Tên dịch vụ |
ĐVT |
Nhóm |
Loại PT,TT |
Giá |
Mã dùng chung |
Mã giá |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1237000 |
03.2734.0589 |
37.8D06.0589 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3963000 |
10.0369.0434 |
37.8D05.0434 |
Cắt lọc nhu mô gan |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
7757000 |
10.0607.0466 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
3167000 |
28.0200.0573 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0822.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3414000 |
03.3310.0465 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0826.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1136000 |
10.0398.0584 |
37.8D05.0584 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2615000 |
03.1527.0815 |
37.8D07.0815 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
3167000 |
28.0397.0573 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
3167000 |
28.0396.0573 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
3167000 |
28.0394.0573 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
3167000 |
28.0395.0573 |
37.8D05.0573 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4381000 |
03.3774.0577 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
Lần |
III. NHI KHOA |
PDB |
4533000 |
03.2919.1136 |
37.8D10.1136 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0818.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3640000 |
10.0943.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4441000 |
03.3318.0458 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1793000 |
03.3317.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2619000 |
10.0172.0582 |
37.8D05.0582 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4757000 |
13.0011.0707 |
37.8D06.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
3241000 |
13.0012.0708 |
37.8D06.0708 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3157000 |
03.3589.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
3157000 |
03.3401.0492 |
37.8D05.0492 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
4381000 |
03.3793.0577 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3157000 |
03.3395.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3157000 |
03.3599.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3157000 |
03.3590.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3157000 |
03.3384.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3157000 |
03.3396.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3157000 |
03.3397.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P1 |
3053000 |
15.0110.0970 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
4381000 |
10.0807.0577 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0748.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0877.0559 |
37.8D05.0559 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2531000 |
03.3083.0576 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2828000 |
10.0875.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0880.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2828000 |
10.0878.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0749.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2828000 |
10.0876.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0751.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0750.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2828000 |
10.0879.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
2828000 |
10.0752.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
10.0408.0584 |
37.8D05.0584 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
151000 |
16.0214.1007 |
37.8D09.1007 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3647.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3109000 |
10.0916.0543 |
37.8D05.0543 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2461000 |
03.3368.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2461000 |
03.3366.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2461000 |
03.3367.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2461000 |
03.3379.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2461000 |
03.3371.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật U máu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2896000 |
10.0972.0407 |
37.8D05.0407 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da, đường kính dưới 5cm |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
679000 |
10.0151.1044 |
37.8D09.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da, đường kính từ 5cm trở lên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
1094000 |
10.0151.1045 |
37.8D09.1045 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
4482000 |
10.0496.0489 |
37.8D05.0489 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2689000 |
10.0961.0575 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2767000 |
10.0858.0535 |
37.8D05.0535 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2619000 |
10.0823.0582 |
37.8D05.0582 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2973000 |
15.0035.0971 |
37.8D08.0971 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
1793000 |
10.0809.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0810.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2752000 |
03.3816.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2657000 |
10.0983.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2531000 |
10.0954.0576 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4381000 |
10.0955.0577 |
37.8D05.0577 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2416000 |
10.0478.0455 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0811.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4381000 |
10.0812.0577 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
2531000 |
28.0162.0576 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2657000 |
03.3813.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4117000 |
03.3328.0686 |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2460000 |
03.3327.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật viêm xương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2752000 |
10.0979.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2752000 |
03.3776.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2752000 |
03.3687.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2752000 |
03.3685.0571 |
37.8D05.0571 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0517.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2752000 |
03.3741.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2657000 |
10.0982.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
10.0402.0584 |
37.8D05.0584 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3429000 |
10.0902.0550 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3429000 |
10.0944.0550 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2254000 |
03.3601.0435 |
37.8D05.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2254000 |
10.0407.0435 |
37.8D05.0435 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
1323000 |
15.0125.1001 |
37.8D08.1001 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2722000 |
15.0152.0988 |
37.8D08.0988 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
704000 |
14.0163.0796 |
37.8D07.0796 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4044000 |
10.0304.0416 |
37.8D05.0416 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
704000 |
03.1655.0796 |
37.8D07.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
704000 |
14.0162.0796 |
37.8D07.0796 |
Rút chỉ thép xương ức |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1681000 |
03.3905.0563 |
37.8D05.0563 |
Rút đinh các loại |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
1681000 |
03.3901.0563 |
37.8D05.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1681000 |
10.0934.0563 |
37.8D05.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
2528000 |
28.0352.1091 |
37.8D09.1091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1681000 |
03.3900.0563 |
37.8D05.0563 |
Tách màng ngăn âm hộ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2551000 |
03.3595.0662 |
37.8D06.0662 |
Tái tạo cùng đồ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1060000 |
03.1597.0828 |
37.8D07.0828 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1460000 |
14.0079.0827 |
37.8D07.0827 |
Cắt một phần tuỵ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4297000 |
10.0657.0486 |
37.8D05.0486 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3167000 |
03.3820.0573 |
37.8D05.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3167000 |
03.3908.0573 |
37.8D05.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3167000 |
03.3802.0573 |
37.8D05.0573 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1460000 |
14.0107.0827 |
37.8D07.0827 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
4533000 |
28.0016.1136 |
37.8D10.1136 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1060000 |
03.1669.0767 |
37.8D07.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1060000 |
14.0178.0767 |
37.8D07.0767 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2752000 |
03.3797.0571 |
37.8D05.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2752000 |
03.3711.0571 |
37.8D05.0571 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
745000 |
03.1533.0853 |
37.8D07.0853 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản (Gây mê nội khí quản) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2507000 |
03.2508.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2807000 |
03.2537.1047 |
37.8D09.1047 |
Tháo đốt bàn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2752000 |
03.3798.0571 |
37.8D05.0571 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3640000 |
11.0074.0534 |
37.8D05.0534 |
Tháo khớp cổ chân |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3795.0534 |
37.8D05.0534 |
Tháo khớp cổ tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3683.0534 |
37.8D05.0534 |
Tháo khớp gối |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3755.0534 |
37.8D05.0534 |
Tháo khớp khuỷu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
3640000 |
03.3681.0534 |
37.8D05.0534 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3796.0534 |
37.8D05.0534 |
Tháo lồng ruột non |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2416000 |
10.0483.0455 |
37.8D05.0455 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3792.0534 |
37.8D05.0534 |
Tháo xoắn ruột non |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2416000 |
10.0482.0455 |
37.8D05.0455 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
429000 |
12.0070.1039 |
37.8D09.1039 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1136000 |
10.0400.0584 |
37.8D05.0584 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2461000 |
03.3378.0494 |
37.8D05.0494 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4381000 |
10.0861.0577 |
37.8D05.0577 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2728000 |
13.0224.0631 |
37.8D06.0631 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2689000 |
03.3824.0575 |
37.8D05.0575 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1060000 |
14.0076.0828 |
37.8D07.0828 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3585000 |
03.2104.0997 |
37.8D08.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3585000 |
15.0034.0997 |
37.8D08.0997 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
879000 |
28.0033.0773 |
37.8D07.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
879000 |
03.1665.0773 |
37.8D07.0773 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2536000 |
12.0264.1189 |
37.8D11.1189 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
XIV. MẮT |
P3 |
879000 |
14.0174.0773 |
37.8D07.0773 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3538000 |
03.3346.0663 |
37.8D06.0663 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
1884000 |
03.2145.0000 |
42.898 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1642000 |
12.0263.1190 |
37.8D11.1190 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
Lần |
III.NHI KHOA |
P2 |
1793000 |
03.3704.0000 |
42.1252 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
Lần |
III.NHI KHOA |
P1 |
2619000 |
03.3221.0000 |
42.836 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
III.NHI KHOA |
|
2400000 |
03.2662.0000 |
42.996 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn… |
Lần |
III.NHI KHOA |
P3 |
696000 |
03.3030.0000 |
42.1471 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
Lần |
III.NHI KHOA |
P2 |
1793000 |
03.3814.0000 |
42.1195 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn |
Lần |
III.NHI KHOA |
P2 |
1793000 |
03.4070.0000 |
42.1325 |
Nhổ răng ngầm dưới xương |
Lần |
XVI.RĂNG HÀM MẶT |
P2 |
1301000 |
16.0198.0000 |
42.685 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
Lần |
X.NGOẠI KHOA |
P2 |
1793000 |
10.0970.0000 |
42.308 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
Lần |
X.NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
03.3756.0000 |
42.1406 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2657000 |
03.2522.1046 |
37.8D09.1046 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
Lần |
III.NHI KHOA |
P2 |
1793000 |
03.3261.0000 |
42.839 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3553000 |
13.0091.0665 |
37.8D06.0665 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
|
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2369000 |
10.0877.0559 |
37.8D05.0559 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2657000 |
12.0064.1046 |
37.8D09.1046 |
Cắt nang/polyp rốn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
1136000 |
03.3383.0584 |
37.8D05.0584 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4441000 |
10.0490.0458 |
37.8D05.0458 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P3 |
1868000 |
12.0278.0655 |
37.8D06.0655 |
Cắt polyp mũi gây mê |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
647000 |
12.0162.0918 |
37.8D08.0918 |
Cắt Amidan bằng Coblator (Gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2303000 |
03.2241.0871 |
37.8D08.0871 |
Cắt polyp ống tai (Gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1938000 |
03.2613.0874 |
37.8D08.0874 |
Cắt polyp ống tai (Gây mê) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1938000 |
12.0161.0874 |
37.8D08.0874 |
Cắt polyp ống tai (Gây tê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
589000 |
03.2613.0875 |
37.8D08.0875 |
Cắt polyp ống tai (Gây tê) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
589000 |
12.0161.0875 |
37.8D08.0875 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1010000 |
03.3380.0498 |
37.8D05.0498 |
Cắt ruột non hình chêm |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0486.0465 |
37.8D05.0465 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2460000 |
10.0506.0459 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2460000 |
10.0508.0459 |
37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2460000 |
10.0507.0459 |
37.8D05.0459 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
3451000 |
11.0104.1113 |
37.8D10.1113 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
5073000 |
10.0347.0424 |
37.8D05.0424 |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
3130000 |
11.0103.1114 |
37.8D10.1114 |
Cắt thận đơn thuần |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4044000 |
10.0303.0416 |
37.8D05.0416 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4297000 |
10.0654.0486 |
37.8D05.0486 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
6890000 |
10.0457.0449 |
37.8D05.0449 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4282000 |
10.0521.0454 |
37.8D05.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4282000 |
10.0523.0454 |
37.8D05.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4282000 |
10.0522.0454 |
37.8D05.0454 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
4044000 |
12.0260.0416 |
37.8D05.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4044000 |
10.0302.0416 |
37.8D05.0416 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
3704000 |
12.0291.0681 |
37.8D06.0681 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1065000 |
14.0180.0805 |
37.8D07.0805 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2461000 |
03.3365.0494 |
37.8D05.0494 |
Cắt túi mật |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4335000 |
03.3427.0472 |
37.8D05.0472 |
Cắt túi mật |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4335000 |
10.0621.0472 |
37.8D05.0472 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0513.0465 |
37.8D05.0465 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4105000 |
03.3290.0456 |
37.8D05.0456 |
Cắt túi thừa tá tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2460000 |
10.0476.0459 |
37.8D05.0459 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2835000 |
12.0283.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt u amidan bằng dao plasma/laser/điện |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
3679000 |
12.0147.0937 |
37.8D08.0937 |
Cắt u amidan qua đường miệng (Gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1033000 |
03.2587.0870 |
37.8D08.0870 |
Cắt u amidan qua đường miệng bằng dao plasma/laser/điện |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3679000 |
03.2587.0937 |
37.8D08.0937 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2677000 |
12.0305.0593 |
37.8D06.0593 |
Cắt u amidan qua đường miệng dùng Coblator (gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2303000 |
03.2587.0871 |
37.8D08.0871 |
Cắt u bao gân |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1642000 |
12.0321.1190 |
37.8D11.1190 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4899000 |
27.0433.0689 |
37.8D06.0689 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2507000 |
03.2512.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2507000 |
12.0045.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
679000 |
03.2456.1044 |
37.8D09.1044 |
Cắt u da mi không ghép |
Lần |
XIV. MẮT |
P3 |
689000 |
14.0083.0836 |
37.8D07.0836 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1115000 |
14.0088.0736 |
37.8D07.0736 |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
750000 |
03.2549.0737 |
37.8D07.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
750000 |
12.0107.0737 |
37.8D07.0737 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2677000 |
13.0177.0593 |
37.8D06.0593 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1115000 |
14.0089.0736 |
37.8D07.0736 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1793000 |
12.0265.0583 |
37.8D05.0583 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1642000 |
12.0320.1190 |
37.8D11.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
1642000 |
12.0319.1190 |
37.8D11.1190 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1136000 |
10.0567.0584 |
37.8D05.0584 |
Cắt u lành tính tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
3043000 |
12.0086.1060 |
37.8D09.1060 |
Cắt u lành tính tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
3043000 |
12.0087.1060 |
37.8D09.1060 |
Cắt u lành tính tuyến nước bọt phụ |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
3043000 |
12.0088.1060 |
37.8D09.1060 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
429000 |
12.0084.1039 |
37.8D09.1039 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
389000 |
12.0083.1040 |
37.8D09.1040 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
10.0410.0584 |
37.8D05.0584 |
Cắt u lưỡi lành tính |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2536000 |
12.0135.1189 |
37.8D11.1189 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4482000 |
10.0498.0489 |
37.8D05.0489 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2935000 |
12.0055.1059 |
37.8D09.1059 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2507000 |
03.2458.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1094000 |
03.2442.1045 |
37.8D09.1045 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1642000 |
12.0313.1190 |
37.8D11.1190 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
2935000 |
28.0217.1059 |
37.8D09.1059 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1793000 |
12.0190.0583 |
37.8D05.0583 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2536000 |
12.0314.1189 |
37.8D11.1189 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
689000 |
14.0084.0836 |
37.8D07.0836 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2151000 |
11.0022.1102 |
37.8D10.1102 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
689000 |
03.2543.0836 |
37.8D07.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
689000 |
12.0097.0836 |
37.8D07.0836 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê nội khí quản) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2507000 |
03.2535.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Gây mê) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1314000 |
12.0092.0909 |
37.8D08.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Gây tê) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
819000 |
12.0092.0910 |
37.8D08.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1314000 |
12.0091.0909 |
37.8D08.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
819000 |
12.0091.0910 |
37.8D08.0910 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P3 |
1107000 |
12.0322.1191 |
37.8D11.1191 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2835000 |
03.2730.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2835000 |
03.3391.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2151000 |
11.0019.1102 |
37.8D10.1102 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2835000 |
12.0281.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2835000 |
03.2731.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2835000 |
03.2729.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2835000 |
12.0280.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2507000 |
03.2451.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1200000 |
12.0062.0834 |
37.8D07.0834 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P3 |
1107000 |
12.0261.1191 |
37.8D11.1191 |
Cắt u tá tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2460000 |
10.0473.0459 |
37.8D05.0459 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1960000 |
03.2733.0597 |
37.8D06.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1960000 |
12.0306.0597 |
37.8D06.0597 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1237000 |
12.0309.0589 |
37.8D06.0589 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3645000 |
11.0017.1103 |
37.8D10.1103 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P3 |
1960000 |
13.0147.0597 |
37.8D06.0597 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
4495000 |
12.0086.0944 |
37.8D08.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
4495000 |
12.0087.0944 |
37.8D08.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
4495000 |
12.0089.0945 |
37.8D08.0945 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
4495000 |
12.0088.0944 |
37.8D08.0944 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2753000 |
12.0267.0653 |
37.8D06.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2753000 |
03.2735.0653 |
37.8D06.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2753000 |
13.0174.0653 |
37.8D06.0653 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4495000 |
03.2450.0945 |
37.8D08.0945 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
1200000 |
12.0068.0834 |
37.8D07.0834 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3095000 |
11.0020.1105 |
37.8D10.1105 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (gây mê nội khí quản) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2507000 |
03.2536.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
1200000 |
12.0069.0834 |
37.8D07.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (gây mê nội khí quản) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2507000 |
03.2533.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
3611000 |
12.0324.0558 |
37.8D05.0558 |
Cắt u xương, sụn |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
3611000 |
12.0325.0558 |
37.8D05.0558 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0533.0494 |
37.8D05.0494 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
509000 |
03.1809.1042 |
37.8D09.1042 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
5038000 |
10.0609.0471 |
37.8D05.0471 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
781000 |
03.3406.0600 |
37.8D06.0600 |
Chích áp xe thành sau họng gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
713000 |
03.2175.0996 |
37.8D08.0996 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
2713000 |
11.0021.1104 |
37.8D10.1104 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
250000 |
03.2175.0879 |
37.8D08.0879 |
Chích mủ mắt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
429000 |
03.1591.0739 |
37.8D07.0739 |
Chích mủ mắt |
Lần |
XIV. MẮT |
P3 |
429000 |
14.0098.0739 |
37.8D07.0739 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
173000 |
03.2119.0505 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
753000 |
03.3593.0603 |
37.8D06.0603 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
47900 |
03.2118.0882 |
37.8D08.0882 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3167000 |
03.3907.0573 |
37.8D05.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3167000 |
10.0895.0573 |
37.8D05.0573 |
Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3167000 |
10.0893.0573 |
37.8D05.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3167000 |
03.3801.0573 |
37.8D05.0573 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3095000 |
11.0018.1105 |
37.8D10.1105 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1060000 |
03.1588.0828 |
37.8D07.0828 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3850000 |
03.3664.0548 |
37.8D05.0548 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3662.0556 |
37.8D05.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3665.0556 |
37.8D05.0556 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3646.0556 |
37.8D05.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3743.0556 |
37.8D05.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3773.0556 |
37.8D05.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3744.0556 |
37.8D05.0556 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2597000 |
10.0806.0537 |
37.8D05.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2597000 |
10.0805.0537 |
37.8D05.0537 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2180000 |
11.0028.1106 |
37.8D10.1106 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2752000 |
10.0874.0571 |
37.8D05.0571 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
173000 |
03.3608.0505 |
37.8D05.0505 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2709000 |
03.3815.0493 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2709000 |
03.3282.0493 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2709000 |
10.0616.0493 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
781000 |
03.3399.0600 |
37.8D06.0600 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1684000 |
10.0357.0436 |
37.8D05.0436 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2709000 |
03.3332.0493 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2709000 |
10.0509.0493 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2709000 |
10.0418.0493 |
37.8D05.0493 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2180000 |
11.0025.1106 |
37.8D10.1106 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2709000 |
10.0617.0493 |
37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
VII. NỘI TIẾT |
P3 |
218600 |
07.0003.0354 |
37.8D04.0354 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
10.0359.0584 |
37.8D05.0584 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1684000 |
10.0378.0436 |
37.8D05.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1684000 |
10.0317.0436 |
37.8D05.0436 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2563000 |
03.3438.0464 |
37.8D05.0464 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2447000 |
10.0511.0491 |
37.8D05.0491 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2563000 |
03.3444.0464 |
37.8D05.0464 |
Dẫn lưu nang tụy |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2563000 |
10.0641.0464 |
37.8D05.0464 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1684000 |
10.0356.0436 |
37.8D05.0436 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3112000 |
11.0026.1109 |
37.8D10.1109 |
Dẫn lưu túi mật |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2563000 |
03.3443.0464 |
37.8D05.0464 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
1684000 |
10.0371.0436 |
37.8D05.0436 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3732.0556 |
37.8D05.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3794.0556 |
37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3738.0556 |
37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3760.0556 |
37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3789.0556 |
37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3759.0556 |
37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3787.0556 |
37.8D05.0556 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
2973000 |
15.0048.0971 |
37.8D08.0971 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3582000 |
11.0023.1107 |
37.8D10.1107 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3786.0556 |
37.8D05.0556 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0484.0465 |
37.8D05.0465 |
Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
2843000 |
16.0280.1066 |
37.8D09.1066 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
300000 |
14.0027.0735 |
37.8D07.0735 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2461000 |
10.0563.0494 |
37.8D05.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0561.0494 |
37.8D05.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0562.0494 |
37.8D05.0494 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
90900 |
03.1951.1019 |
37.8D09.1019 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
941000 |
03.1853.1011 |
37.8D09.1011 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
941000 |
16.0061.1011 |
37.8D09.1011 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
2791000 |
11.0027.1108 |
37.8D10.1108 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
899000 |
03.1727.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
409000 |
03.1726.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
409000 |
03.1727.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
409000 |
16.0055.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
409000 |
03.1858.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
409000 |
16.0050.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
409000 |
03.1859.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
409000 |
16.0052.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
409000 |
16.0054.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
409000 |
03.1846.1014 |
37.8D09.1014 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3112000 |
11.0024.1109 |
37.8D10.1109 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
409000 |
03.1849.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
409000 |
16.0053.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
409000 |
03.1850.1014 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng số 4,5 có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
539000 |
03.1726.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
539000 |
03.1727.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
539000 |
16.0055.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
539000 |
03.1858.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
539000 |
16.0050.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
539000 |
03.1859.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
539000 |
16.0052.1012 |
37.8D09.1012 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4482000 |
10.0706.0489 |
37.8D05.0489 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2536000 |
12.0142.1189 |
37.8D11.1189 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
539000 |
16.0054.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
539000 |
03.1846.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
539000 |
03.1849.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
539000 |
16.0053.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
539000 |
03.1850.1012 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
769000 |
03.1727.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
769000 |
16.0055.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
769000 |
03.1858.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
769000 |
16.0050.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
769000 |
03.1859.1013 |
37.8D09.1013 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
768000 |
12.0071.1038 |
37.8D09.1038 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
769000 |
16.0052.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
769000 |
16.0054.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
769000 |
03.1846.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
769000 |
03.1849.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
769000 |
16.0053.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
769000 |
03.1850.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dướicó sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
769000 |
03.1726.1013 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
899000 |
03.1726.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
899000 |
16.0055.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
899000 |
03.1858.1015 |
37.8D09.1015 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm [trẻ em] |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2807000 |
03.2534.1047 |
37.8D09.1047 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
899000 |
16.0050.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
899000 |
03.1859.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
899000 |
16.0052.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
899000 |
16.0054.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
899000 |
03.1846.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
899000 |
03.1849.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
899000 |
16.0053.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
899000 |
03.1850.1015 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
261000 |
16.0232.1016 |
37.8D09.1016 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
369000 |
16.0232.1017 |
37.8D09.1017 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2807000 |
12.0072.1047 |
37.8D09.1047 |
Đóng đinh xương chày mở |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3758.0556 |
37.8D05.0556 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4105000 |
03.3321.0456 |
37.8D05.0456 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0493.0465 |
37.8D05.0465 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3703.0556 |
37.8D05.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3778.0556 |
37.8D05.0556 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2719000 |
11.0034.1120 |
37.8D10.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2719000 |
11.0031.1120 |
37.8D10.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3376000 |
11.0033.1122 |
37.8D10.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3809000 |
11.0030.1123 |
37.8D10.1123 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3527000 |
11.0044.1125 |
37.8D10.1125 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
704000 |
14.0184.0774 |
37.8D07.0774 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3527000 |
11.0046.1125 |
37.8D10.1125 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4691000 |
11.0036.1126 |
37.8D10.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4691000 |
11.0038.1126 |
37.8D10.1126 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
6265000 |
11.0048.1127 |
37.8D10.1127 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3691000 |
11.0040.1129 |
37.8D10.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3171000 |
11.0042.1130 |
37.8D10.1130 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
5247000 |
11.0052.1132 |
37.8D10.1132 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
5247000 |
11.0054.1132 |
37.8D10.1132 |
Gỡ dính gân |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2828000 |
03.3804.0559 |
37.8D05.0559 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2416000 |
10.0491.0455 |
37.8D05.0455 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2254000 |
03.3607.0435 |
37.8D05.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2254000 |
10.0394.0435 |
37.8D05.0435 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2728000 |
13.0240.0631 |
37.8D06.0631 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2658000 |
13.0044.0621 |
37.8D06.0621 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3785.0556 |
37.8D05.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3779.0556 |
37.8D05.0556 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3850000 |
03.3728.0548 |
37.8D05.0548 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3727.0556 |
37.8D05.0556 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
750000 |
14.0176.0770 |
37.8D07.0770 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1060000 |
14.0176.0771 |
37.8D07.0771 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0465.0465 |
37.8D05.0465 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
2254000 |
10.0406.0435 |
37.8D05.0435 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
6567000 |
03.3260.0414 |
37.8D05.0414 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
380000 |
03.1660.0764 |
37.8D07.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
XIV. MẮT |
P3 |
380000 |
14.0168.0764 |
37.8D07.0764 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
800000 |
14.0177.0765 |
37.8D07.0765 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1200000 |
03.1668.0766 |
37.8D07.0766 |
Khâu củng mạc phức tạp |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1060000 |
14.0177.0767 |
37.8D07.0767 |
Khâu da mi đơn giản gây tê |
Lần |
XIV. MẮT |
P3 |
774000 |
14.0171.0769 |
37.8D07.0769 |
Khâu da mi gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
1379000 |
03.1663.0768 |
37.8D07.0768 |
Khâu da mi gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
774000 |
03.1663.0769 |
37.8D07.0769 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
750000 |
03.1667.0770 |
37.8D07.0770 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2254000 |
03.3586.0435 |
37.8D05.0435 |
Khâu giác mạc phức tạp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1060000 |
03.1667.0771 |
37.8D07.0771 |
Khâu kết mạc gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
1379000 |
03.1688.0768 |
37.8D07.0768 |
Khâu kết mạc gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
774000 |
03.1688.0769 |
37.8D07.0769 |
Khâu kết mạc gây tê |
Lần |
XIV. MẮT |
P3 |
774000 |
14.0201.0769 |
37.8D07.0769 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
750000 |
03.1670.0770 |
37.8D07.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
750000 |
14.0179.0770 |
37.8D07.0770 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1793000 |
03.3259.0583 |
37.8D05.0583 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0463.0465 |
37.8D05.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3414000 |
03.3298.0465 |
37.8D05.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0512.0465 |
37.8D05.0465 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2254000 |
10.0386.0435 |
37.8D05.0435 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0480.0465 |
37.8D05.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3414000 |
10.0419.0465 |
37.8D05.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3414000 |
10.0534.0465 |
37.8D05.0465 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
614000 |
03.1666.0839 |
37.8D07.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
614000 |
14.0175.0839 |
37.8D07.0839 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
645000 |
03.1664.0772 |
37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
645000 |
14.0172.0772 |
37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
645000 |
28.0035.0772 |
37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
906000 |
15.0214.1002 |
37.8D08.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0842.0559 |
37.8D05.0559 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2461000 |
03.3369.0494 |
37.8D05.0494 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
1810000 |
03.2263.0624 |
37.8D06.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P3 |
1810000 |
13.0149.0624 |
37.8D06.0624 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
2828000 |
10.0840.0559 |
37.8D05.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0839.0559 |
37.8D05.0559 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2673000 |
13.0018.0625 |
37.8D06.0625 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
244000 |
03.3594.0218 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
3414000 |
10.0500.0465 |
37.8D05.0465 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1793000 |
10.0699.0583 |
37.8D05.0583 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
3414000 |
10.0499.0465 |
37.8D05.0465 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4297000 |
10.0640.0486 |
37.8D05.0486 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2507000 |
03.2457.1049 |
37.8D09.1049 |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
804000 |
03.1656.0732 |
37.8D07.0732 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
5038000 |
03.3415.0471 |
37.8D05.0471 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2460000 |
10.0475.0459 |
37.8D05.0459 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2638000 |
13.0140.0627 |
37.8D06.0627 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
4981000 |
10.0827.0557 |
37.8D05.0557 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4533000 |
11.0164.1136 |
37.8D10.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3428000 |
11.0111.1137 |
37.8D10.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4533000 |
11.0109.1136 |
37.8D10.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3428000 |
11.0115.1137 |
37.8D10.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3428000 |
11.0112.1137 |
37.8D10.1137 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2447000 |
10.0524.0491 |
37.8D05.0491 |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
804000 |
14.0164.0732 |
37.8D07.0732 |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2447000 |
10.0525.0491 |
37.8D05.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2447000 |
03.3316.0491 |
37.8D05.0491 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2735000 |
03.2264.0669 |
37.8D06.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
1373000 |
13.0150.0724 |
37.8D06.0724 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P3 |
2524000 |
13.0136.0628 |
37.8D06.0628 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2590000 |
11.0071.1140 |
37.8D10.1140 |
Lấy bỏ u gan |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
7757000 |
10.0606.0466 |
37.8D05.0466 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
845000 |
03.1581.0781 |
37.8D07.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
845000 |
14.0071.0781 |
37.8D07.0781 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1060000 |
03.1583.0783 |
37.8D07.0783 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
3043000 |
12.0090.1060 |
37.8D09.1060 |
Lấy dị vật tiền phòng |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1060000 |
14.0073.0783 |
37.8D07.0783 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
845000 |
03.1582.0781 |
37.8D07.0781 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
845000 |
14.0072.0781 |
37.8D07.0781 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0526.0465 |
37.8D05.0465 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2728000 |
13.0222.0631 |
37.8D06.0631 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2147000 |
13.0032.0632 |
37.8D06.0632 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4482000 |
10.0703.0489 |
37.8D05.0489 |
Lấy máu tụ bao gan |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
5038000 |
10.0610.0471 |
37.8D05.0471 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2147000 |
03.3400.0632 |
37.8D06.0632 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3910000 |
10.0355.0421 |
37.8D05.0421 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3043000 |
03.2538.1060 |
37.8D09.1060 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3910000 |
10.0327.0421 |
37.8D05.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3910000 |
10.0325.0421 |
37.8D05.0421 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3910000 |
10.0326.0421 |
37.8D05.0421 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
1000000 |
15.0204.1043 |
37.8D09.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
1000000 |
15.0205.1043 |
37.8D09.1043 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1160000 |
14.0042.0811 |
37.8D07.0811 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2563000 |
10.0669.0464 |
37.8D05.0464 |
Lấy u phúc mạc |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4482000 |
10.0712.0489 |
37.8D05.0489 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
5430000 |
10.0713.0487 |
37.8D05.0487 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
554000 |
03.1568.0804 |
37.8D07.0804 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
4482000 |
10.0497.0489 |
37.8D05.0489 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
947000 |
03.2736.0591 |
37.8D06.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P3 |
947000 |
12.0268.0591 |
37.8D06.0591 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2447000 |
03.3402.0491 |
37.8D05.0491 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
2447000 |
10.0451.0491 |
37.8D05.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2447000 |
10.0701.0491 |
37.8D05.0491 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2447000 |
03.3292.0491 |
37.8D05.0491 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0471.0465 |
37.8D05.0465 |
Mở khí quản |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
704000 |
03.0078.0120 |
37.8B00.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
P1 |
704000 |
01.0071.0120 |
37.8B00.0120 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
P2 |
704000 |
01.0073.0120 |
37.8B00.0120 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
1094000 |
12.0003.1045 |
37.8D09.1045 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3910000 |
03.3531.0421 |
37.8D05.0421 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4311000 |
10.0622.0474 |
37.8D05.0474 |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1189000 |
03.1680.0788 |
37.8D07.0788 |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1189000 |
14.0187.0788 |
37.8D07.0788 |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
614000 |
03.1680.0789 |
37.8D07.0789 |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
614000 |
14.0191.0789 |
37.8D07.0789 |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1356000 |
03.1680.0790 |
37.8D07.0790 |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1356000 |
14.0187.0790 |
37.8D07.0790 |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
809000 |
03.1680.0791 |
37.8D07.0791 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
679000 |
12.0002.1044 |
37.8D09.1044 |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
809000 |
14.0187.0791 |
37.8D07.0791 |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1020000 |
03.1680.0792 |
37.8D07.0792 |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1020000 |
14.0187.0792 |
37.8D07.0792 |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1563000 |
03.1680.0793 |
37.8D07.0793 |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1563000 |
14.0187.0793 |
37.8D07.0793 |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1745000 |
03.1680.0794 |
37.8D07.0794 |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1745000 |
14.0187.0794 |
37.8D07.0794 |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1176000 |
03.1680.0795 |
37.8D07.0795 |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1176000 |
14.0187.0795 |
37.8D07.0795 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
10.0412.0584 |
37.8D05.0584 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
1094000 |
12.0007.1045 |
37.8D09.1045 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3414000 |
10.0485.0465 |
37.8D05.0465 |
Mở thông bàng quang |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
360000 |
03.3532.0121 |
37.8B00.0121 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2447000 |
03.3297.0491 |
37.8D05.0491 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
2447000 |
10.0416.0491 |
37.8D05.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
2447000 |
10.0479.0491 |
37.8D05.0491 |
Mở thông túi mật |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1793000 |
10.0620.0583 |
37.8D05.0583 |
Múc nội nhãn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
516000 |
03.1675.0798 |
37.8D07.0798 |
Múc nội nhãn |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
516000 |
14.0185.0798 |
37.8D07.0798 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3676.0556 |
37.8D05.0556 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
100000 |
03.2069.1022 |
37.8D09.1022 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
679000 |
12.0006.1044 |
37.8D09.1044 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1594000 |
03.2055.1053 |
37.8D09.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
1594000 |
16.0336.1053 |
37.8D09.1053 |
Nắn sống mũi sau chấn thương (gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2620000 |
03.2148.0912 |
37.8D08.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
2620000 |
15.0134.0912 |
37.8D08.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
1258000 |
15.0134.0913 |
37.8D08.0913 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
602000 |
03.3034.0339 |
37.8D03.0339 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
505000 |
03.3033.0340 |
37.8D03.0340 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3754.0556 |
37.8D05.0556 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4105000 |
03.3293.0456 |
37.8D05.0456 |
Nối gân duỗi |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2828000 |
03.3819.0559 |
37.8D05.0559 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2507000 |
12.0010.1049 |
37.8D09.1049 |
Nối gân duỗi |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
2828000 |
28.0340.0559 |
37.8D05.0559 |
Nối gân gấp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2828000 |
03.3803.0559 |
37.8D05.0559 |
Nối gân gấp |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
2828000 |
28.0337.0559 |
37.8D05.0559 |
Nối mật ruột tận – bên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4211000 |
10.0633.0481 |
37.8D05.0481 |
Nối ống mật chủ – hỗng tràng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4211000 |
03.3437.0481 |
37.8D05.0481 |
Nối ống mật chủ – tá tràng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4211000 |
03.3421.0481 |
37.8D05.0481 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản (gây mê) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
2722000 |
15.0203.0988 |
37.8D08.0988 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P2 |
1400000 |
27.0333.1197 |
37.8D12.1197 |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
4105000 |
10.0494.0456 |
37.8D05.0456 |
Nối tắt ruột non – ruột non |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
4105000 |
10.0495.0456 |
37.8D05.0456 |
Bơm hơi tiền phòng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1060000 |
03.1673.0740 |
37.8D07.0740 |
Cắt các u nang giáp móng |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2071000 |
12.0012.1048 |
37.8D09.1048 |
Nối túi mật – hỗng tràng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4211000 |
03.3442.0481 |
37.8D05.0481 |
Nối vị tràng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
2563000 |
10.0453.0464 |
37.8D05.0464 |
Nong niệu đạo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
228000 |
03.3606.0156 |
37.8B00.0156 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi gây mê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
647000 |
15.0081.0918 |
37.8D08.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi gây tê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
444000 |
15.0081.0919 |
37.8D08.0919 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2461000 |
03.3350.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2709000 |
03.3330.0493 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4692000 |
13.0013.0649 |
37.8D06.0649 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2752000 |
10.0859.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2568000 |
13.0115.0650 |
37.8D06.0650 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
3937000 |
12.0290.0596 |
37.8D06.0596 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
1793000 |
12.0172.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4381000 |
03.3800.0577 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3673.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
3085000 |
12.0159.1063 |
37.8D09.1063 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3963000 |
10.0350.0434 |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0547.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2510000 |
13.0110.0651 |
37.8D06.0651 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2303000 |
15.0150.0871 |
37.8D08.0871 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3679000 |
03.2179.0937 |
37.8D08.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện gây mê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3679000 |
15.0149.0937 |
37.8D08.0937 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3937000 |
13.0118.0595 |
37.8D06.0595 |
Phẫu thuật cắt Amidan dùng Coblator gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2303000 |
03.2179.0871 |
37.8D08.0871 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1033000 |
03.2179.0870 |
37.8D08.0870 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
2510000 |
28.0296.0651 |
37.8D06.0651 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2752000 |
03.3710.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
2753000 |
28.0265.0653 |
37.8D06.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây mê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
1314000 |
15.0045.0909 |
37.8D08.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây tê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
819000 |
15.0045.0910 |
37.8D08.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài gây mê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
1938000 |
15.0043.0874 |
37.8D08.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài gây tê |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
589000 |
15.0043.0875 |
37.8D08.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
2753000 |
28.0267.0653 |
37.8D06.0653 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
5378000 |
13.0119.0596 |
37.8D06.0596 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
2753000 |
28.0264.0653 |
37.8D06.0653 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
2551000 |
28.0299.0662 |
37.8D06.0662 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
2753000 |
28.0266.0653 |
37.8D06.0653 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3640000 |
10.0863.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3640000 |
10.0942.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3726.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2319000 |
11.0161.1144 |
37.8D10.1144 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
6890000 |
03.3286.0449 |
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4480000 |
13.0017.0652 |
37.8D06.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2147000 |
10.0571.0632 |
37.8D06.0632 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3937000 |
13.0117.0595 |
37.8D06.0595 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4381000 |
10.0572.0577 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
500000 |
14.0145.0810 |
37.8D07.0810 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2753000 |
12.0269.0653 |
37.8D06.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2753000 |
13.0172.0653 |
37.8D06.0653 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (không gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
276000 |
03.1815.1041 |
37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (không gây mê) |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
276000 |
16.0216.1041 |
37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má (không gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
276000 |
03.1817.1041 |
37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má (không gây mê) |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
276000 |
16.0218.1041 |
37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi (không gây mê) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
276000 |
03.1816.1041 |
37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi (không gây mê) |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
276000 |
16.0217.1041 |
37.8D09.1041 |
Cắt cụt cẳng chân |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3775.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
3491000 |
12.0289.0654 |
37.8D06.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3491000 |
13.0123.0654 |
37.8D06.0654 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P3 |
1868000 |
13.0143.0655 |
37.8D06.0655 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2620000 |
13.0111.0656 |
37.8D06.0656 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0549.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0550.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
PDB |
9188000 |
13.0009.0659 |
37.8D06.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
PDB |
7115000 |
13.0010.0660 |
37.8D06.0660 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
5152000 |
10.0352.0425 |
37.8D05.0425 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2071000 |
15.0196.1048 |
37.8D09.1048 |
Cắt cụt cẳng tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3640000 |
03.3682.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2896000 |
10.0265.0407 |
37.8D05.0407 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4482000 |
03.3387.0489 |
37.8D05.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4105000 |
03.3389.0456 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4482000 |
03.3388.0489 |
37.8D05.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
1323000 |
15.0086.1001 |
37.8D08.1001 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
10.0566.0584 |
37.8D05.0584 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
1323000 |
15.0194.1001 |
37.8D08.1001 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
5430000 |
03.3390.0487 |
37.8D05.0487 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
1793000 |
10.0697.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1793000 |
10.0278.0583 |
37.8D05.0583 |
Cắt cụt cánh tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
3640000 |
03.3680.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
906000 |
15.0195.1002 |
37.8D08.1002 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2551000 |
03.2252.0662 |
37.8D06.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2551000 |
13.0109.0662 |
37.8D06.0662 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3538000 |
03.2257.0663 |
37.8D06.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3538000 |
13.0116.0663 |
37.8D06.0663 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P1 |
4487000 |
15.0189.0948 |
37.8D08.0948 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0555.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3738000 |
15.0105.0969 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
3738000 |
15.0108.0969 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
906000 |
15.0224.1002 |
37.8D08.1002 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3640000 |
11.0072.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3053000 |
15.0112.0970 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0926.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0828.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1200000 |
03.1564.0733 |
37.8D07.0733 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2835000 |
13.0092.0683 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3594000 |
13.0093.0664 |
37.8D06.0664 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3167000 |
10.0959.0573 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3428000 |
11.0069.1137 |
37.8D10.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3428000 |
11.0068.1137 |
37.8D10.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3428000 |
11.0160.1137 |
37.8D10.1137 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3640000 |
11.0073.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
6404000 |
03.3264.0411 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3688.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật Crossen |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3840000 |
13.0101.0666 |
37.8D06.0666 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
3738000 |
15.0107.0969 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2563000 |
03.3394.0464 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2709000 |
03.3416.0493 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
Lần |
IV. LAO |
P2 |
1793000 |
04.0042.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3162000 |
10.0238.0400 |
37.8D05.0400 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1689000 |
10.0152.0410 |
37.8D05.0410 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4381000 |
10.0808.0577 |
37.8D05.0577 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4297000 |
10.0658.0486 |
37.8D05.0486 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2638000 |
03.2247.0627 |
37.8D06.0627 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3850000 |
10.0948.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3850000 |
10.0949.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1950000 |
03.1563.0812 |
37.8D07.0812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
1950000 |
14.0046.0812 |
37.8D07.0812 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2461000 |
10.0556.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2709000 |
03.3385.0493 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2709000 |
10.0492.0493 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6404000 |
10.0293.0411 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3887.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4335000 |
10.0173.0581 |
37.8D05.0581 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2638000 |
03.2726.0627 |
37.8D06.0627 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4105000 |
03.3305.0456 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3903000 |
03.2061.1065 |
37.8D09.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
PDB |
3903000 |
16.0291.1065 |
37.8D09.1065 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
1810000 |
10.0569.0624 |
37.8D06.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0885.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
2828000 |
10.0886.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0884.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0883.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
2943000 |
16.0250.1069 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
2943000 |
16.0247.1069 |
37.8D09.1069 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2638000 |
13.0141.0627 |
37.8D06.0627 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
2643000 |
16.0242.1067 |
37.8D09.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
2843000 |
16.0277.1066 |
37.8D09.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
2543000 |
16.0268.1068 |
37.8D09.1068 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2167000 |
10.0834.0344 |
37.8D03.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2167000 |
10.0833.0344 |
37.8D03.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2167000 |
10.0832.0344 |
37.8D03.0344 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
Lần |
V. DA LIỄU |
P3 |
505000 |
05.0070.0340 |
37.8D03.0340 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6404000 |
10.0163.0411 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6404000 |
10.0291.0411 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1793000 |
10.0288.0583 |
37.8D05.0583 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3640000 |
03.3740.0534 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
2461000 |
03.3348.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2461000 |
10.0559.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0557.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3414000 |
10.0536.0465 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3414000 |
03.3309.0465 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4105000 |
03.3314.0456 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2416000 |
03.3313.0455 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3157000 |
10.0684.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3157000 |
10.0679.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3157000 |
10.0681.0492 |
37.8D05.0492 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
6651000 |
10.0532.0460 |
37.8D05.0460 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3157000 |
10.0682.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3157000 |
10.0680.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3157000 |
10.0683.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3157000 |
10.0685.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3157000 |
10.0687.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3157000 |
10.0686.0492 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0911.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
14042000 |
10.0174.0393 |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
14042000 |
10.0168.0393 |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
12277000 |
10.0169.0401 |
37.8D05.0401 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3414000 |
10.0454.0465 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
12277000 |
10.0170.0401 |
37.8D05.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2619000 |
10.0167.0582 |
37.8D05.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
3167000 |
28.0325.0573 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
4691000 |
28.0323.1126 |
37.8D10.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
3167000 |
28.0330.0573 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6567000 |
10.0153.0414 |
37.8D05.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
13460000 |
10.0155.0404 |
37.8D05.0404 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2657000 |
10.0847.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3414000 |
03.3303.0465 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4441000 |
03.3312.0458 |
37.8D05.0458 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0518.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4117000 |
03.3386.0686 |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4105000 |
03.3306.0456 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
13460000 |
10.0156.0404 |
37.8D05.0404 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột (Cắt ruột) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4441000 |
03.3311.0458 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột (Gỡ dính ruột) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2416000 |
03.3311.0455 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3690.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3689.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0882.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3675.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3712.0556 |
37.8D05.0556 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0520.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
3609000 |
28.0335.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3684.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2752000 |
03.3686.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3679.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0819.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0830.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4029000 |
11.0062.1142 |
37.8D10.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4029000 |
11.0060.1142 |
37.8D10.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4029000 |
11.0063.1142 |
37.8D10.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
4029000 |
11.0061.1142 |
37.8D10.1142 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0519.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2719000 |
11.0162.1120 |
37.8D10.1120 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
4691000 |
28.0316.1126 |
37.8D10.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
4691000 |
28.0315.1126 |
37.8D10.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
2689000 |
28.0066.0575 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
4446000 |
10.0969.0553 |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4446000 |
10.0968.0553 |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2657000 |
10.0974.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2657000 |
10.0973.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2657000 |
10.0975.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2254000 |
03.3587.0435 |
37.8D05.0435 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2416000 |
10.0481.0455 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0717.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0869.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3609000 |
03.3649.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0915.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0904.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0919.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0865.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0914.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0918.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3850000 |
10.0909.0548 |
37.8D05.0548 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4511000 |
10.0639.0469 |
37.8D05.0469 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
2935000 |
28.0218.1059 |
37.8D09.1059 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0913.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0912.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0910.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0920.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0917.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0870.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0868.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0872.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P3 |
2531000 |
28.0161.0576 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2619000 |
10.0689.0582 |
37.8D05.0582 |
Cắt đoạn dạ dày |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6890000 |
10.0455.0449 |
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2524000 |
10.0698.0628 |
37.8D06.0628 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2461000 |
10.0554.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6404000 |
10.0159.0411 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2619000 |
10.0690.0582 |
37.8D05.0582 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3488000 |
11.0076.1143 |
37.8D10.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3488000 |
11.0075.1143 |
37.8D10.1143 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
3213000 |
13.0075.0668 |
37.8D06.0668 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0783.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3850000 |
10.0772.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0753.0556 |
37.8D05.0556 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6890000 |
10.0456.0449 |
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0745.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0723.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3609000 |
10.0737.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0738.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0743.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3609000 |
10.0820.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0793.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0801.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0794.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0802.0556 |
37.8D05.0556 |
Cắt đoạn đại tràng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4282000 |
03.3320.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0795.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0803.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0798.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0799.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0800.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0804.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0731.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3609000 |
10.0733.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0747.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0817.0556 |
37.8D05.0556 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0514.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
3609000 |
10.0778.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0776.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0775.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
3609000 |
10.0786.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0785.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0784.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0734.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0735.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0736.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0792.0556 |
37.8D05.0556 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0516.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3609000 |
10.0821.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0816.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0757.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3609000 |
10.0732.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0780.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0739.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0746.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0725.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0726.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0729.0556 |
37.8D05.0556 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0515.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0779.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0765.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0770.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0724.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0791.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0744.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0789.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0787.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0730.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0773.0548 |
37.8D05.0548 |
Cắt đoạn ruột non |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4441000 |
03.3331.0458 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3609000 |
10.0719.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0815.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0788.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0781.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0740.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0721.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0720.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3850000 |
10.0790.0548 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3609000 |
10.0722.0556 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3609000 |
03.3788.0556 |
37.8D05.0556 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4441000 |
10.0488.0458 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
704000 |
03.1602.0818 |
37.8D07.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
704000 |
03.1662.0818 |
37.8D07.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1150000 |
03.1602.0819 |
37.8D07.0819 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1150000 |
03.1662.0819 |
37.8D07.0819 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3414000 |
03.3398.0465 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2461000 |
03.3370.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3508000 |
10.0846.0549 |
37.8D05.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3508000 |
10.0845.0549 |
37.8D05.0549 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2735000 |
03.2256.0669 |
37.8D06.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2735000 |
13.0112.0669 |
37.8D06.0669 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4441000 |
10.0487.0458 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2752000 |
10.0862.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2657000 |
10.0956.0551 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
3611000 |
10.0967.0558 |
37.8D05.0558 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng (thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3162000 |
03.3919.0400 |
37.8D05.0400 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng (thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2447000 |
03.3919.0491 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
6404000 |
10.0160.0411 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P1 |
2801000 |
28.0176.1076 |
37.8D09.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2303000 |
03.2064.1079 |
37.8D09.1079 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2973000 |
03.2180.0954 |
37.8D08.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
2973000 |
15.0046.0954 |
37.8D08.0954 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2460000 |
10.0510.0459 |
37.8D05.0459 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4441000 |
10.0489.0458 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
449000 |
15.0046.0872 |
37.8D08.0872 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1000000 |
03.2067.1043 |
37.8D09.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
1000000 |
16.0306.1043 |
37.8D09.1043 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4056000 |
13.0008.0670 |
37.8D06.0670 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4135000 |
13.0005.0675 |
37.8D06.0675 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2223000 |
13.0007.0671 |
37.8D06.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
2773000 |
13.0002.0672 |
37.8D06.0672 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
PDB |
5694000 |
13.0006.0673 |
37.8D06.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3881000 |
13.0003.0674 |
37.8D06.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4135000 |
13.0004.0675 |
37.8D06.0675 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0527.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
PDB |
7637000 |
13.0001.0676 |
37.8D06.0676 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2615000 |
03.1526.0815 |
37.8D07.0815 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
1760000 |
03.1562.0821 |
37.8D07.0821 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Lần |
XIV. MẮT |
P1 |
1600000 |
14.0044.0833 |
37.8D07.0833 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2461000 |
10.0551.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2828000 |
10.0774.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
2461000 |
10.0548.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2752000 |
10.0947.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
Lần |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
P2 |
4691000 |
28.0281.1126 |
37.8D10.1126 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2153000 |
03.3341.0495 |
37.8D05.0495 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4282000 |
10.0531.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2153000 |
10.0552.0495 |
37.8D05.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2153000 |
10.0553.0495 |
37.8D05.0495 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
3246000 |
13.0071.0679 |
37.8D06.0679 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3335000 |
13.0086.0680 |
37.8D06.0680 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3704000 |
13.0070.0681 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3704000 |
03.2249.0681 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3704000 |
13.0068.0681 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
3704000 |
13.0069.0681 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2835000 |
03.2732.0683 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P2 |
2835000 |
12.0284.0683 |
37.8D06.0683 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4282000 |
10.0528.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2835000 |
13.0072.0683 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2673000 |
03.2248.0685 |
37.8D06.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P2 |
2673000 |
13.0132.0685 |
37.8D06.0685 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4117000 |
13.0074.0686 |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P1 |
4794000 |
15.0090.0956 |
37.8D08.0956 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
704000 |
15.0174.0120 |
37.8B00.0120 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
906000 |
15.0127.1002 |
37.8D08.1002 |
Phẫu thuật mộng có ghép gây tê (ghép màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
915000 |
14.0065.0809 |
37.8D07.0809 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4282000 |
10.0530.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật mộng có ghép kết mạc rời tự thân có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
804000 |
14.0065.0824 |
37.8D07.0824 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
834000 |
03.1657.0823 |
37.8D07.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê |
Lần |
XIV. MẮT |
P2 |
834000 |
14.0165.0823 |
37.8D07.0823 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Lần |
IV. LAO |
P2 |
2752000 |
04.0041.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Lần |
IV. LAO |
P2 |
2752000 |
04.0039.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Lần |
IV. LAO |
P2 |
2752000 |
04.0040.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2722000 |
15.0155.0958 |
37.8D08.0958 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
765000 |
03.2240.0914 |
37.8D08.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
765000 |
15.0154.0914 |
37.8D08.0914 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
906000 |
15.0053.1002 |
37.8D08.1002 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4282000 |
10.0529.0454 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2752000 |
10.0980.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P3 |
324000 |
03.1800.1036 |
37.8D09.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P3 |
324000 |
16.0197.1036 |
37.8D09.1036 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2828000 |
10.0963.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2828000 |
10.0964.0559 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
5944000 |
27.0421.0687 |
37.8D06.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
5944000 |
13.0065.0687 |
37.8D06.0687 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2658000 |
15.0097.0960 |
37.8D08.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0330.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
906000 |
15.0158.1002 |
37.8D08.1002 |
Cắt đường mật ngoài gan |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
4211000 |
10.0635.0481 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
1541000 |
15.0098.0929 |
37.8D08.0929 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
3738000 |
15.0109.0969 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0201.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0197.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0193.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0195.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0199.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2416000 |
27.0178.0455 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0205.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
PDB |
3130000 |
27.205b.0463 |
37.8D05.0463 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1793000 |
10.0401.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0215.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0185.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0233.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0414.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0189.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0192.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4899000 |
13.0076.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4072000 |
03.4080.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P2 |
1793000 |
27.0187.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P2 |
1793000 |
27.0188.0583 |
37.8D05.0583 |
Cắt gan nhỏ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
7757000 |
10.0593.0466 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P2 |
1400000 |
27.0405.1197 |
37.8D12.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0217.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0223.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
5742000 |
13.0064.0690 |
37.8D06.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2958000 |
03.4021.0473 |
37.8D05.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2958000 |
27.0273.0473 |
37.8D05.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0206.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4072000 |
03.4079.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0184.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4899000 |
03.4141.0689 |
37.8D06.0689 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P3 |
1136000 |
10.0411.0584 |
37.8D05.0584 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4899000 |
13.0083.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P1 |
4009000 |
15.0169.0966 |
37.8D08.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3525000 |
03.4046.0490 |
37.8D05.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0305.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
3525000 |
27.0304.0490 |
37.8D05.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P1 |
8782000 |
15.0091.0961 |
37.8D08.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4899000 |
03.4140.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4899000 |
13.0080.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2867000 |
15.0159.0965 |
37.8D08.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
8322000 |
03.3947.0963 |
37.8D08.0963 |
Cầm máu nhu mô gan |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
5038000 |
10.0608.0471 |
37.8D05.0471 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3837000 |
11.0066.1110 |
37.8D10.1110 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3053000 |
15.0102.0970 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3738000 |
03.3956.0969 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3738000 |
15.0106.0969 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3738000 |
15.0104.0942 |
37.8D08.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3053000 |
03.3960.0970 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
3053000 |
03.3955.0970 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
3053000 |
15.0113.0970 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0140.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4088000 |
27.0225.0462 |
37.8D05.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4088000 |
27.0226.0462 |
37.8D05.0462 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P1 |
3837000 |
11.0064.1110 |
37.8D10.1110 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3738000 |
03.3958.0969 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0263.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0331.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3130000 |
03.4023.0478 |
37.8D05.0478 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P3 |
2973000 |
15.0049.0971 |
37.8D08.0971 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4899000 |
03.4139.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0190.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3130000 |
03.4013.0470 |
37.8D05.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4072000 |
03.4009.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
3130000 |
03.4014.0470 |
37.8D05.0470 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
3156000 |
11.0067.1111 |
37.8D10.1111 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4037000 |
03.4076.0451 |
37.8D05.0451 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0418.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2416000 |
27.0177.0455 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0300.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
3130000 |
27.0259.0470 |
37.8D05.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4917000 |
13.0133.0694 |
37.8D06.0694 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0307.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4037000 |
03.4068.0451 |
37.8D05.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4037000 |
27.0142.0451 |
37.8D05.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0143.0457 |
37.8D05.0457 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
3156000 |
11.0065.1111 |
37.8D10.1111 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0207.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
3072000 |
27.0208.0452 |
37.8D05.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2563000 |
27.0172.0464 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0174.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0166.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0168.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0227.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
3072000 |
27.0228.0452 |
37.8D05.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4037000 |
27.0144.0451 |
37.8D05.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0145.0457 |
37.8D05.0457 |
Cắt khối u khẩu cái |
Lần |
XII. UNG BƯỚU |
P1 |
2536000 |
12.0141.1189 |
37.8D11.1189 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.208b.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
3072000 |
27.0209.0452 |
37.8D05.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0173.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0175.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0167.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0169.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0229.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
3072000 |
27.0230.0452 |
37.8D05.0452 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
5352000 |
13.0221.0695 |
37.8D06.0695 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4072000 |
03.4075.0457 |
37.8D05.0457 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
4284000 |
10.0673.0484 |
37.8D05.0484 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P1 |
4794000 |
15.0085.0975 |
37.8D08.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2679000 |
27.0180.0502 |
37.8D05.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2679000 |
27.0179.0502 |
37.8D05.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2958000 |
27.0265.0473 |
37.8D05.0473 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2679000 |
27.0181.0502 |
37.8D05.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi gây mê |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
647000 |
03.3959.0918 |
37.8D08.0918 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2679000 |
03.4026.0502 |
37.8D05.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P2 |
2679000 |
27.0147.0502 |
37.8D05.0502 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0274.1196 |
37.8D12.1196 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2865000 |
15.0078.0978 |
37.8D08.0978 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4284000 |
03.3463.0484 |
37.8D05.0484 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
2865000 |
15.0077.0978 |
37.8D08.0978 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
4794000 |
03.3957.0975 |
37.8D08.0975 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2722000 |
03.3961.0958 |
37.8D08.0958 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
1541000 |
15.0157.0929 |
37.8D08.0929 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0211.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0210.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4072000 |
27.0176.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4791000 |
13.0131.0697 |
37.8D06.0697 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
5352000 |
27.0413.0695 |
37.8D06.0695 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2061000 |
27.0332.1196 |
37.8D12.1196 |
Cắt lại dạ dày |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
PDB |
6890000 |
10.0458.0449 |
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4072000 |
03.4077.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
Lần |
XV. TAI MŨI HỌNG |
P2 |
1323000 |
15.0099.1001 |
37.8D08.1001 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4899000 |
13.0090.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4899000 |
13.0087.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4899000 |
13.0088.0689 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4088000 |
27.0183.0462 |
37.8D05.0462 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P2 |
1400000 |
27.0406.1197 |
37.8D12.1197 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Lần |
XIII. PHỤ SẢN |
P1 |
4568000 |
13.0223.0700 |
37.8D06.0700 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
4899000 |
27.0434.0689 |
37.8D06.0689 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2752000 |
03.3811.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Lần |
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
P1 |
2460000 |
27.0191.0459 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
4072000 |
03.4074.0457 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2801000 |
10.0966.0572 |
37.8D05.0572 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
2619000 |
10.0829.0582 |
37.8D05.0582 |
Phẫu thuật quặm 2 mi- gây tê(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
809000 |
03.1677.0791 |
37.8D07.0791 |
Phẫu thuật quặm 1 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1189000 |
03.1677.0788 |
37.8D07.0788 |
Phẫu thuật quặm 1 mi- gây tê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
614000 |
03.1677.0789 |
37.8D07.0789 |
Phẫu thuật quặm 2 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1356000 |
03.1677.0790 |
37.8D07.0790 |
Phẫu thuật quặm 3 mi – gây tê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1020000 |
03.1677.0792 |
37.8D07.0792 |
Phẫu thuật quặm 3 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1563000 |
03.1677.0793 |
37.8D07.0793 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
Lần |
XI. BỎNG |
P2 |
2319000 |
11.0159.1144 |
37.8D10.1144 |
Phẫu thuật quặm 4 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1745000 |
03.1677.0794 |
37.8D07.0794 |
Phẫu thuật quặm 4 mi- gây tê(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
1176000 |
03.1677.0795 |
37.8D07.0795 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Lần |
III. NHI KHOA |
P1 |
2036000 |
03.2043.1070 |
37.8D09.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
Lần |
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
P1 |
2036000 |
16.0333.1070 |
37.8D09.1070 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Lần |
III. NHI KHOA |
P2 |
2461000 |
03.3377.0494 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
1793000 |
10.0688.0583 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2528000 |
10.0984.1091 |
37.8D09.1091 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P1 |
3963000 |
10.0364.0434 |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2752000 |
10.0952.0571 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
X. NGOẠI KHOA |
P2 |
2752000 |
10.0953.0571 |
37.8D05.0571 |