Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá BHYT |
Giá Viện phí |
Giá yêu cầu |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Khuỷu tay phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp X quang ổ răng số hóa |
Lần |
17000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [ngực nghiêng] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [ngực thẳng] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Hệ tiết niệu] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp X quang cận chóp số hóa |
Lần |
17000 |
0 |
0 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
Lần |
69000 |
0 |
0 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Trái] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Phải] |
Lần |
69000 |
52000 |
80000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
536000 |
528000 |
560000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
970000 |
838000 |
960000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [xoang] |
Lần |
536000 |
528000 |
560000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [xoang] |
Lần |
970000 |
838000 |
960000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
970000 |
838000 |
960000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
536000 |
528000 |
560000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang] |
Lần |
970000 |
838000 |
960000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
536000 |
528000 |
560000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
970000 |
838000 |
960000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
536000 |
528000 |
560000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
970000 |
838000 |
960000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
536000 |
528000 |
560000 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm tại giường |
Lần |
49000 |
119500 |
100000 |
Siêu âm tim 4D |
Lần |
446000 |
255000 |
440000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) [hạch] |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt [má] |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) [áp xe] |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) [gối] |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) [háng] |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
49000 |
33000 |
100000 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
202000 |
110000 |
110000 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
Lần |
231000 |
130000 |
265000 |
Nội soi mũi xoang |
Lần |
50000 |
50000 |
50000 |
Nội soi họng |
Lần |
30000 |
30000 |
50000 |
Nội soi tai |
Lần |
30000 |
30000 |
50000 |