3.209.900
461 11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn        4.188.300
462 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên Đặt vít gãy thân xương sên        4.102.500
463 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng        3.993.400
464 16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)        3.197.900
465 14.0027.0735 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)           342.400
466 10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn        2.816.900
467 03.1853.1011 Điều trị tủy lại [ Nhi Khoa ] Điều trị tủy lại [ Nhi Khoa ]           987.500
468 16.0061.1011 Điều trị tủy lại Điều trị tủy lại           987.500
469 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.245.200
470 11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn        3.718.300
471 03.1726.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [4,5] Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [4,5]           631.000
472 10.0706.0489 Bóc phúc mạc phủ tạng Bóc phúc mạc phủ tạng        5.141.100
473 12.0142.1189 Cắt bỏ khối u màn hầu Cắt bỏ khối u màn hầu        3.300.700
474 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm           952.100
475 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6,7, hàm dưới] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [6,7, hàm dưới]           861.000
476 03.1726.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7, hàm dưới] Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [6,7, hàm dưới]           861.000
477 12.0072.1047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm        3.228.100
478 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Đóng đinh xương chày mở        4.102.500
479 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo Đóng hậu môn nhân tạo        4.764.100
480 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non Đóng mở thông ruột non        3.993.400
481 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn        4.102.500
482 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Găm Kirschner trong gãy mắt cá        4.102.500
483 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.065.600
484 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn        3.065.600
485 11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.831.300
486 11.0030.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn        4.415.300
487 11.0044.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn        4.133.300
488 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài           830.200
489 11.0046.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        4.133.300
490 11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn        5.449.400
491 11.0038.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        5.449.400
492 11.0048.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn        7.023.400
493 11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn        4.449.400
494 11.0042.1130 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.777.300
495 11.0052.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn        6.005.400
496 11.0054.1132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em        6.005.400
497 03.3804.0559 Gỡ dính gân Gỡ dính gân        3.302.900
498 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại Gỡ dính sau mổ lại        2.705.700
499 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn [ Nhi Khoa ] Cắt bỏ tinh hoàn [ Nhi Khoa ]        2.490.900
500 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ        2.490.900
501 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ        3.191.500
502 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang        2.951.800
503 03.3785.0556 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân        4.102.500
504 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Kết hợp xương trong trong gãy xương mác        4.102.500
505 03.3728.0548 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu        4.324.900
506 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển        4.102.500
507 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Khâu cầm máu ổ loét dạ dày        3.993.400
508 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Cắt bỏ tinh hoàn        2.490.900
509 03.3260.0414 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực        7.381.300
510 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò           452.400
511 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò           452.400
512 03.1668.0766 Khâu củng mạc [phức tạp] Khâu củng mạc [phức tạp]        1.322.100
513 14.0177.0767 Khâu củng mạc [phức tạp] Khâu củng mạc [phức tạp]        1.244.100
514 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Khâu da mi đơn giản           897.100
515 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [ Nhi Khoa ] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [ Nhi Khoa ]        2.490.900
516 03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc           799.600
517 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc           799.600
518 03.3259.0583 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn        2.396.200
519 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng        3.993.400
520 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần        3.993.400
521 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng Khâu lỗ thủng đại tràng        3.993.400
522 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ        2.490.900
523 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non        3.993.400
524 10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản        3.993.400
525 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng        3.993.400
526 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc Khâu phủ kết mạc           698.800
527 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc Khâu phủ kết mạc           698.800
528 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi           813.600
529 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi           813.600
530 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi           813.600
531 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng        1.075.700
532 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi        3.302.900
533 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng Cắt bỏ trĩ vòng        2.816.900
534 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo        2.119.400
535 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo        2.119.400
536 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II        3.302.900
537 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V        3.302.900
538 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Khâu tử cung do nạo thủng        3.054.800
539 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Khâu vết thương âm hộ, âm đạo           289.500
540 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên        3.993.400
541 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Khâu vết thương thành bụng        2.396.200
542 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên        3.993.400
543 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Khâu vết thương tụy và dẫn lưu        4.955.100
544 03.1656.0732 Cắt bỏ túi lệ [ Nhi Khoa ] Cắt bỏ túi lệ [ Nhi Khoa ]           930.200
545 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan        5.861.600
546 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng Khâu vùi túi thừa tá tràng        2.815.900
547 13.0140.0627 Khoét chóp cổ tử cung Khoét chóp cổ tử cung        3.019.800
548 11.0164.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính        5.363.900
549 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng        4.034.300
550 11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng        5.363.900
551 11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng        4.034.300
552 11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng        4.034.300
553 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo Làm hậu môn nhân tạo        2.683.900
554 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ Cắt bỏ túi lệ           930.200
555 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo Làm hậu môn nhân tạo        2.683.900
556 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn        2.683.900
557 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn        3.116.800
558 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn        1.754.800
559 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa        2.833.400
560 11.0071.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai        3.005.900
561 10.0606.0466 Lấy bỏ u gan Lấy bỏ u gan        9.075.300
562 03.1581.0781 Lấy dị vật hốc mắt Lấy dị vật hốc mắt        1.013.600
563 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt Lấy dị vật hốc mắt        1.013.600
564 03.1583.0783 Lấy dị vật tiền phòng Lấy dị vật tiền phòng        1.244.100
565 12.0090.1060 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm        3.397.900
566 14.0073.0783 Lấy dị vật tiền phòng Lấy dị vật tiền phòng        1.244.100
567 03.1582.0781 Lấy dị vật trong củng mạc Lấy dị vật trong củng mạc        1.013.600
568 14.0072.0781 Lấy dị vật trong củng mạc Lấy dị vật trong củng mạc        1.013.600
569 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lấy dị vật trực tràng        3.993.400
570 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ        3.191.500
571 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn        2.501.900
572 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan Lấy máu tụ bao gan        5.861.600
573 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lấy máu tụ tầng sinh môn        2.501.900
574 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lấy sỏi bàng quang        4.569.100
575 10.0327.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang        4.569.100
576 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lấy sỏi niệu quản đơn thuần        4.569.100
577 10.0326.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại        4.569.100
578 15.0204.1043 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng        1.051.700
579 15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng        1.051.700
580 14.0042.0811 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL        1.344.100
581 10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu        2.917.900
582 10.0712.0489 Lấy u phúc mạc Lấy u phúc mạc        5.141.100
583 03.1568.0804 Mở bao sau bằng phẫu thuật Mở bao sau bằng phẫu thuật           680.200
584 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn Cắt bỏ u mạc nối lớn        5.141.100
585 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú        1.079.400
586 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú        1.079.400
587 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò Mở bụng thăm dò        2.683.900
588 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò Mở bụng thăm dò        2.683.900
589 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu        2.683.900
590 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn Mở dạ dày lấy bã thức ăn        2.683.900
591 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương Mở dạ dày xử lý tổn thương        3.993.400
592 03.0078.0120 Mở khí quản Mở khí quản           759.800
593 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản cấp cứu           759.800
594 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Mở khí quản thường quy           759.800
595 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm        1.208.800
596 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang Mổ lấy sỏi bàng quang        4.569.100
597 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật        4.970.100
598 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm           771.000
599 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Mở rộng lỗ sáo        1.509.500
600 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm        1.208.800
601 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)        3.993.400
602 03.3532.0121 Mở thông bàng quang Mở thông bàng quang           405.500
603 03.3297.0491 Mở thông dạ dày Mở thông dạ dày        2.683.900
604 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Mở thông dạ dày        2.683.900
605 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng        2.683.900
606 10.0620.0583 Mở thông túi mật Mở thông túi mật        2.396.200
607 03.1675.0798 Múc nội nhãn Múc nội nhãn           599.800
608 14.0185.0798 Múc nội nhãn Múc nội nhãn           599.800
609 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles        4.102.500
610 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm           110.800
611 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm           771.000
612 03.2055.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê        1.832.000
613 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê        1.832.000
614 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương [gây mê] Nắn sống mũi sau chấn thương [gây mê]        2.804.100
615 03.3034.0339 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Nạo vét lỗ đáo có viêm xương           694.000
616 03.3033.0340 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Nạo vét lỗ đáo không viêm xương           649.800
617 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè        4.102.500
618 03.3819.0559 Nối gân duỗi Nối gân duỗi        3.302.900
619 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Cắt các u lành vùng cổ        2.928.100
620 28.0340.0559 Nối gân duỗi Nối gân duỗi        3.302.900
621 03.3803.0559 Nối gân gấp Nối gân gấp        3.302.900
622 28.0337.0559 Nối gân gấp Nối gân gấp        3.302.900
623 10.0633.0481 Nối mật ruột tận - bên Nối mật ruột tận - bên        4.870.100
624 03.3437.0481 Nối ống mật chủ - hỗng tràng Nối ống mật chủ - hỗng tràng        4.870.100
625 03.3421.0481 Nối ống mật chủ - tá tràng Nối ống mật chủ - tá tràng        4.870.100
626 15.0203.0988 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [gây mê] Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [gây mê]        3.045.800
627 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Nội soi ổ bụng chẩn đoán        1.596.600
628 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng        4.764.100
629 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non Nối tắt ruột non - ruột non        4.764.100
630 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng Bơm hơi tiền phòng        1.244.100
631 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Cắt các u nang giáp móng        2.289.300
632 03.3442.0481 Nối túi mật - hỗng tràng Nối túi mật - hỗng tràng        4.870.100
633 10.0453.0464 Nối vị tràng Nối vị tràng        2.917.900
634 03.3606.0156 Nong niệu đạo Nong niệu đạo           273.500
635 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò        2.816.900
636 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng        3.142.500
637 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung        5.206.200
638 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay        3.226.900
639 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng        2.949.800
640 12.0172.0583 Phẫu thuật bóc u thành ngực Phẫu thuật bóc u thành ngực        2.396.200
641 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương        5.204.600
642 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay        4.102.500
643 12.0159.1063 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi        3.638.600
644 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang        4.621.100
645 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ        2.816.900
646 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Phẫu thuật cắt âm vật phì đại        2.892.800
647 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao điện]        1.761.400
648 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao điện] Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao điện]        1.761.400
649 28.0296.0651 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật Phẫu thuật cắt bỏ âm vật        2.892.800
650 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa        3.226.900
651 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ        3.135.800
652 28.0267.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid        3.135.800
653 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú        3.135.800
654 28.0299.0662 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo        2.932.800
655 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa        3.135.800
656 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay        3.994.900
657 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi        3.994.900
658 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi Phẫu thuật cắt cụt đùi        3.994.900
659 11.0161.1144 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín        2.872.600
660 03.3286.0449 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính        8.208.300
661 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai        4.849.400
662 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản        2.501.900
663 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp        5.204.600
664 14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên           570.300
665 12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú        3.135.800
666 13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú        3.135.800
667 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê]           344.200
668 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê]           344.200
669 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê]           344.200
670 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê]           344.200
671 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê]           344.200
672 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê]           344.200
673 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân Cắt cụt cẳng chân        3.994.900
674 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ        3.001.800
675 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)        2.816.900
676 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ        2.816.900
677 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp      10.506.300
678 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa        8.104.200
679 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang        6.140.200
680 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay Cắt cụt cẳng tay        3.994.900
681 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)        3.311.900
682 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn        5.141.100
683 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột        4.764.100
684 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột        5.141.100
685 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)        1.509.500
686 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Phẫu thuật cắt u sàn miệng        1.646.800
687 03.3390.0487 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc        6.419.200
688 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật cắt u thành bụng        2.396.200
689 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực Phẫu thuật cắt u thành ngực        2.396.200
690 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay Cắt cụt cánh tay        3.994.900
691 15.0195.1002 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má        1.075.700
692 03.2252.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo        2.932.800
693 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo        2.932.800
694 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn        4.142.300
695 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn        4.142.300
696 15.0189.0948 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản        4.936.000
697 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản        2.816.900
698 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới        4.211.900
699 15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser        4.211.900
700 15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản        1.075.700
701 11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu        3.994.900
702 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn        3.526.900
703 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương        4.102.500
704 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay        4.102.500
705 03.1564.0733 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK        1.322.100
706 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng        3.217.800
707 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang        4.197.200
708 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ        3.720.600
709 11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu        4.034.300
710 11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu        4.034.300
711 11.0160.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính        4.034.300
712 11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu        3.994.900
713 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp        7.392.200
714 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay        4.102.500
715 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen Phẫu thuật Crossen        4.444.300
716 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu        2.917.900
717 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan        3.142.500
718 04.0042.0583 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ        2.396.200
719 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim        3.595.500
720 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi        1.925.900
721 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động        5.204.600
722 10.0658.0486 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác Các phẫu thuật cắt tuỵ khác        4.955.100
723 03.2247.0627 Cắt cụt cổ tử cung [ Nhi Khoa ] Cắt cụt cổ tử cung [ Nhi Khoa ]        3.019.800
724 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay        4.324.900
725 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)        4.324.900
726 03.1563.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính)        2.020.300
727 14.0046.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)        2.020.300
728 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp        2.816.900
729 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng        3.142.500
730 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi        7.392.200
731 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương        4.102.500
732 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em        5.712.200
733 03.2726.0627 Cắt cụt cổ tử cung Cắt cụt cổ tử cung        3.019.800
734 03.3305.0456 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng        4.764.100
735 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt        4.733.900
736 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt        4.733.900
737 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn        2.119.400
738 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille        3.302.900
739 10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn        3.302.900
740 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi        3.302.900
741 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Phẫu thuật điều trị gân bánh chè        3.302.900
742 16.0250.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép        3.297.900
743 16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép        3.297.900
744 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung Cắt cụt cổ tử cung        3.019.800
745 16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép        2.997.900
746 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép        3.197.900
747 16.0268.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép        2.897.900
748 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay        2.698.800
749 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ        2.698.800
750 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay        2.698.800
751 05.0070.0340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong           649.800
752 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động        7.392.200
753 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi        7.392.200
754 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực        2.396.200
755 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi        3.994.900
756 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn        2.816.900
757 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ        2.816.900
758 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản        2.816.900
759 10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn        3.993.400
760 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn        3.993.400
761 03.3314.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột        4.764.100
762 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột        2.705.700
763 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini        3.512.900
764 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice        3.512.900
765 10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn        7.639.200
766 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein        3.512.900
767 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice        3.512.900
768 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát        3.512.900
769 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi        3.512.900
770 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác        3.512.900
771 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng        3.512.900
772 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu        4.324.900
773 10.0174.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận      16.155.000
774 10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh      16.155.000
775 10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu      13.594.200
776 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm Cắt dạ dày hình chêm        3.993.400
777 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn      13.594.200
778 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi        3.433.300
779 28.0325.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận        3.720.600
780 28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân        5.449.400
781 28.0330.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận        3.720.600
782 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần        7.381.300
783 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim Phẫu thuật điều trị vết thương tim      14.778.300
784 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay        3.011.900
785 03.3303.0465 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo        3.993.400
786 03.3312.0458 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng        5.100.100
787 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay        4.941.100
788 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát        4.721.300
789 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel        4.764.100
790 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương      14.778.300
791 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Gỡ dính ruột] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Gỡ dính ruột]        2.705.700
792 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay        4.102.500
793 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay        4.102.500
794 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu        3.302.900
795 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới        4.102.500
796 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít        4.102.500
797 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann        4.941.100
798 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít        4.102.500
799 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay        4.102.500
800 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay        3.226.900
801 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia Phẫu thuật gãy Monteggia        4.102.500
802 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay        4.102.500
803 10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert        4.102.500
804 11.0060.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu        4.938.500
805 11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu        4.938.500
806 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài        4.941.100
807 11.0162.1120 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính        3.065.600
808 28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay        5.449.400
809 28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay        5.449.400
810 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt        3.044.900
811 10.0969.0553 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo Phẫu thuật ghép xương nhân tạo        5.105.100
812 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương tự thân        5.105.100
813 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi        3.011.900
814 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính gân gấp        3.011.900
815 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật gỡ dính thần kinh        3.011.900
816 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn        2.490.900
817 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Cắt dây chằng, gỡ dính ruột        2.705.700
818 10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa        4.324.900
819 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn        4.102.500
820 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay        4.102.500
821 10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay        4.324.900
822 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối        4.102.500
823 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân        4.102.500
824 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)        4.102.500
825 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi        4.102.500
826 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác Các phẫu thuật đường mật khác        5.170.100
827 28.0218.1059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ        3.488.600
828 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia        4.102.500
829 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu        4.102.500
830 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay        4.324.900
831 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân        4.102.500
832 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi        4.102.500
833 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân        4.102.500
834 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót        4.102.500
835 10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên        4.324.900
836 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ        2.767.900
837 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương        3.433.300
838 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày Cắt đoạn dạ dày        5.495.300
839 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ        2.833.400
840 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)        2.816.900
841 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi        7.392.200
842 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành        3.433.300
843 11.0076.1143 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ        4.094.300
844 11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu        4.094.300
845 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung        3.594.800
846 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn        5.495.300
847 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng Cắt đoạn đại tràng        4.941.100
848 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Cắt đoạn đại tràng nối ngay        4.941.100
849 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann        4.941.100
850 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài        4.941.100
851 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non Cắt đoạn ruột non        5.100.100
852 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên        4.102.500
853 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài        5.100.100
854 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ        3.993.400
855 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu Phẫu thuật lại trĩ chảy máu        2.816.900
856 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay        4.002.600
857 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới        4.002.600
858 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp        3.116.800
859 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp        3.116.800
860 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông        5.100.100
861 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón        3.226.900
862 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật làm sạch ổ khớp        3.011.900
863 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương        4.085.900
864 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi        7.392.200
865 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt        3.493.200
866 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt        2.856.600
867 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Các phẫu thuật ruột thừa khác        2.815.900
868 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)        5.100.100
869 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm        1.051.700
870 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm        1.051.700
871 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)        4.739.300
872 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật lấy thai lần đầu        2.604.800
873 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên        3.376.200
874 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)        6.517.600
875 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp        4.395.200
876 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)        4.739.300
877 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Cắt đoạn trực tràng nối ngay        4.941.100
878 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược        8.625.200
879 03.1526.0815 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù        2.752.600
880 03.1562.0821 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL        1.944.100
881 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL        1.722.100
882 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng        2.816.900
883 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè        3.302.900
884 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch        2.816.900
885 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm        3.226.900
886 28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân        5.449.400
887 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo        2.507.900
888 10.0531.0454 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn        4.941.100
889 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo        2.507.900
890 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ        2.507.900
891 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung        3.628.800
892 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung        3.939.300
893 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần        4.308.300
894 03.2249.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn        4.308.300
895 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn        4.308.300
896 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối        4.308.300
897 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ        3.217.800
898 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ        3.217.800
899 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann        4.941.100
900 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ        3.217.800
901 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa        3.054.800
902 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa        3.054.800
903 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng        4.721.300
904 15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi Phẫu thuật mở cạnh mũi        5.244.100
905 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)           759.800
906 15.0127.1002 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới        1.075.700
907 10.0530.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn        4.941.100
908 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa           930.200
909 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê] Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê]           960.200
910 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê] Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt, gây tê]           960.200
911 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn        3.226.900
912 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ        3.226.900
913 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách        3.226.900
914 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê Phẫu thuật nạo VA gây mê           852.900
915 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản           852.900
916 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai        1.075.700
917 10.0529.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp        4.941.100
918 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết        3.226.900
919 03.1800.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ           369.500
920 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ           369.500
921 27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung        6.548.300
922 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung        6.548.300
923 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi        2.981.800
924 27.0330.1196 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ        2.434.500
925 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)        1.075.700
926 10.0635.0481 Cắt đường mật ngoài gan Cắt đường mật ngoài gan        4.870.100
927 15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang        1.658.900
928 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới        4.211.900
929 27.0201.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông        4.663.800
930 27.0197.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang        4.663.800
931 27.0193.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải        4.663.800
932 27.0195.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng        4.663.800
933 27.0199.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái        4.663.800
934 27.0178.0455 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng        2.705.700
935 27.0205.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng        4.663.800
936 27.205b.0463 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch        3.781.900
937 10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật        2.396.200
938 27.0215.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng        4.663.800
939 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non        4.663.800
940 27.0233.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng        4.663.800
941 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung        2.434.500
942 27.0192.0457 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng        4.663.800
943 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ        5.503.300
944 03.4080.0457 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non Phẫu thuật nội soi cắt ruột non        4.663.800
945 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa        2.818.700
946 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng        2.818.700
947 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ Cắt gan nhỏ        9.075.300
948 27.0405.1197 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng        1.596.600
949 27.0217.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp        4.663.800
950 27.0223.0457 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo        4.663.800
951 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần        6.346.300
952 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [ Nhi Khoa ] Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [ Nhi Khoa ]        3.431.900
953 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Phẫu thuật nội soi cắt túi mật        3.431.900
954 27.0206.0459 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng        2.815.900
955 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel        4.663.800
956 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel        4.663.800
957 03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ        5.503.300
958 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hẹp bao quy đầu        1.509.500
959 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ        5.503.300
960 03.4046.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột        4.068.200
961 27.0305.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non        4.663.800
962 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột        4.068.200
963 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang        9.611.800
964 03.4140.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng        5.503.300
965 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn        5.503.300
966 03.3947.0963 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng        9.151.800
967 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan Cầm máu nhu mô gan        5.861.600
968 11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em        4.443.300
969 15.0102.0970 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang        3.526.900
970 03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới        4.211.900
971 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới        4.211.900
972 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa        4.211.900
973 03.3960.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn        3.526.900
974 03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi        3.526.900
975 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi        3.526.900
976 27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày        2.434.500
977 27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng        4.747.100
978 27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng        4.747.100
979 11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn        4.443.300
980 03.3958.0969 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới        4.211.900
981 27.0263.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan        2.434.500
982 27.0331.1196 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư        2.434.500
983 03.4023.0478 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan        3.781.900
984 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ        3.209.900
985 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng        2.818.700
986 03.4009.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột        4.663.800
987 03.4014.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần        3.781.900
988 11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em        3.570.900
989 03.4076.0451 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)        3.136.900
990 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang        2.434.500
991 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột        2.705.700
992 27.0300.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách        2.434.500
993 27.0259.0470 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan        3.781.900
994 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung        5.521.300
995 27.0307.1196 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo        2.434.500
996 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [ Nhi Khoa ] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [ Nhi Khoa ]        3.136.900
997 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày        3.136.900
998 11.0065.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn        3.570.900
999 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng        2.815.900
1000 27.0208.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng        3.663.800
1001 27.0172.0464 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non        2.917.900
1002 27.0174.0457 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng        4.663.800
1003 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng        2.434.500
1004 27.0227.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng        2.815.900
1005 27.0228.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo        3.663.800
1006 27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày        3.136.900
1007 12.0141.1189 Cắt khối u khẩu cái Cắt khối u khẩu cái        3.300.700
1008 27.208b.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng        2.815.900
1009 27.0209.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo        3.663.800
1010 27.0173.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non        2.434.500
1011 27.0175.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng        2.815.900
1012 27.0167.1196 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng        2.434.500
1013 27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng        2.815.900
1014 27.0230.0452 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng        3.663.800
1015 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng        5.970.800
1016 03.4075.0457 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng        4.663.800
1017 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Cắt lách do chấn thương        4.943.100
1018 15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang        5.244.100
1019 27.0180.0502 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da        2.745.200
1020 27.0179.0502 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da        2.745.200
1021 27.0265.0473 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi        3.431.900
1022 27.0181.0502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật        2.745.200
1023 03.4026.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày        2.745.200
1024 27.0147.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày        2.745.200
1025 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da        2.434.500
1026 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm        3.180.600
1027 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương Cắt lách toàn bộ do chấn thương        4.943.100
1028 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng        3.180.600
1029 03.3957.0975 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy        5.244.100
1030 03.3961.0958 Phẫu thuật nội soi nạo V.A Phẫu thuật nội soi nạo V.A        3.045.800
1031 27.0211.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng        4.663.800
1032 27.0210.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang        4.663.800
1033 27.0176.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non        4.663.800
1034 13.0131.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa        5.395.300
1035 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai        5.970.800
1036 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu        2.434.500
1037 10.0458.0449 Cắt lại dạ dày Cắt lại dạ dày        8.208.300
1038 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng        4.663.800
1039 15.0099.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi        1.646.800
1040 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ        5.503.300
1041 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang        5.503.300
1042 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ        5.503.300
1043 27.0183.0462 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng        4.747.100
1044 27.0406.1197 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh        1.596.600
1045 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ        5.186.800
1046 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng        5.503.300
1047 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể        3.226.900
1048 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa        3.136.900
1049 03.4074.0457 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín        4.663.800
1050 10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)        3.405.300
1051 10.0829.0582 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới        3.433.300
1052 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính        2.872.600
1053 03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt        2.497.500
1054 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt        2.497.500
1055 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản        2.816.900
1056 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn        2.396.200
1057 10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ Phẫu thuật sa niệu đạo nữ        4.621.100
1058 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi        3.226.900
1059 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)        3.226.900
1060 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo Nội soi tán sỏi niệu đạo        1.596.600
1061 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi Nội soi bàng quang tán sỏi        1.345.000
1062 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới           398.600
1063 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên           398.600
1064 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân           398.600
1065 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng           398.600
1066 04.0039.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê]        2.493.700
1067 10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê]        1.696.400
1068 04.0040.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê]        2.493.700
1069 04.0041.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê]        2.493.700
1070 13.0240.0631_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê]        2.455.100
1071 10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] Dẫn lưu áp xe gan [gây tê]        2.432.400
1072 10.0617.0493_GT Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]        2.432.400
1073 03.3680.0534_GT Cắt cụt cánh tay [gây tê] Cắt cụt cánh tay [gây tê]        3.175.400
1074 03.3682.0534_GT Cắt cụt cẳng tay [gây tê] Cắt cụt cẳng tay [gây tê]        3.175.400
1075 03.3687.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê]        2.493.700
1076 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê]        2.604.700
1077 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê]        2.604.700
1078 10.0752.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê]        2.604.700
1079 03.3531.0421_GT Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê]        3.546.600
1080 03.3681.0534_GT Tháo khớp khuỷu [gây tê] Tháo khớp khuỷu [gây tê]        3.175.400
1081 03.3683.0534_GT Tháo khớp cổ tay [gây tê] Tháo khớp cổ tay [gây tê]        3.175.400
1082 03.3686.0571_GT Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê]        2.493.700
1083 10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê]        2.604.700
1084 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy [gây tê] Dẫn lưu nang tụy [gây tê]        2.367.100
1085 11.0075.1143_GT Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê]        2.850.000
1086 11.0104.1113_GT Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê]        2.906.200
1087 03.3587.0435_GT Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê]        2.035.200
1088 03.3595.0662_GT Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] Tách màng ngăn âm hộ [gây tê]        2.212.300
1089 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê]        2.493.700
1090 13.0101.0666_GT Phẫu thuật Crossen [gây tê] Phẫu thuật Crossen [gây tê]        3.670.500
1091 11.0072.0534_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]        3.175.400
1092 11.0073.0534_GT Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]        3.175.400
1093 11.0074.0534_GT Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]        3.175.400
1094 11.0076.1143_GT Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê]        2.850.000
1095 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín [gây tê] Cắt sẹo khâu kín [gây tê]        2.389.900
1096 03.3586.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]        2.035.200
1097 03.3589.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê]        2.816.800
1098 03.3590.0492_GT Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê]        2.816.800
1099 03.3740.0534_GT Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê] Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [gây tê]        3.175.400
1100 03.3741.0571_GT Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]        2.493.700
1101 03.3601.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]        2.035.200
1102 03.3711.0571_GT Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê]        2.493.700
1103 03.3726.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê] Phẫu thuật cắt cụt đùi [gây tê]        3.175.400
1104 13.0110.0651_GT Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê]        2.177.000
1105 03.3607.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]        2.035.200
1106 28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê]        2.423.300
1107 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê]        2.455.100
1108 13.0109.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê]        2.212.300
1109 13.0111.0656_GT Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]        2.260.800
1110 13.0112.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]        2.538.800
1111 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê]        2.455.100
1112 03.3755.0534_GT Tháo khớp gối [gây tê] Tháo khớp gối [gây tê]        3.175.400
1113 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê]        2.816.800
1114 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê]        2.816.800
1115 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê]        2.816.800
1116 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê]        2.816.800
1117 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê]        2.816.800
1118 13.0140.0627_GT Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] Khoét chóp cổ tử cung [gây tê]        2.305.100
1119 13.0141.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] Cắt cụt cổ tử cung [gây tê]        2.305.100
1120 10.0669.0464_GT Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê]        2.367.100
1121 13.0172.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]        2.595.700
1122 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê]        2.816.800
1123 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê]        2.816.800
1124 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê]        2.276.100
1125 13.0177.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]        2.249.700
1126 13.0115.0650_GT Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê]        2.407.800
1127 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]        3.456.900
1128 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] Cắt u vú lành tính [gây tê]        2.595.700
1129 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê]        2.816.800
1130 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]        2.104.300
1131 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] Cắt u thành âm đạo [gây tê]        1.716.500
1132 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê]        3.536.400
1133 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê]        3.536.400
1134 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê]        2.872.900
1135 13.0075.0668_GT Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê]        2.782.400
1136 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]        1.569.000
1137 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]        3.536.400
1138 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê]        3.888.600
1139 03.3397.0492_GT Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê] Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây tê]        2.816.800
1140 03.3394.0464_GT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê]        2.367.100
1141 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]        4.304.000
1142 10.0812.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê]        4.304.000
1143 03.3384.0492_GT Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê]        2.816.800
1144 03.3385.0493_GT Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê]        2.432.400
1145 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê]        4.304.000
1146 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê]        2.604.700
1147 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê]        2.604.700
1148 10.0845.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê]        3.262.000
1149 10.0846.0549_GT Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê]        3.262.000
1150 10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê]        2.493.700
1151 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê]        4.304.000
1152 10.0350.0434_GT Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê]        3.676.400
1153 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê]        2.493.700
1154 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê]        3.175.400
1155 10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]        1.475.400
1156 03.3402.0491_GT Mở bụng thăm dò [gây tê] Mở bụng thăm dò [gây tê]        2.276.100
1157 03.3400.0632_GT Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê]        1.959.100
1158 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê]        2.816.800
1159 03.3386.0686_GT Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây tê]        3.888.600
1160 03.3395.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê]        2.816.800
1161 03.3396.0492_GT Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê] Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây tê]        2.816.800
1162 10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]        1.475.400
1163 12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê]        3.536.400
1164 12.0305.0593_GT Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]        2.249.700
1165 12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn [gây tê] Cắt u xương, sụn [gây tê]        3.338.600
1166 03.2726.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] Cắt cụt cổ tử cung [gây tê]        2.305.100
1167 03.3282.0493_GT Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê] Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [gây tê]        2.432.400
1168 03.2675.0491_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]        2.276.100
1169 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê]        2.390.200
1170 03.2671.0491_GT Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u [gây tê] Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u [gây tê]        2.276.100
1171 10.0974.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê]        2.390.200
1172 10.0975.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê]        2.390.200
1173 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê]        2.493.700
1174 10.0982.0551_GT Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê]        2.390.200
1175 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê]        2.390.200
1176 03.2735.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] Cắt u vú lành tính [gây tê]        2.595.700
1177 10.0839.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]        2.604.700
1178 10.0840.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]        2.604.700
1179 03.2247.0627_GT Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] Cắt cụt cổ tử cung [gây tê]        2.305.100
1180 03.2249.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê]        3.536.400
1181 03.2252.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê]        2.212.300
1182 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]        2.604.700
1183 12.0324.0558_GT Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] Cắt u xương sụn lành tính [gây tê]        3.338.600
1184 10.0548.0494_GT Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê]        2.276.400
1185 10.0554.0494_GT Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê]        2.276.400
1186 11.0159.1144_GT Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê]        2.092.800
1187 11.0161.1144_GT Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê]        2.092.800
1188 15.0034.0997_GT Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]        3.204.200
1189 03.2256.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê]        2.538.800
1190 10.0547.0494_GT Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê]        2.276.400
1191 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê]        2.276.400
1192 10.0550.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê]        2.276.400
1193 10.0551.0494_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê]        2.276.400
1194 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê]        2.035.200
1195 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê]        2.035.200
1196 03.2257.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê]        3.456.900
1197 03.2264.0669_GT Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]        2.538.800
1198 10.0378.0436_GT Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]        1.475.400
1199 10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày [gây tê] Mở thông dạ dày [gây tê]        2.276.100
1200 03.2263.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]        1.569.000
1201 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê]        2.149.000
1202 10.0371.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]        1.475.400
1203 10.0556.0494_GT Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê]        2.276.400
1204 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê]        2.276.400
1205 10.0559.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê]        2.276.400
1206 15.0090.0956_GT Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê] Phẫu thuật mở cạnh mũi [gây tê]        3.634.300
1207 10.0967.0558_GT Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê]        3.338.600
1208 10.0968.0553_GT Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê]        4.357.800
1209 10.0969.0553_GT Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê] Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây tê]        4.357.800
1210 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê]        2.276.400
1211 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò [gây tê] Mở bụng thăm dò [gây tê]        2.276.100
1212 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê]        2.276.100
1213 03.3371.0494_GT Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê] Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê]        2.276.400
1214 03.3379.0494_GT Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê]        2.276.400
1215 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê]        2.390.200
1216 10.0317.0436_GT Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]        1.475.400
1217 10.0966.0572_GT Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê]        2.707.000
1218 10.0972.0407_GT Phẫu thuật U máu [gây tê] Phẫu thuật U máu [gây tê]        2.436.100
1219 03.3377.0494_GT Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê]        2.276.400
1220 03.3378.0494_GT Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê]        2.276.400
1221 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê]        2.493.700
1222 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê]        4.304.000
1223 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] Cắt polyp cổ tử cung [gây tê]        1.535.600
1224 03.3292.0491_GT Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê]        2.276.100
1225 03.3297.0491_GT Mở thông dạ dày [gây tê] Mở thông dạ dày [gây tê]        2.276.100
1226 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê]        2.149.000
1227 28.0296.0651_GT Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê]        2.177.000
1228 28.0299.0662_GT Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê] Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây tê]        2.212.300
1229 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê]        2.493.700
1230 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê]        2.493.700
1231 10.0748.0559_GT Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê]        2.604.700
1232 10.0774.0559_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê]        2.604.700
1233 10.0826.0559_GT Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê]        2.604.700
1234 03.3438.0464_GT Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê] Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê]        2.367.100
1235 10.0818.0559_GT Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê]        2.604.700
1236 03.3443.0464_GT Dẫn lưu túi mật [gây tê] Dẫn lưu túi mật [gây tê]        2.367.100
1237 03.3444.0464_GT Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê]        2.367.100
1238 03.3775.0534_GT Cắt cụt cẳng chân [gây tê] Cắt cụt cẳng chân [gây tê]        3.175.400
1239 03.3776.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]        2.493.700
1240 10.0453.0464_GT Nối vị tràng [gây tê] Nối vị tràng [gây tê]        2.367.100
1241 10.0473.0459_GT Cắt u tá tràng [gây tê] Cắt u tá tràng [gây tê]        2.277.400
1242 10.0475.0459_GT Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê]        2.277.400
1243 10.0476.0459_GT Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] Cắt túi thừa tá tràng [gây tê]        2.277.400
1244 03.3792.0534_GT Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê]        3.175.400
1245 10.0847.0551_GT Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê]        2.390.200
1246 10.0238.0400_GT Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê]        2.718.800
1247 03.3416.0493_GT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê]        2.432.400
1248 03.3800.0577_GT Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê]        4.304.000
1249 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] Nối gân duỗi [gây tê]        2.604.700
1250 03.3795.0534_GT Tháo khớp cổ chân [gây tê] Tháo khớp cổ chân [gây tê]        3.175.400
1251 03.3796.0534_GT Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê] Tháo khớp kiểu Pirogoff [gây tê]        3.175.400
1252 03.3797.0571_GT Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] Tháo bỏ các ngón chân [gây tê]        2.493.700
1253 03.3798.0571_GT Tháo đốt bàn [gây tê] Tháo đốt bàn [gây tê]        2.493.700
1254 03.3803.0559_GT Nối gân gấp [gây tê] Nối gân gấp [gây tê]        2.604.700
1255 03.3804.0559_GT Gỡ dính gân [gây tê] Gỡ dính gân [gây tê]        2.604.700
1256 28.0066.0575_GT Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê] Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây tê]        2.583.600
1257 03.3811.0571_GT Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê]        2.493.700
1258 03.3813.0551_GT Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê]        2.390.200
1259 03.3815.0493_GT Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê]        2.432.400
1260 03.3816.0571_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê]        2.493.700
1261 28.0162.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê]        2.149.000
1262 10.0886.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê]        2.604.700
1263 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê]        2.149.000
1264 10.0418.0493_GT Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê]        2.432.400
1265 28.0266.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây tê]        2.595.700
1266 28.0267.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây tê]        2.595.700
1267 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê]        2.604.700
1268 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương [gây tê] Phẫu thuật viêm xương [gây tê]        2.493.700
1269 27.208b.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê]        2.277.400
1270 27.0229.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây tê]        2.277.400
1271 27.0207.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê]        2.277.400
1272 28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê]        2.595.700
1273 12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] Cắt u thành âm đạo [gây tê]        1.716.500
1274 10.0698.0628_GT Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê]        2.104.300
1275 27.0206.0459_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây tê]        2.277.400
1276 28.0265.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây tê]        2.595.700
1277 28.0337.0559_GT Nối gân gấp [gây tê] Nối gân gấp [gây tê]        2.604.700
1278 27.0227.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây tê]        2.277.400
1279 03.3367.0494_GT Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê]        2.276.400
1280 03.2733.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] Cắt u thành âm đạo [gây tê]        1.716.500
1281 03.3366.0494_GT Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê]        2.276.400
1282 03.3369.0494_GT Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê]        2.276.400
1283 10.0394.0435_GT Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê]        2.035.200
1284 03.3370.0494_GT Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê]        2.276.400
1285 13.0004.0675_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê]        3.578.900
1286 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê]        7.223.900
1287 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê]        2.631.000
1288 13.0003.0674_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê]        3.193.100
1289 03.3685.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê]        2.493.700
1290 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] Nối gân duỗi [gây tê]        2.604.700
1291 10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê]        3.175.400
1292 10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê]        3.175.400
1293 10.0944.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê]        3.184.700
1294 10.0533.0494_GT Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]        2.276.400
1295 10.0563.0494_GT Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê]        2.276.400
1296 10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê]        1.569.000
1297 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê]        1.959.100
1298 10.0572.0577_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]        4.304.000
1299 27.0172.0464_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây tê]        2.367.100
1300 27.0175.0459_GT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây tê]        2.277.400
1301 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]        1.959.100
1302 13.0044.0621_GT Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê]        1.990.200
1303 10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]        2.493.700
1304 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê]        2.604.700
1305 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê]        2.604.700
1306 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê]        2.604.700
1307 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê]        2.604.700
1308 12.0215.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]        2.276.100
1309 12.0269.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê]        2.595.700
1310 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] Cắt u vú lành tính [gây tê]        2.595.700
1311 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]        2.276.100
1312 03.2064.1079_GT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê]        2.293.500
1313 10.0525.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] Làm hậu môn nhân tạo [gây tê]        2.276.100
1314 03.2104.0997_GT Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] Vá nhĩ đơn thuần [gây tê]        3.204.200
1315 12.0203.0491_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê] Mở thông dạ dày ra da do ung thư [gây tê]        2.276.100
1316 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]        2.277.400
1317 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]        2.277.400
1318 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]        2.277.400
1319 10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê]        2.277.400
1320 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]        2.432.400
1321 03.3346.0663_GT Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê]        3.456.900
1322 10.0265.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê]        2.436.100
1323 10.0326.0421_GT Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê]        3.546.600
1324 10.0325.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]        3.546.600
1325 10.0327.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]        3.546.600
1326 10.0511.0491_GT Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]        2.276.100
1327 10.0347.0424_GT Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]        4.306.900
1328 10.0364.0434_GT Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê] Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê]        3.676.400
1329 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang [gây tê] Lấy sỏi bàng quang [gây tê]        3.546.600
1330 10.0369.0434_GT Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê]        3.676.400
1331 10.0386.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê]        2.035.200
1332 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê]        3.578.900
1333 03.3316.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê]        2.276.100
1334 03.3327.0459_GT Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê]        2.277.400
1335 03.3328.0686_GT Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê]        3.888.600
1336 13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê]        5.268.900
1337 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê]        1.773.600
1338 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê]        3.713.100
1339 13.0011.0707_GT Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]        3.783.200
1340 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê]        2.751.200
1341 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê]        3.576.400
1342 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê]        2.475.900
1343 03.3348.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê]        2.276.400
1344 03.3350.0494_GT Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê]        2.276.400
1345 03.3365.0494_GT Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê]        2.276.400
1346 10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê]        2.604.700
1347 03.3330.0493_GT Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê]        2.432.400
1348 03.3332.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]        2.432.400
1349 10.0882.0559_GT Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê]        2.604.700
1350 10.0883.0559_GT Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê]        2.604.700
1351 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê]        2.604.700
1352 10.0902.0550_GT Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê]        3.184.700
1353 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê]        2.604.700
1354 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới Bẻ cuốn dưới           165.500
1355 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Bẻ cuốn mũi           165.500
1356 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Bó bột ống trong gãy xương bánh chè           167.000
1357 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Bó bột ống trong gãy xương bánh chè           167.000
1358 03.0287.0222 Bó thuốc Bó thuốc             57.600
1359 08.0026.0222 Bó thuốc Bó thuốc             57.600
1360 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin        1.369.400
1361 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú        1.079.400
1362 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ Bơm hơi vòi nhĩ           126.500
1363 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất           230.500
1364 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi           248.500
1365 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo             41.200
1366 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo             41.200
1367 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Bơm rửa màng phổi           248.500
1368 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi Bơm streptokinase vào khoang màng phổi        1.048.500
1369 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản Bơm thuốc thanh quản             22.000
1370 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bóp bóng Ambu qua mặt nạ           248.500
1371 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)           286.500
1372 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản           532.500
1373 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da Cắt chỉ khâu da             40.300
1374 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu da mi đơn giản             40.300
1375 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc             40.300
1376 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc             40.300
1377 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc             40.300
1378 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc             40.300
1379 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Cắt chỉ sau phẫu thuật lác             40.300
1380 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi             40.300
1381 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi             40.300
1382 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản           194.700
1383 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể           458.200
1384 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới           178.900
1385 08.0007.0227 Cấy chỉ Cấy chỉ           156.400
1386 03.0409.0227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh           156.400
1387 08.0240.0227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não           156.400
1388 03.0412.0227 Cấy chỉ điều trị bại não Cấy chỉ điều trị bại não           156.400
1389 08.0239.0227 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não           156.400
1390 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm Cấy chỉ điều trị đái dầm           156.400
1391 03.0451.0227 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ           156.400
1392 03.0423.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu           156.400
1393 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu           156.400
1394 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp           156.400
1395 03.0446.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Cấy chỉ điều trị đau lưng           156.400
1396 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng Cấy chỉ điều trị đau lưng           156.400
1397 03.0447.0227 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ           156.400
1398 03.0438.0227 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn           156.400
1399 03.0437.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn           156.400
1400 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn           156.400
1401 03.0411.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ           156.400
1402 03.0404.0227 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt           156.400
1403 03.0443.0227 Cấy chỉ điều trị dị ứng Cấy chỉ điều trị dị ứng           156.400
1404 03.0422.0227 Cấy chỉ điều trị động kinh Cấy chỉ điều trị động kinh           156.400
1405 03.0429.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị           156.400
1406 03.0431.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Cấy chỉ điều trị giảm thính lực           156.400
1407 03.0435.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Cấy chỉ điều trị hen phế quản           156.400
1408 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Cấy chỉ điều trị hen phế quản           156.400
1409 03.0421.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp           156.400
1410 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp           156.400
1411 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình           156.400
1412 03.0449.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy           156.400
1413 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy           156.400
1414 03.0436.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp           156.400
1415 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp           156.400
1416 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới           156.400
1417 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Cấy chỉ điều trị liệt chi trên           156.400
1418 03.0428.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên           156.400
1419 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên           156.400
1420 03.0408.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ           156.400
1421 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em           156.400
1422 03.0407.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người Cấy chỉ điều trị liệt nửa người           156.400
1423 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não           156.400
1424 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống           156.400
1425 03.0424.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Cấy chỉ điều trị mất ngủ           156.400
1426 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Cấy chỉ điều trị mất ngủ           156.400
1427 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay Cấy chỉ điều trị mày đay           156.400
1428 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc Cấy chỉ điều trị nấc           156.400
1429 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não           156.400
1430 03.0430.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình           156.400
1431 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Cấy chỉ điều trị sa dạ dày           156.400
1432 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược           156.400
1433 03.0410.0227 Cấy chỉ điều trị teo cơ Cấy chỉ điều trị teo cơ           156.400
1434 03.0432.0227 Cấy chỉ điều trị thất ngôn Cấy chỉ điều trị thất ngôn           156.400
1435 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn           156.400
1436 03.0425.0227 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính           156.400
1437 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính           156.400
1438 03.0445.0227 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp           156.400
1439 03.0427.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V           156.400
1440 03.0426.0227 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh           156.400
1441 03.0450.0227 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta           156.400
1442 03.0444.0227 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp           156.400
1443 03.0434.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng           156.400
1444 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng           156.400
1445 03.0448.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai           156.400
1446 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai           156.400
1447 03.0433.0227 Cấy chỉ điều trị viêm xoang Cấy chỉ điều trị viêm xoang           156.400
1448 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp           156.400
1449 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây mê Chích áp xe thành sau họng gây mê           771.900
1450 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê Chích áp xe thành sau họng gây tê           295.500
1451 08.0010.0224 Chích lể Chích lể             76.300
1452 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm Chọc áp xe gan qua siêu âm           171.900
1453 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng        1.069.900
1454 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm           659.900
1455 03.2367.0112 Chọc dịch khớp Chọc dịch khớp           129.600
1456 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Chọc dịch màng bụng           153.700
1457 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)           126.900
1458 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống           126.900
1459 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống           126.900
1460 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò dịch màng phổi           153.700
1461 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ Chọc dò dịch não tuỷ           126.900
1462 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm           153.700
1463 13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh Chọc dò màng bụng sơ sinh           444.800
1464 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim Chọc dò màng ngoài tim           280.500
1465 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu           280.500
1466 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu           280.500
1467 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           195.900
1468 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu           153.700
1469 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu           153.700
1470 02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm           280.500
1471 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas           312.500
1472 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas           312.500
1473 13.0188.0083 Chọc dò tủy sống sơ sinh Chọc dò tủy sống sơ sinh           126.900
1474 03.0146.0083 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh           126.900
1475 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim           280.500
1476 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Chọc hút áp xe thành bụng           218.500
1477 01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp           195.900
1478 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter           162.900
1479 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Chọc hút dịch điều trị u nang giáp           178.500
1480 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp           248.500
1481 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp           162.900
1482 13.0137.0077 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng           153.700
1483 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm           280.500
1484 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm           280.500
1485 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm           405.500
1486 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Chọc hút dịch vành tai             64.300
1487 13.0191.0079 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh           162.900
1488 01.0098.0079 Chọc hút dịch, khí trung thất Chọc hút dịch, khí trung thất           162.900
1489 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi           162.900
1490 02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính           764.500
1491 02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           195.900
1492 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút nước tiểu trên xương mu           126.700
1493 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút nước tiểu trên xương mu           126.700
1494 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ           126.700
1495 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm           171.900
1496 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm           171.900
1497 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm           171.900
1498 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ           126.700
1499 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm           171.900
1500 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp Chọc hút tế bào tuyến giáp           126.700
1501 02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ           126.700
1502 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi           153.700
1503 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm Chọc rửa xoang hàm           310.500
1504 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi Chọc thăm dò màng phổi           153.700
1505 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           195.900
1506 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           195.900
1507 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị           153.700
1508 01.0357.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu           195.900
1509 03.0288.0228 Chườm ngải Chườm ngải             37.000
1510 08.0027.0228 Chườm ngải Chườm ngải             37.000
1511 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn             58.400
1512 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn             58.400
1513 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm           414.400
1514 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm           414.400
1515 08.0009.0228 Cứu Cứu             37.000
1516 08.0456.0228 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn             37.000
1517 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn Cứu điều trị bại não thể hàn             37.000
1518 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn             37.000
1519 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn             37.000
1520 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn             37.000
1521 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             37.000
1522 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn             37.000
1523 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn             37.000
1524 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn             37.000
1525 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn             37.000
1526 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn             37.000
1527 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn             37.000
1528 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn             37.000
1529 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn             37.000
1530 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn             37.000
1531 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn Cứu điều trị di tinh thể hàn             37.000
1532 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn             37.000
1533 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn             37.000
1534 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn             37.000
1535 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn             37.000
1536 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn             37.000
1537 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn             37.000
1538 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn             37.000
1539 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn             37.000
1540 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Cứu điều trị liệt dương thể hàn             37.000
1541 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn             37.000
1542 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn             37.000
1543 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn             37.000
1544 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu điều trị nấc thể hàn             37.000
1545 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn             37.000
1546 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn Cứu điều trị nôn nấc thể hàn             37.000
1547 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn             37.000
1548 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn             37.000
1549 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn             37.000
1550 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn             37.000
1551 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn             37.000
1552 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca        1.096.500
1553 03.2259.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas           929.400
1554 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas           929.400
1555 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Dẫn lưu dịch màng bụng           153.700
1556 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu           280.500
1557 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim           280.500
1558 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim Dẫn lưu màng ngoài tim           280.500
1559 13.0195.0094 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Dẫn lưu màng phổi sơ sinh           628.500
1560 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           729.400
1561 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu           153.700
1562 03.2998.0323 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da Đắp mặt nạ điều trị bệnh da           231.700
1563 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da           231.700
1564 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu             40.300
1565 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch        1.400.500
1566 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài           685.500
1567 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng           685.500
1568 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm        1.158.500
1569 01.0317.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm           685.500
1570 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng        1.158.500
1571 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi           628.500
1572 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da           685.500
1573 03.2337.0165 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm           659.900
1574 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản           600.500
1575 01.0067.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Đặt nội khí quản 2 nòng           600.500
1576 03.0099.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Đặt nội khí quản 2 nòng           600.500
1577 02.0017.1888 Đặt nội khí quản 2 nòng Đặt nội khí quản 2 nòng           600.500
1578 01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu           885.800
1579 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày           101.800
1580 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày           101.800
1581 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày           101.800
1582 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang           101.800
1583 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ           405.500
1584 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn             92.400
1585 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn             92.400
1586 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh           685.500
1587 13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh           685.500
1588 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang           101.800
1589 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           729.400
1590 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn             92.400
1591 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn             92.400
1592 08.0281.0230 Điện châm điều trị  hội chứng stress Điện châm điều trị  hội chứng stress             78.300
1593 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             78.300
1594 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não Điện châm điều trị bại não             78.300
1595 03.0487.0230 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Điện châm điều trị bệnh hố mắt             78.300
1596 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Điện châm điều trị bí đái             78.300
1597 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             78.300
1598 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo             78.300
1599 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo             78.300
1600 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic Điện châm điều trị chứng tic             78.300
1601 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt             78.300
1602 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm Điện châm điều trị đái dầm             78.300
1603 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu             78.300
1604 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn             78.300
1605 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp             78.300
1606 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Điện châm điều trị đau hố mắt             78.300
1607 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Điện châm điều trị đau lưng             78.300
1608 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Điện châm điều trị đau mỏi cơ             78.300
1609 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn Điện châm điều trị đau ngực sườn             78.300
1610 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Điện châm điều trị đau thần kinh toạ             78.300
1611 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Điện châm điều trị di chứng bại liệt             78.300
1612 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Điện châm điều trị động kinh cục bộ             78.300
1613 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm điều trị giảm đau do ung thư             78.300
1614 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm điều trị giảm đau do ung thư             78.300
1615 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Điện châm điều trị giảm đau do Zona             78.300
1616 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm điều trị giảm đau do zona             78.300
1617 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật             78.300
1618 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị giảm khứu giác             78.300
1619 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp             78.300
1620 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp             78.300
1621 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị hội chứng tiền đình             78.300
1622 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Điện châm điều trị hội chứng vai gáy             78.300
1623 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị huyết áp thấp             78.300
1624 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị huyết áp thấp             78.300
1625 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng             78.300
1626 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị lác cơ năng             78.300
1627 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Điện châm điều trị liệt chi dưới             78.300
1628 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chi trên             78.300
1629 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chi trên             78.300
1630 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên             78.300
1631 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ             78.300
1632 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh             78.300
1633 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh             78.300
1634 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người Điện châm điều trị liệt nửa người             78.300
1635 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em             78.300
1636 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             78.300
1637 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ Điện châm điều trị mất ngủ             78.300
1638 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc Điện châm điều trị nôn nấc             78.300
1639 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt             78.300
1640 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não             78.300
1641 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Điện châm điều trị rối loạn cảm giác             78.300
1642 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             78.300
1643 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông             78.300
1644 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não             78.300
1645 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não             78.300
1646 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật             78.300
1647 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật             78.300
1648 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress Điện châm điều trị stress             78.300
1649 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi Điện châm điều trị sụp mi             78.300
1650 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp Điện châm điều trị tăng huyết áp             78.300
1651 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ Điện châm điều trị teo cơ             78.300
1652 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính             78.300
1653 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính             78.300
1654 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hóa khớp Điện châm điều trị thoái hóa khớp             78.300
1655 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V             78.300
1656 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh             78.300
1657 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị trĩ             78.300
1658 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị ù tai             78.300
1659 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta             78.300
1660 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh             78.300
1661 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc Điện châm điều trị viêm kết mạc             78.300
1662 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp             78.300
1663 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai             78.300
1664 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             78.300
1665 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Điều trị bằng các dòng điện xung             44.900
1666 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Điều trị bằng dòng điện một chiều đều             48.900
1667 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa Điều trị bằng dòng giao thoa             30.800
1668 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống             50.800
1669 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Điều trị bằng Parafin             46.000
1670 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Điều trị bằng siêu âm             48.700
1671 17.0002.0254 Điều trị bằng sóng cực ngắn Điều trị bằng sóng cực ngắn             41.100
1672 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Điều trị bằng sóng ngắn             41.100
1673 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân             40.200
1674 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Điều trị bằng từ trường             41.900
1675 17.0003.0254 Điều trị bằng vi sóng Điều trị bằng vi sóng             41.100
1676 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm             68.900
1677 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Điều trị bớt sùi bằng đốt điện           399.000
1678 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1679 03.3046.0329 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1680 03.3037.0329 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ           399.000
1681 05.0073.0332 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né           278.900
1682 03.3038.0329 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1683 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1684 03.3036.0329 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1685 05.0072.0332 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né           278.900
1686 03.3045.0329 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1687 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement           112.500
1688 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục           380.100
1689 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục           380.100
1690 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1691 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite           280.500
1692 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser           280.500
1693 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate           280.500
1694 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement           280.500
1695 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)           280.500
1696 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser           280.500
1697 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite           280.500
1698 11.0124.0253 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc             48.700
1699 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện           399.000
1700 03.3043.0329 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1701 03.3042.0329 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1702 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...           191.500
1703 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1704 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn           380.200
1705 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1706 03.3044.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng           399.000
1707 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne             36.600
1708 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại             40.900
1709 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em             36.500
1710 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết Đo biên độ điều tiết             77.000
1711 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Đỡ đẻ ngôi ngược (*)        1.191.900
1712 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm           786.700
1713 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên        1.510.300
1714 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc Đo độ dày giác mạc           145.500
1715 14.0276.0752 Đo độ lồi Đo độ lồi             68.000
1716 14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc Đo đường kính giác mạc             68.000
1717 14.0256.0843 Đo sắc giác Đo sắc giác             80.600
1718 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Đốt họng hạt bằng nhiệt             89.400
1719 03.1691.0759 Đốt lông xiêu Đốt lông xiêu             53.600
1720 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt Đốt nhiệt họng hạt             89.400
1721 13.0027.0617 Forceps Forceps        1.141.900
1722 11.0136.1159 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng           385.400
1723 08.0485.0235 Giác hơi Giác hơi             36.700
1724 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị các chứng đau             36.700
1725 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi điều trị cảm cúm             36.700
1726 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn             36.700
1727 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt             36.700
1728 13.0028.0617 Giác hút Giác hút        1.141.900
1729 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng           682.500
1730 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường           292.300
1731 03.0289.0224 Hào châm Hào châm             76.300
1732 01.0034.0299 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện           532.400
1733 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết           236.500
1734 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục           192.300
1735 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Hút dịch khớp cổ chân           129.600
1736 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm           144.900
1737 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Hút dịch khớp cổ tay           129.600
1738 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm           144.900
1739 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp gối           129.600
1740 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm           144.900
1741 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng Hút dịch khớp háng           129.600
1742 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Hút dịch khớp khuỷu           129.600
1743 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm           144.900
1744 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai Hút dịch khớp vai           129.600
1745 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm           144.900
1746 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Hút đờm hầu họng             14.100
1747 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín           532.400
1748 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần           373.600
1749 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)           373.600
1750 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)             14.100
1751 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)             14.100
1752 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Hút nang bao hoạt dịch           129.600
1753 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm           144.900
1754 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Hút rửa mũi, xoang sau mổ           153.600
1755 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Hút thai dưới siêu âm           522.000
1756 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai        2.520.200
1757 03.0274.0238 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ             54.800
1758 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ             54.800
1759 03.0275.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng             54.800
1760 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng             54.800
1761 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu           213.400
1762 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn           289.500
1763 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo        1.663.600
1764 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Khâu vết rách vành tai           194.700
1765 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Khâu vòng cổ tử cung           582.500
1766 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)             27.500
1767 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)             27.500
1768 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy Khí dung thuốc thở máy             27.500
1769 12.0164.0898 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm             27.500
1770 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Kỹ thuật kéo nắn trị liệu             54.800
1771 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người             59.300
1772 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống           219.700
1773 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người             51.800
1774 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Kỹ thuật xoa bóp toàn thân             64.900
1775 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Kỹ thuật xoa bóp vùng             51.300
1776 03.2154.0897 Làm Proetz Làm Proetz             69.300
1777 03.2120.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai             22.000
1778 15.0058.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai             22.000
1779 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Làm thuốc tai, mũi, thanh quản             22.000
1780 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc Lấy calci đông dưới kết mạc             40.900
1781 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lấy calci kết mạc             40.900
1782 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo           653.700
1783 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo           653.700
1784 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng             43.100
1785 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng             43.100
1786 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật họng miệng             43.100
1787 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc             71.500
1788 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc             71.500
1789 02.0515.0112 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat           129.600
1790 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lấy nút biểu bì ống tai ngoài             70.300
1791 02.0514.0112 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp           129.600
1792 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng           759.800
1793 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu Mở khí quản qua da cấp cứu           759.800
1794 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở           759.800
1795 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Mở khí quản qua màng nhẫn giáp           759.800
1796 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Mở màng phổi cấp cứu           628.500
1797 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Mở màng phổi tối thiểu           628.500
1798 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Mở màng phổi tối thiểu bằng troca           628.500
1799 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang trên xương mu           405.500
1800 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang trên xương mu           405.500
1801 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi Mở thông dạ dày bằng nội soi        2.745.200
1802 02.0252.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi Mở thông dạ dày bằng nội soi        2.745.200
1803 20.0048.0502 Mở thông dạ dày qua nội soi Mở thông dạ dày qua nội soi        2.745.200
1804 08.0486.0238 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT             54.800
1805 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm           110.800
1806 03.2056.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê        1.832.000
1807 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê        1.832.000
1808 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi             40.900
1809 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi             40.900
1810 03.3858.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Nắn, bó bột gãy xương chậu           659.600
1811 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót           167.000
1812 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Nạo hút thai trứng           914.600
1813 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Nghiệm pháp phát hiện glôcôm           130.900
1814 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau           139.000
1815 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau           139.000
1816 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước           139.000
1817 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước           139.000
1818 03.0290.0224 Nhĩ châm Nhĩ châm             76.300
1819 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa             46.600
1820 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa             46.600
1821 13.0025.0638 Nội xoay thai Nội xoay thai        1.472.000
1822 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính           627.100
1823 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Nong cổ tử cung do bế sản dịch           313.500
1824 10.0405.0156 Nong niệu đạo Nong niệu đạo           273.500
1825 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18        1.265.200
1826 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không           450.000
1827 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ           700.200
1828 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite           369.500
1829 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite           369.500
1830 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement           369.500
1831 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)           369.500
1832 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser           369.500
1833 15.0139.0897 Phương pháp Proetz Phương pháp Proetz             69.300
1834 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Rạch áp xe mi           218.500
1835 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ           218.500
1836 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ           218.500
1837 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép           648.200
1838 02.0233.0158 Rửa bàng quang Rửa bàng quang           230.500
1839 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục           230.500
1840 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục           230.500
1841 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục           230.500
1842 03.1695.0842 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ             48.300
1843 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ             48.300
1844 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu           152.000
1845 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu           152.000
1846 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu           152.000
1847 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín           622.500
1848 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín           622.500
1849 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh Rửa dạ dày sơ sinh           152.000
1850 01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu Rửa màng bụng cấp cứu           463.500
1851 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)           880.200
1852 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe           194.700
1853 03.0284.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang             14.000
1854 02.0322.0078 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm           195.900
1855 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan           586.300
1856 02.0318.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan           586.300
1857 02.0334.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng           586.300
1858 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục           195.900
1859 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe           659.900
1860 02.0326.0165 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan           659.900
1861 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo           414.500
1862 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng Sinh thiết u họng miệng           138.500
1863 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu        1.042.500
1864 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu           532.400
1865 03.0159.0140 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu           798.300
1866 03.0158.0137 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm           352.100
1867 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương             60.000
1868 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng Soi góc tiền phòng             60.000
1869 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng Soi góc tiền phòng             60.000
1870 03.1071.0139 Soi trực tràng Soi trực tràng           215.200
1871 17.0073.0277 Tập các kiểu thở Tập các kiểu thở             32.900
1872 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn Tập cho người thất ngôn           124.000
1873 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)             33.400
1874 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)             33.400
1875 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Tập đi với chân giả dưới gối             33.400
1876 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Tập đi với chân giả trên gối             33.400
1877 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập đứng thăng bằng tĩnh và động             59.300
1878 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Tập ho có trợ giúp             32.900
1879 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Tập lên, xuống cầu thang             33.400
1880 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động             59.300
1881 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng             59.300
1882 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập thăng bằng với bàn bập bênh             33.400
1883 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Tập tri giác và nhận thức             51.400
1884 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Tập vận động có kháng trở             59.300
1885 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động có trợ giúp             59.300
1886 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Tập vận động thụ động             59.300
1887 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng Tập với máy tập thăng bằng             33.400
1888 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Test áp (Patch test) với các loại thuốc           546.100
1889 03.2379.0313 Test lẩy da với các dị nguyên [thuốc] Test lẩy da với các dị nguyên [thuốc]           394.800
1890 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc           394.800
1891 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên [hô hấp/thức ăn/sữa] Test lẩy da với các dị nguyên [hô hấp/thức ăn/sữa]           344.400
1892 03.2383.0314 Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh] Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh]           493.800
1893 03.2383.0315 Test nội bì [nhanh đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh] Test nội bì [nhanh đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh]           406.800
1894 03.4246.0198 Tháo bột các loại Tháo bột các loại             61.400
1895 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Tháo lồng bằng bơm khí/nước           169.500
1896 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN           148.600
1897 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn           130.600
1898 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn           458.200
1899 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em           458.200
1900 11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn           618.300
1901 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thay băng điều trị vết thương mạn tính           279.500
1902 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ             40.300
1903 15.0220.0206 Thay canuyn Thay canuyn           263.700
1904 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản           263.700
1905 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản           263.700
1906 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản           263.700
1907 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Thay ống nội khí quản           600.500
1908 01.0164.0210 Thông bàng quang Thông bàng quang           101.800
1909 03.0133.0210 Thông tiểu Thông tiểu           101.800
1910 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ Thông vòi nhĩ             98.300
1911 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)           700.200
1912 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)        1.249.700
1913 01.0222.0211 Thụt giữ Thụt giữ             92.400
1914 01.0221.0211 Thụt tháo Thụt tháo             92.400
1915 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng             92.400
1916 03.0179.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân             92.400
1917 03.2357.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân             92.400
1918 02.0339.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân             92.400
1919 08.0006.0271 Thủy châm Thủy châm             77.100
1920 03.0541.0271 Thủy châm điều trị chứng ù tai Thủy châm điều trị chứng ù tai             77.100
1921 03.0590.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá             77.100
1922 03.0579.0271 Thủy châm điều trị thoái hoá khớp Thủy châm điều trị thoái hoá khớp             77.100
1923 03.0553.0271 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh             77.100
1924 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Tiêm bắp thịt             15.100
1925 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ Tiêm cạnh cột sống cổ           104.400
1926 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Tiêm cạnh cột sống thắt lưng           104.400
1927 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu             55.000
1928 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu             55.000
1929 03.2372.0213 Tiêm corticoide vào khớp Tiêm corticoide vào khớp           104.400
1930 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai           104.400
1931 02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1932 03.2388.0212 Tiêm dưới da Tiêm dưới da             15.100
1933 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc             55.000
1934 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc             55.000
1935 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1936 02.0406.0213 Tiêm gân gót Tiêm gân gót           104.400
1937 02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1938 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu             55.000
1939 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu             55.000
1940 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp cổ chân           104.400
1941 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1942 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp cổ tay           104.400
1943 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1944 02.0381.0213 Tiêm khớp gối Tiêm khớp gối           104.400
1945 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1946 02.0382.0213 Tiêm khớp háng Tiêm khớp háng           104.400
1947 02.0412.0214 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1948 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp khuỷu tay           104.400
1949 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1950 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn Tiêm khớp ức đòn           104.400
1951 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1952 02.0389.0213 Tiêm khớp vai Tiêm khớp vai           104.400
1953 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700
1954 02.0510.0213 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic           104.400
1955 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch             15.100
1956 03.2387.0212 Tiêm trong da Tiêm trong da             15.100
1957 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement           245.500
1958 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)           245.500
1959 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant           245.500
1960 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant           245.500
1961 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp           245.500
1962 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp           245.500
1963 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp           245.500
1964 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp           245.500
1965 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp           245.500
1966 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp           245.500
1967 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch             25.100
1968 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Vận động trị liệu bàng quang           318.700
1969 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp             32.900
1970 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp             32.900
1971 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị Xác định sơ đồ song thị             77.000
1972 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Xoa bóp bấm huyệt bằng máy             39.000
1973 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Xoa bóp bấm huyệt bằng tay             76.000
1974 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống             76.000
1975 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em             76.000
1976 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì             76.000
1977 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái             76.000
1978 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng             76.000
1979 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             76.000
1980 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất             76.000
1981 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất             76.000
1982 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic             76.000
1983 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt             76.000
1984 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới             76.000
1985 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới             76.000
1986 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên             76.000
1987 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên             76.000
1988 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm             76.000
1989 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm             76.000
1990 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày             76.000
1991 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu             76.000
1992 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu             76.000
1993 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp             76.000
1994 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng             76.000
1995 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng             76.000
1996 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ             76.000
1997 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn             76.000
1998 03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng             76.000
1999 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn             76.000
2000 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn             76.000
2001 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ             76.000
2002 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực             76.000
2003 03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh             76.000
2004 03.0666.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư             76.000
2005 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư             76.000
2006 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật             76.000
2007 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật             76.000
2008 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị             76.000
2009 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực             76.000
2010 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực             76.000
2011 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản             76.000
2012 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản             76.000
2013 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng             76.000
2014 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp             76.000
2015 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly             76.000
2016 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress             76.000
2017 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông             76.000
2018 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình             76.000
2019 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình             76.000
2020 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh             76.000
2021 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy             76.000
2022 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy             76.000
2023 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp             76.000
2024 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác             76.000
2025 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt             76.000
2026 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh             76.000
2027 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới             76.000
2028 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới             76.000
2029 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên             76.000
2030 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên             76.000
2031 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên             76.000
2032 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên             76.000
2033 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ             76.000
2034 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ             76.000
2035 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não             76.000
2036 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não             76.000
2037 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người             76.000
2038 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não             76.000
2039 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             76.000
2040 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ             76.000
2041 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ             76.000
2042 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc             76.000
2043 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc             76.000
2044 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác             76.000
2045 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             76.000
2046 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             76.000
2047 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não             76.000
2048 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não             76.000
2049 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật             76.000
2050 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật             76.000
2051 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa             76.000
2052 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa             76.000
2053 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress             76.000
2054 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi             76.000
2055 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi             76.000
2056 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược             76.000
2057 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược             76.000
2058 03.0639.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp             76.000
2059 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón             76.000
2060 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón             76.000
2061 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ             76.000
2062 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính             76.000
2063 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp             76.000
2064 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V             76.000
2065 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V             76.000
2066 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh             76.000
2067 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh             76.000
2068 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta             76.000
2069 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp             76.000
2070 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp             76.000
2071 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang             76.000
2072 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang             76.000
2073 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai             76.000
2074 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             76.000
2075 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             76.000
2076 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp             76.000
2077 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não             76.000
2078 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn           217.200
2079 08.0011.0243 Laser châm Laser châm             52.100
2080 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại             40.900
2081 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng             27.500
2082 16.0206.1026 Nhổ răng thừa Nhổ răng thừa           239.500
2083 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ răng vĩnh viễn lung lay           110.600
2084 01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)        1.607.000
2085 01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu Thận nhân tạo cấp cứu        1.607.000
2086 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Đặt catheter lọc máu cấp cứu        1.158.500
2087 02.0183.0100 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu        1.158.500
2088 02.0185.0101 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu        1.158.500
2089 08.0020.0284 Xông hơi thuốc Xông hơi thuốc             50.300
2090 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa             55.000
2091 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [&lt;15cm] Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [&lt;15cm]             64.300
2092 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [trên 15 cm đến 30 cm] Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [trên 15 cm đến 30 cm]             89.500
2093 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp           532.500
2094 03.3007.0076 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson           181.000
2095 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp           162.900
2096 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm] Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm]           121.400
2097 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 15-30cm,nhiễm trùng] Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 15-30cm,nhiễm trùng]           148.600
2098 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm,nhiễm trùng] Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài 30-50cm,nhiễm trùng]           193.600
2099 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài &gt;50cm,nhiễm trùng] Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [dài &gt;50cm,nhiễm trùng]           275.600
2100 01.0346.0097 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp           578.500
2101 01.0322.0097 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp           578.500
2102 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy             12.700
2103 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang           953.800
2104 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn             92.400
2105 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang             14.000
2106 10.9004.0075 Cắt chỉ Cắt chỉ             40.300
2107 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới           178.900
2108 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp Điều trị bằng Laser công suất thấp             52.100
2109 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc             71.500
2110 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung             68.100
2111 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)             33.600
2112 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt Đo thị giác 2 mắt             77.000
2113 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp             60.000
2114 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp             60.000
2115 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu             60.000
2116 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu             60.000
2117 02.0156.0849 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Soi đáy mắt cấp cứu tại giường             60.000
2118 22.0499.0163 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị           289.400
2119 08.0002.0224 Hào châm Hào châm             76.300
2120 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu           418.500
2121 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu           257.100
2122 K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tổng hợp           257.100
2123 K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp           222.300
2124 K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm           257.100
2125 K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền           222.300
2126 K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền           177.300
2127 K16.1969 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền             53.190
2128 K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi           257.100
2129 K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           222.300
2130 K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           341.800
2131 K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           301.600
2132 K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           269.200
2133 K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp           229.200
2134 K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           222.300
2135 K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           341.800
2136 K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           301.600
2137 K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           269.200
2138 K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản           229.200
2139 K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           222.300
2140 K28.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           341.800
2141 K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           301.600
2142 K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           269.200
2143 K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng           229.200
2144 K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           222.300
2145 K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           341.800
2146 K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           301.600
2147 K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt           269.200
2148 K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm  -Mặt Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm  -Mặt           229.200
2149 K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt           222.300
2150 K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt           341.800
2151 K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt           301.600
2152 K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt           269.200
2153 K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt           229.200

 
Top