Ngày đăng tin: 04/09/2019 9:42:54 CH
Giá dịch vụ Xét nghiệm
Giá dịch vụ Xét nghiệm
Tên dịch vụ ĐVT Giá BHYT Giá Viện phí
Streptococcus pyogenes ASO Lần 40200 38000
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) Lần 109000 65000
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 25700 15000
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 63800 35000
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Lần 67200 43000
Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 33600 25000
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22400 14000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 78400 50000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28000 25000
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần 47000 30000
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) Lần 89600 60000
Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12300 10000
Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65500 35000
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) Lần 117000 70000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 38000 23000
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30200 20000
Opiate định tính (Test Morphin/Heroin) Lần 42400 90000
Amphetamin (định tính) Lần 42400 90000
Marijuana định tính Lần 42400 90000
Test Methamphetamin Lần 0 90000
XN nồng độ cồn trong hơi thở Lần 0 90000
Thời gian máu đông Lần 12300 10000
Đường máu mao mạch Lần 22000 15000
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14500 10000
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 35800 25000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39200 28000
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần 54800 35000
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần 61600 38000
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 39200 25000
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 28600 27000
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21200 15000
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21200 15000
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21200 15000
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26500 18000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26500 18000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26500 18000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 23300 15000
Định lượng HbA1c [Máu] Lần 99600 65000
A/G Lần 0 25000
Test Heroin Lần 0 50000
Định lượng Glucose [Máu] Lần 21200 15000
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) định tính Lần 0 35000
Test nhanh Glucose Lần 0 20000
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 0 0
Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21200 15000
Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21200 15000
Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21200 15000
Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21200 15000
Định lượng Albumin [Máu] Lần 21200 15000
Định lượng Creatinin (máu) Lần 21200 15000
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21200 15000
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Lần 147000  
HBeAg test nhanh Lần 57500  
Vi hệ đường ruột Lần 28700  
HBsAg test nhanh Lần 51700  
Trứng giun, sán soi tươi Lần 40200  
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang Lần 63200  
HIV Ab test nhanh Lần 50000  
Soi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) Lần 0  
Vi nấm soi tươi Lần 40200  
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi Lần 31000  
Rotavirus test nhanh Lần 172000  
Virus test nhanh Lần 230000  
Vi khuẩn test nhanh Lần 230000  
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 36800  
HCV Ab test nhanh Lần 51700  
HBeAb test nhanh Lần 57500
 

 
Top