Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
Giá Yêu cầu |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
325000 |
1109000 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1237000 |
325000 |
1109000 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Bơm hơi tiền phòng |
1060000 |
915000 |
915000 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
4297000 |
4297000 |
3661000 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4511000 |
4511000 |
3874000 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2460000 |
1660000 |
2116000 |
Cầm máu nhu mô gan |
5038000 |
5038000 |
4242000 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
3963000 |
1810000 |
3327000 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản (Gây mê nội khí quản) |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt Amidan bằng Coblator (Gây mê) |
2303000 |
1610000 |
2125000 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5073000 |
5073000 |
4286000 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1065000 |
990000 |
990000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
1760000 |
2392000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2677000 |
1760000 |
2392000 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1136000 |
1136000 |
1420000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2151000 |
2151000 |
1749000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2151000 |
2151000 |
1749000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3645000 |
3645000 |
3059000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3095000 |
3095000 |
2509000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2713000 |
2713000 |
2127000 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3095000 |
3095000 |
2509000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2180000 |
2180000 |
1778000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2180000 |
2180000 |
1778000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3112000 |
3112000 |
2526000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3582000 |
3582000 |
2996000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2791000 |
2791000 |
2352000 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3112000 |
3112000 |
2526000 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2536000 |
2536000 |
1797000 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
768000 |
475000 |
590000 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm [trẻ em] |
2807000 |
1660000 |
2400000 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2807000 |
1660000 |
2400000 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
704000 |
565000 |
582000 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
2254000 |
2025000 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2254000 |
2254000 |
2025000 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2254000 |
2254000 |
2025000 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2254000 |
2254000 |
2025000 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Cắt bỏ túi lệ |
804000 |
685000 |
682000 |
Cắt bỏ túi lệ |
804000 |
685000 |
682000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3043000 |
2140000 |
2700000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3043000 |
2140000 |
2700000 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
1510000 |
1510000 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
775000 |
775000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1094000 |
1510000 |
1510000 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
679000 |
775000 |
775000 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt các u nang giáp móng |
2071000 |
1790000 |
1860000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5378000 |
5378000 |
4794000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
3937000 |
3937000 |
3353000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5378000 |
5378000 |
4794000 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
3937000 |
3937000 |
3353000 |
Cắt cụt cẳng chân |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Cắt cụt cẳng tay |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Cắt cụt cánh tay |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2638000 |
1710000 |
2269000 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2638000 |
1710000 |
2269000 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2638000 |
1710000 |
2269000 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
6651000 |
3140000 |
5696000 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
2935000 |
1940000 |
2400000 |
Cắt đoạn dạ dày |
6890000 |
5050000 |
5616000 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
6890000 |
5050000 |
5616000 |
Cắt đoạn đại tràng |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
2400000 |
2400000 |
0 |
Cắt đoạn ruột non |
4441000 |
2940000 |
3804000 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4441000 |
4441000 |
3804000 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4441000 |
4441000 |
3804000 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4441000 |
4441000 |
3804000 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4211000 |
4211000 |
3574000 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1793000 |
1810000 |
1810000 |
Cắt gan nhỏ |
7757000 |
7757000 |
6483000 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1136000 |
1136000 |
1420000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3837000 |
3837000 |
3251000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3837000 |
3837000 |
3251000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3156000 |
3156000 |
2755000 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
3156000 |
3156000 |
2755000 |
Cắt khối u khẩu cái |
2536000 |
2536000 |
1797000 |
Cắt lách do chấn thương |
4284000 |
3040000 |
3647000 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4284000 |
3040000 |
3647000 |
Cắt lại dạ dày |
6890000 |
5050000 |
5616000 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2319000 |
2319000 |
1784000 |
Cắt lọc nhu mô gan |
7757000 |
7757000 |
6483000 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2531000 |
625000 |
2302000 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
151000 |
220000 |
220000 |
Cắt mạc nối lớn |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4044000 |
3240000 |
3407000 |
Cắt một phần tuỵ |
4297000 |
4297000 |
3661000 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2807000 |
1660000 |
2400000 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
429000 |
1810000 |
1810000 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2536000 |
2536000 |
1797000 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1642000 |
1660000 |
1660000 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2657000 |
1435000 |
2250000 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2657000 |
1435000 |
2250000 |
Cắt nang/polyp rốn |
1136000 |
1136000 |
1420000 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4441000 |
4441000 |
3804000 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1868000 |
1325000 |
1639000 |
Cắt polyp mũi gây mê |
647000 |
475000 |
590000 |
Cắt polyp ống tai (Gây mê) |
1938000 |
1938000 |
1760000 |
Cắt polyp ống tai (Gây mê) |
1938000 |
1938000 |
1760000 |
Cắt polyp ống tai (Gây tê) |
589000 |
589000 |
545000 |
Cắt polyp ống tai (Gây tê) |
589000 |
589000 |
545000 |
Cắt polype trực tràng |
1010000 |
575000 |
915000 |
Cắt ruột non hình chêm |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2460000 |
1660000 |
2116000 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2460000 |
1660000 |
2116000 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2460000 |
1660000 |
2116000 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3451000 |
3451000 |
2915000 |
Cắt sẹo khâu kín |
3130000 |
3130000 |
2595000 |
Cắt thận đơn thuần |
4044000 |
2990000 |
3407000 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4297000 |
4297000 |
3661000 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
6890000 |
5050000 |
5616000 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn |
4282000 |
2990000 |
3645000 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4044000 |
3240000 |
3407000 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4044000 |
3240000 |
3407000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3704000 |
3140000 |
3140000 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Cắt túi mật |
4335000 |
4335000 |
3699000 |
Cắt túi mật |
4335000 |
4335000 |
3699000 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Cắt túi thừa tá tràng |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2460000 |
3040000 |
3040000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2835000 |
1810000 |
2465000 |
Cắt u amidan bằng dao plasma/laser/điện |
3679000 |
3679000 |
3365000 |
Cắt u amidan qua đường miệng (Gây mê) |
1033000 |
960000 |
855000 |
Cắt u amidan qua đường miệng bằng dao plasma/laser/điện |
3679000 |
3679000 |
3365000 |
Cắt u amidan qua đường miệng dùng Coblator (gây mê) |
2303000 |
1610000 |
2125000 |
Cắt u bao gân |
1642000 |
1610000 |
1610000 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
679000 |
775000 |
775000 |
Cắt u da mi không ghép |
689000 |
610000 |
610000 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1115000 |
660000 |
982000 |
Cắt u kết mạc không vá |
750000 |
525000 |
732000 |
Cắt u kết mạc không vá |
750000 |
525000 |
732000 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1115000 |
660000 |
982000 |
Cắt u lành dương vật |
1793000 |
1175000 |
1210000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1642000 |
1642000 |
1160000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1642000 |
1642000 |
1160000 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1136000 |
1136000 |
1420000 |
Cắt u lành tính tuyến nước bọt dưới hàm |
3043000 |
2140000 |
2700000 |
Cắt u lành tính tuyến nước bọt dưới lưỡi |
3043000 |
2140000 |
2700000 |
Cắt u lành tính tuyến nước bọt phụ |
3043000 |
2140000 |
2700000 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
429000 |
1810000 |
1810000 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
389000 |
1175000 |
1175000 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2536000 |
2536000 |
1797000 |
Cắt u mạc treo ruột |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
2935000 |
1940000 |
2400000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1094000 |
1510000 |
1510000 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1642000 |
1510000 |
1510000 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
2935000 |
1940000 |
2400000 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1793000 |
1793000 |
1210000 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm |
2536000 |
2536000 |
1797000 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
689000 |
610000 |
610000 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
689000 |
610000 |
610000 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
689000 |
610000 |
610000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê nội khí quản) |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Gây mê) |
1314000 |
500000 |
1245000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (Gây tê) |
819000 |
290000 |
765000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) |
1314000 |
500000 |
1245000 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) |
819000 |
290000 |
765000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1107000 |
410000 |
769000 |
Cắt u nang buồng trứng |
2835000 |
1810000 |
2465000 |
Cắt u nang buồng trứng |
2835000 |
1810000 |
2465000 |
Cắt u nang buồng trứng |
2835000 |
1810000 |
2465000 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2835000 |
1810000 |
2465000 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2835000 |
1810000 |
2465000 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2835000 |
1810000 |
2465000 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1200000 |
1040000 |
1082000 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1107000 |
1175000 |
1175000 |
Cắt u tá tràng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
1175000 |
1662000 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
1175000 |
1662000 |
Cắt u thành âm đạo |
1960000 |
1175000 |
1662000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4495000 |
2990000 |
4061000 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4495000 |
2990000 |
4061000 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4495000 |
2990000 |
4061000 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4495000 |
2990000 |
4061000 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Cắt u vú lành tính |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4495000 |
2990000 |
4061000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1200000 |
1040000 |
1082000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (gây mê nội khí quản) |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1200000 |
1040000 |
1082000 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm (gây mê nội khí quản) |
2507000 |
1300000 |
2100000 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3611000 |
1610000 |
3152000 |
Cắt u xương, sụn |
3611000 |
2890000 |
3152000 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
509000 |
180000 |
420000 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5038000 |
5038000 |
4242000 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
781000 |
775000 |
1390000 |
Chích áp xe thành sau họng gây mê |
713000 |
713000 |
656000 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê |
250000 |
109500 |
305000 |
Chích mủ mắt |
429000 |
500000 |
500000 |
Chích mủ mắt |
429000 |
500000 |
500000 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
173000 |
169500 |
280000 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
753000 |
753000 |
625000 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
47900 |
29500 |
32000 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
400000 |
400000 |
0 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1060000 |
890000 |
890000 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2597000 |
1940000 |
1940000 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2597000 |
1940000 |
1940000 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
173000 |
269500 |
280000 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2709000 |
1760000 |
2290000 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2709000 |
1710000 |
2290000 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2709000 |
1325000 |
2290000 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
781000 |
775000 |
1390000 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1684000 |
1325000 |
1455000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
1660000 |
2290000 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2709000 |
1660000 |
2290000 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2709000 |
2790000 |
2790000 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2709000 |
2709000 |
2290000 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
218600 |
270000 |
270000 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1136000 |
1610000 |
1610000 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1684000 |
1684000 |
1455000 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1684000 |
1123000 |
1455000 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2563000 |
2563000 |
2220000 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2447000 |
2447000 |
2218000 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2563000 |
2563000 |
2220000 |
Dẫn lưu nang tụy |
2563000 |
1860000 |
2220000 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1684000 |
1610000 |
1610000 |
Dẫn lưu túi mật |
2563000 |
1860000 |
2220000 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
1350000 |
1350000 |
0 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1684000 |
1760000 |
1760000 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
2973000 |
2744000 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2843000 |
1940000 |
2500000 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
300000 |
425000 |
425000 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
90900 |
60000 |
70000 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
685000 |
896000 |
Điều trị tủy lại |
941000 |
685000 |
896000 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tuỷ răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 1,2,3 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
409000 |
250000 |
364000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tuỷ răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 4,5 và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
539000 |
285000 |
450000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dướicó sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
769000 |
500000 |
680000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
899000 |
590000 |
810000 |
Điều trị tủy răng sữa một chân |
261000 |
180000 |
227000 |
Điều trị tủy răng sữa nhiều chân |
369000 |
215000 |
324000 |
Đóng đinh xương chày mở |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4105000 |
2940000 |
3468000 |
Đóng mở thông ruột non |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2719000 |
1275000 |
2384000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2719000 |
1275000 |
2384000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3376000 |
1610000 |
2936000 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3809000 |
1610000 |
3223000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3527000 |
3527000 |
2941000 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3527000 |
3527000 |
2941000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4691000 |
4691000 |
3958000 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4691000 |
4691000 |
3958000 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
6265000 |
6265000 |
5532000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3691000 |
3691000 |
2958000 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3171000 |
3171000 |
2585000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5247000 |
5247000 |
4514000 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
5247000 |
5247000 |
4514000 |
Gỡ dính gân |
2828000 |
2890000 |
2890000 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2254000 |
2940000 |
2940000 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
1810000 |
2280000 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2658000 |
1764000 |
2374000 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
750000 |
495000 |
702000 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1060000 |
915000 |
915000 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
6567000 |
6567000 |
5780000 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
480000 |
480000 |
Khâu cò mi, tháo cò |
380000 |
480000 |
480000 |
Khâu củng mạc đơn thuần |
800000 |
545000 |
752000 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1200000 |
1140000 |
1140000 |
Khâu củng mạc phức tạp |
1060000 |
915000 |
915000 |
Khâu da mi đơn giản gây tê |
774000 |
660000 |
660000 |
Khâu da mi gây mê |
1379000 |
910000 |
1170000 |
Khâu da mi gây tê |
774000 |
660000 |
660000 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
750000 |
495000 |
702000 |
Khâu giác mạc phức tạp |
1060000 |
915000 |
915000 |
Khâu kết mạc gây mê |
1379000 |
910000 |
1170000 |
Khâu kết mạc gây tê |
774000 |
660000 |
660000 |
Khâu kết mạc gây tê |
774000 |
660000 |
660000 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
1000000 |
1000000 |
0 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
750000 |
495000 |
702000 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
750000 |
495000 |
702000 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1793000 |
1125000 |
1210000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
585000 |
585000 |
Khâu phủ kết mạc |
614000 |
585000 |
585000 |
Khâu phục hồi bờ mi |
645000 |
535000 |
535000 |
Khâu phục hồi bờ mi |
645000 |
535000 |
535000 |
Khâu phục hồi bờ mi |
645000 |
535000 |
535000 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
906000 |
906000 |
742000 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2828000 |
2690000 |
2690000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
1810000 |
1511000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1810000 |
1810000 |
1511000 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2828000 |
2790000 |
2790000 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2828000 |
2790000 |
2790000 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2673000 |
1810000 |
2304000 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
244000 |
325000 |
325000 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu vết thương thành bụng |
1793000 |
1125000 |
1210000 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4297000 |
4297000 |
3661000 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5038000 |
2940000 |
2940000 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2638000 |
1610000 |
2269000 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
4981000 |
2840000 |
4504000 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
4533000 |
4533000 |
3730000 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
3428000 |
3428000 |
2842000 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
4533000 |
4533000 |
3730000 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
3428000 |
3428000 |
2842000 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
3428000 |
3428000 |
2842000 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2447000 |
1710000 |
2218000 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2447000 |
1710000 |
2218000 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2447000 |
1710000 |
2218000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2735000 |
1810000 |
2366000 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1373000 |
1660000 |
1660000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2524000 |
1610000 |
2225000 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
2590000 |
2590000 |
2188000 |
Lấy bỏ u gan |
7757000 |
7757000 |
6483000 |
Lấy dị vật hốc mắt |
845000 |
940000 |
940000 |
Lấy dị vật hốc mắt |
845000 |
940000 |
940000 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1060000 |
865000 |
882000 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1060000 |
865000 |
882000 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
845000 |
940000 |
940000 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
845000 |
940000 |
940000 |
Lấy dị vật trực tràng |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
1810000 |
2280000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2147000 |
1325000 |
1804000 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Lấy máu tụ bao gan |
5038000 |
5038000 |
4242000 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2147000 |
1325000 |
1804000 |
Lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
1610000 |
3273000 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
3910000 |
2940000 |
3273000 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
3910000 |
1760000 |
3273000 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
3910000 |
3090000 |
3273000 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1000000 |
400000 |
950000 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1000000 |
400000 |
950000 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1160000 |
990000 |
990000 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2563000 |
2563000 |
2220000 |
Lấy u phúc mạc |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Lấy u sau phúc mạc |
5430000 |
3140000 |
4474000 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
554000 |
815000 |
815000 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
947000 |
460000 |
819000 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
947000 |
460000 |
819000 |
Mở bụng thăm dò |
2447000 |
1760000 |
2218000 |
Mở bụng thăm dò |
2447000 |
1760000 |
2218000 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2447000 |
1760000 |
2218000 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2447000 |
2447000 |
2218000 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Mở khí quản |
704000 |
543000 |
650000 |
Mở khí quản cấp cứu |
704000 |
543000 |
650000 |
Mở khí quản thường quy |
704000 |
543000 |
650000 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
3910000 |
1660000 |
3273000 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4311000 |
2990000 |
3674000 |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
1189000 |
775000 |
1032000 |
Mổ quặm 1 mi – gây mê |
1189000 |
775000 |
1032000 |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
614000 |
425000 |
532000 |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
614000 |
425000 |
532000 |
Mổ quặm 1 mi – gây tê |
614000 |
425000 |
532000 |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
1356000 |
875000 |
1147000 |
Mổ quặm 2 mi – gây mê |
1356000 |
875000 |
1147000 |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
809000 |
525000 |
687000 |
Mổ quặm 2 mi – gây tê |
809000 |
525000 |
687000 |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
1020000 |
625000 |
857000 |
Mổ quặm 3 mi – gây tê |
1020000 |
625000 |
857000 |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
1563000 |
975000 |
1302000 |
Mổ quặm 3 mi – gây mê |
1563000 |
975000 |
1302000 |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
1745000 |
1075000 |
1432000 |
Mổ quặm 4 mi – gây mê |
1745000 |
1075000 |
1432000 |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
1176000 |
725000 |
972000 |
Mổ quặm 4 mi – gây tê |
1176000 |
725000 |
972000 |
Mở rộng lỗ sáo |
1136000 |
204000 |
1420000 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Mở thông bàng quang |
360000 |
375000 |
375000 |
Mở thông dạ dày |
2447000 |
1610000 |
2218000 |
Mở thông dạ dày |
2447000 |
1610000 |
2218000 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2447000 |
2447000 |
2218000 |
Mở thông túi mật |
1793000 |
1125000 |
1210000 |
Múc nội nhãn |
516000 |
310000 |
435000 |
Múc nội nhãn |
516000 |
310000 |
435000 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
100000 |
16000 |
89500 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1594000 |
1285000 |
1364000 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1594000 |
1285000 |
1364000 |
Nắn sống mũi sau chấn thương (gây mê) |
2620000 |
2620000 |
2442000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
2620000 |
2620000 |
2442000 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê |
1258000 |
1258000 |
1192000 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
602000 |
602000 |
513000 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
505000 |
505000 |
365000 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Nhổ răng ngầm dưới xương |
280000 |
280000 |
0 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
2690000 |
2690000 |
Nối gân duỗi |
2828000 |
2690000 |
2690000 |
Nối gân gấp |
2828000 |
2790000 |
2790000 |
Nối gân gấp |
2828000 |
2790000 |
2790000 |
Nối mật ruột tận – bên |
4211000 |
4211000 |
3574000 |
Nối ống mật chủ – hỗng tràng |
4211000 |
3040000 |
3574000 |
Nối ống mật chủ – tá tràng |
4211000 |
3040000 |
3574000 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản (gây mê) |
2722000 |
2722000 |
2409000 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1400000 |
603000 |
1210000 |
Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Nối tắt ruột non – ruột non |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Nối túi mật – hỗng tràng |
4211000 |
3040000 |
3574000 |
Nối vị tràng |
2563000 |
2563000 |
2220000 |
Nong niệu đạo |
228000 |
149500 |
290000 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi gây mê |
647000 |
475000 |
590000 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi gây tê |
444000 |
325000 |
400000 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2709000 |
2709000 |
2290000 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4692000 |
4692000 |
4195000 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2568000 |
2568000 |
2199000 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1793000 |
1125000 |
1210000 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3085000 |
3085000 |
2550000 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3963000 |
1760000 |
3327000 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2510000 |
2510000 |
2140000 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2303000 |
1610000 |
2125000 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện |
3679000 |
3679000 |
3365000 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện gây mê |
3679000 |
3679000 |
3365000 |
Phẫu thuật cắt Amidan dùng Coblator gây mê |
2303000 |
1610000 |
2125000 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1033000 |
960000 |
855000 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2510000 |
1760000 |
2140000 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây mê |
1314000 |
500000 |
1245000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây tê |
819000 |
290000 |
765000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài gây mê |
1938000 |
1938000 |
1760000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài gây tê |
589000 |
589000 |
545000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2551000 |
2551000 |
2182000 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín |
2319000 |
2319000 |
1784000 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
6890000 |
5050000 |
5616000 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4480000 |
4480000 |
4123000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2147000 |
1760000 |
1804000 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
500000 |
495000 |
495000 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2753000 |
2753000 |
2383000 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (không gây mê) |
276000 |
280000 |
280000 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (không gây mê) |
276000 |
280000 |
280000 |
Phẫu thuật cắt phanh má (không gây mê) |
276000 |
280000 |
280000 |
Phẫu thuật cắt phanh má (không gây mê) |
276000 |
280000 |
280000 |
Phẫu thuật cắt phanh môi (không gây mê) |
276000 |
280000 |
280000 |
Phẫu thuật cắt phanh môi (không gây mê) |
276000 |
280000 |
280000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3491000 |
3491000 |
2892000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3491000 |
3491000 |
2892000 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1868000 |
1325000 |
1639000 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2620000 |
2940000 |
2251000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9188000 |
9188000 |
7914000 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7115000 |
7115000 |
6159000 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5152000 |
5152000 |
4197000 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2071000 |
1790000 |
1860000 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2896000 |
2896000 |
2494000 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4482000 |
4482000 |
3845000 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1323000 |
1323000 |
1010000 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1136000 |
2940000 |
2940000 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1323000 |
1323000 |
1010000 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5430000 |
3140000 |
4474000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1793000 |
1125000 |
1210000 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1793000 |
1125000 |
1210000 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
906000 |
906000 |
742000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2551000 |
2551000 |
2182000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2551000 |
2551000 |
2182000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3538000 |
1810000 |
2954000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3538000 |
1810000 |
2954000 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
4487000 |
4487000 |
4053000 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
906000 |
906000 |
742000 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3053000 |
3053000 |
2595000 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
1200000 |
860000 |
1082000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2835000 |
2835000 |
2465000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3594000 |
2890000 |
3011000 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
3428000 |
3428000 |
2842000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
3428000 |
3428000 |
2842000 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
3428000 |
3428000 |
2842000 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6404000 |
6404000 |
5449000 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật Crossen |
3840000 |
3840000 |
3256000 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2563000 |
1760000 |
2220000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2709000 |
2709000 |
2290000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
1793000 |
1793000 |
1210000 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3162000 |
2990000 |
2990000 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1689000 |
1689000 |
1460000 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1950000 |
1950000 |
1882000 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1950000 |
1950000 |
1882000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2709000 |
2709000 |
2290000 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2709000 |
2709000 |
2290000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6404000 |
6404000 |
5449000 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4335000 |
4335000 |
3004000 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
3903000 |
2900000 |
3100000 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
3903000 |
2900000 |
3100000 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1810000 |
1810000 |
1511000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
2943000 |
2090000 |
2600000 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
2943000 |
2090000 |
2600000 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2643000 |
1840000 |
2300000 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép |
2843000 |
1940000 |
2500000 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2543000 |
1790000 |
2200000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2167000 |
2167000 |
1653000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2167000 |
2167000 |
1653000 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2167000 |
2167000 |
1653000 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
505000 |
505000 |
365000 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6404000 |
6404000 |
5449000 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6404000 |
6404000 |
5449000 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1793000 |
1793000 |
1210000 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3157000 |
2010000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
14042000 |
14042000 |
12000000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh |
14042000 |
14042000 |
12000000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu |
12277000 |
12277000 |
11004000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn |
12277000 |
12277000 |
11004000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi |
2619000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
4691000 |
4691000 |
3958000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6567000 |
6567000 |
5780000 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13460000 |
13460000 |
12186000 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2657000 |
2657000 |
2314000 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4441000 |
4441000 |
3804000 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4117000 |
1860000 |
3533000 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4105000 |
3040000 |
3468000 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
13460000 |
13460000 |
12186000 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột (Cắt ruột) |
4441000 |
4441000 |
3804000 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột (Gỡ dính ruột) |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4029000 |
4029000 |
3150000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4029000 |
4029000 |
3150000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
4029000 |
4029000 |
3150000 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4029000 |
4029000 |
3150000 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
2719000 |
1275000 |
2384000 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
4691000 |
4691000 |
3958000 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
4691000 |
4691000 |
3958000 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2689000 |
2689000 |
2345000 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo |
4446000 |
4446000 |
3809000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4446000 |
4446000 |
3809000 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2657000 |
2890000 |
2890000 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2657000 |
2890000 |
2890000 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2657000 |
2990000 |
2990000 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2254000 |
2940000 |
2940000 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2531000 |
625000 |
2302000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2619000 |
1710000 |
1832000 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2524000 |
1610000 |
2225000 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6404000 |
6404000 |
5449000 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2619000 |
1710000 |
1832000 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3488000 |
3488000 |
2902000 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
3488000 |
3488000 |
2902000 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3213000 |
3213000 |
2844000 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3850000 |
3850000 |
3391000 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
704000 |
635000 |
635000 |
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) |
704000 |
635000 |
635000 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
1150000 |
835000 |
1082000 |
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) |
1150000 |
835000 |
1082000 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3508000 |
1710000 |
3030000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3508000 |
1710000 |
3030000 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2735000 |
1810000 |
2366000 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2735000 |
1810000 |
2366000 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2657000 |
2657000 |
2314000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
120000 |
120000 |
0 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3611000 |
1660000 |
3152000 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng (thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực) |
3162000 |
2990000 |
2990000 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng (thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo) |
2447000 |
2447000 |
2218000 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6404000 |
6404000 |
5449000 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2801000 |
2801000 |
2132000 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2303000 |
2303000 |
1768000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2973000 |
2973000 |
2744000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2973000 |
2973000 |
2744000 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) |
449000 |
120000 |
322000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1000000 |
400000 |
950000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1000000 |
400000 |
950000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4056000 |
4056000 |
3559000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) |
4135000 |
4135000 |
3551000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2223000 |
1410000 |
1854000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2773000 |
1890000 |
2190000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) |
5694000 |
5694000 |
4898000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3881000 |
3881000 |
3384000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) |
4135000 |
3040000 |
3551000 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7637000 |
7637000 |
6682000 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
2615000 |
2615000 |
2482000 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
1760000 |
1190000 |
1582000 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1600000 |
1040000 |
1482000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2828000 |
1710000 |
2369000 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
4691000 |
4691000 |
3958000 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
1000000 |
1810000 |
Phẫu thuật Longo |
2153000 |
1000000 |
1810000 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2153000 |
1000000 |
1810000 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3246000 |
3246000 |
2876000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3335000 |
3335000 |
2751000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3704000 |
3704000 |
3120000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3704000 |
3140000 |
3120000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3704000 |
3140000 |
3120000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3704000 |
3140000 |
3120000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2835000 |
2835000 |
2465000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2835000 |
2835000 |
2465000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2835000 |
2835000 |
2465000 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2673000 |
1760000 |
2304000 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2673000 |
1760000 |
2304000 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4117000 |
4117000 |
3533000 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
4794000 |
4794000 |
4359000 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1323000 |
1323000 |
1010000 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
704000 |
543000 |
650000 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
906000 |
1375000 |
1375000 |
Phẫu thuật mộng có ghép gây mê (ghép màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
1416000 |
1060000 |
1207000 |
Phẫu thuật mộng có ghép gây tê (ghép màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
915000 |
760000 |
760000 |
Phẫu thuật mộng có ghép kết mạc rời tự thân có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
804000 |
1040000 |
1040000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê |
834000 |
625000 |
712000 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt – gây tê |
834000 |
625000 |
712000 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn… |
600000 |
600000 |
0 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2722000 |
2722000 |
2409000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
765000 |
525000 |
680000 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
765000 |
525000 |
680000 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
906000 |
906000 |
742000 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324000 |
460000 |
460000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
324000 |
460000 |
460000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2828000 |
2690000 |
2690000 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2828000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5944000 |
5944000 |
5360000 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5944000 |
5944000 |
5360000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2658000 |
2658000 |
2345000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
906000 |
906000 |
742000 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1541000 |
1075000 |
1427000 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3130000 |
3130000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2061000 |
2890000 |
2890000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
1793000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
1793000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1400000 |
1400000 |
1210000 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5742000 |
5742000 |
5158000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
2958000 |
2840000 |
2840000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
2958000 |
2840000 |
2840000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
4009000 |
4009000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
3525000 |
3525000 |
3000000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3525000 |
3525000 |
3000000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
8782000 |
8782000 |
7980000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
2867000 |
2867000 |
2409000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng |
8322000 |
8322000 |
7520000 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3053000 |
3053000 |
2595000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3053000 |
3053000 |
2595000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3053000 |
3053000 |
2595000 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3053000 |
3053000 |
2595000 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4088000 |
4088000 |
3451000 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4088000 |
4088000 |
3451000 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3738000 |
3738000 |
3280000 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
3130000 |
3130000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
2973000 |
2973000 |
2744000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
3130000 |
2340000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
3130000 |
2340000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
4037000 |
2890000 |
3406000 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3130000 |
2340000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
4917000 |
4917000 |
4333000 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
4037000 |
2890000 |
3406000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
4037000 |
2890000 |
3406000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3072000 |
2340000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2563000 |
2563000 |
2220000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3072000 |
2340000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
4037000 |
2890000 |
3406000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3072000 |
2340000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3072000 |
2340000 |
2500000 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5352000 |
5352000 |
4754000 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4794000 |
4794000 |
4359000 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
2958000 |
2840000 |
2840000 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi gây mê |
647000 |
475000 |
590000 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2679000 |
2560000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2865000 |
2865000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2865000 |
2865000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
4794000 |
4794000 |
4359000 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2722000 |
2722000 |
2409000 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1541000 |
1075000 |
1427000 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4791000 |
4791000 |
4207000 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5352000 |
5352000 |
4754000 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2061000 |
2061000 |
1700000 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
2865000 |
2865000 |
2560000 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1323000 |
1323000 |
1010000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4088000 |
4088000 |
3451000 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1400000 |
1400000 |
1210000 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn |
2300000 |
2300000 |
0 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4568000 |
4568000 |
3970000 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
4899000 |
4899000 |
4315000 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2460000 |
2460000 |
2116000 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
4072000 |
4072000 |
3500000 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2801000 |
2890000 |
2890000 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
2619000 |
2619000 |
1832000 |
Phẫu thuật quặm 2 mi- gây tê(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
809000 |
525000 |
687000 |
Phẫu thuật quặm 1 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1189000 |
775000 |
1032000 |
Phẫu thuật quặm 1 mi- gây tê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
614000 |
425000 |
532000 |
Phẫu thuật quặm 2 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1356000 |
875000 |
1147000 |
Phẫu thuật quặm 3 mi – gây tê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1020000 |
625000 |
857000 |
Phẫu thuật quặm 3 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1563000 |
975000 |
1302000 |
Phẫu thuật quặm 4 mi- gây mê (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1745000 |
1075000 |
1432000 |
Phẫu thuật quặm 4 mi- gây tê(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1176000 |
725000 |
972000 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2036000 |
2036000 |
1590000 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2036000 |
2036000 |
1590000 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1793000 |
1793000 |
1210000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
2528000 |
1160000 |
1993000 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
3963000 |
3327000 |
3327000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3414000 |
3414000 |
2854000 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1136000 |
1136000 |
1420000 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
2615000 |
2615000 |
2482000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4533000 |
4533000 |
3730000 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4441000 |
4441000 |
3804000 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1793000 |
1860000 |
1860000 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2619000 |
2619000 |
1832000 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4757000 |
4757000 |
4384000 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3241000 |
3241000 |
2897000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3157000 |
1810000 |
2813000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3157000 |
1660000 |
2813000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3157000 |
1810000 |
2813000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3157000 |
1810000 |
2813000 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3157000 |
2940000 |
2940000 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3157000 |
1810000 |
2813000 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3157000 |
3157000 |
2813000 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3053000 |
3053000 |
2595000 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1136000 |
275000 |
1420000 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3609000 |
2340000 |
2340000 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3109000 |
2900000 |
2900000 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Phẫu thuật U máu |
2896000 |
2896000 |
2494000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da, đường kính dưới 5cm |
679000 |
775000 |
775000 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da, đường kính từ 5cm trở lên |
1094000 |
1510000 |
1510000 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2689000 |
2689000 |
2345000 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
2767000 |
2767000 |
2232000 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2619000 |
2619000 |
1832000 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
2973000 |
2973000 |
2744000 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
1400000 |
1400000 |
0 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1793000 |
1793000 |
1210000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2657000 |
2590000 |
2590000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2531000 |
625000 |
2302000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2828000 |
2828000 |
2369000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2531000 |
625000 |
2302000 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2657000 |
2940000 |
2940000 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4117000 |
2940000 |
3533000 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2460000 |
1660000 |
2116000 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
700000 |
700000 |
0 |
Phẫu thuật viêm xương |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2657000 |
2657000 |
2314000 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1136000 |
1710000 |
1710000 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
3429000 |
3429000 |
2951000 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3429000 |
3429000 |
2951000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2254000 |
1760000 |
2025000 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2254000 |
1760000 |
2025000 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1323000 |
1323000 |
1010000 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2722000 |
2722000 |
2409000 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
704000 |
890000 |
890000 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
704000 |
890000 |
890000 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
704000 |
890000 |
890000 |
Rút chỉ thép xương ức |
1681000 |
1160000 |
1780000 |
Rút đinh các loại |
1681000 |
1160000 |
1780000 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1681000 |
1160000 |
1780000 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2528000 |
1160000 |
1993000 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1681000 |
1160000 |
1780000 |
Tách màng ngăn âm hộ |
2551000 |
2551000 |
2182000 |
Tái tạo cùng đồ |
1060000 |
890000 |
890000 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1460000 |
1240000 |
1282000 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3167000 |
2340000 |
2632000 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1460000 |
1240000 |
1282000 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4533000 |
4533000 |
3730000 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1060000 |
915000 |
915000 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1060000 |
915000 |
915000 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
745000 |
325000 |
582000 |
Tháo đốt bàn |
2752000 |
1810000 |
2293000 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Tháo khớp cổ chân |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Tháo khớp cổ tay |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Tháo khớp gối |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Tháo khớp khuỷu |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Tháo lồng ruột non |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
3640000 |
2990000 |
3297000 |
Tháo xoắn ruột non |
2416000 |
2416000 |
2136000 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
1000000 |
1000000 |
0 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1136000 |
1760000 |
1710000 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2461000 |
2790000 |
2790000 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4381000 |
4381000 |
3585000 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2728000 |
1810000 |
2280000 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2689000 |
2689000 |
2345000 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1060000 |
890000 |
890000 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3585000 |
1710000 |
3127000 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3585000 |
1710000 |
3127000 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
879000 |
710000 |
720000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
710000 |
720000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
879000 |
710000 |
720000 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3538000 |
1810000 |
2954000 |