Ngày đăng tin: 04/09/2019 9:42:14 CH
Giá dịch vụ Cận lâm sàng
Giá dịch vụ Cận lâm sàng
Tên dịch vụ ĐVT Giá BHYT Giá Viện phí Giá yêu cầu
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Khuỷu tay phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [khuỷu tay trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang Schuller Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang Hirtz Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang Blondeau Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang hàm chếch một bên  [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang hàm chếch một bên [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang mỏm trâm Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 69000 52000 80000
Chụp X quang ổ răng số hóa Lần 17000 52000 80000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang ngực thẳng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Tim phổi nghiêng] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [ngực nghiêng] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [ngực thẳng] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Hệ tiết niệu] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp X quang cận chóp số hóa Lần 17000 0 0
Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 69000 0 0
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp vai thẳng [Trái] Lần 69000 52000 80000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Phải] Lần 69000 52000 80000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 536000 528000 560000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 970000 838000 960000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [xoang] Lần 536000 528000 560000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [xoang] Lần 970000 838000 960000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 970000 838000 960000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 536000 528000 560000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có tiêm thuốc cản quang] Lần 970000 838000 960000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 536000 528000 560000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 970000 838000 960000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 536000 528000 560000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 970000 838000 960000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 536000 528000 560000
Siêu âm hạch vùng cổ lần 49000 33000 100000
Siêu âm tại giường Lần 49000 119500 100000
Siêu âm tim 4D Lần 446000 255000 440000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) [hạch] Lần 49000 33000 100000
Siêu âm tuyến giáp Lần 49000 33000 100000
Siêu âm tử cung phần phụ Lần 49000 33000 100000
Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 49000 33000 100000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt [má] Lần 49000 33000 100000
Siêu âm màng phổi Lần 49000 33000 100000
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) [áp xe] Lần 49000 33000 100000
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 49000 33000 100000
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 49000 33000 100000
Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 49000 33000 100000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) [gối] Lần 49000 33000 100000
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) [háng] Lần 49000 33000 100000
Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 49000 33000 100000
Siêu âm dương vật Lần 49000 33000 100000
Nội soi tai mũi họng Lần 202000 110000 110000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần 231000 130000 265000
Nội soi mũi xoang Lần 50000 50000 50000
Nội soi họng Lần 30000 30000 50000
Nội soi tai Lần 30000 30000 50000

 
Top