Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
Giá yêu cầu |
Bẻ cuốn dưới |
120000 |
24000 |
76000 |
Bẻ cuốn mũi |
120000 |
24000 |
76000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
88000 |
104000 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
135000 |
88000 |
104000 |
Bó thuốc |
47700 |
47700 |
50000 |
Bó thuốc |
47700 |
47700 |
50000 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
172000 |
285000 |
285000 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
325000 |
1109000 |
Bóc nhân xơ vú |
947000 |
460000 |
819000 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
111000 |
40000 |
96000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
185000 |
138000 |
170000 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
203000 |
153000 |
159000 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
35000 |
29000 |
Bơm rửa lệ đạo |
35000 |
35000 |
29000 |
Bơm rửa màng phổi |
203000 |
153000 |
159000 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
1003000 |
1003000 |
959000 |
Bơm thông lệ đạo hai mắt |
89900 |
90000 |
90000 |
Bơm thông lệ đạo hai mắt |
89900 |
90000 |
90000 |
Bơm thông lệ đạo một mắt |
57200 |
73000 |
73000 |
Bơm thuốc thanh quản |
20000 |
10000 |
18000 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203000 |
153000 |
159000 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
906000 |
906000 |
742000 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
107000 |
45500 |
260000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) |
201000 |
100000 |
186000 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) |
271000 |
150000 |
256000 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
271000 |
150000 |
256000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
458000 |
293000 |
386000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
1149000 |
293000 |
864000 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458000 |
293000 |
386000 |
Cắt chỉ khâu da |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
30000 |
30000 |
30000 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
172000 |
285000 |
285000 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
392000 |
392000 |
328000 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
519000 |
519000 |
423000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
220000 |
220000 |
Cắt phanh lưỡi (Gây mê) |
713000 |
713000 |
656000 |
Cắt phanh lưỡi (Không gây mê) |
276000 |
280000 |
280000 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
1400000 |
1710000 |
1710000 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
600000 |
119500 |
320000 |
Cấy chỉ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
174000 |
80000 |
185000 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
174000 |
80000 |
185000 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
150000 |
150000 |
120000 |
Chăm sóc da cho bn steven jonhson |
150000 |
150000 |
120000 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
365000 |
365000 |
296000 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
173000 |
775000 |
1420000 |
Chích áp xe quanh Amidan (Gây mê) |
713000 |
713000 |
780000 |
Chích áp xe quanh Amidan (Gây mê) |
713000 |
713000 |
780000 |
Chích áp xe quanh Amidan (Gây tê) |
250000 |
109500 |
305000 |
Chích áp xe quanh Amidan (Gây tê) |
250000 |
109500 |
305000 |
Chích áp xe sàn miệng (Gây mê) |
713000 |
713000 |
656000 |
Chích áp xe sàn miệng (Gây tê) |
250000 |
109500 |
305000 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
775000 |
1390000 |
Chích áp xe thành sau họng gây mê |
713000 |
713000 |
656000 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê |
250000 |
109500 |
305000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
775000 |
1390000 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
783000 |
775000 |
1390000 |
Chích áp xe vú |
206000 |
138000 |
162000 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
49500 |
80000 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
75600 |
49500 |
80000 |
Chích hạch viêm mủ |
173000 |
173000 |
280000 |
Chích lể |
81800 |
30000 |
80000 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173000 |
169500 |
280000 |
Chích rạch màng nhĩ |
58000 |
39500 |
400000 |
Chích rạch màng nhĩ |
58000 |
39500 |
400000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
753000 |
625000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
753000 |
753000 |
625000 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
50000 |
50000 |
50000 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
145000 |
498000 |
498000 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
805000 |
805000 |
549000 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
2058000 |
2058000 |
2039000 |
Chọc dịch khớp |
109000 |
109000 |
89000 |
Chọc dịch màng bụng |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
100000 |
100000 |
74000 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
69000 |
74000 |
Chọc dịch tuỷ sống |
100000 |
69000 |
74000 |
Chọc dò dịch màng phổi |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
100000 |
100000 |
74000 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
389000 |
389000 |
335000 |
Chọc dò màng ngoài tim |
234000 |
314000 |
314000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
234000 |
314000 |
314000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
234000 |
314000 |
314000 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
135000 |
160000 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
234000 |
314000 |
314000 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
269500 |
269500 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
267000 |
269500 |
269500 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
100000 |
473000 |
473000 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
100000 |
473000 |
473000 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
234000 |
314000 |
314000 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
173000 |
269500 |
280000 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
169000 |
135000 |
160000 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
136000 |
98000 |
110000 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
161000 |
161000 |
144000 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
203000 |
153000 |
159000 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
136000 |
98000 |
110000 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
234000 |
314000 |
314000 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
234000 |
314000 |
314000 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
360000 |
375000 |
375000 |
Chọc hút dịch vành tai |
47900 |
29500 |
32000 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
136000 |
98000 |
110000 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
136000 |
98000 |
110000 |
Chọc hút khí màng phổi |
136000 |
98000 |
110000 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
719000 |
719000 |
675000 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
135000 |
160000 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
98000 |
115000 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
104000 |
98000 |
115000 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
104000 |
98000 |
115000 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
123000 |
123000 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
123000 |
123000 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
123000 |
123000 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
104000 |
98000 |
115000 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
123000 |
123000 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
104000 |
103000 |
103000 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
104000 |
98000 |
115000 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583000 |
493000 |
539000 |
Chọc rửa xoang hàm (gây tê) |
265000 |
149500 |
221000 |
Chọc thăm dò màng phổi |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
135000 |
160000 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
135000 |
160000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
131000 |
94500 |
160000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị dưới hướng dẫn của siêu âm |
169000 |
135000 |
160000 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
169000 |
135000 |
160000 |
Chườm ngải |
35000 |
13000 |
55000 |
Chườm ngải |
35000 |
13000 |
55000 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
46500 |
28000 |
35000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
28000 |
35000 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
46500 |
28000 |
35000 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
260000 |
274000 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
343000 |
260000 |
274000 |
Cứu |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
35000 |
13000 |
55000 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
932000 |
1325000 |
1325000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
798000 |
671000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
798000 |
798000 |
671000 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
131000 |
94500 |
160000 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
234000 |
314000 |
314000 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
234000 |
314000 |
314000 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
183000 |
183000 |
174000 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
234000 |
314000 |
314000 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
183000 |
183000 |
174000 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
583000 |
493000 |
539000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658000 |
658000 |
589000 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
131000 |
94500 |
160000 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1179000 |
1179000 |
1109000 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ dưới hướng dẫn của siêu âm |
658000 |
658000 |
589000 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
183000 |
183000 |
174000 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
181000 |
181000 |
132000 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
181000 |
181000 |
132000 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
241000 |
241000 |
219000 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
30000 |
30000 |
30000 |
Đặt catheter động mạch |
1354000 |
498000 |
1309000 |
Đặt catheter động mạch |
533000 |
398000 |
489000 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1113000 |
0 |
0 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1113000 |
0 |
0 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1113000 |
0 |
0 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
1113000 |
1113000 |
1069000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1113000 |
1113000 |
1069000 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1113000 |
1113000 |
1069000 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
583000 |
493000 |
539000 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
2058000 |
2058000 |
2039000 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
20000 |
20000 |
20000 |
Đặt nội khí quản |
555000 |
353000 |
511000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
555000 |
353000 |
511000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
555000 |
353000 |
511000 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
555000 |
353000 |
511000 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
353000 |
511000 |
Đặt ống nội khí quản |
555000 |
353000 |
511000 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
713000 |
713000 |
546000 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
20000 |
105000 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
20000 |
105000 |
Đặt ống thông dạ dày |
85400 |
20000 |
105000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85400 |
40000 |
105000 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
360000 |
375000 |
375000 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
40000 |
95000 |
Đặt ống thông hậu môn |
78000 |
40000 |
95000 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
640000 |
640000 |
596000 |
Đặt sonde bàng quang |
85400 |
40000 |
105000 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
658000 |
658000 |
589000 |
Đặt sonde hậu môn |
78000 |
40000 |
95000 |
Đặt sonde hậu môn |
78000 |
40000 |
95000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
10000 |
29500 |
260000 |
Điện châm |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị bại não |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị bí đái |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị chứng tic |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đái dầm |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau lưng |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị stress |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị sụp mi |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị teo cơ |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị trĩ |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị ù tai |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
75800 |
35000 |
100000 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
75800 |
35000 |
100000 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
40000 |
18000 |
50000 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
44000 |
15000 |
50000 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28000 |
28000 |
25200 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
43800 |
20000 |
50000 |
Điều trị bằng Parafin |
50000 |
36000 |
85000 |
Điều trị bằng siêu âm |
44400 |
15000 |
40200 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
40700 |
20000 |
130000 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
40700 |
20000 |
130000 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
41100 |
16000 |
50000 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
38000 |
17000 |
60000 |
Điều trị bằng từ trường |
37000 |
18000 |
32200 |
Điều trị bằng vi sóng |
40700 |
20000 |
130000 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
84300 |
18000 |
55000 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
187000 |
187000 |
98100 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
187000 |
187000 |
98100 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
60000 |
70000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
90900 |
60000 |
70000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
90900 |
60000 |
70000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
80000 |
254000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
316000 |
80000 |
254000 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
234000 |
110000 |
189000 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
44400 |
15000 |
40200 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
307000 |
119500 |
218000 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
119500 |
218000 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
119500 |
218000 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
146000 |
64500 |
102000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
261000 |
180000 |
227000 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
369000 |
215000 |
324000 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
314000 |
314000 |
250000 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307000 |
307000 |
218000 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
50000 |
50000 |
50000 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
33000 |
8000 |
29500 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
41100 |
16000 |
50000 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
30700 |
30700 |
25000 |
Đo biên độ điều tiết |
58600 |
58600 |
40800 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
55000 |
55000 |
41000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
927000 |
523000 |
671000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
675000 |
350000 |
567000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1114000 |
440000 |
731000 |
Đo độ dày giác mạc |
129000 |
129000 |
113000 |
Đo độ lồi |
49600 |
49600 |
31800 |
Đo đường kính giác mạc |
49600 |
49600 |
31800 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
34000 |
10000 |
26300 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) |
28400 |
7000 |
23300 |
Đo sắc giác |
60000 |
15000 |
40000 |
Đo thị giác 2 mắt |
58600 |
58600 |
40800 |
Đo thị trường chu biên |
28000 |
10000 |
25000 |
Đốt điện cuốn mũi dưới gây mê |
660000 |
1040000 |
1040000 |
Đốt điện cuốn mũi dưới gây tê |
431000 |
760000 |
760000 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
75000 |
17000 |
61000 |
Đốt lông xiêu |
45700 |
30500 |
38000 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
45700 |
30500 |
38000 |
Đốt nhiệt họng hạt |
75000 |
17000 |
61000 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
458000 |
458000 |
0 |
Forceps |
877000 |
473000 |
621000 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
361000 |
133000 |
272000 |
Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng |
313000 |
200000 |
243000 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45900 |
45900 |
45900 |
Giác hơi |
31800 |
31800 |
27000 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
31800 |
31800 |
27000 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
31800 |
31800 |
27000 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
31800 |
31800 |
27000 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
31800 |
31800 |
27000 |
Giác hút |
877000 |
473000 |
621000 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
636000 |
348000 |
591000 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
245400 |
245400 |
200000 |
Hào châm |
81800 |
30000 |
80000 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
533000 |
290000 |
1260000 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
430000 |
973000 |
973000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
191000 |
75000 |
320000 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
183000 |
183000 |
174000 |
Hút dịch khớp cổ chân |
109000 |
109000 |
89000 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
92000 |
Hút dịch khớp cổ tay |
109000 |
109000 |
89000 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
92000 |
Hút dịch khớp gối |
109000 |
109000 |
89000 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
92000 |
Hút dịch khớp háng |
109000 |
109000 |
89000 |
Hút dịch khớp khuỷu |
109000 |
109000 |
89000 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
92000 |
Hút dịch khớp vai |
109000 |
109000 |
89000 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
92000 |
Hút đờm hầu họng |
10000 |
10000 |
30000 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
10000 |
10000 |
30000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
430000 |
430000 |
331000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
295000 |
295000 |
219000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
295000 |
295000 |
219000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10000 |
10000 |
30000 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10000 |
10000 |
30000 |
Hút nang bao hoạt dịch |
109000 |
109000 |
89000 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
118000 |
118000 |
92000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
104000 |
98000 |
115000 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
145000 |
123000 |
123000 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
135000 |
135000 |
117000 |
Hút thai dưới siêu âm |
430000 |
430000 |
341000 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2363000 |
1223000 |
2211000 |
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn |
1400000 |
1710000 |
1710000 |
Kéo nắn cột sống cổ |
50500 |
20000 |
35200 |
Kéo nắn cột sống cổ |
50500 |
20000 |
35200 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
50500 |
20000 |
35200 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
50500 |
20000 |
35200 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
170000 |
170000 |
128000 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
244000 |
325000 |
325000 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1525000 |
1525000 |
1391000 |
Khâu vết rách vành tai |
172000 |
285000 |
285000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm tổn thương nông |
172000 |
285000 |
205000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm tổn thương sâu |
244000 |
325000 |
325000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm tổn thương nông |
224000 |
450000 |
450000 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm tổn thương sâu |
286000 |
480000 |
480000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ chiều dài dưới 10 cm tổn thương nông |
172000 |
285000 |
285000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ chiều dài dưới 10 cm tổn thương sâu |
244000 |
325000 |
325000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ chiều dài trên 10 cm tổn thương nông |
224000 |
450000 |
450000 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ chiều dài trên 10 cm tổn thương sâu |
286000 |
480000 |
480000 |
Khâu vòng cổ tử cung |
536000 |
118000 |
491000 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
17600 |
5000 |
8000 |
Khí dung mũi họng |
17600 |
5000 |
17600 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
17600 |
5000 |
8000 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
17600 |
5000 |
8000 |
Khí dung thuốc thở máy |
17600 |
5000 |
8000 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
17600 |
5000 |
8000 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (Bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (Bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu (Bột ự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
50500 |
20000 |
35200 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
15000 |
85000 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
197000 |
197000 |
175000 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
44500 |
15000 |
85000 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
87000 |
40000 |
85000 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
59500 |
20000 |
85000 |
Làm Proetz |
52900 |
13000 |
37000 |
Làm thuốc tai |
20000 |
10000 |
18000 |
Làm thuốc tai |
20000 |
10000 |
18000 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20000 |
10000 |
18000 |
Laser châm |
78500 |
45000 |
100000 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
33000 |
57000 |
57000 |
Lấy calci kết mạc |
33000 |
57000 |
57000 |
Lấy cao răng |
35000 |
35000 |
80000 |
Lấy cao răng hai hàm (các kỹ thuật) |
60000 |
79500 |
160000 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
541000 |
432000 |
Lấy dị vật âm đạo |
541000 |
541000 |
432000 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
640000 |
419500 |
555000 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
640000 |
419500 |
555000 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
75300 |
39500 |
52000 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
75300 |
39500 |
52000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
829000 |
623000 |
715000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
314000 |
283000 |
283000 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
314000 |
283000 |
283000 |
Lấy dị vật hạ họng |
40000 |
63000 |
63000 |
Lấy dị vật hạ họng |
40000 |
63000 |
63000 |
Lấy dị vật họng miệng |
40000 |
63000 |
63000 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
61600 |
29500 |
190000 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
61600 |
29500 |
190000 |
Lấy dị vật mũi gây mê |
660000 |
448000 |
720000 |
Lấy dị vật mũi không gây mê |
187000 |
128000 |
305000 |
Lấy dị vật tai (gây mê) |
508000 |
348000 |
685000 |
Lấy dị vật tai (gây tê) |
150000 |
148000 |
330000 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
60000 |
98000 |
250000 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
508000 |
348000 |
685000 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
150000 |
148000 |
330000 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
109000 |
109000 |
89000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
60000 |
16000 |
50000 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
109000 |
109000 |
89000 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1515000 |
0 |
0 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
704000 |
543000 |
650000 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
704000 |
543000 |
650000 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
704000 |
543000 |
650000 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
704000 |
543000 |
650000 |
Mở màng phổi cấp cứu |
583000 |
493000 |
539000 |
Mở màng phổi tối thiểu |
583000 |
493000 |
539000 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
583000 |
493000 |
539000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
375000 |
375000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
360000 |
375000 |
375000 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm (Bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắm, cố định trật khớp hàm (Bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (Bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (Bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT |
50500 |
20000 |
35200 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
16000 |
89500 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
1285000 |
1364000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1594000 |
1285000 |
1364000 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
28500 |
28500 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
33000 |
28500 |
28500 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) |
200000 |
173000 |
173000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) |
611000 |
523000 |
564000 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) |
331000 |
253000 |
284000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
225000 |
243000 |
230000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) |
320000 |
243000 |
269000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) |
236000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
135000 |
88000 |
104000 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
135000 |
88000 |
104000 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann (bột liền) |
225000 |
148000 |
194000 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann (bột tự cán) |
150000 |
88000 |
109000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
250000 |
243000 |
243000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
250000 |
243000 |
243000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) |
150000 |
168000 |
168000 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) |
150000 |
168000 |
168000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) |
310000 |
283000 |
283000 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột tự cán) |
155000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
250000 |
243000 |
243000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
250000 |
243000 |
243000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) |
150000 |
168000 |
168000 |
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) |
150000 |
168000 |
168000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
635000 |
623000 |
623000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
701000 |
523000 |
654000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) |
265000 |
253000 |
253000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) |
306000 |
223000 |
244000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) |
310000 |
283000 |
283000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) |
310000 |
283000 |
283000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) |
155000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) |
155000 |
178000 |
178000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
250000 |
243000 |
243000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
250000 |
243000 |
243000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) |
150000 |
168000 |
168000 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) |
150000 |
168000 |
168000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) |
386000 |
213000 |
339000 |
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) |
208000 |
93000 |
161000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
635000 |
623000 |
623000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) |
265000 |
253000 |
253000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
635000 |
623000 |
623000 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột tự cán) |
265000 |
253000 |
253000 |
Nạo hút thai trứng |
716000 |
118000 |
524000 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
331000 |
228000 |
560000 |
Nạo VA (gây tê) |
65000 |
84500 |
84500 |
Nghiệm pháp Atropin |
191000 |
191000 |
191000 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
97900 |
30000 |
66000 |
Nhét bấc mũi sau |
107000 |
45500 |
260000 |
Nhét bấc mũi sau |
107000 |
45500 |
260000 |
Nhét bấc mũi trước |
107000 |
45500 |
260000 |
Nhét bấc mũi trước |
107000 |
45500 |
260000 |
Nhĩ châm |
81800 |
30000 |
67000 |
Nhổ chân răng sữa |
33600 |
15000 |
45000 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
50000 |
225000 |
225000 |
Nhổ răng sữa |
33600 |
15000 |
45000 |
Nhổ răng thừa |
135000 |
135000 |
135000 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
65000 |
65000 |
65000 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
120000 |
24000 |
76000 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
2191000 |
2191000 |
2096000 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
271000 |
150000 |
256000 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
201000 |
100000 |
186000 |
Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
2191000 |
2191000 |
2096000 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê |
265000 |
159500 |
221000 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
2191000 |
2191000 |
2096000 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
2191000 |
2191000 |
2096000 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
2191000 |
2191000 |
2096000 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
287000 |
299000 |
299000 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1678000 |
1298000 |
1615000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây mê |
660000 |
1040000 |
1040000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây tê |
431000 |
760000 |
760000 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
124000 |
193000 |
175000 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
1443000 |
1443000 |
1380000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây mê |
660000 |
448000 |
720000 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
660000 |
660000 |
660000 |
Nội soi lấy dị vật mũi không gây mê |
187000 |
128000 |
305000 |
Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] |
150000 |
148000 |
330000 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
508000 |
348000 |
685000 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
793000 |
603000 |
684000 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
793000 |
603000 |
684000 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
231000 |
253000 |
265000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
231000 |
253000 |
265000 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê |
683000 |
398000 |
614000 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê |
210000 |
148000 |
166000 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê |
703000 |
408000 |
634000 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
305000 |
198000 |
261000 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1678000 |
1298000 |
1615000 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
179000 |
163000 |
163000 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
124000 |
193000 |
175000 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
179000 |
163000 |
163000 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
179000 |
163000 |
163000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
179000 |
163000 |
163000 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
228000 |
248000 |
248000 |
Nội xoay thai |
1380000 |
338000 |
1291000 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
562000 |
562000 |
499000 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
268000 |
268000 |
224000 |
Nong niệu đạo |
228000 |
149500 |
290000 |
Ôn châm |
81800 |
30000 |
67000 |
Ôn châm |
81800 |
30000 |
67000 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1108000 |
1108000 |
956000 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
358000 |
358000 |
269000 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
543000 |
223000 |
560000 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
324000 |
150000 |
280000 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
324000 |
150000 |
280000 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
324000 |
150000 |
280000 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
324000 |
150000 |
280000 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
324000 |
150000 |
280000 |
Phương pháp Proetz |
52900 |
13000 |
37000 |
Rạch áp xe mi |
173000 |
70000 |
280000 |
Rạch áp xe túi lệ |
173000 |
70000 |
280000 |
Rạch áp xe túi lệ |
173000 |
70000 |
280000 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
600000 |
0 |
0 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
523000 |
523000 |
402000 |
Rửa bàng quang |
185000 |
138000 |
170000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
138000 |
170000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
138000 |
170000 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
185000 |
138000 |
170000 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
185000 |
138000 |
170000 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
39000 |
13000 |
30000 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
39000 |
13000 |
30000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
148000 |
148000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
148000 |
148000 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106000 |
148000 |
148000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
548000 |
531000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
576000 |
548000 |
531000 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
106000 |
148000 |
148000 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
418000 |
453000 |
453000 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
812000 |
510000 |
746000 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
172000 |
172000 |
150000 |
Sắc thuốc thang |
12000 |
12000 |
10000 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
169000 |
135000 |
160000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
547000 |
498000 |
509000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
547000 |
547000 |
509000 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
547000 |
547000 |
509000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
169000 |
135000 |
160000 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
2058000 |
2058000 |
2039000 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
2058000 |
2058000 |
2039000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
369000 |
368000 |
368000 |
Sinh thiết u họng miệng |
121000 |
269000 |
269000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
968000 |
973000 |
973000 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
430000 |
973000 |
973000 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
2191000 |
2191000 |
2096000 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
287000 |
299000 |
299000 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
49600 |
15000 |
39500 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
49600 |
15000 |
39500 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
49600 |
15000 |
39500 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
49600 |
15000 |
39500 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
15000 |
39500 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
49600 |
15000 |
39500 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
20000 |
39500 |
Soi góc tiền phòng |
49600 |
20000 |
39500 |
Soi trực tràng |
179000 |
163000 |
163000 |
Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng |
1082000 |
1082000 |
647000 |
Tập các kiểu thở |
29000 |
29000 |
25200 |
Tập cho người thất ngôn |
98800 |
98800 |
74400 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) |
27300 |
27300 |
21400 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
27300 |
27300 |
21400 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
27300 |
27300 |
21400 |
Tập đi với chân giả trên gối |
27300 |
27300 |
21400 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
15000 |
85000 |
Tập ho có trợ giúp |
29000 |
29000 |
25200 |
Tập lên, xuống cầu thang |
27300 |
27300 |
21400 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
44500 |
15000 |
85000 |
Tập nuốt |
152000 |
152000 |
131000 |
Tập nuốt |
122000 |
122000 |
100000 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
44500 |
15000 |
85000 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
27300 |
27300 |
21400 |
Tập tri giác và nhận thức |
38000 |
8000 |
25000 |
Tập vận động có kháng trở |
44500 |
15000 |
85000 |
Tập vận động có trợ giúp |
44500 |
15000 |
85000 |
Tập vận động thụ động |
44500 |
15000 |
85000 |
Tập với máy tập thăng bằng |
27300 |
27300 |
21400 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
511000 |
511000 |
477000 |
Test lẩy da đặc hiệu với các loại thuốc |
370000 |
370000 |
346000 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
370000 |
370000 |
346000 |
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp/thức ăn/sữa |
330000 |
330000 |
316000 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh |
468000 |
468000 |
443000 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/vacxin/huyết thanh |
382000 |
382000 |
358000 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1515000 |
0 |
0 |
Thận nhân tạo thường qui |
543000 |
0 |
0 |
Tháo bột các loại |
49500 |
25000 |
100000 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
124000 |
193000 |
175000 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
129000 |
80000 |
180000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
227000 |
130000 |
255000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
129000 |
80000 |
180000 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
174000 |
110000 |
240000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
235000 |
235000 |
208000 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
235000 |
235000 |
208000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
392000 |
392000 |
328000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
392000 |
392000 |
328000 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
519000 |
519000 |
423000 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233000 |
233000 |
188000 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
233000 |
233000 |
188000 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
79600 |
55000 |
140000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
30000 |
30000 |
30000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài ≤ 15cm |
55000 |
40000 |
110000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
129000 |
80000 |
180000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
227000 |
130000 |
255000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
79600 |
55000 |
140000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
174000 |
110000 |
240000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
109000 |
75000 |
170000 |
Thay canuyn |
241000 |
241000 |
219000 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
241000 |
219000 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
241000 |
219000 |
Thay canuyn mở khí quản |
241000 |
241000 |
219000 |
Thay ống nội khí quản |
555000 |
353000 |
511000 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
191000 |
191000 |
191000 |
Thở máy bằng xâm nhập |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông bàng quang |
85400 |
40000 |
105000 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
533000 |
290000 |
1260000 |
Thông tiểu |
85400 |
40000 |
105000 |
Thông vòi nhĩ |
81900 |
37500 |
260000 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
543000 |
543000 |
391000 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1078000 |
1078000 |
912000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
370000 |
370000 |
306000 |
Thụt giữ |
78000 |
40000 |
95000 |
Thụt tháo |
78000 |
40000 |
95000 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
78000 |
40000 |
95000 |
Thụt tháo phân |
78000 |
40000 |
95000 |
Thụt tháo phân |
78000 |
40000 |
95000 |
Thụt tháo phân |
78000 |
40000 |
95000 |
Thủy châm |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị bại não |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị bí đái |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau răng |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị di tinh |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị động kinh |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị nấc |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị stress |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị thoái hoá khớp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
61800 |
18000 |
55000 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
61800 |
18000 |
55000 |
Tiêm bắp thịt |
10000 |
10000 |
30000 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
135000 |
135000 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
44600 |
135000 |
135000 |
Tiêm corticoide vào khớp |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm corticoide vào khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm dưới da |
10000 |
10000 |
30000 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
135000 |
135000 |
Tiêm dưới kết mạc |
44600 |
135000 |
135000 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm gân gót |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
135000 |
135000 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
44600 |
135000 |
135000 |
Tiêm khớp cổ chân |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm khớp cổ tay |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm khớp gối |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm khớp háng |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm khớp ức đòn |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm khớp vai |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
126000 |
126000 |
240000 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
86400 |
119500 |
240000 |
Tiêm tĩnh mạch |
10000 |
10000 |
30000 |
Tiêm trong da |
10000 |
10000 |
30000 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
199000 |
70000 |
70000 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
199000 |
70000 |
70000 |
Truyền tĩnh mạch |
20000 |
20000 |
45000 |
Vận động trị liệu bàng quang |
296000 |
296000 |
274000 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
29000 |
25200 |
Vận động trị liệu hô hấp |
29000 |
20000 |
20000 |
Xác định sơ đồ song thị |
58600 |
58600 |
40800 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy |
24300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
61300 |
20000 |
85000 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
61300 |
20000 |
85000 |