Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
Streptococcus pyogenes ASO |
Lần |
40200 |
38000 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Lần |
109000 |
65000 |
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
25700 |
15000 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
63800 |
35000 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
67200 |
43000 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
Lần |
33600 |
25000 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
22400 |
14000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
78400 |
50000 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28000 |
25000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
47000 |
30000 |
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
89600 |
60000 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12300 |
10000 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
65500 |
35000 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) |
Lần |
117000 |
70000 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
38000 |
23000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
30200 |
20000 |
Opiate định tính (Test Morphin/Heroin) |
Lần |
42400 |
90000 |
Amphetamin (định tính) |
Lần |
42400 |
90000 |
Marijuana định tính |
Lần |
42400 |
90000 |
Test Methamphetamin |
Lần |
0 |
90000 |
XN nồng độ cồn trong hơi thở |
Lần |
0 |
90000 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12300 |
10000 |
Đường máu mao mạch |
Lần |
22000 |
15000 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
14500 |
10000 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35800 |
25000 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
39200 |
28000 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
Lần |
54800 |
35000 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
Lần |
61600 |
38000 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
Lần |
39200 |
25000 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
28600 |
27000 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26500 |
18000 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26500 |
18000 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26500 |
18000 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Lần |
23300 |
15000 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
99600 |
65000 |
A/G |
Lần |
0 |
25000 |
Test Heroin |
Lần |
0 |
50000 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) định tính |
Lần |
0 |
35000 |
Test nhanh Glucose |
Lần |
0 |
20000 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
0 |
0 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21200 |
15000 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21200 |
15000 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Lần |
147000 |
|
HBeAg test nhanh |
Lần |
57500 |
|
Vi hệ đường ruột |
Lần |
28700 |
|
HBsAg test nhanh |
Lần |
51700 |
|
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
40200 |
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
Lần |
63200 |
|
HIV Ab test nhanh |
Lần |
50000 |
|
Soi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) |
Lần |
0 |
|
Vi nấm soi tươi |
Lần |
40200 |
|
Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi |
Lần |
31000 |
|
Rotavirus test nhanh |
Lần |
172000 |
|
Virus test nhanh |
Lần |
230000 |
|
Vi khuẩn test nhanh |
Lần |
230000 |
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
36800 |
|
HCV Ab test nhanh |
Lần |
51700 |
|
HBeAb test nhanh |
Lần |
57500
|