Ngày đăng tin: 04/09/2019 11:30:12 CH
Danh mục kỹ thuật được phê duyệt tại bệnh viện đa khoa Kỳ Anh
Danh mục kỹ thuật được phê duyệt tại bệnh viện đa khoa Kỳ Anh
STT Mã số CHUYÊN NGÀNH TW Tỉnh Huyện TT50 Tuyến
      6021 5873 3451 962    
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC A B C D    
    A. TUẦN HOÀN            
1 1.0001 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ x x x   T3 C
2 1.0002 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x   T3 C
3 1.0003 Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục  ≤ 8 giờ x x x   T2 C
4 1.0005 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x T3 D
5 1.0006 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x T3 D
6 1.0007 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x   T1 C
7 1.0008 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x x x   T1 C
8 1.0009 Đặt catheter động mạch x x     T1 B
9 1.0010 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x     C
10 1.0011 Chăm sóc catheter động mạch x x       B
11 1.0012 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) x x x   T1 C
12 1.0015 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x   T3 C
13 1.0016 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x     T2 B
14 1.0017 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ x x     T2 B
15 1.0018 Siêu âm tim cấp cứu tại giư­ờng x x x   T1 C
16 1.0019 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x   T1 C
17 1.0020 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x   T2 C
18 1.0021 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu x x x   T2 C
19 1.0028 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x T3 D
20 1.0032 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x   T2 C
21 1.0034 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện x x x   T1 C
22 1.0035 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x   T1 C
23 1.0039 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x   T1 C
24 1.0040 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x   T1 C
25 1.0041 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x   T1 C
26 1.0042 Đặt dẫn l­ưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da x x     T1 B
27 1.0043 Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường bệnh x x x   TDB C
28 1.0044 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ x x x   T1 C
29 1.0045 Dùng thuốc chống đông x x x   T2 C
30 1.0051 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x T1 D
    B. HÔ HẤP           0
31 1.0052 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn x x x x T1 D
32 1.0053 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x T3 D
33 1.0054 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) x x x x T3 D
34 1.0055 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) x x x   T2 C
35 1.0056 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) x x x   T3 C
36 1.0057 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x T3 D
37 1.0058 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x T3 D
38 1.0059 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) x x x x T2 D
39 1.0060 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) x x x x T2 D
40 1.0061 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x T2 D
41 1.0062 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x x x T2 D
42 1.0063 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x   T2 C
43 1.0064 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em x x x x T1 D
44 1.0065 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x T2 D
45 1.0066 Đặt ống nội khí quản x x x   T1 C
46 1.0067 Đặt nội khí quản 2 nòng x x     TDB B
47 1.0068 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube x x x   T1 C
48 1.0069 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x   T1 C
49 1.0071 Mở khí quản cấp cứu x x x   P1 C
50 1.0072 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x   T1 C
51 1.0073 Mở khí quản thường quy x x x   P2 C
52 1.0074 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x   T1 C
53 1.0075 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x     C
54 1.0076 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x     C
55 1.0077 Thay ống nội khí quản x x x   T1 C
56 1.0078 Rút ống nội khí quản x x x   T3 C
57 1.0079 Rút canuyn khí quản x x x   T3 C
58 1.0080 Thay canuyn mở khí quản x x x   T3 C
59 1.0081 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter x x x x T2 D
60 1.0082 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEVi (một lần) x x x x T3 D
61 1.0083 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ x x     T3 B
62 1.0084 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x   T2 C
63 1.0085 Vận động trị liệu hô hấp x x x   T2 C
64 1.0086 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x T3 D
65 1.0087 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x   T2 C
66 1.0088 Làm ẩm đ­ường thở qua máy phun sư­ơng mù x x x   T2 C
67 1.0089 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x T2 D
68 1.0091 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x x   T1 C
69 1.0092 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x     T1 B
70 1.0093 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x x x   T1 C
71 1.0094 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x   T1 C
72 1.0095 Mở màng phổi cấp cứu x x x   T1 C
73 1.0096 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x x   T1 C
74 1.0097 Dẫn l­ưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x   T1 C
75 1.0128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x x   T1 C
76 1.0129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ x x x   T1 C
77 1.0130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ x x x   T1 C
78 1.0131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ x x x   T1 C
79 1.0132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x x   T1 C
80 1.0133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ x x x   T1 C
81 1.0134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ x x x   T1 C
82 1.0135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ x x x   T1 C
83 1.0136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV ≤ 8 giờ x x x   T1 C
84 1.0137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ x x x   T1 C
85 1.0138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ x x x   T1 C
86 1.0144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x x   T2 C
87 1.0145 Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ x x x   T2 C
88 1.0146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ x x x   T2 C
89 1.0147 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ x x x   T2 C
90 1.0151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x x   T2 C
91 1.0155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ x x x   T3 C
92 1.0157 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn x x x x T2 D
93 1.0158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x T1 D
94 1.0159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x x   T1 C
     C. THẬN – LỌC MÁU           0
95 1.0160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x T3 D
96 1.0161 Chọc hút nước tiểu trên x­ương mu x x x   T2 C
97 1.0162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ x x x   T1 C
98 1.0163 Mở thông bàng quang trên xương mu x x x   T1 C
99 1.0164 Thông bàng quang x x x x T3 D
100 1.0165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x   T2 C
101 1.0166 Vận động trị liệu bàng quang x x x   T3 C
102 1.0170 Bài niệu c­ưỡng bức ≤ 8 giờ x x x   T2 C
103 1.0171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ x x x   T2 C
    D. THẦN KiNH           0
104 1.0201 Soi đáy mắt cấp cứu x x x   T3 C
105 1.0202 Chọc dịch tuỷ sống x x x   T2 C
106 1.0207 Ghi điện não đồ cấp cứu x x     T2 B
107 1.0211 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ x x x x T2 D
108 1.0213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x x     C
109 1.0214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x x     C
     Đ. TiÊU HOÁ           0
110 1.0215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa x x x x T2 D
111 1.0216 Đặt ống thông dạ dày x x x x T3 D
112 1.0217 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x     T1 B
113 1.0218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x T2 D
114 1.0219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x x x T2 D
115 1.0220 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) x x x   T1 C
116 1.0221 Thụt tháo x x x x T3 D
117 1.0222 Thụt giữ x x x x T3 D
118 1.0223 Đặt ống thông hậu môn x x x x T3 D
119 1.0224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x T3 D
120 1.0225 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) x x x x T3 D
121 1.0226 Nuôi d­ưỡng ngư­ời bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ x x x   T3 C
122 1.0228 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) x x x x T3 D
123 1.0229 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh bằng đư­ờng truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ x x x x   D
124 1.0230 Nuôi d­ưỡng người bệnh bằng đ­ường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ x x x     C
125 1.0231 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x x   T1 C
126 1.0232 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu x x x   T1 C
127 1.0233 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch x x x   T1 C
128 1.0234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x     C
129 1.0235 Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x x   T2 C
130 1.0238 Đo áp lực ổ bụng x x x   T2 C
131 1.0239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x   T2 C
132 1.0240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x   T2 C
133 1.0241 Dẫn lư­u dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x   T2 C
134 1.0242 Rửa màng bụng cấp cứu x x x   T1 C
135 1.0243 Dẫn lư­u ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ x x x   T2 C
136 1.0244 Chọc dẫn lư­u ổ áp xe d­ưới siêu âm x x x   T1 C
    E. TOÀN THÂN           0
137 1.0245 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử x x x     C
138 1.0246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x x   D
139 1.0249 Giải stress cho người bệnh x x x     C
140 1.0250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x     C
141 1.0251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) x x x x   D
142 1.0252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x   D
143 1.0253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x T3 D
144 1.0254 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x x   D
145 1.0255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ x x x     C
146 1.0256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x   T2 C
147 1.0257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x   T2 C
148 1.0258 Kiểm soát tăng đư­ờng huyết chỉ huy ≤ 8 giờ x x x     C
149 1.0259 Rửa mắt tẩy độc x x x   T1 C
150 1.0260 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) x x x   T3 C
151 1.0261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x T3 D
152 1.0262 Gội đầu cho người bệnh tại gi­ường x x x x T3 D
153 1.0263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x T2 D
154 1.0264 Tắm cho người bệnh tại gi­ường x x x x T3 D
155 1.0265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x T1 D
156 1.0266 Xoa bóp phòng chống loét x x x x   D
157 1.0267 Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng (một lần) x x x   T3 C
158 1.0268 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ x x x   T3 C
159 1.0269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x x x T3 D
160 1.0270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x T2 D
161 1.0271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x x   T1 C
162 1.0272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ x x x   T2 C
163 1.0273 Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu x x x   T1 C
164 1.0274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x x   T1 C
165 1.0275 Băng bó vết thư­ơng x x x x   D
166 1.0276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x T3 D
167 1.0277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x T2 D
168 1.0278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x   D
169 1.0279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng x x x   T2 C
170 1.0280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x   T2 C
    G. XÉT NGHiỆM           0
171 1.0281 Xét nghiệm đ­ường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x   D
172 1.0282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x   T3 C
173 1.0283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x x   T3 C
174 1.0284 Định nhóm máu tại gi­ường x x x x   D
175 1.0285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x   D
176 1.0288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần x x x     C
177 1.0290 Xét nghiệm cồn trong hơi thở x x       B
178 1.0296 Phát hiện opiat bằng naloxone x x x   T2 C
    H. THĂM DÒ KHÁC           0
179 1.0303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x   T2 C
    II. NỘI KHOA           0
    A. HÔ HẤP           0
180 2.0001 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x T2 D
181 2.0002 Bơm rửa khoang màng phổi x x x   T2 C
182 2.0004 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x   D
183 2.0007 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x   T2 C
184 2.0008 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x   T2 C
185 2.0009 Chọc dò dịch màng phổi x x x x T3 D
186 2.0010 Chọc tháo dịch màng phổi x x x x T3 D
187 2.0011 Chọc hút khí màng phổi x x x   T3 C
188 2.0012 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x   T2 C
189 2.0014 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter x x x x   D
190 2.0016 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x   T2 C
191 2.0017 Đặt nội khí quản 2 nòng x x     TDB B
192 2.0024 Đo chức năng hô hấp x x x x   D
193 2.0026 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục x x x   T3 C
194 2.0028 Kỹ thuật ho có điều khiển x x x x T3 D
195 2.0029 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x x x T3 D
196 2.0030 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương x x x   T3 C
197 2.0031 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x T3 D
198 2.0032 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x   D
199 2.0033 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x     C
200 2.0058 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản x x       B
201 2.0060 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x x x     C
202 2.0061 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x x     C
203 2.0063 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x     C
204 2.0067 Thay canuyn mở khí quản x x x x T2 D
205 2.0068 Vận động trị liệu hô hấp x x x x T3 D
    B. TiM MẠCH           0
206 2.0074 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim x x x   T1 C
207 2.0075 Chọc dò màng ngoài tim x x x   T1 C
208 2.0076 Dẫn lưu màng ngoài tim x x x   T1 C
209 2.0085 Điện tim thường x x x x   D
210 2.0097 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x x x     C
211 2.0111 Nghiệm pháp atropin x x x   T2 C
212 2.0112 Siêu âm Doppler mạch máu x x x   T3 C
213 2.0113 Siêu âm Doppler tim x x x   T3 C
214 2.0116 Siêu âm tim 4D x x     T3 B
215 2.0119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x   T3 C
    C. THẦN KINH           0
216 2.0128 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) x x x x   D
217 2.0129 Chọc dò dịch não tuỷ x x x   T2 C
218 2.0130 Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng x x     T2 B
219 2.0131 Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối x x       B
220 2.0140 Điều trị trạng thái động kinh x x       B
221 2.0145 Ghi điện não thường quy x x x     C
222 2.0149 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường x x x     C
223 2.0150 Hút đờm hầu họng x x x x T3 D
224 2.0151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x     C
225 2.0156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x     T3 B
226 2.0158 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc x x x     C
227 2.0163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN x x x   T2 C
228 2.0164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x     C
229 2.0165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường x x x     C
230 2.0166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) x x x     C
    D. THẬN TiẾT NiỆU           0
231 2.0167 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần x x x     C
232 2.0168 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần x x x     C
233 2.0172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ x x x     C
234 2.0173 Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm x x x   T2 C
235 2.0175 Chọc hút dịch quanh thận  dưới hướng dẫn của siêu âm x x x   T1 C
236 2.0177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x   T2 C
237 2.0179 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x     T1 B
238 2.0188 Đặt sonde bàng quang x x x   T3 C
239 2.0195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x     C
240 2.0227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da x x       B
241 2.0228 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận x x       B
242 2.0231 Rút catheter đường hầm x x       B
243 2.0232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x   T2 C
244 2.0233 Rửa bàng quang x x x   T3 C
    Đ. TiÊU HÓA           0
245 2.0241 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) x x x x   D
246 2.0242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x   T3 C
247 2.0243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x   T3 C
248 2.0244 Đặt ống thông dạ dày x x x x T3 D
249 2.0247 Đặt ống thông hậu môn x x x x T3 D
250 2.0249 Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang x x x   T3 C
251 2.0252 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x     TDB B
252 2.0253 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu x x x   T1 C
253 2.0254 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê x x x   T1 C
254 2.0255 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi x x x   T1 C
255 2.0256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x   T3 C
256 2.0257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x x   T3 C
257 2.0258 Nội soi trực tràng ống cứng x x x   T3 C
258 2.0297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x   T3 C
259 2.0305 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết x x     T2 B
260 2.0306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết x x x   T2 C
261 2.0308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết x x x   T3 C
262 2.0310 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết x x     T3 B
263 2.0313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x T3 D
264 2.0314 Siêu âm ổ bụng x x x x   D
265 2.0315 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan x x       B
266 2.0316 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng x x       B
267 2.0317 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe x x x   T1 C
268 2.0318 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan x x     T1 B
269 2.0322 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm x x     T2 B
270 2.0325 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan x x x   T1 C
271 2.0326 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan x x     T1 B
272 2.0333 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục x x x   T1 C
273 2.0334 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng x x x   T1 C
274 2.0336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân x x x x   D
275 2.0337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x T3 D
276 2.0338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x T3 D
277 2.0339 Thụt tháo phân x x x x T3 D
    E. CƠ XƯƠNG KHỚP           0
278 2.0340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ x x     T3 B
279 2.0342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ x x     T3 B
280 2.0343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
281 2.0344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
282 2.0345 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
283 2.0347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
284 2.0349 Hút dịch khớp gối x x x   T3 C
285 2.0350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
286 2.0351 Hút dịch khớp háng x x     T3 B
287 2.0352 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
288 2.0353 Hút dịch khớp khuỷu x x     T3 B
289 2.0354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
290 2.0355 Hút dịch khớp cổ chân x x     T3 B
291 2.0356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
292 2.0357 Hút dịch khớp cổ tay x x     T3 B
293 2.0358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
294 2.0359 Hút dịch khớp vai x x     T3 B
295 2.0360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
296 2.0361 Hút nang bao hoạt dịch x x x   T3 C
297 2.0362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
298 2.0363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x x   T3 C
299 2.0364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
300 2.0373 Siêu âm khớp (một vị trí) x x       B
301 2.0374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) x x       B
302 2.0381 Tiêm khớp gối x x     T3 B
303 2.0382 Tiêm khớp háng x x     T3 B
304 2.0383 Tiêm khớp cổ chân x x     T3 B
305 2.0385 Tiêm khớp cổ tay x x     T3 B
306 2.0388 Tiêm khớp khuỷu tay x x     T3 B
307 2.0389 Tiêm khớp vai x x     T3 B
308 2.0390 Tiêm khớp ức đòn x x     T3 B
309 2.0396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) x x     T3 B
310 2.0397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay x x     T3 B
311 2.0398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối x x     T3 B
312 2.0404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai x x     T3 B
313 2.0406 Tiêm gân gót x x     T3 B
314 2.0411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
315 2.0412 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
316 2.0413 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
317 2.0415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
318 2.0418 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
319 2.0419 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
320 2.0420 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
321 2.0422 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
322 2.0426 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
323 2.0427 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
324 2.0429 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm x x     T2 B
325 2.0431 Xét nghiệm Mucin test x x x     C
    III. NHI KHOA           0
    i. HỒi SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC           0
    A. TUẦN HOÀN           0
326 3.0018 Dẫn l­ưu dịch màng ngoài tim cấp cứu x x      T1 B
327 3.0019 Theo dõi điện tim cấp cứu tại gi­ường liên tục 24 giờ x x      T3 B
328 3.0027 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu x x     TDB B
329 3.0028 Đặt catheter tĩnh mạch x x x    T3 C
330 3.0029 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x    T2 C
331 3.0030 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm x x x    T1 C
332 3.0031 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x    T3 C
333 3.0032 Đặt ống thông Blakemore x x x    T2 C
334 3.0033 Đặt catheter động mạch x x x    T1 C
335 3.0034 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh x x x    T1 C
336 3.0035 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x x    T1 C
337 3.0036 Đo áp lực động mạch liên tục x x x    T2 C
338 3.0037 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục x x x    T2 C
339 3.0038 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm x x x    T1 C
340 3.0039 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x      T1 B
341 3.0040 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim x x      T1 B
342 3.0041 Siêu âm tim cấp cứu tại giư­ờng x x x    T1 C
343 3.0042 Mở màng ngoài tim cấp cứu x x     TDB B
344 3.0043 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x x x    T1 C
345 3.0044 Ghi điện tim cấp cứu tại giư­ờng x x x    T3 C
346 3.0046 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x x    T2 C
347 3.0047 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x    T3 C
348 3.0048 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp x x x    T3 C
349 3.0049 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x    T3 C
350 3.0050 Chăm sóc catheter động mạch x x      T3 B
351 3.0051 Ép tim ngoài lồng ngực x x x x  T1 D
    B. HÔ HẤP           0
352 3.0058 Thở máy bằng xâm nhập x x      T1 B
353 3.0069 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu x x      T3 B
354 3.0070 Siêu âm màng phổi x x      T3 B
355 3.0071 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường x x      T3 B
356 3.0075 Cai máy thở x x x    T2 C
357 3.0076 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. x x x    T2 C
358 3.0077 Đặt ống nội khí quản x x x    T1 C
359 3.0078 Mở khí quản x x x    P2 C
360 3.0079 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi x x x    T1 C
361 3.0080 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp x x x    T2 C
362 3.0081 Bơm rửa màng phổi x x x    T2 C
363 3.0082 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) x x x    T1 C
364 3.0083 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản x x x    T1 C
365 3.0084 Chọc thăm dò màng phổi x x x    T2 C
366 3.0085 Mở màng phổi tối thiểu x x x    T2 C
367 3.0086 Dẫn l­ưu màng phổi liên tục x x x    T2 C
368 3.0087 Theo dõi độ bão hòa  ô xy (SPO2) liên tục tại giường x x x     C
369 3.0088 Thăm dò chức năng hô hấp x x x    T2 C
370 3.0089 Khí dung thuốc cấp cứu x x x     C
371 3.0090 Khí dung thuốc thở máy x x x    T2 C
372 3.0091 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần x x x    T3 C
373 3.0092 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín x x x    T2 C
374 3.0093 Vận động trị liệu hô hấp x x x    T2 C
375 3.0094 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x    T2 C
376 3.0095 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở x x x    T1 C
377 3.0096 Mở khí quản qua da cấp cứu x x x    T1 C
378 3.0097 Mở khí quản ng­ược dòng cấp cứu x x x    T1 C
379 3.0098 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x x    T2 C
380 3.0099 Đặt nội khí quản 2 nòng x x x   TDB C
381 3.0100 Rút catheter khí quản x x x    T3 C
382 3.0101  Thay canuyn mở khí quản x x x    T2 C
383 3.0102  Chăm sóc lỗ mở khí quản x x x     C
384 3.0103 Làm ẩm đ­ường thở qua máy phun sư­ơng mù x x x    T2 C
385 3.0104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu x x x x  T1 D
386 3.0105 Thổi ngạt x x x x  T2 D
387 3.0106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x  T2 D
388 3.0107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) x x x x  T1 D
389 3.0108  Thở oxy gọng kính x x x x  T3 D
390 3.0109  Thở oxy l­ưu l­ượng cao qua mặt nạ không túi x x x x  T3 D
391 3.0110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x x x x  T2 D
392 3.0111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x x x x  T2 D
393 3.0112 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn x x x x  T2 D
394 3.0113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x x x TDB D
    C. THẬN – LỌC MÁU           0
395 3.0125 Chọc hút nước tiểu trên x­ương mu x x x    T2 C
396 3.0128 Bài niệu c­ưỡng bức x x x    T2 C
397 3.0129 Mở thông bàng quang trên xương mu x x x    T1 C
398 3.0130 Vận động trị liệu bàng quang x x x    T3 C
399 3.0131 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x    T2 C
400 3.0132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x    T3 C
401 3.0133 Thông tiểu x x x x  T3 D
402 3.0134 Hồi sức chống sốc x x x x  T1 D
    D. THẦN KiNH           0
403 3.0137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x x x    T1 C
404 3.0138 Điện não đồ thường quy x x       B
405 3.0146 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh x x      T1 B
406 3.0148 Chọc dịch tuỷ sống x x x    T2 C
407 3.0149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) x x x     C
408 3.0150 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại x x x x  T2 D
409 3.0151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu x x x     C
410 3.0152 Soi đáy mắt cấp cứu x x x    T3 C
    Đ. TiÊU HÓA           0
411 3.0155 Nội soi dạ dày cầm máu x x      T1 B
412 3.0158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x      T2 B
413 3.0159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu x x      T1 B
414 3.0162 Nội soi trực tràng cấp cứu x x      T3 B
415 3.0163 Chọc dẫn lư­u ổ áp xe d­ưới siêu âm x x x    T1 C
416 3.0164 Dẫn lư­u ổ bụng cấp cứu x x x    T2 C
417 3.0165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x    T2 C
418 3.0166 Rửa màng bụng cấp cứu x x      T1 B
419 3.0167 Đặt ống thông dạ dày x x x    T3 C
420 3.0168 Rửa dạ dày cấp cứu x x x    T2 C
421 3.0169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x x    T2 C
422 3.0170 Đo áp lực ổ bụng x x x    T2 C
423 3.0171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x    T3 C
424 3.0172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x x x    T3 C
425 3.0173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín x x x    T2 C
426 3.0175 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh qua lỗ mở dạ dày x x x    T3 C
427 3.0176 Nuôi d­ưỡng ngư­ời bệnh qua catheter hỗng tràng x x x    T3 C
428 3.0178 Đặt sonde hậu môn x x x x  T3 D
429 3.0179 Thụt tháo phân x x x x  T3 D
430 3.0180 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh bằng đư­ờng truyền tĩnh mạch ngoại biên x x x x   D
431 3.0181 Nuôi d­ưỡng ng­ười bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay x x x x  T3 D
    E. TOÀN THÂN           0
432 3.0186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh x x      T1 B
433 3.0187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x     C
434 3.0188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh x x x    T2 C
435 3.0190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu x x x     C
436 3.0191 Xét nghiệm đ­ường máu mao mạch tại gi­ường x x x     C
437 3.0192 Thay băng cho các vết thư­ơng hoại tử rộng x x x    T3 C
438 3.0193 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x     C
439 3.0194 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x  T3 D
440 3.0195 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x  T1 D
441 3.0196 Gội đầu cho người bệnh tại gi­ường x x x x  T3 D
442 3.0197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x  T2 D
443 3.0198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x x x x  T3 D
444 3.0199 Xoa bóp phòng chống loét x x x x   D
445 3.0200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x  T2 D
446 3.0201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x  T3 D
447 3.0202 Băng bó vết thư­ơng x x x x   D
448 3.0203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x x x   D
449 3.0204 Vận chuyển  người bệnh an toàn x x x x   D
450 3.0205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x x  T2 D
451 3.0206 Định nhóm máu tại gi­ường x x x x   D
452 3.0207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê x x x x  T3 D
453 3.0208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x  T3 D
454 3.0209 Truyền dịch vào tủy xương x x x     C
455 3.0210 Tiêm truyền thuốc x x x x   D
    G. XÉT NGHiỆM ĐỘC CHẤT NHANH           0
456 3.0213 Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp x x x     C
457 3.0214 Định tính  chất độc trong nư­ớc tiểu bằng test nhanh x x x     C
458 3.0217 Định tính  chất độc trong máu bằng test nhanh x x x     C
459 3.0219 Phát hiện opiat bằng Naloxone x x x    T2 C
    2. TÂM THẦN           0
460 3.0242 Liệu pháp thư giãn luyện tập x x x     C
461 3.0256 Đo lưu huyết não x x       B
462 3.0257 Xử trí người bệnh kích động x x x     C
463 3.0259 Xử trí người bệnh không ăn x x x     C
464 3.0260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x     C
465 3.0266 Liệu pháp giải thích hợp lý x x x     C
466 3.0268 Cấp cứu người bệnh tự sát x x x x   D
467 3.0269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x   D
468 3.0270 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x x   D
    3. Y HỌC CỔ TRUYỀN           0
    A. KỸ THUẬT CHUNG           0
469 3.0274 Kéo nắn cột sống cổ x x      T2 B
470 3.0275 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x      T2 B
471 3.0284 Sắc thuốc thang x x x x  T3 D
472 3.0287 Bó thuốc x x x x  T3 D
473 3.0288 Chườm ngải x x x x  T3 D
474 3.0289 Hào châm x x x x T3 D
475 3.0290 Nhĩ châm x x x x  T2 D
476 3.0291 Ôn châm x x x x  T2 D
477 3.0292 Chích lể x x x x  T3 D
478 3.0293 Luyện tập dưỡng sinh x x x x  T3 D
    D. CẤY CHỈ           0
479 3.0404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt x x x    T1 C
480 3.0405 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên x x x   T1 C
481 3.0406 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới x x x   T1 C
482 3.0407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người x x x   T1 C
483 3.0408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ x x x   T1 C
484 3.0409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh x x x   T1 C
485 3.0410 Cấy chỉ điều trị teo cơ x x x   T1 C
486 3.0411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ x x x   T1 C
487 3.0412 Cấy chỉ điều trị bại não x x x   T1 C
488 3.0421 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x x x   T1 C
489 3.0422 Cấy chỉ điều trị động kinh x x x   T1 C
490 3.0423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x   T1 C
491 3.0424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x x x   T1 C
492 3.0425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính x x x   T1 C
493 3.0426 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh x x x   T1 C
494 3.0427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x   T1 C
495 3.0428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x   T1 C
496 3.0429 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị x x x   T1 C
497 3.0430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình x x x   T1 C
498 3.0431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực x x x   T1 C
499 3.0432 Cấy chỉ điều trị thất ngôn x x x   T1 C
500 3.0433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang x x x   T1 C
501 3.0434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng x x x   T1 C
502 3.0435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản x x x   T1 C
503 3.0436 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp x x x   T1 C
504 3.0437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn x x x   T1 C
505 3.0438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn x x x   T1 C
506 3.0443 Cấy chỉ điều trị dị ứng x x x   T1 C
507 3.0444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x   T1 C
508 3.0445 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp x x x   T1 C
509 3.0446 Cấy chỉ điều trị đau lưng x x x   T1 C
510 3.0447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ x x x   T1 C
511 3.0448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x x x   T1 C
512 3.0449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x x x   T1 C
513 3.0450 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta x x x   T1 C
514 3.0451 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ x x x    T1 C
    Đ. ĐiỆN CHÂM           0
515 3.0461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt x x x x  T2 D
516 3.0462 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x T2 D
517 3.0463 Điện châm điều trị liệt chi dưới x x x x T2 D
518 3.0464 Điện châm điều trị liệt nửa người x x x x T2 D
519 3.0465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x T2 D
520 3.0466 Điện châm điều trị teo cơ x x x x T2 D
521 3.0467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ x x x x T2 D
522 3.0468 Điện châm điều trị bại não x x x x T2 D
523 3.0476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x T2 D
524 3.0477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ x x x x T2 D
525 3.0478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x T2 D
526 3.0479 Điện châm điều trị mất ngủ x x x x T2 D
527 3.0480 Điện châm điều trị stress x x x x T2 D
528 3.0481 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính x x x x T2 D
529 3.0482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh x x x x T2 D
530 3.0483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x T2 D
531 3.0484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x x T2 D
532 3.0485 Điện châm điều trị chắp lẹo x x x x T2 D
533 3.0486 Điện châm điều trị sụp mi x x x x T2 D
534 3.0487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt x x x x T2 D
535 3.0496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta x x x x T2 D
536 3.0497 Điện châm điều trị nôn nấc x x x x T2 D
537 3.0504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác x x x x T2 D
538 3.0505 Điện châm điều trị đái dầm x x x x T2 D
539 3.0506 Điện châm điều trị bí đái x x x x T2 D
540 3.0507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x x T2 D
541 3.0512 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não x x x x T2 D
542 3.0513 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x T2 D
543 3.0514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật x x x x T2 D
544 3.0515 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư x x x x T2 D
545 3.0517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona x x x x T2 D
546 3.0520 Điện châm điều trị tăng huyết áp x x x x T2 D
547 3.0521 Điện châm điều trị huyết áp thấp x x x x T2 D
548 3.0522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x x T2 D
549 3.0523 Điện châm điều trị đau ngực sườn x x x x T2 D
550 3.0524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh x x x x T2 D
551 3.0525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x T2 D
552 3.0526 Điện châm điều trị thoái hoá khớp x x x x T2 D
553 3.0527 Điện châm điều trị đau lưng x x x x T2 D
554 3.0528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ x x x x T2 D
555 3.0529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x T2 D
556 3.0530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy x x x x T2 D
557 3.0531 Điện châm điều trị chứng tic x x x x T2 D
    E. THUỶ CHÂM           0
558 3.0532 Thuỷ châm điều trị liệt x x x x  T2 D
559 3.0533 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên x x x x T2 D
560 3.0534 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới x x x x T2 D
561 3.0535 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người x x x x T2 D
562 3.0536 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x T2 D
563 3.0537 Thuỷ châm điều trị teo cơ x x x x T2 D
564 3.0538 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ x x x x T2 D
565 3.0539 Thuỷ châm điều trị bại não x x x x T2 D
566 3.0541 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai x x x x T2 D
567 3.0547 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x T2 D
568 3.0548 Thuỷ châm điều trị động kinh x x x x T2 D
569 3.0549 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x T2 D
570 3.0550 Thuỷ châm điều trị mất ngủ x x x x T2 D
571 3.0551 Thuỷ châm điều trị stress x x x x T2 D
572 3.0552 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính x x x x T2 D
573 3.0553 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh x x x x T2 D
574 3.0554 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x T2 D
575 3.0555 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên x x x x T2 D
576 3.0556 Thuỷ châm điều trị sụp mi x x x x T2 D
577 3.0561 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x T2 D
578 3.0567 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp x x x x T2 D
579 3.0568 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp x x x x T2 D
580 3.0569 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực x x x x T2 D
581 3.0570 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x T2 D
582 3.0571 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn x x x x T2 D
583 3.0578 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x T2 D
584 3.0579 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp x x x x T2 D
585 3.0580 Thuỷ châm điều trị đau lưng x x x x T2 D
586 3.0581 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ x x x x T2 D
587 3.0582 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x T2 D
588 3.0583 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy x x x x T2 D
589 3.0584 Thuỷ châm điều trị chứng tic x x x x T2 D
590 3.0585 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x T2 D
591 3.0586 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta x x x x T2 D
592 3.0588 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện x x x x T2 D
593 3.0589 Thuỷ châm điều trị táo bón x x x x T2 D
594 3.0590 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá x x x x T2 D
595 3.0592 Thuỷ châm điều trị đái dầm x x x x T2 D
596 3.0593 Thuỷ châm điều trị bí đái x x x x T2 D
597 3.0594 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x x T2 D
598 3.0597 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não x x x x T2 D
599 3.0598 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x T2 D
600 3.0599 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật x x x x T2 D
601 3.0600 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư x x x x T2 D
602 3.0601 Thuỷ châm điều trị đau răng x x x x T2 D
603 3.0602 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x T2 D
    G. XOA BÓP BẤM HUYỆT           0
604 3.0603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt x x x x T2 D
605 3.0604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x T2 D
606 3.0605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x T2 D
607 3.0606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người x x x x T2 D
608 3.0607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ x x x x T2 D
609 3.0608 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não x x x x T2 D
610 3.0609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em x x x x T2 D
611 3.0610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x T2 D
612 3.0611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x T2 D
613 3.0612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất x x x x T2 D
614 3.0616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x T2 D
615 3.0617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh x x x x T2 D
616 3.0618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ x x x x T2 D
617 3.0621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x T2 D
618 3.0622 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x T2 D
619 3.0623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh x x x x T2 D
620 3.0624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x T2 D
621 3.0625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x T2 D
622 3.0626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress x x x x T2 D
623 3.0627 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính x x x x T2 D
624 3.0628 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh x x x x T2 D
625 3.0629 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x T2 D
626 3.0630 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên x x x x T2 D
627 3.0631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x T2 D
628 3.0632 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp x x x x T2 D
629 3.0633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác x x x x T2 D
630 3.0634 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị x x x x T2 D
631 3.0635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x T2 D
632 3.0636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực x x x x T2 D
633 3.0637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi  xoang x x x x T2 D
634 3.0638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản x x x x T2 D
635 3.0639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp x x x x T2 D
636 3.0640 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp x x x x T2 D
637 3.0641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực x x x x T2 D
638 3.0642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x T2 D
639 3.0643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn x x x x T2 D
640 3.0644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày x x x x T2 D
641 3.0645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc x x x x T2 D
642 3.0646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x T2 D
643 3.0647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp x x x x T2 D
644 3.0648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x T2 D
645 3.0649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ x x x x T2 D
646 3.0650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x T2 D
647 3.0651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x T2 D
648 3.0652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic x x x x T2 D
649 3.0653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc x x x x T2 D
650 3.0654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x T2 D
651 3.0655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta x x x x T2 D
652 3.0656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối  loạn đại, tiểu tiện x x x x T2 D
653 3.0657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón x x x x T2 D
654 3.0658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá x x x x T2 D
655 3.0659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác x x x x T2 D
656 3.0660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái x x x x T2 D
657 3.0661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x x T2 D
658 3.0663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não x x x x T2 D
659 3.0664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x T2 D
660 3.0665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật x x x x T2 D
661 3.0666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư x x x x T2 D
662 3.0667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng x x x x T2 D
663 3.0668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm x x x x T2 D
    H. CỨU           0
664 3.0671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x x x x  T3 D
665 3.0672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn x x x x T3 D
666 3.0673 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hŕn x x x x T3 D
667 3.0674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn x x x x T3 D
668 3.0675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x x x x T3 D
669 3.0676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x x x x T3 D
670 3.0677 Cứu điều trị  liệt thể hàn x x x x T3 D
671 3.0678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x x x x T3 D
672 3.0679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x x x x T3 D
673 3.0680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x x x x T3 D
674 3.0681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn x x x x T3 D
675 3.0682 Cứu điều trị bại não thể hàn x x x x T3 D
676 3.0688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn x x x x T3 D
677 3.0689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn x x x x T3 D
678 3.0690 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn x x x x T3 D
679 3.0691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn x x x x T3 D
680 3.0692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn x x x x T3 D
681 3.0696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x x x x T3 D
    iV. VẬT LÝ TRỊ LiỆU – PHỤC HỒi CHỨC NĂNG           0
    A. VẬT LÝ TRỊ LiỆU – PHỤC HỒi CHỨC NĂNG           0
682 3.0705 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn x x      T3 B
683 3.0706 Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng x x      T3 B
684 3.0708 Siêu âm điều trị x x      T3 B
685 3.0710 Điều trị bằng đắp paraphin x x      T3 B
686 3.0714 Kéo cột sống bằng máy x x      T3 B
687 3.0718 Tập vận độngPHCN sau bỏng x x      T3 B
688 3.0721 Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng x x      T3 B
689 3.0730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay x x      T3 B
690 3.0732 Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay x x      T3 B
691 3.0744 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy x x      T3 B
692 3.0745 Kéo giãn cột sống thắt lư­ng bằng máy x x      T3 B
693 3.0756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay x x      T3 B
694 3.0757 Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) x x      T3 B
695 3.0758 Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt x x       B
696 3.0759 Kỹ năng phối hợp tay – mắt x x       B
697 3.0760 Kỹ năng kiểm soát tư thế x x      T3 B
698 3.0761 Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể x x       B
699 3.0762 Kỹ năng điều hoà cảm giác x x      T3 B
700 3.0763 Kỹ năng sử dụng xe lăn x x       B
701 3.0764 Hoạt động trị liệu cả ngày x x       B
702 3.0765 Hoạt động trị liệu nửa ngày x x       B
703 3.0769 Hoạt động trị liệu x x x    T3 C
704 3.0771 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều x x x    T3 C
705 3.0773 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x    T3 C
706 3.0774 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x     C
707 3.0775 Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại x x x     C
708 3.0776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x x x     C
709 3.0777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x x x    T3 C
710 3.0778 Dẫn l­ưu tư­ thế x x x    T3 C
711 3.0779 Kỹ thuật di động khớp – trư­ợt khớp x x x    T3 C
712 3.0780 Kỹ thuật kéo giãn x x x     C
713 3.0781 Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường x x x     C
714 3.0785 Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường x x x     C
715 3.0786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa x x x    T3 C
716 3.0787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm x x x    T3 C
717 3.0788 Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị viêm não. x x x    T3 C
718 3.0789 Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị vẹo cổ x x x    T3 C
719 3.0790 Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh x x x    T3 C
720 3.0791 Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống x x x    T3 C
721 3.0792 Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo x x x    T3 C
722 3.0793 Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và ph­ương pháp PHCN x x x    T3 C
723 3.0794 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN x x x     C
724 3.0796 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh cứng khớp x x x    T3 C
725 3.0800 Đánh giá kỹ năng Vận động thô x x x     C
726 3.0803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN x x x    T3 C
727 3.0806 Tập dưỡng sinh x x x x   D
728 3.0807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) x x x x  T3 D
729 3.0808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) x x x x  T3 D
730 3.0809 Ch­ườm lạnh x x x x   D
731 3.0810 Ch­ườm ngải  cứu x x x x   D
732 3.0811 Tập vận động có trợ giúp x x x x  T3 D
733 3.0812 Vỗ rung lồng ngực x x x x  T3 D
734 3.0813 Xoa bóp x x x x  T3 D
735 3.0814 Tập ho x x x x  T3 D
736 3.0815 Tập thở x x x x  T3 D
737 3.0816 H­ướng dẫn ngư­ời bệnh  ra vào xe lăn tay x x x x   D
738 3.0817 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi x x x x   D
739 3.0818 Sử dụng xe lăn x x x x   D
740 3.0819 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm x x x x  T3 D
741 3.0820 Tập vận động chủ động x x x x   D
742 3.0821 Tập vận động có kháng trở x x x x  T3 D
743 3.0822 Tập vận động thụ động x x x x  T3 D
744 3.0823 Đo tầm vận động khớp x x x x   D
745 3.0824 Đắp nóng x x x x   D
746 3.0825 Thử cơ bằng tay x x x x   D
747 3.0828 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động x x x x  T3 D
748 3.0829 Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh x x x x   D
749 3.0830 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh bại liệt x x x x  T3 D
750 3.0831 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn th­ương thần kinh quay x x x x  T3 D
751 3.0832 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa x x x x  T3 D
752 3.0833 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ x x x x  T3 D
753 3.0834 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả x x x x   D
754 3.0835 Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn th­ương dây chằng chéo trư­ớc khớp gối x x x x  T3 D
755 3.0836 Vật lý trị liệu – PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối x x x x  T3 D
756 3.0837 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối x x x x  T3 D
757 3.0838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai x x x x  T3 D
758 3.0839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai x x x x  T3 D
759 3.0840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xư­ơng đòn x x x x  T3 D
760 3.0841 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp x x x x   D
761 3.0842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi d­ưới x x x x  T3 D
762 3.0843 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên x x x x  T3 D
763 3.0844 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng x x x x  T3 D
764 3.0845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực x x x x  T3 D
765 3.0846 Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não x x x x   D
766 3.0847 Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong x x x x   D
767 3.0848 Vật lý trị liệu -PHCN cho ngư­ời bệnh gẫy thân xương đùi x x x x  T3 D
768 3.0849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xư­ơng đùi x x x x T3 D
769 3.0850 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay x x x x T3 D
770 3.0851 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xư­ơng cẳng tay x x x x T3 D
771 3.0852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dư­ới xương quay x x x x T3 D
772 3.0853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xư­ơng cẳng chân x x x x T3 D
773 3.0854 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thư­ơng thần kinh chày x x x x T3 D
774 3.0855 Vật lý trị liệu -PHCN tổn th­ương tuỷ sống x x x x T3 D
775 3.0856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dư­ới x­ương đùi x x x x T3 D
776 3.0857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thư­ơng xương chậu x x x x T3 D
777 3.0858 Phục hồi chức năng cho ngư­ời bệnh mang chi giả trên gối x x x x T3 D
778 3.0859 Phục hồi chức năng cho ng­ười bệnh mang chi giả dư­ới gối x x x x T3 D
779 3.0860 Vật lý trị liệu cho ngư­ời bệnh áp xe phổi x x x x T3 D
780 3.0861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép x x x x T3 D
781 3.0862 Phục hồi chức năng cho ng­ười bệnh động kinh x x x x T3 D
782 3.0863 Vật lý trị liệu -PHCN cho ng­ười bệnh chấn thư­ơng sọ não x x x x T3 D
783 3.0864 Vật lý trị liệu ngư­ời bệnh lao phổi x x x x   D
784 3.0865 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp x x x x  T3 D
785 3.0866 Vật lý trị liệu trong suy tim x x x x   D
786 3.0867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính x x x x T3 D
787 3.0868 Vật lý trị liệu cho ngư­ời bệnh tràn dịch màng phổi x x x x T3 D
788 3.0869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim x x x x T3 D
789 3.0870 Vật lý trị liệu-PHCN cho ng­ười bệnh  teo cơ tiến triển x x x x T3 D
790 3.0871 Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng x x x x   D
791 3.0872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi d­ưới x x x x   D
792 3.0873 Vật lý trị liệu-PHCN ngư­ời bệnh bỏng x x x x   D
793 3.0874 Vật lý trị liệu-PHCN ngư­ời bệnh vá da x x x x   D
794 3.0875 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch x x x x   D
795 3.0876 Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ – lưng) x x x x   D
796 3.0877 Phục hồi chức năng cho ng­ười bệnh viêm khớp dạng thấp x x x x   D
797 3.0878 Phục hồi chức năng cho ng­ười bệnh đau lư­ng x x x x   D
798 3.0879 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho ngư­ời bệnh hội chứng đuôi ngựa x x x x   D
799 3.0880 Vật lý trị liệu- PHCN cho ngư­ời bệnh đau thần kinh toạ x x x x   D
800 3.0881 Vật lý trị liệu-PHCN cho ngư­ời bệnh liệt dây VII ngoại biên x x x x  T3 D
801 3.0882 Vật lý trị liệu-PHCN cho ng­ười cao tuổi x x x x   D
802 3.0883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh  Parkinson x x x x   D
803 3.0884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp x x x x T3 D
804 3.0885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay x x x x T3 D
805 3.0886 Xoa bóp lưng, chân x x x x T3 D
806 3.0887 Xoa bóp x x x x T3 D
807 3.0888 Xoa bóp tại gi­ường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa x x x x T3 D
808 3.0889 Tập do cứng khớp x x x x T3 D
809 3.0890 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa ng­ười,liệt các chi,tổn th­ương hệ vận động x x x x T3 D
810 3.0891 Tập do liệt thần kinh trung ­ương x x x x T3 D
811 3.0892 Tập vận động đoạn chi 30 phút x x x x T3 D
812 3.0893 Tập vận động đoạn chi 15 phút x x x x T3 D
813 3.0894 Tập vận động toàn thân 30 phút x x x x T3 D
814 3.0895 Tập vận động toàn thân 15 phút x x x x T3 D
815 3.0896 Tập vận động cột sống x x x x T3 D
816 3.0897 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) x x x x T3 D
817 3.0898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ x x x x T3 D
818 3.0899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân x x x x T3 D
819 3.0900 Tập vận động tại gi­ường x x x x T3 D
820 3.0902 Tập với hệ thống ròng rọc x x x x   D
821 3.0903 Tập với xe đạp tập x x x x   D
822 3.0904 Tập với xe lăn x x x x   D
823 3.0905 Vật  lý trị liệu chỉnh hình x x x x  T3 D
824 3.0906 Vật lý trị liệu hô hấp tại gi­ường bệnh x x x x  T3 D
    V. NỘi SOi CHẨN ĐOÁN, CAN THiỆP           0
825 3.0992 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) x x      T1 B
826 3.0993 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) x x      T2 B
827 3.0994 Nội soi cầm máu mũi x x      T2 B
828 3.0999 Nội soi mũi xoang x x      T2 B
829 3.1000 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần x x       B
830 3.1001 Nội soi tai x x x     C
831 3.1002 Nội soi mũi x x x     C
832 3.1003 Nội soi họng x x x     C
833 3.1036 Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày – đại tràng) x x      T1 B
834 3.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán x x      T1 B
835 3.1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x      T1 B
836 3.1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x      T1 B
837 3.1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x      T2 B
838 3.1071 Soi trực tràng x x      T3 B
    V2. GÂY MÊ HỒi SỨC           0
    Bác sỹ: Đặng Diên. CKI GMHS           0
839 3.1265 Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng x x      T1 B
840 3.1280 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 x x       B
841 3.1283 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy x x       B
842 3.1288 Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt x x       B
843 3.1289 Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt x x       B
844 3.1295 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x      T1 B
845 3.1296 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng x x      T1 B
846 3.1297 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x      T1 B
847 3.1313 GMHS cho mở màng phổi tối đa x x       B
848 3.1320 GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột x x       B
849 3.1321 GMHS thận niệu quản x x       B
850 3.1322 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng x x       B
851 3.1325 GMHS trên người bệnh béo phì x x       B
852 3.1326 An thần cho nội soi đường tiêu hóa x x      T1 B
853 3.1327 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng x x       B
854 3.1329 GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương x x       B
855 3.1332 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang x x       B
856 3.1337 GMHS phẫu thuật người có bệnh mạch vành kèm theo x x       B
857 3.1338 GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích x x       B
858 3.1339 GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên x x       B
859 3.1340 GMHS trên người bệnh có hen phế quản x x       B
860 3.1341 GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng x x       B
861 3.1342 GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận x x       B
862 3.1343 GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan x x       B
863 3.1344 GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở x x       B
864 3.1345 GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu x x       B
865 3.1346 GMHS trên người bệnh tiểu đường x x       B
866 3.1347 GMHS trên người bệnh nhược cơ x x       B
867 3.1348 GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp x x       B
868 3.1349 GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em x x       B
869 3.1350 GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo x x       B
870 3.1351 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt x x     TDB B
871 3.1352 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt x x      P1 B
872 3.1353 GMHS cho khối u vùng hàm mặt x x       B
873 3.1354 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp x x       B
874 3.1355 GMHS cho các phẫu thuật TMH x x       B
875 3.1356 GMHS nạo VA ở trẻ em x x       B
876 3.1359 GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em x x       B
877 3.1360 Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA x x      T2 B
878 3.1366 Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD x x     TDB B
879 3.1370 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch x x       B
880 3.1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x    T2 C
881 3.1373 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol x x x     C
882 3.1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x x x    T2 C
883 3.1375 Kỹ thuật đặt combitube x x x   TDB C
884 3.1376 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mę tĩnh mạch, thuốc mę hô hấp x x x    T2 C
885 3.1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x    T2 C
886 3.1378 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại x x x    T2 C
887 3.1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x x x    T2 C
888 3.1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó x x x    T2 C
889 3.1381 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm x x      T2 B
890 3.1382 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản x x x    T1 C
891 3.1383 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó  ngược dòng x x x   TDB C
892 3.1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x     C
893 3.1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x     C
894 3.1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x    T2 C
895 3.1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x x x    T2 C
896 3.1388 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn x x x   TDB C
897 3.1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy x x x    T1 C
898 3.1390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x     C
899 3.1391 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê x x x    T1 C
900 3.1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x   TDB C
901 3.1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ x x x     C
902 3.1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm x x x    T1 C
903 3.1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ x x x    T2 C
904 3.1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương x x x    T1 C
905 3.1397 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản x x x     C
906 3.1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy x x x    T3 C
907 3.1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x x x     C
908 3.1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2 x x x    T3 C
909 3.1401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn x x x    T2 C
910 3.1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy x x x    T3 C
911 3.1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy x x x     C
912 3.1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x x     C
913 3.1405 Truyền dịch thường quy x x x     C
914 3.1406 Truyền máu thường quy x x x     C
915 3.1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em x x x    T3 C
916 3.1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công x x x    T3 C
917 3.1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x x     C
918 3.1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x x     C
919 3.1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x x    T1 C
920 3.1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x x    T1 C
921 3.1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x x    T1 C
922 3.1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x    T1 C
923 3.1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x    T3 C
924 3.1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x x    T3 C
925 3.1417 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa x x x    T2 C
926 3.1418 Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên x x x    T2 C
927 3.1419 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa x x x    T2 C
928 3.1420 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên x x x    T2 C
929 3.1421 Kỹ thuật gây tê đám  rối cánh tay đường trên xương đòn x x x    T2 C
930 3.1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang x x x    T2 C
931 3.1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x    T2 C
932 3.1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x    T2 C
933 3.1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x x    T2 C
934 3.1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x    T2 C
935 3.1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x    T2 C
936 3.1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x    T2 C
937 3.1429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x x x    T1 C
938 3.1430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x    T1 C
939 3.1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x    T2 C
940 3.1432 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên x x x     C
941 3.1433 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng x x x     C
942 3.1434 GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần x x x     C
943 3.1435 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa x x x     C
944 3.1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn x x x    P2 C
945 3.1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu x x x     C
946 3.1438 GMHS phẫu thuật chi trên x x x     C
947 3.1439 GMHS phẫu thuật chi dưới x x x     C
948 3.1440 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn x x x     C
949 3.1441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ x x x     C
950 3.1443 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng x x x    P2 C
951 3.1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x x x    P2 C
952 3.1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x     C
953 3.1446 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em x x x     C
954 3.1447 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản x x x    TDB C
955 3.1448 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x     C
956 3.1449 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da x x x    T3 C
957 3.1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x x     C
958 3.1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x     C
959 3.1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x    T1 C
960 3.1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x    T3 C
961 3.1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x x    T3 C
962 3.1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x    T3 C
963 3.1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời x x x    T1 C
964 3.1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x     C
965 3.1459 Chăm sóc catheter động mạch x x x     C
966 3.1460 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau x x x   TDB C
967 3.1461 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản x x x    P2 C
968 3.1462 Thở oxy gọng kính x x x    T3 C
969 3.1463 Thở oxy qua mặt nạ x x x    T2 C
970 3.1464 Thở oxy qua ống chữ T x x x    T2 C
971 3.1465 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng x x x     C
972 3.1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày x x x     C
973 3.1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x     C
974 3.1468 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x     C
975 3.1469 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa x x x     C
976 3.1470 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) x x x     C
     V3. BỎNG           0
977 3.1489 Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      T2 B
978 3.1490 Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      T2 B
979 3.1491 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em x x      P2 B
980 3.1492 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể  ở trẻ em. x x      P2 B
981 3.1493 Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
982 3.1494 Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
983 3.1495 Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
984 3.1496 Cắt hoại tử toàn lớp – ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
985 3.1497 Cắt hoại tử toàn lớp – ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
986 3.1502 Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không c̣n khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng. x x      P1 B
987 3.1503 Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn. x x      P1 B
988 3.1504 Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn x x      P1 B
989 3.1505 Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương x x      P1 B
990 3.1509 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định x x x    T3 C
991 3.1510 Thay băng điều trị bỏng nông, d­ưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. x x x    T2 C
992 3.1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong x x x    T1 C
993 3.1513 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện x x x    T3 C
994 3.1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi x x x    T2 C
995 3.1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. x x x x  T2 D
996 3.1516 Thay băng điều trị vết thương mãn tính x x      T2 B
997 3.1517 Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính x x      T2 B
998 3.1518 Cắt đáy ổ loét vết thương măn tính x x      P3 B
    iX. MẮT           0
999 3.1526 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù x x      P1 B
1000 3.1527 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL x x      P1 B
1001 3.1533 Tháo dầu Silicon nội nhãn x x      P2 B
1002 3.1548 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x      P2 B
1003 3.1562 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL x x      P1 B
1004 3.1563 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) x x      P2 B
1005 3.1564 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK x x      P1 B
1006 3.1565 Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) x x      P1 B
1007 3.1566 Phẫu thuật cố định 1OL thì hai + cắt dịch kính x x      P1 B
1008 3.1568 Mở bao sau bằng phẫu thuật x x      P2 B
1009 3.1581 Lấy dị vật hốc mắt x x      P2 B
1010 3.1582 Lấy dị vật trong củng mạc x x      P2 B
1011 3.1583 Lấy dị vật tiền phòng x x      P1 B
1012 3.1588 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới x x      P3 B
1013 3.1591 Chích mủ mắt x x      P3 B
1014 3.1597 Tái tạo cùng đồ x x      P1 B
1015 3.1599 Đóng lỗ dò đường lệ x x      P3 B
1016 3.1602 Phẫu thuật lác thông thường x x      P2 B
1017 3.1603 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ x x      P2 B
1018 3.1604 Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác x x      P3 B
1019 3.1650 Rạch áp xe túi lệ x x      T1 B
1020 3.1651 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc x x       B
1021 3.1653 Khám mắt và điều trị có gây mê x x     TDB B
1022 3.1654 Tập nhược thị x x x     C
1023 3.1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) x x x    P2 C
1024 3.1656 Cắt bỏ túi lệ x x x    P2 C
1025 3.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x    P2 C
1026 3.1658 Lấy dị vật giác mạc x x x    T1 C
1027 3.1659 Cắt bỏ chắp có bọc x x x    T1 C
1028 3.1660 Khâu cò mi, tháo cò x x x    P3 C
1029 3.1661 Chích dẫn lưu túi lệ x x x    P3 C
1030 3.1663 Khâu da mi x x x    P3 C
1031 3.1664 Khâu phục hồi bờ mi x x x    P2 C
1032 3.1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x    P3 C
1033 3.1666 Khâu phủ kết mạc x x x    P2 C
1034 3.1667 Khâu giác mạc x x x    P1 C
1035 3.1668 Khâu củng mạc x x x    P1 C
1036 3.1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x    P1 C
1037 3.1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x x    P1 C
1038 3.1673 Bơm hơi tiền phòng x x x    P2 C
1039 3.1675 Múc nội nhãn x x x    P2 C
1040 3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) x x x    P2 C
1041 3.1680 Mổ quặm bẩm sinh x x x    P2 C
1042 3.1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x    T2 C
1043 3.1682 Tiêm dưới kết mạc x x x    T2 C
1044 3.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x    T2 C
1045 3.1684 Tiêm hậu nhãn cầu x x x    T2 C
1046 3.1685 Bơm thông lệ đạo x x x    T1 C
1047 3.1686 Lấy máu làm huyết thanh x x x     C
1048 3.1688 Khâu kết mạc x x x    P3 C
1049 3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x x x    T3 C
1050 3.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x    T3 C
1051 3.1691 Đốt lông xiêu x x x    T2 C
1052 3.1692 Bơm rửa lệ đạo x x x    T2 C
1053 3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc x x x    T2 C
1054 3.1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x    T3 C
1055 3.1695 Rửa cùng đồ x x x    T2 C
1056 3.1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x x x    T3 C
1057 3.1697 Bóc giả mạc x x x    T3 C
1058 3.1698 Rạch áp xe mi x x x    T2 C
1059 3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp x x x    T2 C
1060 3.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x    T2 C
1061 3.1701 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x    T2 C
1062 3.1702 Soi góc tiền phòng x x x    T2 C
1063 3.1703 Cắt chỉ khâu da x x x x  T3 D
1064 3.1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x  T1 D
1065 3.1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x   D
1066 3.1706 Lấy dị vật kết mạc x x x x  T2 D
1067 3.1707 Khám mắt x x x x   D
    X. RĂNG HÀM MẶT           0
    A. RĂNG           0
1068 3.1726 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nguội. x x      P3 B
1069 3.1727 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy x x      P3 B
1070 3.1731 Phẫu thuật nội nha – chia cắt chân răng x x      P3 B
1071 3.1732 Phục hồi cổ răng bằng Compomer x x      T2 B
1072 3.1735 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác x x      T1 B
1073 3.1736 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang x x      T1 B
1074 3.1738 Chụp sứ Cercon x x     TDB B
1075 3.1739 Cầu sứ Cercon x x     TDB B
1076 3.1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x      P3 B
1077 3.1801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x      P2 B
1078 3.1802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x      P2 B
1079 3.1803 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân x x      P2 B
1080 3.1804 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x      P3 B
1081 3.1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x      P3 B
1082 3.1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x      P2 B
1083 3.1807 Phẫu thuật cắt cuống răng x x      P2 B
1084 3.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x      P2 B
1085 3.1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x      P1 B
1086 3.1812 Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng x x      P1 B
1087 3.1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x      P3 B
1088 3.1814 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x      P3 B
1089 3.1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x      P3 B
1090 3.1816 Phẫu thuật cắt phanh môi x x      P3 B
1091 3.1817 Phẫu thuật cắt phanh má x x      P3 B
1092 3.1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x      P3 B
1093 3.1820 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x      P2 B
1094 3.1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng x x      P3 B
1095 3.1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x      P2 B
1096 3.1823 Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính x x      P2 B
1097 3.1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x      P2 B
1098 3.1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x      P2 B
1099 3.1831 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên x x      P2 B
1100 3.1833 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x      T2 B
1101 3.1834 Điều trị áp xe quanh răng x x      T1 B
1102 3.1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer x x      T2 B
1103 3.1842 Phục hồi thân răng bằng 1nlay/Onlay Composite x x      T1 B
1104 3.1843 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau x x      T1 B
1105 3.1844 Veneer Composite trực tiếp x x      T3 B
1106 3.1846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy x x      P3 B
1107 3.1847 Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn x x      T2 B
1108 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy x x      T1 B
1109 3.1849 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay x x      P3 B
1110 3.1850 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy x x      P3 B
1111 3.1852 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x      T1 B
1112 3.1853 Điều trị tủy lại x x      P3 B
1113 3.1854 Phẫu thuật nội nha – hàn ng­ược ống tuỷ x x      P3 B
1114 3.1855 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma x x      T2 B
1115 3.1857 Tẩy trắng răng nội tuỷ x x      T2 B
1116 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội x x      P3 B
1117 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay x x      P3 B
1118 3.1860 Chụp Composite x x      T2 B
1119 3.1861 Chụp thép x x      T1 B
1120 3.1862 Chụp sứ kim loại thường x x      T1 B
1121 3.1863 Chụp thép cẩn nhựa x x      T1 B
1122 3.1864 Cầu nhựa x x      T2 B
1123 3.1865 Cầu  thép x x      T2 B
1124 3.1866 Cầu thép cẩn nhựa x x      T1 B
1125 3.1867 Cầu sứ kim loại thường x x      T1 B
1126 3.1868 Cùi đúc kim loại thường x x      T1 B
1127 3.1869 inlay/Onlay kim loại thường x x     TDB B
1128 3.1870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo x x      T1 B
1129 3.1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo x x      T1 B
1130 3.1872 Hàm khung kim loại x x      T1 B
1131 3.1873 Hàm khung Titanium x x      T1 B
1132 3.1874 Chụp Composite x x      T2 B
1133 3.1875 Chụp sứ Titanium x x     TDB B
1134 3.1876 Chụp sứ toàn phần x x     TDB B
1135 3.1877 Chụp sứ – Composite x x      T2 B
1136 3.1878 Chụp sứ kim loại quý x x     TDB B
1137 3.1879 Cầu sứ Titanium x x     TDB B
1138 3.1880 Cầu sứ kim loại quý x x     TDB B
1139 3.1881 Cầu sứ toàn phần x x     TDB B
1140 3.1882 Veneer Composite  gián tiếp x x      T1 B
1141 3.1883 Veneer sứ x x      T1 B
1142 3.1884 Veneer sứ – Composite x x     TDB B
1143 3.1885 Cùi đúc Titanium x x     TDB B
1144 3.1886 Cùi đúc kim loại quý x x     TDB B
1145 3.1887 inlay/Onlay Titanium x x     TDB B
1146 3.1888 inlay/Onlay kim loại quý x x     TDB B
1147 3.1889 inlay/Onlay sứ – Composite x x     TDB B
1148 3.1890 inlay/Onlay sứ toàn phần x x     TDB B
1149 3.1892 Đệm hàm giả nhựa dẻo x x      T2 B
1150 3.1893 Tháo chốt răng giả x x      T1 B
1151 3.1894 Tháo cầu răng giả x x      T1 B
1152 3.1895 Tháo chụp răng giả x x      T1 B
1153 3.1897 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm x x     TDB B
1154 3.1898 Máng nâng khớp cắn x x     TDB B
1155 3.1900 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp x x      T1 B
1156 3.1901 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp x x      T1 B
1157 3.1902 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp x x      T1 B
1158 3.1903 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp x x      T2 B
1159 3.1904 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp x x      T1 B
1160 3.1905 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x      T1 B
1161 3.1906 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp x x      T1 B
1162 3.1907 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp x x      T1 B
1163 3.1908 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp x x      T1 B
1164 3.1909 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x      T1 B
1165 3.1910 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ tháo lắp x x      T2 B
1166 3.1911 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ tháo lắp x x      T2 B
1167 3.1912 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ tháo lắp x x      T2 B
1168 3.1913 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ tháo lắp x x      T2 B
1169 3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x    T1 C
1170 3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x    T1 C
1171 3.1916 Nhổ răng thừa x x x    T1 C
1172 3.1917 Nhổ răng vĩnh viễn x x x    P3 C
1173 3.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x    T1 C
1174 3.1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x    T1 C
1175 3.1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x    T1 C
1176 3.1921 Nhổ răng thừa x x x    T1 C
1177 3.1922 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x    T2 C
1178 3.1923 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc x x x    T3 C
1179 3.1924 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt x x x    T3 C
1180 3.1925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite x x x    T1 C
1181 3.1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x    T3 C
1182 3.1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x    T3 C
1183 3.1928 Điều trị viêm quanh răng x x x    T3 C
1184 3.1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite x x x    T1 C
1185 3.1930 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x    T1 C
1186 3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x    T1 C
1187 3.1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x    T1 C
1188 3.1933 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } x x x    T1 C
1189 3.1934 Máng hở mặt nhai x x x    T1 C
1190 3.1935 Mài chỉnh khớp cắn x x x    T1 C
1191 3.1936 Tháo chụp răng giả x x x    T2 C
1192 3.1937 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp x x x    T1 C
1193 3.1938 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp x x x    T1 C
1194 3.1939 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp x x x    T1 C
1195 3.1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x    T1 C
1196 3.1941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x    T1 C
1197 3.1942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục x x x   TDB C
1198 3.1943 Lấy tuỷ buồng răng sữa x x x    P3 C
1199 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa x x x    T1 C
1200 3.1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 x x x    P3 C
1201 3.1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x x    P3 C
1202 3.1947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x    T3 C
1203 3.1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x    T1 C
1204 3.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x    T1 C
1205 3.1950 Hàn răng không sang chấn với Glassionomer Cement (GiC) x x x x  T1 D
1206 3.1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x  P3 D
1207 3.1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite x x x x  P3 D
1208 3.1953 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x x  T1 D
1209 3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) x x x x  T1 D
1210 3.1955 Nhổ răng sữa x x x x  T1 D
1211 3.1956 Nhổ chân răng sữa x x x x  T1 D
1212 3.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em x x x x  T3 D
1213 3.1958 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x  T1 D
1214 3.1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x x x  T1 D
1215 3.1960 Chích áp xe lợi x x x x  T1 D
1216 3.1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x x  T3 D
1217 3.1962 Máng chống nghiến răng x x x x  T1 D
1218 3.1963 Sửa hàm giả gãy x x x x  T2 D
1219 3.1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x  T3 D
1220 3.1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x  T3 D
1221 3.1966 Đệm hàm giả nhựa thường x x x x  T3 D
1222 3.1967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x  T3 D
1223 3.1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường x x x x  T1 D
1224 3.1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường x x x x  T1 D
1225 3.1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate x x x x  T2 D
1226 3.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x  T2 D
1227 3.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x x  T2 D
1228 3.1973 Chụp nhựa x x x x  T2 D
1229 3.1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x x x  T3 D
    B. HÀM MẶT           0
1230 3.1998 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x      P1 B
1231 3.2043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt x x      P1 B
1232 3.2049 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x      P1 B
1233 3.2052 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x      P1 B
1234 3.2055 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x      P1 B
1235 3.2056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x      T1 B
1236 3.2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x      P1 B
1237 3.2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x      P1 B
1238 3.2067 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm x x      P1 B
1239 3.2068 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x    P1 C
1240 3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x    P2 C
1241 3.2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x    P2 C
1242 3.2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x    T2 C
1243 3.2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x   TDB C
1244 3.2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x x x    T1 C
1245 3.2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x x    P2 C
1246 3.2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x    P3 C
1247 3.2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x    TDB C
1248 3.2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x  P3 D
    Xi. TAi MŨi HỌNG           0
    A. TAi           0
1249 3.2104 Vá nhĩ đơn thuần x x      P2 B
1250 3.2110 Phẫu thuật cắt vành tai x x      P1 B
1251 3.2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x    P3 C
1252 3.2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x x x    P3 C
1253 3.2116 Thông vòi nhĩ x x x    T3 C
1254 3.2117 Lấy dị vật tai x x x    T1 C
1255 3.2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x x    P3 C
1256 3.2119 Chích nhọt ống tai ngoài x x x    P2 C
1257 3.2120 Làm thuốc tai x x x    T3 C
1258 3.2121 Chích rạch màng nhĩ x x      T3 B
1259 3.2123 Phẫu thuật đặt ống thông khí x x      P2 B
1260 3.2124 Phẫu thuật tăng c­ường màng nhĩ – đặt ống thông khí x x      P1 B
1261 3.2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x x x x  T2 D
    B. MŨi XOANG           0
1262 3.2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x    P1 C
1263 3.2143 Đốt cuốn mũi bằng coblator x x x    P3 C
1264 3.2144 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator x x x    P1 C
1265 3.2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi x x x    P1 C
1266 3.2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x x x    P1 C
1267 3.2147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x    P3 C
1268 3.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x x x    P3 C
1269 3.2149 Nhét bấc mũi sau x x x    T2 C
1270 3.2150 Nhét bấc mũi trước x x x    T2 C
1271 3.2151 Đốt cuốn mũi x x x    P3 C
1272 3.2152 Bẻ cuốn dưới x x x    T1 C
1273 3.2153 Chọc rửa xoang hàm x x x    T2 C
1274 3.2154 Làm Proetz x x x    T3 C
1275 3.2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x x x x  T2 D
    C. HỌNG – THANH QUẢN           0
1276 3.2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, l­ưỡi x x x    P2 C
1277 3.2175 Chích áp xe thành sau họng x x x    P2 C
1278 3.2178 Lấy dị vật hạ họng x x x    T2 C
1279 3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê x x x    P2 C
1280 3.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x    P2 C
1281 3.2181 Chích áp xe quanh Amidan x x x    T1 C
1282 3.2182 Đốt nhiệt họng hạt x x x    T2 C
1283 3.2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x x x    T1 C
1284 3.2185 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản x x x    P2 C
1285 3.2186 Bơm thuốc thanh quản x x x    T3 C
1286 3.2187 Rửa vòm họng x x x    T3 C
1287 3.2188 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở x x x    P2 C
1288 3.2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đ­ường hô hấp x x x    T2 C
1289 3.2190 Lấy dị vật họng miệng x x x x  T3 D
1290 3.2191 Khí dung mũi họng x x x x  T1 D
    D. CỔ – MẶT           0
1291 3.2227 Phẫu thuật khâu phục hồi tổn th­ương phần mềm miệng, họng x x      P1 B
1292 3.2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x x x    P2 C
1293 3.2241 Cắt Amidan bằng coblator x x x    P1 C
1294 3.2242 Nạo VA bằng coblator x x x    P1 C
1295 3.2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x x x    P3 C
1296 3.2244 Phẫu thuật dẫn l­ưu áp xe góc trong ổ mắt x x x    P2 C
1297 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x x    T1 C
    X2. PHỤ KHOA-SƠ SiNH           0
1298 3.2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x      T1 B
1299 3.2247 Cắt cụt cổ tử cung x x      P2 B
1300 3.2248 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa x x      P2 B
1301 3.2249 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn x x      P1 B
1302 3.2252 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo x x      P1 B
1303 3.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn x x      P1 B
1304 3.2258 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x    T3 C
1305 3.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x x    T1 C
1306 3.2260 Chọc dò túi cùng Douglas x x x    T2 C
1307 3.2261 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x x     C
1308 3.2262 Lấy dị vật âm đạo x x x    T1 C
1309 3.2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x    P3 C
1310 3.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x    P2 C
    X3. NỘi KHOA           0
1311 3.2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x    T2 C
1312 3.2330 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi x x x    T1 C
1313 3.2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe x x x    T1 C
1314 3.2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x    T2 C
1315 3.2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x    T2 C
1316 3.2335 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm x x      T1 B
1317 3.2337 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm x x      T1 B
1318 3.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm x x x    T1 C
1319 3.2353 Tiêm xơ điều trị trĩ x x x    T1 C
1320 3.2354 Chọc dịch màng bụng x x x    T3 C
1321 3.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng x x x    T3 C
1322 3.2356 Chọc hút áp xe thành bụng x x x    T3 C
1323 3.2357 Thụt tháo phân x x x x  T3 D
1324 3.2358 Đặt sonde hậu môn x x x x  T3 D
1325 3.2359 Nong hậu môn x x x    T3 C
1326 3.2367 Chọc dịch khớp x x      T1 B
1327 3.2372 Tiêm corticoide vào khớp x x      T1 B
1328 3.2379 Test lẩy da với các dị nguyên x x      T3 B
1329 3.2382 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc x x x x  T1 D
1330 3.2383 Test nội bì x x x x  T1 D
1331 3.2384 Test áp (Patch test) với các loại thuốc x x x x  T1 D
1332 3.2385 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng x x      T3 B
1333 3.2386 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng x x x    T3 C
1334 3.2387 Tiêm trong da x x x x  T3 D
1335 3.2388 Tiêm dưới da x x x x  T3 D
1336 3.2389 Tiêm bắp thịt x x x x  T3 D
1337 3.2390 Tiêm tĩnh mạch x x x x  T3 D
1338 3.2391 Truyền tĩnh mạch x x x x  T3 D
    XV. UNG BƯỚU- NHi           0
    A. ĐẦU CỔ           0
1339 3.2450 Cắt u vùng tuyến mang tai x x      P1 B
1340 3.2451 Cắt u phần mềm vùng cổ x x      P2 B
1341 3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm x x x    P2 C
1342 3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm x x x    P1 C
1343 3.2458 Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính dưới 5 cm x x x    P3 C
    C. HÀM – MẶT           0
1344 3.2508 Cắt  u vùng hàm mặt đơn giản x x      P3 B
1345 3.2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt x x      P1 B
1346 3.2522 Cắt nang vùng sàn miệng x x      P1 B
1347 3.2533 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm x x      P1 B
1348 3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x x x    P2 C
1349 3.2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm x x x    P2 C
1350 3.2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x    P1 C
1351 3.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x    P2 C
1352 3.2538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm x x x    P1 C
    D. MẮT           0
1353 3.2543 Cắt u mi cả bề dày không vá x x      P1 B
1354 3.2549 Cắt u kết mạc không vá x x      P1 B
    Đ. TAi – MŨi – HỌNG           0
1355 3.2587 Cắt u amidan qua đường miệng x x      P2 B
1356 3.2590 Cắt u máu vùng cổ x x     PDB B
1357 3.2591 Cắt u biểu bì vùng cổ x x      P1 B
1358 3.2592 Cắt u nhái sàn miệng x x      P2 B
1359 3.2607 Cắt u thành sau họng x x      P1 B
1360 3.2608 Cắt u thành bên họng x x      P1 B
1361 3.2613 Cắt polyp ống tai x x x    P2 C
1362 3.2614 Cắt polyp mũi x x x    P2 C
    G. TiÊU HÓA – BỤNG           0
1363 3.2662 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo x x       B
1364 3.2666 Cắt u sau phúc mạc x x       B
1365 3.2668 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x       B
1366 3.2670 Cắt đoạn ruột non do u x x       B
1367 3.2671 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u x x       B
1368 3.2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x x     C
    H. GAN – MẬT – TỤY           0
1369 3.2692 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ x x       B
    i. TiẾT NiỆU – SiNH DỤC           0
1370 3.2720 Cắt u lành dương vật x x      P2 B
    K. PHỤ KHOA           0
1371 3.2726 Cắt cụt cổ tử cung x x      P1 B
1372 3.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x    P2 C
1373 3.2730 Cắt u nang buồng trứng x x x    P2 C
1374 3.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x    P2 C
1375 3.2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x    P2 C
1376 3.2733 Cắt u thành âm đạo x x x    P2 C
1377 3.2734 Bóc nang tuyến Bartholin x x x    P2 C
1378 3.2735 Cắt u vú lành tính x x x    P2 C
1379 3.2736 Mổ bóc nhân xơ vú x x x    P2 C
    L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP           0
1380 3.2756 Cắt u xơ cơ xâm lấn x x      P2 B
1381 3.2757 Cắt u thần kinh x x      P2 B
1382 3.2765 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm x x x    P2 C
1383 3.2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x    P2 C
1384 3.2767 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm x x x    P3 C
1385 3.2768 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x    P3 C
1386 3.2769 Cắt u bao gân x x x    P2 C
1387 3.2770 Cắt u xương sụn lành tính x x x    P2 C
    XVI. NỘi TiẾT           0
1388 3.2850 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x      P1 B
1389 3.2859 Cắt bỏ tinh hoàn x x      P2 B
    XV2. TẠO HÌNH THẨM MỸ           0
1390 3.2893 Điều trị bằng tia tử ngoại từng phần x x x    T2 C
1391 3.2895 Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần x x x    T2 C
1392 3.2897 Đắp mặt nạ điều trị x x x    T1 C
1393 3.2898 Đắp mặt nạ d­ưỡng da x x x    T1 C
1394 3.2899 Chăm sóc da điều trị x x x    T1 C
1395 3.2901 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x x x    T1 C
1396 3.2902 Xông hơi nư­ớc, ozôn x x x    T1 C
1397 3.2934 Cắt sụn thừa nắp tai x x x    P3 C
1398 3.2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản x x x    T2 C
1399 3.2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dư­ới 5cm: Cắt khâu đơn giản x x x    P3 C
1400 3.2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản x x x    P2 C
1401 3.2985 Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng x x      P2 B
1402 3.2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín x x x    P1 C
    XV3. DA LiỄU           0
1403 3.2993 Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần x x x    T2 C
1404 3.2995 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần x x x    T2 C
1405 3.2996 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x x x    T3 C
1406 3.2998 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da x x x    T1 C
1407 3.2999 Chăm sóc da điều trị bệnh da x x x    T1 C
1408 3.3004 Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng x x x    T3 C
1409 3.3006 Ga gi­ường bột tale điều trị bệnh da x x x    T1 C
1410 3.3007 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson x x x    T1 C
1411 3.3023 Thay băng người bệnh chợt, loét da dư­ới 20% diện tích cơ thể x x x    T2 C
1412 3.3024 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên  20% diện tích cơ thể x x x    T2 C
1413 3.3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dư­ới 20% diện tích cơ thể x x x   TDB C
1414 3.3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm x x x    P3 C
1415 3.3030 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn… x x x    P2 C
1416 3.3031 Chích rạch áp xe nhỏ x x x   TDB C
1417 3.3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x x x   TDB C
1418 3.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xư­ơng x x x    P3 C
1419 3.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm x­ương x x x    P2 C
1420 3.3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T3 D
1421 3.3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T3 D
1422 3.3037 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ x x x x  T2 D
1423 3.3038 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1424 3.3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1425 3.3040 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1426 3.3041 Điều trị các thư­ơng tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1427 3.3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1428 3.3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1429 3.3044 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1430 3.3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1431 3.3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1432 3.3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
1433 3.3048 Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng x x x x  T2 D
    XiX. NGOẠi KHOA           0
1434 3.3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu x x x    P3 C
1435 3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x x x    P3 C
1436 3.3214 Khâu vết thương mạch máu chi x x      P1 B
1437 3.3221 Thắt các động mạch ngoại vi x x x    P1 C
1438 3.3247 Đặt dẫn lư­u khí, dịch màng phổi x x     TDB B
1439 3.3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn x x      P2 B
1440 3.3260 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực x x      P1 B
1441 3.3261 Khâu kín vết thương thủng ngực x x x    P2 C
1442 3.3262 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn x x x    TDB C
1443 3.3263 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng x x x    P1 C
1444 3.3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp x x x    P1 C
1445 3.3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x  T1 D
1446 3.3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành x x      P2 B
1447 3.3286 Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính x x      P1 B
1448 3.3290 Cắt túi thừa tá tràng x x      P1 B
1449 3.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn x x      P2 B
1450 3.3293 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) x x      P1 B
1451 3.3297 Mở thông dạ dày x x x    P3 C
1452 3.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần x x x    P2 C
1453 3.3303 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo x x      P1 B
1454 3.3305 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng x x      P1 B
1455 3.3306 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel x x      P1 B
1456 3.3309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn x x      P2 B
1457 3.3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun x x      P2 B
1458 3.3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột x x      P2 B
1459 3.3312 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng x x      P2 B
1460 3.3313 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột x x      P2 B
1461 3.3314 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột x x      P1 B
1462 3.3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn x x      P3 B
1463 3.3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột x x      P2 B
1464 3.3318 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột x x      P1 B
1465 3.3320 Cắt đoạn đại tràng x x      P1 B
1466 3.3321 Đóng hậu môn nhân tạo x x      P1 B
1467 3.3325 Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh x x      T2 B
1468 3.3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước x x      T1 B
1469 3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x x x    P2 C
1470 3.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa x x x    P1 C
1471 3.3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già x x x    P2 C
1472 3.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x x    P1 C
1473 3.3331 Cắt đoạn ruột non x x x    P2 C
1474 3.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x    P3 C
1475 3.3341 Phẫu thuật Longo x x      P2 B
1476 3.3345 Phẫu thuật điều trị  rò hậu  môn tiền đình 1 thì/2 thì x x      P1 B
1477 3.3346 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp x x      P1 B
1478 3.3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn x x      P3 B
1479 3.3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò x x      P3 B
1480 3.3354 Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x      P3 B
1481 3.3360 Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên x x      P2 B
1482 3.3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên x x      P3 B
1483 3.3366 Phẫu thuật trĩ độ 3 x x      P2 B
1484 3.3367 Phẫu thuật trĩ độ 3 x x      P2 B
1485 3.3368 Phẫu thuật trĩ độ 1V x x      P2 B
1486 3.3369 Cắt bỏ trĩ vòng x x      P1 B
1487 3.3370 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu x x      P1 B
1488 3.3371 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp x x      P1 B
1489 3.3374 Nong hậu môn dưới gây mê x x      T1 B
1490 3.3375 Nong hậu môn không gây mê x x      T3 B
1491 3.3376 Thắt trĩ độ 1, 2 x x x    T1 C
1492 3.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản x x x    P2 C
1493 3.3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ x x x    P2 C
1494 3.3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ x x x    P2 C
1495 3.3380 Cắt polype trực tràng x x x    P2 C
1496 3.3383 Cắt nang/polyp rốn x x      P3 B
1497 3.3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt x x      P1 B
1498 3.3385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng x x      P2 B
1499 3.3386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x      P2 B
1500 3.3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn x x      P2 B
1501 3.3388 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột x x      P2 B
1502 3.3389 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột x x      P1 B
1503 3.3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x      P1 B
1504 3.3391 Cắt u nang buồng trứng x x      P2 B
1505 3.3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x      P3 B
1506 3.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt x x      P2 B
1507 3.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt x x      P2 B
1508 3.3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng x x      P2 B
1509 3.3398 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ x x      P1 B
1510 3.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản x x x    P3 C
1511 3.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn x x x    P3 C
1512 3.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường x x x    P3 C
1513 3.3402 Mở bụng thăm dò x x x    P3 C
1514 3.3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần x x x    P2 C
1515 3.3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn x x x    P3 C
1516 3.3405 Chọc dò túi cùng Douglas x x x    T1 C
1517 3.3406 Chích áp xe tầng sinh môn x x x    P3 C
1518 3.3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản x x x    P3 C
1519 3.3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan x x      P2 B
1520 3.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x    P3 C
1521 3.3421 Nối ống mật chủ – tá tràng x x      P1 B
1522 3.3427 Cắt túi mật x x      P2 B
1523 3.3437 Nối ống mật chủ – hỗng tràng x x      P2 B
1524 3.3438 Dẫn lưu đường mật ra da x x      P2 B
1525 3.3440 Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. x x     TDB B
1526 3.3442 Nối túi mật – hỗng tràng x x      P2 B
1527 3.3443 Dẫn lưu túi mật x x x    P3 C
1528 3.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ x x x    P3 C
1529 3.3462 Khâu lách do chấn thương x x      P1 B
1530 3.3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương x x      P1 B
1531 3.3519 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x      P2 B
1532 3.3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x      P2 B
1533 3.3526 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x      P2 B
1534 3.3529 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông x x      P2 B
1535 3.3531 Mổ lấy sỏi bàng quang x x x    P2 C
1536 3.3532 Mở thông bàng quang x x x    P2 C
1537 3.3533 Dẫn lưu n­ước tiểu bàng quang x x x    P2 C
1538 3.3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x    P2 C
1539 3.3535 Đặt ống thông bàng quang x x x x  T3 D
1540 3.3549 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư­ớc tiểu x x x    P1 C
1541 3.3572 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì x x      P1 B
1542 3.3573 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên  một thì x x      P1 B
1543 3.3574 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì x x      P1 B
1544 3.3575 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên  hai thì x x      P1 B
1545 3.3582 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật x x      P1 B
1546 3.3583 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên x x      P2 B
1547 3.3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x      P1 B
1548 3.3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x      P1 B
1549 3.3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt x x      P1 B
1550 3.3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt x x      P1 B
1551 3.3593 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung x x      P1 B
1552 3.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo x x      P2 B
1553 3.3595 Tách màng ngăn âm hộ x x      P3 B
1554 3.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên x x x    P2 C
1555 3.3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu x x x    P2 C
1556 3.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x    P1 C
1557 3.3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x    P2 C
1558 3.3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x x x    P2 C
1559 3.3605 Mở rộng lỗ sáo x x x    P2 C
1560 3.3606 Nong niệu đạo x x x    P3 C
1561 3.3607 Cắt bỏ tinh hoàn x x x    P1 C
1562 3.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x x x    P2 C
1563 3.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai x x      P1 B
1564 3.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn x x      P1 B
1565 3.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn x x x    P1 C
1566 3.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay x x      P2 B
1567 3.3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay x x      P2 B
1568 3.3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay x x      P1 B
1569 3.3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay x x      P2 B
1570 3.3675 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới x x      P1 B
1571 3.3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles x x      P2 B
1572 3.3678 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời x x      P3 B
1573 3.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia x x      P2 B
1574 3.3680 Cắt cụt cánh tay x x      P1 B
1575 3.3681 Tháo khớp khuỷu x x      P3 B
1576 3.3682 Cắt cụt cẳng tay x x      P2 B
1577 3.3683 Tháo khớp cổ tay x x      P2 B
1578 3.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x    P2 C
1579 3.3685 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu x x x    P3 C
1580 3.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay x x x    P2 C
1581 3.3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu x x x    P3 C
1582 3.3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay x x x    P2 C
1583 3.3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay x x x    P2 C
1584 3.3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay x x x    P2 C
1585 3.3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay x x      P2 B
1586 3.3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn x x      P2 B
1587 3.3704 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch x x      P2 B
1588 3.3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa x x x    P3 C
1589 3.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay x x x    P2 C
1590 3.3712 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít x x x    P2 C
1591 3.3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi x x      P2 B
1592 3.3727 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển x x      P1 B
1593 3.3728 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu x x      P1 B
1594 3.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) x x      P1 B
1595 3.3733 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày x x      P1 B
1596 3.3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x      P1 B
1597 3.3738 Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày x x      P1 B
1598 3.3739 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời x x      P2 B
1599 3.3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi x x      P1 B
1600 3.3741 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu x x      P1 B
1601 3.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu x x      P1 B
1602 3.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi x x      P1 B
1603 3.3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè x x      P2 B
1604 3.3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè x x x    P2 C
1605 3.3755 Tháo khớp gối x x x    P2 C
1606 3.3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống x x x x  P3 D
1607 3.3758 Đóng đinh xương chày mở x x      P2 B
1608 3.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày x x      P1 B
1609 3.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày x x      P1 B
1610 3.3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x      P2 B
1611 3.3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân x x      P1 B
1612 3.3774 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời x x      P2 B
1613 3.3775 Cắt cụt cẳng chân x x      P2 B
1614 3.3776 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu x x      P1 B
1615 3.3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá x x      P2 B
1616 3.3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác x x      P2 B
1617 3.3785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân x x      P2 B
1618 3.3786 Đặt vít gãy thân xương sên x x      P2 B
1619 3.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm x x      P2 B
1620 3.3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên x x      P2 B
1621 3.3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren x x      P2 B
1622 3.3792 Tháo một nửa bàn chân trước x x      P2 B
1623 3.3793 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời x x      P3 B
1624 3.3794 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren x x      P1 B
1625 3.3795 Tháo khớp cổ chân x x      P2 B
1626 3.3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff x x      P2 B
1627 3.3797 Tháo bỏ các ngón chân x x      P2 B
1628 3.3798 Tháo đốt bàn x x      P2 B
1629 3.3800 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương x x      P2 B
1630 3.3801 Chuyển vạt da có cuống mạch x x      P1 B
1631 3.3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt x x      P1 B
1632 3.3803 Nối gân gấp x x      P1 B
1633 3.3804 Gỡ dính gân x x      P2 B
1634 3.3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm x x      P1 B
1635 3.3810 Ghép da tự do trên diện hẹp x x      P2 B
1636 3.3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x      P2 B
1637 3.3812 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) x x      P3 B
1638 3.3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x      P2 B
1639 3.3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x      P2 B
1640 3.3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần x x      P2 B
1641 3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn x x x    T2 C
1642 3.3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn x x x    T3 C
1643 3.3819 Nối gân duỗi x x x    P2 C
1644 3.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản x x x    P1 C
1645 3.3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x    T2 C
1646 3.3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể x x x    P2 C
1647 3.3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể x x x    P2 C
1648 3.3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² x x x    P2 C
1649 3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm x x x    T2 C
1650 3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x x x x  T3 D
1651 3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm x x x x  T3 D
1652 3.3829 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x      T2 B
1653 3.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x      T1 B
1654 3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi x x      T1 B
1655 3.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x      T1 B
1656 3.3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm x x x    T1 C
1657 3.3838 Nắn, bó bột cột sống x x x    T1 C
1658 3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x x x    T1 C
1659 3.3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x x    T3 C
1660 3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay x x x    T1 C
1661 3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x x    T1 C
1662 3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x x    T1 C
1663 3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x x    T1 C
1664 3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x x x    T1 C
1665 3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x x    T1 C
1666 3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x x    T1 C
1667 3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V x x x    T1 C
1668 3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay x x x    T1 C
1669 3.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay x x x    T1 C
1670 3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay x x x    T1 C
1671 3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x x    T1 C
1672 3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x x x    T1 C
1673 3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x x    T2 C
1674 3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x x x    T1 C
1675 3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x x    T1 C
1676 3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x x    T1 C
1677 3.3858 Nắn, bó bột  gãy xương chậu x x x    T1 C
1678 3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x x x    T1 C
1679 3.3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật x x x    T1 C
1680 3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x x    T1 C
1681 3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x x    T2 C
1682 3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x x x    T2 C
1683 3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x x    T1 C
1684 3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x x    T1 C
1685 3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x x    T1 C
1686 3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x x x    T1 C
1687 3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x x x    T1 C
1688 3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x x    T1 C
1689 3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x x    T1 C
1690 3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x x x    T1 C
1691 3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x x    T2 C
1692 3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x x x  T2 D
1693 3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x x x x  T1 D
1694 3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x x x  T2 D
1695 3.3877 Nẹp bột các loại, không nắn x x x x  T3 D
1696 3.3887 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương x x      P1 B
1697 3.3888 Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương x x      P1 B
1698 3.3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn l­ưu x x x    T2 C
1699 3.3899 Mở cửa sổ xương x x x    P2 C
1700 3.3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x    P2 C
1701 3.3901 Rút đinh các loại x x x    P3 C
1702 3.3902 Phẫu thuật vết thương khớp x x x    P1 C
1703 3.3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động x x x    P2 C
1704 3.3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi x x x    P1 C
1705 3.3905 Rút chỉ thép xương ức x x x    P2 C
1706 3.3908 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản x x      P1 B
1707 3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ x x x x TDB D
1708 3.3910 Chích hạch viêm mủ x x x x TDB D
1709 3.3911 Thay băng, cắt chỉ x x x x  T2 D
1710 3.3915 Cắt rò phần mềm x x      P2 B
1711 3.3916 Cắt u nang bao hoạt dịch x x      P2 B
1712 3.3918 Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng x x      P1 B
1713 3.3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng x x      P1 B
1714 3.3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm x x      P2 B
1715 3.3921 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt x x      P3 B
1716 3.3923 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ x x      P1 B
1717 3.3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x x x    P3 C
1718 3.3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp x x x    T2 C
    XX. PHẪU THUẬT NỘi SOi           0
1719 3.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột x x      P1 B
1720 3.4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan x x      P2 B
1721 3.4014 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần x x      P2 B
1722 3.4015 Phẫu thuật nội soi thăm dò ổ bụng ± sinh thiết x x      P2 B
1723 3.4023 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan x x      P2 B
1724 3.4026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x      P2 B
1725 3.4046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột x x      P1 B
1726 3.4066 Nội soi cắt polyp dạ dày x x      P1 B
1727 3.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x      P1 B
1728 3.4069 Phẫu thuật nội soi cắt dầy dính trong ổ bụng x x      P2 B
1729 3.4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn x x      P3 B
1730 3.4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x      P2 B
1731 3.4074 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín x x      P1 B
1732 3.4075 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng x x      P1 B
1733 3.4076 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) x x      P1 B
1734 3.4077 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng x x      P1 B
1735 3.4078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa x x      P1 B
1736 3.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x      P1 B
1737 3.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non x x      P1 B
1738 3.4139 Phẫu thuật nội soi điều trị  buồng trứng bị xoắn x x      P1 B
1739 3.4140 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng x x      P1 B
1740 3.4141 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ x x      P1 B
    IV. LAO           0
1741 4.0039 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ x x x    P2 C
1742 4.0040 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách x x x    P2 C
1743 4.0041 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn x x x    P2 C
    CHƯƠNG V. DA LIỄU           0
1744 5.0001 Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng x x      T3 B
1745 5.0002 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng x x      T1 B
1746 5.0003 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x x x x  T3 D
1747 5.0044 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x x x    T2 C
1748 5.0045 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x x x    T2 C
1749 5.0046 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện x x x    T2 C
1750 5.0047 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện x x x    T2 C
1751 5.0048 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện x x x    T2 C
1752 5.0049 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện x x x    T2 C
1753 5.0050 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện x x x    T2 C
1754 5.0051 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn x x x x  T3 D
1755 5.0068 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt x x      P2 B
1756 5.0069 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp x x      P2 B
1757 5.0070 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh  phong x x x    P3 C
1758 5.0071 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da x x x    T3 C
1759 5.0072 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh  phong bằng chiếu Laser Hé- Né x x x    T3 C
1760 5.0073 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né x x x    T3 C
    CHƯƠNG VI. TÂM THẦN           0
1761 6.0038 Đo điện não vi tính x x       B
1762 6.0040 Đo lưu huyết não x x       B
1763 6.0042 Sốc điện thông thường x x      T1 B
1764 6.0062 Xử trí trạng thái kích động x x x x   D
1765 6.0063 Xử trí trạng thái động kinh x x       B
1766 6.0064 Xử trí trạng thái không ăn x x x     C
1767 6.0066 Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do thuốc hướng thần x x x     C
1768 6.0068 Cấp cứu tự sát x x x x   D
1769 6.0069 Xử trí hạ huyết áp tư thế x x x x   D
1770 6.0070 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x     C
1771 6.0071 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x   D
1772 6.0072 Xử trí trạng thái sảng rượu x x       B
1773 6.0073 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x     C
1774 6.0074 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu x x x     C
    VII.  NỘI TIẾT           0
1775 7.0003 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x    P3 C
1776 7.0218 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x      P2 B
1777 7.0219 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường x x      P3 B
1778 7.0220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường x x x    P3 C
1779 7.0221 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường x x      P2 B
1780 7.0222 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường x x      P2 B
1781 7.0223 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường x x      P2 B
1782 7.0225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường x x x x  T3 D
1783 7.0226 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường x x x    T2 C
1784 7.0227 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x x    T2 C
1785 7.0228 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x x    T1 C
1786 7.0229 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường x x x    T1 C
1787 7.0230 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường x x x    T2 C
1788 7.0231 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường x x x    T3 C
1789 7.0232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường x x x    T2 C
1790 7.0233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường x x x    T3 C
1791 7.0234 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường x x x x  T3 D
1792 7.0235 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) x x      T1 B
1793 7.0236 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) x x x    T1 C
1794 7.0239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin x x x x   D
1795 7.0240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân x x x x   D
1796 7.0241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện x x x x   D
1797   9. Các kỹ thuật khác           0
1798 7.0242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x    T3 C
1799 7.0244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x    T3 C
    VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN           0
    A. KỸ THUẬT CHUNG           0
1800 8.0005 Điện châm x x x x  T2 D
1801 8.0006 Thủy châm x x x x  T2 D
1802 8.0007 Cấy chỉ x x x    T1 C
1803 8.0008 Ôn châm x x x x  T2 D
1804 8.0009 Cứu x x x x  T3 D
1805 8.0010 Chích lể x x x x  T3 D
1806 8.0013 Kéo nắn cột sống cổ x x x    T2 C
1807 8.0014 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x x    T2 C
1808 8.0022 Sắc thuốc thang x x x x   D
1809 8.0026 Bó thuốc x x x x  T3 D
1810 8.0027 Chườm ngải x x x x  T3 D
1811 8.0028 Luyện tập dưỡng sinh x x x x   D
    Đ. CẤY CHỈ           0
1812 8.0228 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não x x x    T1 C
1813 8.0229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược x x x   T1 C
1814 8.0230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng x x x   T1 C
1815 8.0231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày x x x   T1 C
1816 8.0232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng x x x   T1 C
1817 8.0233 Cấy chỉ điều trị mày đay x x x   T1 C
1818 8.0238 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em x x x   T1 C
1819 8.0239 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não x x x   T1 C
1820 8.0240 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não x x x   T1 C
1821 8.0241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x   T1 C
1822 8.0242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x   T1 C
1823 8.0243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x x x   T1 C
1824 8.0244 Cấy chỉ điều trị nấc x x x   T1 C
1825 8.0245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình x x x   T1 C
1826 8.0246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x x x   T1 C
1827 8.0247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản x x x   T1 C
1828 8.0248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp x x x   T1 C
1829 8.0249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x   T1 C
1830 8.0250 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x   T1 C
1831 8.0251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn x x x   T1 C
1832 8.0252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn x x x   T1 C
1833 8.0253 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x   T1 C
1834 8.0254 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não x x x   T1 C
1835 8.0255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x x x   T1 C
1836 8.0265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x   T1 C
1837 8.0266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x x x   T1 C
1838 8.0267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp x x x   T1 C
1839 8.0268 Cấy chỉ điều trị đau lưng x x x   T1 C
1840 8.0269 Cấy chỉ điều trị đái dầm x x x   T1 C
    E. ĐiỆN CHÂM           0
1841 8.0278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x  T2 D
1842 8.0279 Điện châm điều trị huyết áp thấp x x x x T2 D
1843 8.0280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x x T2 D
1844 8.0281 Điện châm điều trị  hội chứng stress x x x x T2 D
1845 8.0284 Điện châm điều trị trĩ x x x x T2 D
1846 8.0285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt x x x x T2 D
1847 8.0287 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em x x x x T2 D
1848 8.0288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não x x x x T2 D
1849 8.0289 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não x x x x T2 D
1850 8.0296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x T2 D
1851 8.0297 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não x x x x T2 D
1852 8.0298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x T2 D
1853 8.0299 Điện châm điều trị khàn tiếng x x x x T2 D
1854 8.0300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x T2 D
1855 8.0301 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x T2 D
1856 8.0302 Điện châm điều trị chắp lẹo x x x x T2 D
1857 8.0303 Điện châm điều trị đau hố mắt x x x x T2 D
1858 8.0304 Điện châm điều trị viêm kết mạc x x x x T2 D
1859 8.0305 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp x x x x T2 D
1860 8.0306 Điện châm điều trị lác cơ năng x x x x T2 D
1861 8.0307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông x x x x T2 D
1862 8.0313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x T2 D
1863 8.0314 Điện châm điều trị ù tai x x x x T2 D
1864 8.0315 Điện châm điều trị giảm khứu giác x x x x T2 D
1865 8.0316 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh x x x x T2 D
1866 8.0317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x x T2 D
1867 8.0318 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư x x x x T2 D
1868 8.0319 Điện châm điều trị giảm đau do zona x x x x T2 D
1869 8.0320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh x x x x T2 D
1870 8.0321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt x x x x T2 D
    G. THUỶ CHÂM           0
1871 8.0322 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x x T2 D
1872 8.0323 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x   T2 C
1873 8.0324 Thuỷ châm điều trị mất ngủ x x x x T2 D
1874 8.0325 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress x x x   T2 C
1875 8.0326 Thuỷ châm điều trị nấc x x x x T2 D
1876 8.0330 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não x x x x T2 D
1877 8.0337 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược x x x   T2 C
1878 8.0338 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em x x x x T2 D
1879 8.0340 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em x x x x T2 D
1880 8.0342 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em x x x   T2 C
1881 8.0343 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não x x x   T2 C
1882 8.0344 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não x x x   T2 C
1883 8.0345 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ x x x   T2 C
1884 8.0350 Thuỷ châm điều trị đái dầm x x x x T2 D
1885 8.0351 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x T2 D
1886 8.0352 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy X x x x T2 D
1887 8.0353 Thuỷ châm điều trị hen phế quản X x x x T2 D
1888 8.0354 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp x x x x T2 D
1889 8.0355 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x x T2 D
1890 8.0356 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x x T2 D
1891 8.0357 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x x T2 D
1892 8.0358 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn x x x   T2 C
1893 8.0359 Thuỷ châm điều trị đau dây V x x x   T2 C
1894 8.0360 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x   T2 C
1895 8.0361 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não x x x   T2 C
1896 8.0362 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x   T2 C
1897 8.0364 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x   T2 C
1898 8.0365 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên x x x x T2 D
1899 8.0366 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới x x x x T2 D
1900 8.0367 Thuỷ châm điều trị sụp mi x x x x T2 D
1901 8.0371 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang x x x x T2 D
1902 8.0372 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa x x x x T2 D
1903 8.0375 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x T2 D
1904 8.0376 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x T2 D
1905 8.0377 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x T2 D
1906 8.0378 Thuỷ châm điều trị đau lưng x x x x T2 D
1907 8.0379 Thuỷ châm điều trị sụp mi x x x   T2 C
1908 8.0380 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt x x x   T2 C
1909 8.0381 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp x x x   T2 C
1910 8.0382 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng x x x   T2 C
1911 8.0383 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực x x x   T2 C
1912 8.0384 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang x x x   T2 C
1913 8.0385 Thuỷ châm điều trị di tinh x x x   T2 C
1914 8.0386 Thuỷ châm điều trị liệt dương x x x   T2 C
1915 8.0387 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x   T2 C
1916 8.0388 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng x x x x T2 D
    H. XOA BÓP BẤM HUYỆT           0
1917 8.0389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x T2 D
1918 8.0390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x T2 D
1919 8.0391 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não x x x x T2 D
1920 8.0392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x x T2 D
1921 8.0393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não x x x x T2 D
1922 8.0394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não x x x x T2 D
1923 8.0395 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não x x x x T2 D
1924 8.0396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x T2 D
1925 8.0397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x T2 D
1926 8.0398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất x x x x T2 D
1927 8.0402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x T2 D
1928 8.0406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x T2 D
1929 8.0407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x T2 D
1930 8.0408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x T2 D
1931 8.0409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x T2 D
1932 8.0410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress x x x x T2 D
1933 8.0411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x x T2 D
1934 8.0412 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh x x x x T2 D
1935 8.0413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x T2 D
1936 8.0414 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên x x x x T2 D
1937 8.0415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x T2 D
1938 8.0416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp x x x x T2 D
1939 8.0419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x T2 D
1940 8.0423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp x x x x T2 D
1941 8.0424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp x x x x T2 D
1942 8.0425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x T2 D
1943 8.0426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dŕy- tá trŕng x x x x T2 D
1944 8.0427 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc x x x x T2 D
1945 8.0428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x T2 D
1946 8.0429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp x x x x T2 D
1947 8.0430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x T2 D
1948 8.0431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x T2 D
1949 8.0432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x T2 D
1950 8.0433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt x x x x T2 D
1951 8.0434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x T2 D
1952 8.0438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh x x x x T2 D
1953 8.0439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón x x x x T2 D
1954 8.0441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông x x x x T2 D
1955 8.0442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng x x x x T2 D
1956 8.0443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x   T2 C
1957 8.0444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì x x x x T2 D
1958 8.0445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não x x x x T2 D
1959 8.0446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x X T2 D
1960 8.0447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật x x x X T2 D
1961 8.0448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư x x x X T2 D
1962 8.0449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm x x x X T2 D
1963 8.0450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly x x x   T2 C
    i. CỨU           0
1964 8.0451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn x x x x T3 D
1965 8.0452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn x x x x T3 D
1966 8.0453 Cứu điều trị nấc thể hàn x x x x T3 D
1967 8.0454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x x x x T3 D
1968 8.0455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn x x x x T3 D
1969 8.0456 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn x x x x T3 D
1970 8.0457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x x x x T3 D
1971 8.0458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x x x x T3 D
1972 8.0459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x x x x T3 D
1973 8.0460 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn x x x x T3 D
1974 8.0461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x x x x T3 D
1975 8.0464 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não x x x x T3 D
1976 8.0465 Cứu điều trị di tinh thể hàn x x x x T3 D
1977 8.0466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn x x x x T3 D
1978 8.0467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn x x x x T3 D
1979 8.0468 Cứu điều trị bí đái thể hàn x x x x T3 D
1980 8.0472 Cứu điều trị đái dầm thể hàn x x x x T3 D
1981 8.0473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x x x x T3 D
1982 8.0475 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn x x x x T3 D
1983 8.0476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x x x x T3 D
    K. GiÁC HƠi           0
1984 8.0479 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn x x x x T3 D
1985 8.0480 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt x x x x  T3 D
1986 8.0481 Giác hơi điều trị các chứng đau x x x x  T3 D
1987 8.0482 Giác hơi điều trị cảm cúm x x x x  T3 D
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC           0
    A. CÁC KỸ THUẬT           0
1988 9.0001 Kỹ thuật an thần PCS x x x    T1 C
1989 9.0002 Kỹ thuật cách ly dự phòng x x x     C
1990 9.0003 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x     C
1991 9.0004 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường x x x     C
1992 9.0005 Cai máy thở bằng chế độ thông minh x x       B
1993 9.0006 Cấp cứu cao huyết áp x x x    T1 C
1994 9.0007 Cấp cứu ngừng thở x x x    T1 C
1995 9.0008 Cấp cứu ngừng tim x x x    T1 C
1996 9.0010 Cấp cứu tụt huyết áp x x x    T1 C
1997 9.0011 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x     C
1998 9.0012 Chăm sóc catheter động mạch x x x     C
1999 9.0013 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x     C
2000 9.0015 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x    T3 C
2001 9.0016 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x    T1 C
2002 9.0017 Chọc tĩnh mạch đùi x x x    T3 C
2003 9.0018 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x    T1 C
2004 9.0019 Chọc tuỷ sống đường bên x x x    T2 C
2005 9.0020 Chọc tuỷ sống đường giữa x x x    T2 C
2006 9.0021 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật x x x    T2 C
2007 9.0028 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x    T2 C
2008 9.0029 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi x x x    T1 C
2009 9.0031 Đặt Combitube x x x    T1 C
2010 9.0032 Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu x x x    T1 C
2011 9.0033 Đặt mát thanh quản Fastract x x x    T1 C
2012 9.0034 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương x x x    T1 C
2013 9.0035 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương x x x    T1 C
2014 9.0037 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x    T2 C
2015 9.0038 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x x   TDB C
2016 9.0039 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt x x     TDB B
2017 9.0040 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). x x x    T1 C
2018 9.0041 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x    T1 C
2019 9.0042 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương x x x   TDB C
2020 9.0044 Đặt nội khí quản qua mũi x x x    T2 C
2021 9.0045 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại x x x    T2 C
2022 9.0046 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp x x x    T2 C
2023 9.0047 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng x x     TDB B
2024 9.0049 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy x x     TDB B
2025 9.0059 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic x x x     C
2026 9.0060 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x     C
2027 9.0062 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x    T2 C
2028 9.0063 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill x x x    T2 C
2029 9.0064 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x    T2 C
2030 9.0066 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai x x      T1 B
2031 9.0067 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental x x x     C
2032 9.0068 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x     C
2033 9.0069 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x x x    T1 C
2034 9.0070 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x x    T1 C
2035 9.0071 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực x x      T1 B
2036 9.0072 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa x x x    T1 C
2037 9.0073 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên x x x    T1 C
2038 9.0074 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x    T1 C
2039 9.0075 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang x x x    T1 C
2040 9.0076 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x    T1 C
2041 9.0077 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x    T1 C
2042 9.0078 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x x    T1 C
2043 9.0081 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng x x      T1 B
2044 9.0082 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống – ngoài màng cứng x x x   TDB C
2045 9.0083 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống x x      T1 B
2046 9.0084 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x x    T1 C
2047 9.0085 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai x x       B
2048 9.0086 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x    T2 C
2049 9.0087 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x    T2 C
2050 9.0088 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x    T2 C
2051 9.0089 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh x x x    T2 C
2052 9.0093 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai x x       B
2053 9.0094 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai x x x     C
2054 9.0095 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x    T2 C
2055 9.0096 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x    T1 C
2056 9.0097 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x    T3 C
2057 9.0098 Kỹ thuật giảm đau  bằng tiêm morphin cách quãng dưới da x x x    T3 C
2058 9.0099 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch x x x    T3 C
2059 9.0100 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA x x      T2 B
2060 9.0101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống x x      T1 B
2061 9.0102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x     C
2062 9.0104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện x x x   TDB C
2063 9.0109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC x x     TDB B
2064 9.0110 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp x x x     C
2065 9.0111 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) x x     TDB B
2066 9.0113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương x x x    T1 C
2067 9.0114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật x x x    T1 C
2068 9.0116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x    T1 C
2069 9.0117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê x x x    T2 C
2070 9.0118 Hút dẫn lưu ngực x x x    T2 C
2071 9.0119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x x x    T2 C
2072 9.0120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản x x x    T2 C
2073 9.0123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng x x x    T2 C
2074 9.0124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x x x     C
2075 9.0125 Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục đường dò) x x      T1 B
2076 9.0127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x     C
2077 9.0133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc x x x    T3 C
2078 9.0134 Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng x x x    T3 C
2079 9.0135 Mê tĩnh mạch theo TCI x x x     C
2080 9.0136 Mở khí quản x x x    T1 C
2081 9.0137 Mở khí quản bằng dụng cụ nong x x      T1 B
2082 9.0138 Mở khí quản qua da bằng bóng nong x x      T1 B
2083 9.0141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x     C
2084 9.0142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x x x     C
2085 9.0143 Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng x x x     C
2086 9.0146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) x x x     C
2087 9.0147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x     C
2088 9.0148 Rửa tay phẫu thuật x x x     C
2089 9.0149 Rửa tay sát khuẩn x x x     C
2090 9.0150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x     C
2091 9.0151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x    T1 C
2092 9.0152 Thẩm phân phúc mạc x x x    T2 C
2093 9.0156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x    T3 C
2094 9.0162 Theo dõi đông máu tại chỗ x x      T3 B
2095 9.0163 Theo dõi đường giấy tại chỗ x x x     C
2096 9.0164 Theo dõi đường máu liên tục bằng monitor x x       B
2097 9.0165 Theo dõi EtCO2 x x x   T3 C
2098 9.0166 Theo dõi Hb tại chỗ x x x    T3 C
2099 9.0167 Theo dõi Hct tại chỗ x x x     C
2100 9.0168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy x x x     C
2101 9.0169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x x x     C
2102 9.0173 Theo dõi SpO2 x x x     C
2103 9.0175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x x x     C
2104 9.0176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui x x x     C
2105 9.0177 Thở CPAP không qua máy thở x x x    T2 C
2106 9.0181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS x x     TDB B
2107 9.0182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau x x x   TDB C
2108 9.0183 Thở oxy gọng kính x x x    T3 C
2109 9.0184 Thở oxy qua mặt nạ x x x     C
2110 9.0185 Thở oxy qua mũ kín x x x     C
2111 9.0186 Thở oxy qua ống chữ T x x x    T2 C
2112 9.0188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở x x x   TDB C
2113 9.0189 Thông khí một phổi x x     TDB B
2114 9.0190 Thông khí qua màng giáp nhẫn x x x   TDB C
2115 9.0192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x   TDB C
2116 9.0194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x     C
2117 9.0195 Truyền dịch thường qui x x x     C
2118 9.0196 Truyền dịch trong sốc x x x     C
2119 9.0197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui x x x     C
2120 9.0198 Truyền máu khối lượng lớn x x       B
2121 9.0199 Truyền máu trong sốc x x x     C
2122 9.0200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện x x x   TDB C
2123 9.0201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x    T1 C
2124 9.0202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x x x     C
2125 9.0203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em x x x   TDB C
2126 9.0204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh x x x     C
2127 9.0205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường x x x     C
    B. GÂY MÊ           0
2128 9.0209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x     C
2129 9.0210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow x x       B
2130 9.0211 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim x x       B
2131 9.0212 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu x x       B
2132 9.0213 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương x x       B
2133 9.0214 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường x x       B
2134 9.0215 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh x x       B
2135 9.0216 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu x x       B
2136 9.0217 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản x x       B
2137 9.0218 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP x x       B
2138 9.0219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi x x       B
2139 9.0220 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus x x       B
2140 9.0221 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP x x       B
2141 9.0222 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non x x       B
2142 9.0223 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược x x       B
2143 9.0224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu x x       B
2144 9.0225 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu x x       B
2145 9.0226 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng x x       B
2146 9.0239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x       B
2147 9.0250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan x x x     C
2148 9.0253 Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x       B
2149 9.0266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x     C
2150 9.0267 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x     C
2151 9.0269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x     C
2152 9.0270 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x       B
2153 9.0271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x     C
2154 9.0277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x       B
2155 9.0278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x       B
2156 9.0279 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x       B
2157 9.0286 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x     C
2158 9.0287 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x     C
2159 9.0288 Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x       B
2160 9.0289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x x x     C
2161 9.0290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x     C
2162 9.0292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x     C
2163 9.0309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x     C
2164 9.0311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x     C
2165 9.0312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x     C
2166 9.0319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang x x       B
2167 9.0321 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x       B
2168 9.0322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x     C
2169 9.0323 Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x       B
2170 9.0326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x       B
2171 9.0327 Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi x x       B
2172 9.0328 Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi x x       B
2173 9.0329 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x       B
2174 9.0330 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x     C
2175 9.0331 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x       B
2176 9.0332 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x       B
2177 9.0333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x     C
2178 9.0336 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư x x x     C
2179 9.0339 Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi x x       B
2180 9.0340 Gây mê phẫu thuật cắt cơ Muller x x       B
2181 9.0341 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo x x       B
2182 9.0342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo x x       B
2183 9.0343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng x x       B
2184 9.0346 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x     C
2185 9.0347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi x x x     C
2186 9.0348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x     C
2187 9.0354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x     C
2188 9.0355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ x x x     C
2189 9.0356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x       B
2190 9.0359 Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ x x x     C
2191 9.0362 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x       B
2192 9.0363 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
2193 9.0364 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
2194 9.0365 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
2195 9.0366 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
2196 9.0367 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
2197 9.0368 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
2198 9.0369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x     C
2199 9.0370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x     C
2200 9.0371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x     C
2201 9.0372 Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x       B
2202 9.0375 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x     C
2203 9.0378 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân  từ  1 –  3% diện tích cơ thể x x x     C
2204 9.0379 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x     C
2205 9.0380 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x     C
2206 9.0381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x     C
2207 9.0382 Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan x x       B
2208 9.0383 Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời x x x     C
2209 9.0384 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương x x       B
2210 9.0385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x     C
2211 9.0386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x     C
2212 9.0387 Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x x     C
2213 9.0390 Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x       B
2214 9.0391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh x x       B
2215 9.0392 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x       B
2216 9.0396 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x       B
2217 9.0398 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x       B
2218 9.0399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x       B
2219 9.0400 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang x x       B
2220 9.0401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x       B
2221 9.0402 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x       B
2222 9.0403 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x       B
2223 9.0404 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ x x       B
2224 9.0405 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng X x       B
2225 9.0407 Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái X x       B
2226 9.0409 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non X x       B
2227 9.0420 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan X x       B
2228 9.0421 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan X x       B
2229 9.0423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x       B
2230 9.0426 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi x x       B
2231 9.0427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x     C
2232 9.0428 Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x       B
2233 9.0429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x     C
2234 9.0430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x     C
2235 9.0431 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi x x       B
2236 9.0432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x     C
2237 9.0433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x     C
2238 9.0434 Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng x x       B
2239 9.0435 Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x x x     C
2240 9.0439 Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x       B
2241 9.0448 Gây mê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL x x       B
2242 9.0450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x     C
2243 9.0461 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái x X       B
2244 9.0466 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x X x     C
2245 9.0467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x     C
2246 9.0472 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x       B
2247 9.0473 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng x x       B
2248 9.0474 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x       B
2249 9.0475 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x x       B
2250 9.0476 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn x x       B
2251 9.0478 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x x     C
2252 9.0479 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non X x x     C
2253 9.0494 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn X X x     C
2254 9.0496 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ X X x     C
2255 9.0501 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung X X x     C
2256 9.0503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x X x     C
2257 9.0504 Gây mê phẫu thuật cắt túi lệ x X       B
2258 9.0505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật x X x     C
2259 9.0507 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x X x     C
2260 9.0508 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x X x     C
2261 9.0510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x X x     C
2262 9.0523 Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì x x       B
2263 9.0524 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng x x       B
2264 9.0525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x       B
2265 9.0526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x     C
2266 9.0527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x       B
2267 9.0528 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x     C
2268 9.0529 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x       B
2269 9.0530 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x       B
2270 9.0531 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x       B
2271 9.0532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x       B
2272 9.0541 Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x       B
2273 9.0543 Gây mê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x       B
2274 9.0544 Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x x     C
2275 9.0545 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x       B
2276 9.0546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x       B
2277 9.0547 Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm x x       B
2278 9.0548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi x x       B
2279 9.0549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x       B
2280 9.0550 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x     C
2281 9.0553 Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x       B
2282 9.0557 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x       B
2283 9.0558 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x       B
2284 9.0560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x     C
2285 9.0561 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x     C
2286 9.0562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x     C
2287 9.0563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x     C
2288 9.0564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x     C
2289 9.0570 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x       B
2290 9.0574 Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x       B
2291 9.0576 Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x       B
2292 9.0577 Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x     C
2293 9.0578 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng x x       B
2294 9.0582 Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo x x       B
2295 9.0583 Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực x x       B
2296 9.0587 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo x x       B
2297 9.0588 Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn x x       B
2298 9.0593 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x       B
2299 9.0594 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x       B
2300 9.0599 Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x       B
2301 9.0600 Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới x x       B
2302 9.0601 Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng x x       B
2303 9.0602 Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x       B
2304 9.0603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành x x x     C
2305 9.0604 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x     C
2306 9.0633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x     C
2307 9.0635 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não x x x     C
2308 9.0638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x x x     C
2309 9.0641 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x x     C
2310 9.0642 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x     C
2311 9.0651 Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x       B
2312 9.0653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x     C
2313 9.0654 Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x       B
2314 9.0661 Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay x x x     C
2315 9.0662 Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x       B
2316 9.0664 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x     C
2317 9.0665 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng x x       B
2318 9.0666 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực x x       B
2319 9.0667 Gây mê phẫu thuật có sốc x x       B
2320 9.0668 Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x       B
2321 9.0669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương x x       B
2322 9.0672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x       B
2323 9.0673 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x     C
2324 9.0674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x     C
2325 9.0675 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x       B
2326 9.0676 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên x x       B
2327 9.0677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận x x       B
2328 9.0678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x     C
2329 9.0679 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x x     C
2330 9.0686 Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi x x x     C
2331 9.0689 Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi x x x     C
2332 9.0702 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x       B
2333 9.0709 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x       B
2334 9.0710 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x       B
2335 9.0711 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x       B
2336 9.0720 Gây mê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x       B
2337 9.0726 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh  quay x x x     C
2338 9.0727 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh  trụ x x x     C
2339 9.0728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x     C
2340 9.0743 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi x x x     C
2341 9.0744 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng x x       B
2342 9.0745 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn x x x     C
2343 9.0748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu x x       B
2344 9.0751 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại x x       B
2345 9.0757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x     C
2346 9.0758 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x     C
2347 9.0759 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice x x x     C
2348 9.0760 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein x x x     C
2349 9.0761 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice x x x     C
2350 9.0762 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x     C
2351 9.0763 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x       B
2352 9.0764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x     C
2353 9.0766 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x       B
2354 9.0768 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x     C
2355 9.0769 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng x x x     C
2356 9.0773 Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo x x       B
2357 9.0778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x     C
2358 9.0782 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân x x x     C
2359 9.0785 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận x x x     C
2360 9.0786 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ x x x     C
2361 9.0787 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng x x x     C
2362 9.0788 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x     C
2363 9.0789 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu x x       B
2364 9.0791 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x     C
2365 9.0794 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay x x x     C
2366 9.0797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x     C
2367 9.0798 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x     C
2368 9.0800 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực x x       B
2369 9.0801 Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x       B
2370 9.0812 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) x x x     C
2371 9.0813 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x     C
2372 9.0814 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x       B
2373 9.0828 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x       B
2374 9.0829 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x       B
2375 9.0830 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x       B
2376 9.0831 Gây mê phẫu thuật động mạch chủ bụng x x       B
2377 9.0835 Gây mê phẫu thuật đục chồi xương x x       B
2378 9.0836 Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục x x       B
2379 9.0837 Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè x x       B
2380 9.0838 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x       B
2381 9.0839 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp x x       B
2382 9.0840 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x       B
2383 9.0844 Gây mê phẫu thuật gan- mật x x       B
2384 9.0847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x     C
2385 9.0848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x     C
2386 9.0850 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x       B
2387 9.0851 Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x x     C
2388 9.0853 Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% x x       B
2389 9.0856 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay x x x     C
2390 9.0858 Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể x x       B
2391 9.0859 Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật x x x     C
2392 9.0866 Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x     C
2393 9.0875 Gây mê phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x       B
2394 9.0885 Gây mê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x       B
2395 9.0887 Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x       B
2396 9.0889 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x     C
2397 9.0890 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x     C
2398 9.0891 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x     C
2399 9.0892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên x x x     C
2400 9.0895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x     C
2401 9.0897 Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương x x x     C
2402 9.0899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x x x     C
2403 9.0900 Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x       B
2404 9.0902 Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x       B
2405 9.0903 Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng x x x     C
2406 9.0905 Gây mê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x x x     C
2407 9.0911 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép x x       B
2408 9.0912 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim x x       B
2409 9.0913 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu x x       B
2410 9.0923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x     C
2411 9.0924 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay x x x     C
2412 9.0925 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày x x x     C
2413 9.0926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x     C
2414 9.0927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x     C
2415 9.0928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x     C
2416 9.0930 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x x x     C
2417 9.0931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x       B
2418 9.0932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x     C
2419 9.0933 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) x x x     C
2420 9.0934 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x     C
2421 9.0935 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x     C
2422 9.0936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x     C
2423 9.0937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x     C
2424 9.0938 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x x     C
2425 9.0939 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi x x x     C
2426 9.0940 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x x     C
2427 9.0941 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x x     C
2428 9.0943 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x x     C
2429 9.0944 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x x     C
2430 9.0945 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x x     C
2431 9.0946 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
2432 9.0947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x     C
2433 9.0949 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
2434 9.0951 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x     C
2435 9.0954 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x     C
2436 9.0955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x     C
2437 9.0956 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x x     C
2438 9.0957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x     C
2439 9.0958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x     C
2440 9.0959 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân x x x     C
2441 9.0960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x     C
2442 9.0961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x     C
2443 9.0962 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x     C
2444 9.0963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x     C
2445 9.0964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x     C
2446 9.0965 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x     C
2447 9.0966 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x x     C
2448 9.0967 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x x     C
2449 9.0968 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x     C
2450 9.0969 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x       B
2451 9.0970 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang x x       B
2452 9.0971 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x     C
2453 9.0972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x     C
2454 9.0973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh  tay x x x     C
2455 9.0974 Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương x x x     C
2456 9.0975 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x     C
2457 9.0976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x     C
2458 9.0977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x     C
2459 9.0978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x     C
2460 9.0979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x     C
2461 9.0980 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay x x x     C
2462 9.0981 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x x     C
2463 9.0982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x     C
2464 9.0983 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x       B
2465 9.0984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x     C
2466 9.0985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x     C
2467 9.0987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x     C
2468 9.0988 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x     C
2469 9.0989 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x     C
2470 9.0990 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x     C
2471 9.0991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x     C
2472 9.0992 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh x x x     C
2473 9.0993 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
2474 9.0996 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x       B
2475 9.0997 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x X   D
2476 9.0998 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x     C
2477 9.0999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x     C
2478 9.1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x     C
2479 9.1001 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân x x x     C
2480 9.1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x     C
2481 9.1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x     C
2482 9.1004 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới x x x     C
2483 9.1005 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x     C
2484 9.1006 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x     C
2485 9.1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x     C
2486 9.1008 Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x       B
2487 9.1009 Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x       B
2488 9.1010 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x       B
2489 9.1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x     C
2490 9.1012 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x x     C
2491 9.1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x     C
2492 9.1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x     C
2493 9.1015 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x     C
2494 9.1016 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x     C
2495 9.1017 Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa) x x       B
2496 9.1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x     C
2497 9.1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x     C
2498 9.1027 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em x x       B
2499 9.1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x     C
2500 9.1041 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x x     C
2501 9.1044 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium x x       B
2502 9.1045 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương x x       B
2503 9.1047 Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não x x       B
2504 9.1048 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x       B
2505 9.1049 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x       B
2506 9.1052 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x       B
2507 9.1053 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ x x       B
2508 9.1054 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực x x       B
2509 9.1056 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x       B
2510 9.1057 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x       B
2511 9.1058 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x       B
2512 9.1061 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x     C
2513 9.1064 Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối tĩnh mạch cửa x x       B
2514 9.1065 Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x x     C
2515 9.1066 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan x x       B
2516 9.1067 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x       B
2517 9.1068 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên x x x     C
2518 9.1074 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x       B
2519 9.1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x     C
2520 9.1076 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x       B
2521 9.1078 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x       B
2522 9.1079 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận x x       B
2523 9.1080 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x       B
2524 9.1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x     C
2525 9.1082 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x     C
2526 9.1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x     C
2527 9.1084 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x       B
2528 9.1085 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x x     C
2529 9.1086 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x     C
2530 9.1087 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x       B
2531 9.1088 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm x x       B
2532 9.1095 Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo x x x     C
2533 9.1096 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất x x       B
2534 9.1097 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x       B
2535 9.1098 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính  có hoặc không đặt IOL x x       B
2536 9.1099 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x       B
2537 9.1100 Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất x x       B
2538 9.1107 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x       B
2539 9.1108 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x x     C
2540 9.1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x     C
2541 9.1113 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm x x x     C
2542 9.1114 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x     C
2543 9.1115 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x       B
2544 9.1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x     C
2545 9.1119 Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x     C
2546 9.1123 Gây mê phẫu thuật miless x x       B
2547 9.1124 Gây mê phẫu thuật mở bao sau x x       B
2548 9.1126 Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè x x       B
2549 9.1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x     C
2550 9.1129 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x x     C
2551 9.1130 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x       B
2552 9.1131 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị x x       B
2553 9.1134 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x     C
2554 9.1135 Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ x x x     C
2555 9.1136 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x     C
2556 9.1137 Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng x x       B
2557 9.1138 Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán x x x     C
2558 9.1140 Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa x x x     C
2559 9.1141 Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột x x x     C
2560 9.1143 Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò x x       B
2561 9.1145 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật x x       B
2562 9.1146 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật x x x     C
2563 9.1147 Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật x x x     C
2564 9.1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x     C
2565 9.1152 Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) x x x     C
2566 9.1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x     C
2567 9.1154 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần x x       B
2568 9.1155 Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng x x x     C
2569 9.1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật x x x     C
2570 9.1158 Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá x x       B
2571 9.1159 Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học x x       B
2572 9.1160 Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần x x       B
2573 9.1161 Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn x x       B
2574 9.1172 Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x       B
2575 9.1175 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x       B
2576 9.1176 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x       B
2577 9.1177 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x       B
2578 9.1191 Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x       B
2579 9.1225 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x x       B
2580 9.1227 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x       B
2581 9.1228 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x       B
2582 9.1229 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x       B
2583 9.1230 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x       B
2584 9.1231 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x       B
2585 9.1235 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x       B
2586 9.1236 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x       B
2587 9.1237 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x       B
2588 9.1238 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x       B
2589 9.1257 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x       B
2590 9.1276 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách x x       B
2591 9.1283 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x       B
2592 9.1284 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x       B
2593 9.1297 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng x x       B
2594 9.1298 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x     C
2595 9.1299 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x     C
2596 9.1317 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn x x       B
2597 9.1322 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng x x       B
2598 9.1324 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x       B
2599 9.1331 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x       B
2600 9.1332 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo x x       B
2601 9.1333 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn x x       B
2602 9.1334 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn x x       B
2603 9.1336 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x     C
2604 9.1338 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x x       B
2605 9.1339 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x       B
2606 9.1340 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x       B
2607 9.1341 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x       B
2608 9.1342 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x       B
2609 9.1358 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc x x       B
2610 9.1361 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x       B
2611 9.1364 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x       B
2612 9.1376 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng x x       B
2613 9.1377 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x       B
2614 9.1378 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x       B
2615 9.1379 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu x x       B
2616 9.1380 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x       B
2617 9.1381 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm x x       B
2618 9.1390 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x       B
2619 9.1394 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x       B
2620 9.1409 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x       B
2621 9.1423 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x       B
2622 9.1437 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x       B
2623 9.1445 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x       B
2624 9.1453 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x       B
2625 9.1454 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x       B
2626 9.1467 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x       B
2627 9.1468 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
2628 9.1469 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x       B
2629 9.1470 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
2630 9.1471 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x       B
2631 9.1472 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
2632 9.1473 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x       B
2633 9.1474 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
2634 9.1475 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x       B
2635 9.1476 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
2636 9.1477 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x       B
2637 9.1478 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
2638 9.1479 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x       B
2639 9.1480 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x       B
2640 9.1481 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
2641 9.1482 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x       B
2642 9.1483 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
2643 9.1484 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x       B
2644 9.1485 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
2645 9.1486 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x       B
2646 9.1490 Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x       B
2647 9.1496 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ x x       B
2648 9.1515 Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da x x       B
2649 9.1517 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật x x       B
2650 9.1518 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng x x       B
2651 9.1519 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x       B
2652 9.1520 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x       B
2653 9.1521 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x       B
2654 9.1523 Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x     C
2655 9.1531 Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x       B
2656 9.1534 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x       B
2657 9.1535 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang x x       B
2658 9.1536 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x       B
2659 9.1539 Gây mê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x       B
2660 9.1541 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x       B
2661 9.1542 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x       B
2662 9.1550 Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x       B
2663 9.1552 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x       B
2664 9.1590 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x       B
2665 9.1591 Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x       B
2666 9.1596 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng x x       B
2667 9.1597 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non x x x     C
2668 9.1599 Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột x x       B
2669 9.1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng x x x     C
2670 9.1603 Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo x x       B
2671 9.1605 Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x     C
2672 9.1606 Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh x x       B
2673 9.1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục x x       B
2674 9.1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột x x       B
2675 9.1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh x x       B
2676 9.1615 Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi x x       B
2677 9.1617 Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa x x x     C
    C. HỒI SỨC           0
2678 9.1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x     C
2679 9.1628 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow x x       B
2680 9.1629 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim x x       B
2681 9.1630 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu x x       B
2682 9.1631 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương x x       B
2683 9.1632 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường x x       B
2684 9.1633 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh x x       B
2685 9.1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản x x       B
2686 9.1636 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL x x       B
2687 9.1637 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi x x       B
2688 9.1638 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus x x       B
2689 9.1639 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP x x       B
2690 9.1640 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non x x       B
2691 9.1641 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược x x       B
2692 9.1642 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu x x       B
2693 9.1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu x x       B
2694 9.1644 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng x x       B
2695 9.1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán x x       B
2696 9.1662 Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ x x       B
2697 9.1667 Hồi sức phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x       B
2698 9.1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x x x     C
2699 9.1671 Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x       B
2700 9.1679 Hồi sức phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi x x       B
2701 9.1680 Hồi sức phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài x x       B
2702 9.1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x     C
2703 9.1685 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x     C
2704 9.1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x     C
2705 9.1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x       B
2706 9.1689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x     C
2707 9.1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x       B
2708 9.1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x       B
2709 9.1697 Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x       B
2710 9.1699 Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối x x       B
2711 9.1704 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x     C
2712 9.1705 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x     C
2713 9.1706 Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x       B
2714 9.1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x     C
2715 9.1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x     C
2716 9.1727 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x     C
2717 9.1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x     C
2718 9.1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x     C
2719 9.1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang x x       B
2720 9.1738 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x       B
2721 9.1739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x       B
2722 9.1740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x     C
2723 9.1741 Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x       B
2724 9.1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x       B
2725 9.1747 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x       B
2726 9.1748 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x     C
2727 9.1749 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x       B
2728 9.1750 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x       B
2729 9.1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x     C
2730 9.1759 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo x x       B
2731 9.1764 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x     C
2732 9.1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x x x     C
2733 9.1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x     C
2734 9.1768 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm x x       B
2735 9.1769 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x       B
2736 9.1770 Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương x x       B
2737 9.1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x x x     C
2738 9.1773 Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ x x x     C
2739 9.1774 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x       B
2740 9.1775 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x       B
2741 9.1781 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
2742 9.1782 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
2743 9.1783 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
2744 9.1784 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
2745 9.1785 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
2746 9.1786 Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
2747 9.1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x     C
2748 9.1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x     C
2749 9.1789 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x     C
2750 9.1793 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x     C
2751 9.1796 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân  từ  1 –  3% diện tích cơ thể x x x     C
2752 9.1797 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x     C
2753 9.1798 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x     C
2754 9.1799 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x     C
2755 9.1800 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan x x       B
2756 9.1801 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời x x x     C
2757 9.1802 Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương x x       B
2758 9.1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x     C
2759 9.1804 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x     C
2760 9.1805 Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x x     C
2761 9.1808 Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x       B
2762 9.1809 Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh x x       B
2763 9.1810 Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x       B
2764 9.1816 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x       B
2765 9.1819 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x       B
2766 9.1820 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x       B
2767 9.1821 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x       B
2768 9.1822 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ x x       B
2769 9.1823 Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng x x       B
2770 9.1824 Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy x x       B
2771 9.1827 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non x x       B
2772 9.1838 Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan x x       B
2773 9.1839 Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan x x       B
2774 9.1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x       B
2775 9.1842 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau x x       B
2776 9.1843 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo x x       B
2777 9.1844 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi x x       B
2778 9.1845 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x     C
2779 9.1846 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x       B
2780 9.1847 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x     C
2781 9.1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x     C
2782 9.1849 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi x x       B
2783 9.1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x     C
2784 9.1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x     C
2785 9.1852 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng x x       B
2786 9.1853 Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x x x     C
2787 9.1854 Hồi sức phẫu thuật cắt thận x x       B
2788 9.1855 Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần x x       B
2789 9.1856 Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x       B
2790 9.1857 Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x       B
2791 9.1863 Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ x x       B
2792 9.1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x     C
2793 9.1884 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x x x     C
2794 9.1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x     C
2795 9.1890 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x       B
2796 9.1892 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x       B
2797 9.1893 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x x       B
2798 9.1894 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn x x       B
2799 9.1896 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x x     C
2800 9.1897 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non x x x     C
2801 9.1899 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x       B
2802 9.1912 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn x x x     C
2803 9.1914 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ x x x     C
2804 9.1917 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng x x       B
2805 9.1919 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung x x x     C
2806 9.1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x x x     C
2807 9.1922 Hồi sức phẫu thuật cắt túi lệ x x       B
2808 9.1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật x x x     C
2809 9.1925 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x     C
2810 9.1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x     C
2811 9.1927 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo x x       B
2812 9.1928 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x     C
2813 9.1931 Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x       B
2814 9.1941 Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì x x       B
2815 9.1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng x x       B
2816 9.1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x       B
2817 9.1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x     C
2818 9.1945 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x       B
2819 9.1946 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x     C
2820 9.1948 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x       B
2821 9.1959 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x       B
2822 9.1961 Hồi sức phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x       B
2823 9.1962 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x x     C
2824 9.1963 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x       B
2825 9.1964 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x       B
2826 9.1965 Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm x x       B
2827 9.1967 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x       B
2828 9.1968 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x     C
2829 9.1971 Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x       B
2830 9.1975 Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép x x       B
2831 9.1976 Hồi sức phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá x x       B
2832 9.1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x     C
2833 9.1979 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x     C
2834 9.1980 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x     C
2835 9.1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x     C
2836 9.1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x     C
2837 9.1988 Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x       B
2838 9.1992 Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x       B
2839 9.1994 Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x       B
2840 9.1995 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x     C
2841 9.1996 Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng x x       B
2842 9.2000 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo x x       B
2843 9.2001 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực x x       B
2844 9.2005 Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo x x       B
2845 9.2006 Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn x x       B
2846 9.2011 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x       B
2847 9.2012 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x       B
2848 9.2017 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính x x       B
2849 9.2018 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới x x       B
2850 9.2019 Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng x x       B
2851 9.2020 Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x       B
2852 9.2021 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành x x x     C
2853 9.2022 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x     C
2854 9.2051 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x     C
2855 9.2053 Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não x x x     C
2856 9.2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x x x     C
2857 9.2059 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x x     C
2858 9.2060 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x     C
2859 9.2069 Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x       B
2860 9.2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x     C
2861 9.2074 Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi x x       B
2862 9.2079 Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay x x x     C
2863 9.2080 Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x       B
2864 9.2082 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x     C
2865 9.2083 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng x x       B
2866 9.2084 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực x x       B
2867 9.2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc x x       B
2868 9.2086 Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x       B
2869 9.2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương x x       B
2870 9.2090 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x       B
2871 9.2091 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x     C
2872 9.2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x     C
2873 9.2093 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x       B
2874 9.2094 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên x x       B
2875 9.2095 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận x x       B
2876 9.2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x     C
2877 9.2097 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x x     C
2878 9.2111 Hồi sức phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm x x       B
2879 9.2116 Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x       B
2880 9.2120 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x       B
2881 9.2132 Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x       B
2882 9.2138 Hồi sức phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x       B
2883 9.2144 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh  quay x x x     C
2884 9.2145 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh  trụ x x x     C
2885 9.2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x     C
2886 9.2147 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên x x       B
2887 9.2161 Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi x x x     C
2888 9.2162 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng x x       B
2889 9.2163 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn x x x     C
2890 9.2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu x x       B
2891 9.2169 Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại x x       B
2892 9.2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x     C
2893 9.2176 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x     C
2894 9.2177 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice x x x     C
2895 9.2178 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein x x x     C
2896 9.2179 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice x x x     C
2897 9.2180 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x     C
2898 9.2181 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x       B
2899 9.2182 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x     C
2900 9.2184 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x       B
2901 9.2186 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x     C
2902 9.2187 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng x x x     C
2903 9.2191 Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo x x       B
2904 9.2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x     C
2905 9.2200 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân x x x     C
2906 9.2203 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận x x x     C
2907 9.2204 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ x x x     C
2908 9.2205 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng x x x     C
2909 9.2206 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x     C
2910 9.2207 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu x x       B
2911 9.2209 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x     C
2912 9.2210 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim x x       B
2913 9.2211 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x       B
2914 9.2212 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay x x x     C
2915 9.2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x     C
2916 9.2216 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x     C
2917 9.2218 Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực x x       B
2918 9.2219 Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x       B
2919 9.2230 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) x x x     C
2920 9.2231 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x     C
2921 9.2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x       B
2922 9.2247 Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x       B
2923 9.2248 Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x       B
2924 9.2249 Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ bụng x x       B
2925 9.2253 Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương x x       B
2926 9.2254 Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục x x       B
2927 9.2255 Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè x x       B
2928 9.2256 Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x       B
2929 9.2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x       B
2930 9.2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật x x       B
2931 9.2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x     C
2932 9.2266 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x     C
2933 9.2268 Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x       B
2934 9.2269 Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x x     C
2935 9.2270 Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% x x       B
2936 9.2271 Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% x x       B
2937 9.2274 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay x x x     C
2938 9.2276 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể x x       B
2939 9.2277 Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật x x x     C
2940 9.2284 Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x     C
2941 9.2302 Hồi sức phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù x x       B
2942 9.2303 Hồi sức phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x       B
2943 9.2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x       B
2944 9.2307 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x     C
2945 9.2308 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x     C
2946 9.2309 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x     C
2947 9.2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên x x x     C
2948 9.2313 Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x     C
2949 9.2315 Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương x x x     C
2950 9.2316 Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi x x       B
2951 9.2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x     C
2952 9.2318 Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x       B
2953 9.2320 Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x       B
2954 9.2321 Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng x x x     C
2955 9.2322 Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương x x       B
2956 9.2323 Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x x x     C
2957 9.2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x     C
2958 9.2342 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay x x x     C
2959 9.2343 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày x x x     C
2960 9.2344 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x     C
2961 9.2345 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x     C
2962 9.2346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x     C
2963 9.2348 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x x x     C
2964 9.2349 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x       B
2965 9.2351 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) x x x     C
2966 9.2352 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x     C
2967 9.2353 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x     C
2968 9.2354 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x     C
2969 9.2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x     C
2970 9.2356 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x x     C
2971 9.2358 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x x     C
2972 9.2359 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x x     C
2973 9.2361 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x x     C
2974 9.2362 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x x     C
2975 9.2363 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x x     C
2976 9.2364 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
2977 9.2365 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x     C
2978 9.2366 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x       B
2979 9.2367 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
2980 9.2369 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x     C
2981 9.2372 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x     C
2982 9.2373 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x     C
2983 9.2374 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x x     C
2984 9.2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x     C
2985 9.2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x     C
2986 9.2377 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân x x x     C
2987 9.2378 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x     C
2988 9.2379 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x     C
2989 9.2380 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x     C
2990 9.2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x     C
2991 9.2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x     C
2992 9.2383 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x     C
2993 9.2384 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x x     C
2994 9.2385 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x x     C
2995 9.2386 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x     C
2996 9.2387 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x       B
2997 9.2388 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang x x       B
2998 9.2389 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x     C
2999 9.2390 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x     C
3000 9.2391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh  tay x x x     C
3001 9.2392 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương x x x     C
3002 9.2393 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x     C
3003 9.2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x     C
3004 9.2395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x     C
3005 9.2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x     C
3006 9.2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x     C
3007 9.2398 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay x x x     C
3008 9.2399 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x x     C
3009 9.2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x     C
3010 9.2401 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x       B
3011 9.2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x     C
3012 9.2403 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x     C
3013 9.2404 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x     C
3014 9.2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x     C
3015 9.2406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x     C
3016 9.2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x     C
3017 9.2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x     C
3018 9.2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x     C
3019 9.2410 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh x x x     C
3020 9.2411 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
3021 9.2414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x       B
3022 9.2415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x   D
3023 9.2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x     C
3024 9.2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x     C
3025 9.2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x     C
3026 9.2419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân x x x     C
3027 9.2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x     C
3028 9.2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x     C
3029 9.2422 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới x x x     C
3030 9.2423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x     C
3031 9.2424 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x     C
3032 9.2425 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x     C
3033 9.2426 Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x       B
3034 9.2427 Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x       B
3035 9.2428 Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x       B
3036 9.2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x     C
3037 9.243 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x x     C
3038 9.2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x     C
3039 9.2432 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x     C
3040 9.2433 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x     C
3041 9.2434 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x     C
3042 9.2440 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy x x x     C
3043 9.2441 Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo x x       B
3044 9.2443 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x     C
3045 9.2445 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em x x       B
3046 9.2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x     C
3047 9.2459 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x x     C
3048 9.2466 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x       B
3049 9.2474 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x       B
3050 9.2475 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x       B
3051 9.2476 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x       B
3052 9.2477 Hồi sức phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) x x       B
3053 9.2479 Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x     C
3054 9.2483 Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x x     C
3055 9.2484 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan x x       B
3056 9.2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x     C
3057 9.2495 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng x x       B
3058 9.2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x     C
3059 9.2500 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x x     C
3060 9.2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x     C
3061 9.2502 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x       B
3062 9.2503 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ x x x     C
3063 9.2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x     C
3064 9.2505 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x       B
3065 9.2506 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm x x       B
3066 9.2507 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt x x       B
3067 9.2511 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng x x       B
3068 9.2512 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng x x       B
3069 9.2513 Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo x x x     C
3070 9.2514 Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không  đặt IOL trên mắt độc nhất x x       B
3071 9.2515 Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x       B
3072 9.2517 Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x       B
3073 9.2518 Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất x x       B
3074 9.2525 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x       B
3075 9.2526 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x x     C
3076 9.2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x     C
3077 9.2528 Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng x x       B
3078 9.2531 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm x x x     C
3079 9.2532 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x     C
3080 9.2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x     C
3081 9.2537 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x     C
3082 9.2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x     C
3083 9.2547 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x x     C
3084 9.2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x       B
3085 9.2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x     C
3086 9.2553 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ x x x     C
3087 9.2554 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x     C
3088 9.2555 Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng x x       B
3089 9.2556 Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán x x x     C
3090 9.2558 Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa x x x     C
3091 9.2563 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật x x       B
3092 9.2564 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật x x x     C
3093 9.2565 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật x x x     C
3094 9.2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x     C
3095 9.2570 Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) x x x     C
3096 9.2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x x x     C
3097 9.2572 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần x x       B
3098 9.2573 Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng x x x     C
3099 9.2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật x x x     C
3100 9.2576 Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá x x       B
3101 9.2577 Hồi sức phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học x x       B
3102 9.2578 Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần x x       B
3103 9.2590 Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x       B
3104 9.2592 Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên – bên x x       B
3105 9.2593 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x       B
3106 9.2594 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x       B
3107 9.2595 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x       B
3108 9.2596 Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng x x       B
3109 9.2597 Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản – đài thận x x       B
3110 9.2609 Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x       B
3111 9.2646 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x       B
3112 9.2647 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x       B
3113 9.2648 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x       B
3114 9.2649 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x       B
3115 9.2653 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x       B
3116 9.2654 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x       B
3117 9.2655 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x       B
3118 9.2656 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x       B
3119 9.2675 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình x x       B
3120 9.2694 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách x x       B
3121 9.2697 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x       B
3122 9.2699 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x       B
3123 9.2701 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x       B
3124 9.2702 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x       B
3125 9.2704 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột x x       B
3126 9.2705 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng x x       B
3127 9.2708 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x x       B
3128 9.2715 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng x x       B
3129 9.2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x     C
3130 9.2717 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x     C
3131 9.2719 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần x x       B
3132 9.2720 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x       B
3133 9.2725 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách x x       B
3134 9.2726 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy x x       B
3135 9.2727 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản x x       B
3136 9.2735 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn x x       B
3137 9.2738 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách x x       B
3138 9.2740 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng x x       B
3139 9.2742 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x       B
3140 9.2749 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x       B
3141 9.2750 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo x x       B
3142 9.2751 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn x x       B
3143 9.2752 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn x x       B
3144 9.2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x     C
3145 9.2756 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x x       B
3146 9.2757 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x       B
3147 9.2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x       B
3148 9.2759 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x       B
3149 9.2760 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x       B
3150 9.2771 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột x x       B
3151 9.2775 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x       B
3152 9.2779 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x       B
3153 9.2782 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x       B
3154 9.2792 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị …) x x       B
3155 9.2794 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng x x       B
3156 9.2795 Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x       B
3157 9.2796 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x       B
3158 9.2797 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu x x       B
3159 9.2798 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x       B
3160 9.2799 Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm x x       B
3161 9.2808 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x       B
3162 9.2809 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x       B
3163 9.2812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x       B
3164 9.2827 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x       B
3165 9.2829 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x       B
3166 9.2839 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày x x       B
3167 9.2841 Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x       B
3168 9.2855 Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x       B
3169 9.2857 Hồi sức phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì x x       B
3170 9.2871 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x       B
3171 9.2872 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x       B
3172 9.2881 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x       B
3173 9.2882 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) x x       B
3174 9.2885 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x       B
3175 9.2886 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3176 9.2887 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x       B
3177 9.2888 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3178 9.2889 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x       B
3179 9.2890 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
3180 9.2891 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x       B
3181 9.2892 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3182 9.2893 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x       B
3183 9.2894 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3184 9.2895 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x       B
3185 9.2896 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3186 9.2897 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x       B
3187 9.2898 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x       B
3188 9.2899 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
3189 9.2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x       B
3190 9.2901 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3191 9.2902 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x       B
3192 9.2903 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3193 9.2904 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x       B
3194 9.2908 Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x       B
3195 9.2933 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da x x       B
3196 9.2934 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái x x       B
3197 9.2935 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật x x       B
3198 9.2936 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng x x       B
3199 9.2937 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x       B
3200 9.2938 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x       B
3201 9.2939 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x       B
3202 9.2941 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x     C
3203 9.2944 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc x x       B
3204 9.2945 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3205 9.2946 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng x x       B
3206 9.2948 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x x       B
3207 9.2952 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x       B
3208 9.2953 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang x x       B
3209 9.2954 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x       B
3210 9.2955 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng x x       B
3211 9.2956 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi x x       B
3212 9.2957 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x       B
3213 9.2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x       B
3214 9.2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x       B
3215 9.2967 Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x       B
3216 9.2968 Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x       B
3217 9.2970 Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x       B
3218 9.2973 Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x       B
3219 9.3008 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x       B
3220 9.3009 Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x       B
3221 9.3013 Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung x x       B
3222 9.3014 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng x x       B
3223 9.3015 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non x x x     C
3224 9.3017 Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột x x       B
3225 9.3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x x x     C
3226 9.3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo x x       B
3227 9.3023 Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x     C
3228 9.3024 Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh x x       B
3229 9.3025 Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) x x       B
3230 9.3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục x x       B
3231 9.3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn x x       B
3232 9.3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột x x       B
3233 9.3029 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh x x       B
3234 9.3033 Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi x x       B
3235 9.3035 Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa x x x     C
    D. GÂY TÊ           0
3236 9.3045 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x     C
3237 9.3046 Gây tê  phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP x x       B
3238 9.3059 Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x       B
3239 9.3070 Gây tê phẫu thuật áp xe gan x x x     C
3240 9.3073 Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x       B
3241 9.3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn x x x     C
3242 9.3087 Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi x x x     C
3243 9.3089 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x     C
3244 9.3091 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x     C
3245 9.3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x       B
3246 9.3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x       B
3247 9.3101 Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối x x       B
3248 9.3106 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x     C
3249 9.3107 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi x x x     C
3250 9.3110 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x     C
3251 9.3113 Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x       B
3252 9.3129 Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x     C
3253 9.3131 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x     C
3254 9.3132 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x     C
3255 9.3138 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột x x       B
3256 9.3139 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang x x       B
3257 9.3140 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x       B
3258 9.3141 Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x       B
3259 9.3142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x     C
3260 9.3143 Gây tê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x       B
3261 9.3146 Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x       B
3262 9.3150 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x     C
3263 9.3151 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x       B
3264 9.3152 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x       B
3265 9.3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x     C
3266 9.3161 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo x x       B
3267 9.3162 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo x x       B
3268 9.3163 Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng x x       B
3269 9.3166 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x     C
3270 9.3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi x x x     C
3271 9.3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x     C
3272 9.3170 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm x x       B
3273 9.3171 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x       B
3274 9.3172 Gây tê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương x x       B
3275 9.3173 Gây tê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo x x       B
3276 9.3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x     C
3277 9.3175 Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ x x x     C
3278 9.3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x       B
3279 9.3177 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x       B
3280 9.3178 Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận x x x     C
3281 9.3179 Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ x x x     C
3282 9.3183 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
3283 9.3184 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
3284 9.3185 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
3285 9.3186 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
3286 9.3187 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x     C
3287 9.3188 Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x     C
3288 9.3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x     C
3289 9.3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x     C
3290 9.3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x     C
3291 9.3195 Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x     C
3292 9.3197 Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x       B
3293 9.3198 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân  từ  1 –  3% diện tích cơ thể x x x     C
3294 9.3199 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể x x x     C
3295 9.3200 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x x     C
3296 9.3201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x     C
3297 9.3202 Gây tê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan x x       B
3298 9.3203 Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời x x x     C
3299 9.3204 Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương x x       B
3300 9.3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x     C
3301 9.3206 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x     C
3302 9.3207 Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng x x x     C
3303 9.3210 Gây tê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x       B
3304 9.3211 Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh x x       B
3305 9.3212 Gây tê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x       B
3306 9.3215 Gây tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang x x       B
3307 9.3218 Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x       B
3308 9.3219 Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x       B
3309 9.3221 Gây tê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x       B
3310 9.3222 Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x       B
3311 9.3223 Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x       B
3312 9.3224 Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ x x       B
3313 9.3225 Gây tê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng X x       B
3314 9.3226 Gây tê phẫu thuật cắt nang tụy X x       B
3315 9.3227 Gây tê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái X x       B
3316 9.3229 Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non X x       B
3317 9.3230 Gây tê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ X x       B
3318 9.3231 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau X x       B
3319 9.3232 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x       B
3320 9.3233 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản X x       B
3321 9.3235 Gây tê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt X x       B
3322 9.3240 Gây tê phẫu thuật cắt phân thùy gan X x       B
3323 9.3241 Gây tê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan X x       B
3324 9.3243 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x       B
3325 9.3245 Gây tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo x x       B
3326 9.3246 Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi x x       B
3327 9.3247 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x     C
3328 9.3249 Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x     C
3329 9.3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x     C
3330 9.3251 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi x x       B
3331 9.3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x     C
3332 9.3253 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x     C
3333 9.3254 Gây tê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng x x       B
3334 9.3255 Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x x x     C
3335 9.3256 Gây tê phẫu thuật cắt thận x x       B
3336 9.3257 Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần x x       B
3337 9.3258 Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x       B
3338 9.3259 Gây tê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x       B
3339 9.3265 Gây tê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ x x       B
3340 9.3268 Gây tê phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không  cố định IOL x x       B
3341 9.3270 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x     C
3342 9.3286 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x X x     C
3343 9.3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x     C
3344 9.3292 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x       B
3345 9.3294 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x       B
3346 9.3295 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x x       B
3347 9.3296 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn x x       B
3348 9.3298 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x x     C
3349 9.3299 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non x x x     C
3350 9.3300 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản x x       B
3351 9.3301 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x       B
3352 9.3314 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn x x x     C
3353 9.3315 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản x x       B
3354 9.3316 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ x x x     C
3355 9.3317 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng x x       B
3356 9.3319 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng x x       B
3357 9.3321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung x x x     C
3358 9.3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung x x x     C
3359 9.3324 Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ x x       B
3360 9.3325 Gây tê phẫu thuật cắt túi mật x x x     C
3361 9.3327 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x x x     C
3362 9.3328 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x     C
3363 9.3329 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo x x       B
3364 9.3330 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x x x     C
3365 9.3333 Gây tê phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x       B
3366 9.3336 Gây tê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII x x       B
3367 9.3343 Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì x x       B
3368 9.3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng x x       B
3369 9.3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x       B
3370 9.3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x x x     C
3371 9.3347 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x       B
3372 9.3348 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x     C
3373 9.3350 Gây tê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x       B
3374 9.3361 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x       B
3375 9.3363 Gây tê phẫu thuật cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ x x       B
3376 9.3364 Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x x     C
3377 9.3365 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x       B
3378 9.3366 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x       B
3379 9.3367 Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm x x       B
3380 9.3368 Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi x x       B
3381 9.3369 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x       B
3382 9.3370 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x     C
3383 9.3373 Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x       B
3384 9.3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x     C
3385 9.3381 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x     C
3386 9.3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x     C
3387 9.3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x     C
3388 9.3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x     C
3389 9.3388 Gây tê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu x x       B
3390 9.3390 Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x       B
3391 9.3392 Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang x x       B
3392 9.3394 Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x       B
3393 9.3396 Gây tê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x       B
3394 9.3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x     C
3395 9.3398 Gây tê phẫu thuật cắt u tá tràng x x       B
3396 9.3402 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo x x       B
3397 9.3407 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo x x       B
3398 9.3408 Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn x x       B
3399 9.3412 Gây tê phẫu thuật cắt u tuỵ x x       B
3400 9.3413 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x       B
3401 9.3414 Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x       B
3402 9.3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x       B
3403 9.3420 Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới x x       B
3404 9.3421 Gây tê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng x x       B
3405 9.3422 Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x       B
3406 9.3423 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành x x x     C
3407 9.3424 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x x x     C
3408 9.3438 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm x x x     C
3409 9.3453 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x     C
3410 9.3455 Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não x x x     C
3411 9.3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan x x x     C
3412 9.3461 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật x x x     C
3413 9.3462 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x     C
3414 9.3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x     C
3415 9.3481 Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay x x x     C
3416 9.3482 Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x       B
3417 9.3484 Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x     C
3418 9.3485 Gây tê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng x x       B
3419 9.3487 Gây tê phẫu thuật có sốc x x       B
3420 9.3488 Gây tê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta x x       B
3421 9.3491 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x       B
3422 9.3492 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x       B
3423 9.3493 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x     C
3424 9.3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x     C
3425 9.3495 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x       B
3426 9.3496 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên x x       B
3427 9.3497 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận x x       B
3428 9.3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x     C
3429 9.3499 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x x     C
3430 9.3522 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x       B
3431 9.3534 Gây tê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x       B
3432 9.3540 Gây tê phẫu thuật điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x       B
3433 9.3542 Gây tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại x x       B
3434 9.3546 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh  quay x x x     C
3435 9.3547 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh  trụ x x x     C
3436 9.3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x     C
3437 9.3563 Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi x x x     C
3438 9.3564 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng x x       B
3439 9.3565 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn x x x     C
3440 9.3568 Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu x x       B
3441 9.3571 Gây tê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại x x       B
3442 9.3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x     C
3443 9.3578 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x     C
3444 9.3579 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice x x x     C
3445 9.3580 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein x x x     C
3446 9.3581 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice x x x     C
3447 9.3582 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x     C
3448 9.3583 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x       B
3449 9.3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x     C
3450 9.3588 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x     C
3451 9.3589 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng x x x     C
3452 9.3593 Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo x x       B
3453 9.3597 Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x       B
3454 9.3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x     C
3455 9.3602 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân x x x     C
3456 9.3605 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận x x x     C
3457 9.3606 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ x x x     C
3458 9.3607 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng x x x     C
3459 9.3608 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x     C
3460 9.3611 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x     C
3461 9.3614 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay x x x     C
3462 9.3617 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x     C
3463 9.3618 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x     C
3464 9.3623 Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x       B
3465 9.3624 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo bẩm sinh x x       B
3466 9.3625 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo – âm đạo-trực tràng bẩm sinh x x       B
3467 9.3626 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo – trực tràng bẩm sinh x x       B
3468 9.3631 Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x       B
3469 9.3632 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) x x x     C
3470 9.3633 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x x     C
3471 9.3634 Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x       B
3472 9.3637 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo x x       B
3473 9.3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x       B
3474 9.3648 Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x       B
3475 9.3649 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ x x       B
3476 9.3650 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x       B
3477 9.3655 Gây tê phẫu thuật đục chồi xương x x       B
3478 9.3656 Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục x x       B
3479 9.3657 Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè x x       B
3480 9.3658 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần x x       B
3481 9.3659 Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp x x       B
3482 9.3660 Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x       B
3483 9.3664 Gây tê phẫu thuật gan- mật x x       B
3484 9.3665 Gây tê phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi x x       B
3485 9.3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x     C
3486 9.3668 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x     C
3487 9.3670 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x       B
3488 9.3671 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x x     C
3489 9.3673 Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% x x       B
3490 9.3676 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay x x x     C
3491 9.3678 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể x x       B
3492 9.3679 Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật x x x     C
3493 9.3686 Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x     C
3494 9.3696 Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) x x x     C
3495 9.3698 Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) x x x     C
3496 9.3699 Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x       B
3497 9.3700 Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới x x       B
3498 9.3704 Gây tê phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù x x       B
3499 9.3705 Gây tê phẫu thuật glôcôm lần hai trở lên x x       B
3500 9.3707 Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x       B
3501 9.3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x     C
3502 9.3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x     C
3503 9.3711 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x     C
3504 9.3712 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên x x x     C
3505 9.3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x     C
3506 9.3716 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương x x       B
3507 9.3717 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương x x x     C
3508 9.3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x x x     C
3509 9.3722 Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x       B
3510 9.3723 Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng x x x     C
3511 9.3725 Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x x x     C
3512 9.3730 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế x x       B
3513 9.3731 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép x x       B
3514 9.3732 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim x x       B
3515 9.3733 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu x x       B
3516 9.3743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x     C
3517 9.3744 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay x x x     C
3518 9.3745 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày x x x     C
3519 9.3746 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x x     C
3520 9.3747 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x x x     C
3521 9.3748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x     C
3522 9.3750 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x x x     C
3523 9.3751 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x       B
3524 9.3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x     C
3525 9.3753 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) x x x     C
3526 9.3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x     C
3527 9.3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x     C
3528 9.3756 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x x x     C
3529 9.3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x     C
3530 9.3758 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x x     C
3531 9.3760 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x x     C
3532 9.3761 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x x     C
3533 9.3763 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x x     C
3534 9.3764 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x x     C
3535 9.3765 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x x     C
3536 9.3766 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
3537 9.3767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x     C
3538 9.3768 Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x       B
3539 9.3769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
3540 9.3771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x     C
3541 9.3774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x x x     C
3542 9.3775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x x     C
3543 9.3776 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x x     C
3544 9.3777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x     C
3545 9.3778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x     C
3546 9.3779 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân x x x     C
3547 9.3780 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x     C
3548 9.3781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x     C
3549 9.3782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x     C
3550 9.3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x     C
3551 9.3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x     C
3552 9.3785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x x x     C
3553 9.3786 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x x     C
3554 9.3787 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x x     C
3555 9.3788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x     C
3556 9.3789 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x       B
3557 9.3791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x     C
3558 9.3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x     C
3559 9.3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh  tay x x x     C
3560 9.3794 Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương x x x     C
3561 9.3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x     C
3562 9.3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x     C
3563 9.3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x     C
3564 9.3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x     C
3565 9.3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x     C
3566 9.3800 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay x x x     C
3567 9.3801 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x x     C
3568 9.3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x     C
3569 9.3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x       B
3570 9.3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x     C
3571 9.3805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x     C
3572 9.3806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x     C
3573 9.3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x     C
3574 9.3808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x     C
3575 9.3809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x     C
3576 9.3810 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x     C
3577 9.3811 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x     C
3578 9.3812 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh x x x     C
3579 9.3813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x     C
3580 9.3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x     C
3581 9.3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x x     C
3582 9.3816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x       B
3583 9.3817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x   D
3584 9.3818 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x     C
3585 9.3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x     C
3586 9.3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x     C
3587 9.3821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân x x x     C
3588 9.3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x     C
3589 9.3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x     C
3590 9.3824 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới x x x     C
3591 9.3825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x     C
3592 9.3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x     C
3593 9.3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x     C
3594 9.3828 Gây tê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương x x       B
3595 9.3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x     C
3596 9.3832 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x x     C
3597 9.3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x     C
3598 9.3834 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x     C
3599 9.3835 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x     C
3600 9.3836 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x     C
3601 9.3842 Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x     C
3602 9.3843 Gây tê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo x x       B
3603 9.3845 Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x     C
3604 9.3847 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em x x       B
3605 9.3848 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x     C
3606 9.3861 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x x     C
3607 9.3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow x x       B
3608 9.3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim x x       B
3609 9.3867 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường x x       B
3610 9.3868 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh x x       B
3611 9.3870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản x x       B
3612 9.3871 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP x x       B
3613 9.3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi x x       B
3614 9.3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus x x       B
3615 9.3874 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non x x       B
3616 9.3875 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược x x       B
3617 9.3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu x x       B
3618 9.3877 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu X x       B
3619 9.3878 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu x x       B
3620 9.3879 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng x x       B
3621 9.3883 Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo x x x     C
3622 9.3885 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x       B
3623 9.3886 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x       B
3624 9.3887 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm x x       B
3625 9.3889 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng x x       B
3626 9.3894 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x       B
3627 9.3895 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x       B
3628 9.3898 Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x     C
3629 9.3902 Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x x     C
3630 9.3905 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên x x x     C
3631 9.3911 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x       B
3632 9.3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x     C
3633 9.3914 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng x x       B
3634 9.3924 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x       B
3635 9.3925 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm x x       B
3636 9.3930 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng x x       B
3637 9.3931 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng x x       B
3638 9.3933 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x       B
3639 9.3934 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính  có hoặc không đặt IOL x x       B
3640 9.3935 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất x x       B
3641 9.3936 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất x x       B
3642 9.3941 Gây tê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x       B
3643 9.3943 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x       B
3644 9.3944 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x x x     C
3645 9.3945 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x     C
3646 9.3949 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm x x x     C
3647 9.3950 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x     C
3648 9.3951 Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x       B
3649 9.3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 x x x     C
3650 9.3955 Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột x x x     C
3651 9.3958 Gây tê phẫu thuật mắt ở trẻ em x x       B
3652 9.3962 Gây tê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè x x       B
3653 9.3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x     C
3654 9.3965 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x x     C
3655 9.3966 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x       B
3656 9.3967 Gây tê phẫu thuật mở cơ môn vị x x       B
3657 9.3970 Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x     C
3658 9.3971 Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ x x x     C
3659 9.3972 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x x     C
3660 9.3973 Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng x x       B
3661 9.3974 Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán x x x     C
3662 9.3976 Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa x x x     C
3663 9.3980 Gây tê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi x x       B
3664 9.3981 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật x x       B
3665 9.3982 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật x x x     C
3666 9.3983 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật x x x     C
3667 9.3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x     C
3668 9.3988 Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) x x x     C
3669 9.3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x     C
3670 9.3990 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần x x       B
3671 9.3991 Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng x x x     C
3672 9.3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật x x x     C
3673 9.3994 Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá x x       B
3674 9.3995 Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học x x       B
3675 9.3996 Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần x x       B
3676 9.4008 Gây tê phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x       B
3677 9.4010 Gây tê phẫu thuật nối mật ruột bên – bên x x       B
3678 9.4011 Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày x x       B
3679 9.4012 Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng x x       B
3680 9.4013 Gây tê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng x x       B
3681 9.4014 Gây tê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng x x       B
3682 9.4015 Gây tê phẫu thuật nối niệu quản – đài thận x x       B
3683 9.4063 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x       B
3684 9.4064 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x       B
3685 9.4065 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x       B
3686 9.4066 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x       B
3687 9.4067 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x       B
3688 9.4071 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x       B
3689 9.4072 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x       B
3690 9.4073 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x       B
3691 9.4074 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x x       B
3692 9.4102 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt gan và đường mật x x       B
3693 9.4111 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách một lỗ x x       B
3694 9.4112 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lách x x       B
3695 9.4115 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x       B
3696 9.4117 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x       B
3697 9.4119 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x       B
3698 9.412 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật x x       B
3699 9.4121 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang lách x x       B
3700 9.4122 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột x x       B
3701 9.4123 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng x x       B
3702 9.4126 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x x       B
3703 9.4133 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng x x       B
3704 9.4134 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x     C
3705 9.4135 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x     C
3706 9.4137 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần x x       B
3707 9.4138 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x       B
3708 9.4143 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách x x       B
3709 9.4144 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy x x       B
3710 9.4145 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản x x       B
3711 9.4152 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến x x x     C
3712 9.4153 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn x x       B
3713 9.4158 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng x x       B
3714 9.4160 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách x x       B
3715 9.4167 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x       B
3716 9.4168 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo x x       B
3717 9.4170 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn x x       B
3718 9.4172 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x     C
3719 9.4174 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x x       B
3720 9.4175 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x       B
3721 9.4176 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x       B
3722 9.4177 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng x x       B
3723 9.4178 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản x x       B
3724 9.4186 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) x x       B
3725 9.4188 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non x x       B
3726 9.4189 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột x x       B
3727 9.4193 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u OMC x x       B
3728 9.4197 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x       B
3729 9.4208 Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x       B
3730 9.4212 Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng x x       B
3731 9.4213 Gây tê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x       B
3732 9.4214 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x       B
3733 9.4215 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu x x       B
3734 9.4216 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy x x       B
3735 9.4217 Gây tê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm x x       B
3736 9.4226 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x       B
3737 9.4227 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan x x       B
3738 9.4230 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x       B
3739 9.4247 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x       B
3740 9.4259 Gây tê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x x       B
3741 9.4273 Gây tê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x       B
3742 9.4275 Gây tê phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì x x       B
3743 9.4281 Gây tê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng x x       B
3744 9.4289 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x       B
3745 9.4290 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x       B
3746 9.4292 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x       B
3747 9.4299 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x       B
3748 9.4300 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) x x       B
3749 9.4303 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x       B
3750 9.4304 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3751 9.4305 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x       B
3752 9.4306 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3753 9.4307 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x       B
3754 9.4308 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
3755 9.4309 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x       B
3756 9.4310 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3757 9.4311 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x       B
3758 9.4312 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3759 9.4313 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x       B
3760 9.4314 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3761 9.4315 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x       B
3762 9.4316 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x       B
3763 9.4317 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
3764 9.4318 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x       B
3765 9.4319 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3766 9.4320 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x       B
3767 9.4321 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3768 9.4322 Gây tê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x       B
3769 9.4326 Gây tê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x       B
3770 9.4328 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x x       B
3771 9.4353 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật x x       B
3772 9.4354 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng x x       B
3773 9.4355 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x       B
3774 9.4356 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x       B
3775 9.4357 Gây tê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x       B
3776 9.4359 Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x     C
3777 9.4363 Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3778 9.4364 Gây tê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng x x       B
3779 9.4367 Gây tê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng x x       B
3780 9.4368 Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng x x       B
3781 9.4369 Gây tê phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng x x       B
3782 9.4370 Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x       B
3783 9.4371 Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang x x       B
3784 9.4372 Gây tê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x       B
3785 9.4374 Gây tê phẫu thuật nội soi nối thông lệ mũi x x       B
3786 9.4375 Gây tê phẫu thuật nội soi nối túi mật-hỗng tràng x x       B
3787 9.4377 Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x       B
3788 9.4378 Gây tê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x       B
3789 9.4385 Gây tê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x       B
3790 9.4386 Gây tê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x       B
3791 9.4388 Gây tê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x       B
3792 9.4391 Gây tê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x       B
3793 9.4403 Gây tê phẫu thuật nội soi tán sỏi, dẫn lưu đường mật qua da dưới ECHO x x       B
3794 9.4414 Gây tê phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong x x       B
3795 9.4426 Gây tê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x       B
3796 9.4427 Gây tê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x       B
3797 9.4431 Gây tê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung x x       B
3798 9.4432 Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng x x       B
3799 9.4433 Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non x x x     C
3800 9.4434 Gây tê phẫu thuật nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x       B
3801 9.4435 Gây tê phẫu thuật nối tụy ruột x x       B
3802 9.4436 Gây tê phẫu thuật nối vị tràng x x x     C
3803 9.4439 Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo x x       B
3804 9.4441 Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em x x x     C
3805 9.4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục x x       B
3806 9.4446 Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột x x       B
3807 9.4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh x x       B
3808 9.4451 Gây tê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi x x       B
3809 9.4452 Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai x x       B
3810 9.4453 Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa x x x     C
    Đ. AN THẦN           0
3811 9.4460 An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh x x x     C
3812 9.4461 An thần bệnh nhân nhổ răng x x       B
3813 9.4463 An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa x x       B
3814 9.4464 An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản x x x     C
3815 9.4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương x x x     C
3816 9.4466 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức x x x     C
3817 9.4467 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh x x x     C
3818 9.4482 An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán X x       B
3819 9.4489 An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo x x       B
3820 9.4490 An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu x x       B
3821 9.4525 An thần phẫu thuật nội soi cắt u thực quản x x       B
3822 9.4527 An thần phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x       B
3823 9.4538 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu x x       B
3824 9.4540 An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan x x       B
3825 9.4552 An thần phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh quột thừa x x       B
3826 9.4556 An thần phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè x x x       B
3827 9.4566 An thần phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x x       B
3828 9.4568 An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục x x       B
3829 9.4578 An thần phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày x x       B
3830 9.4610 An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x x       B
3831 9.4611 An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x x       B
3832 9.4613 An thần phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x       B
3833 9.4620 An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x       B
3834 9.4621 An thần phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) x x       B
3835 9.4624 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x       B
3836 9.4625 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3837 9.4626 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x       B
3838 9.4627 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3839 9.4629 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
3840 9.4630 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x       B
3841 9.4631 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3842 9.4632 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x       B
3843 9.4633 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3844 9.4634 An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x       B
3845 9.4635 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3846 9.4636 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x       B
3847 9.4637 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3848 9.4638 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x       B
3849 9.4639 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x       B
3850 9.4640 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x       B
3851 9.4641 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3852 9.4642 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x       B
3853 9.4643 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x       B
3854 9.4644 An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x       B
3855 9.4648 An thần phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x x       B
3856 9.4650 An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật x x       B
3857 9.4666 An thần phẫu thuật nội soi lấy u x x       B
3858 9.4671 An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi x x x     C
3859 9.4673 An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da x x       B
3860 9.4677 An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x       B
3861 9.4678 An thần phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x       B
3862 9.4679 An thần phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da x x       B
3863 9.4681 An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x       B
3864 9.4682 An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x     C
3865 9.4686 An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng x x       B
3866 9.4687 An thần phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng x x       B
3867 9.4688 An thần phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy x x       B
3868 9.4693 An thần phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng x x       B
3869 9.4694 An thần phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang x x       B
3870 9.4695 An thần phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non x x       B
3871 9.4696 An thần phẫu thuật nội soi nối tắt thực quản-dạ dày bằng đại tràng x x       B
3872 9.4699 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x       B
3873 9.4700 An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x       B
3874 9.4707 An thần phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng x x       B
3875 9.4708 An thần phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày x x       B
3876 9.4710 An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x       B
3877 9.4744 An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo x x       B
3878 9.4745 An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x       B
3879 9.4747 An thần phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng x x       B
3880 9.4752 An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa x x x     C
3881 9.4760 An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x     C
3882 9.4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương x x x     C
    X. NGOẠI KHOA           0
    A. THẦN KINH – SỌ NÃO           0
3883 10.0057 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) x x     TDB B
3884 10.0151 Phẫu thuật u thần kinh trên da x x x    P1 C
    B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC           0
3885 10.0152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi x x x    P2 C
3886 10.0153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x    P1 C
3887 10.0155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x x x   PDB C
3888 10.0156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x     PDB B
3889 10.0159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x x    P1 C
3890 10.0160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi x x x    P1 C
3891 10.0161 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực x x     PDB B
3892 10.0162 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng x x x   PDB C
3893 10.0163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động x x x    P1 C
3894 10.0164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x  T3 D
3895   2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu x         A
3896 10.0167 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi x x      P1 B
3897 10.0168 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh x x     PDB B
3898 10.0169 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu x x     PDB B
3899 10.0170 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn x x     PDB B
3900 10.0172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi x x x x  P1 D
3901 10.0173 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em x x     PDB B
3902 10.0174 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận x x     PDB B
3903 10.0238 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim x x x    P2 C
3904 10.0265 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) x x      P2 B
3905 10.0278 Phẫu thuật cắt u thành ngực x x x    P2 C
3906 10.0288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực x x x    P2 C
3907 10.0291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi x x x    P1 C
3908 10.0293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x x    P1 C
    C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC           0
3909 10.0302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x     PDB B
3910 10.0303 Cắt thận đơn thuần x x      P1 B
3911 10.0304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x      P1 B
3912 10.0317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x      P2 B
3913 10.0325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x      P2 B
3914 10.0326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x      P1 B
3915 10.0327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x      P1 B
3916 10.0329 Nong niệu quản x x      P2 B
3917 10.0344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x     TDB B
3918 10.0347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x      P1 B
3919 10.0350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x      P1 B
3920 10.0352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang x x      P1 B
3921 10.0353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x x    T1 C
3922 10.0354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x x    T1 C
3923 10.0355 Lấy sỏi bàng quang x x x    P2 C
3924 10.0356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x    P2 C
3925 10.0357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x    P2 C
3926 10.0359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x x    P3 C
3927 10.0369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu x x      P1 B
3928 10.0371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu x x x    P1 C
3929 10.0378 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo x x      P2 B
3930 10.0386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x      P2 B
3931 10.0394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ x x      P1 B
3932 10.0395 Cắt tinh mạc x x      P2 B
3933 10.0396 Cắt mào tinh x x      P2 B
3934 10.0397 Cắt thể Morgani xoắn x x      P2 B
3935 10.0398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo x x      P2 B
3936 10.0399 Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh x x      P1 B
3937 10.0400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x      P2 B
3938 10.0401 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật x x      P2 B
3939 10.0402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật x x      P3 B
3940 10.0405 Nong niệu đạo x x x    T1 C
3941 10.0406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x    P3 C
3942 10.0407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x    P2 C
3943 10.0408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x    P3 C
3944 10.0410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x    P3 C
3945 10.0411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x  P3 D
3946 10.0412 Mở rộng lỗ sáo x x x x  P3 D
    D. TIÊU HÓA           0
3947 10.0416 Mở thông dạ dày x x x    P3 C
3948 10.0418 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất x x      P1 B
3949 10.0419 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản x x      P1 B
3950 10.0451 Mở bụng thăm dò x x x    P3 C
3951 10.0453 Nối vị tràng x x x    P3 C
3952 10.0454 Cắt dạ dày hình chêm x x x    P2 C
3953 10.0455 Cắt đoạn dạ dày x x      P1 B
3954 10.0456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn x x      P1 B
3955 10.0457 Cắt toàn bộ dạ dày x x     PDB B
3956 10.0463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x x    P2 C
3957 10.0464 Phẫu thuật Newmann x x x    P2 C
3958 10.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày x x      P2 B
3959 10.0469 Mở cơ môn vị x x      P2 B
3960 10.0470 Tạo hình môn vị x x      P2 B
3961 10.0471 Mở dạ dày xử lý tổn thương x x      P2 B
3962 10.0472 Các phẫu thuật dạ dày khác x x      P2 B
3963 10.0473 Cắt u tá tràng x x x    P1 C
3964 10.0475 Khâu vùi túi thừa tá tràng x x      P1 B
3965 10.0476 Cắt túi thừa tá tràng x x      P1 B
3966 10.0478 Cắt màng ngăn tá tràng x x x    P1 C
3967 10.0479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng x x x    P3 C
3968 10.0480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non x x x    P2 C
3969 10.0481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x x    P2 C
3970 10.0482 Tháo xoắn ruột non x x x    P2 C
3971 10.0483 Tháo lồng ruột non x x x    P2 C
3972 10.0484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x x    P2 C
3973 10.0485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) x x x    P1 C
3974 10.0486 Cắt ruột non hình chêm x x x    P2 C
3975 10.0487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông x x      P1 B
3976 10.0488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài x x x    P1 C
3977 10.0489 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) x x      P1 B
3978 10.0490 Cắt nhiều đoạn ruột non x x x   PDB C
3979 10.0491 Gỡ dính sau mổ lại x x x    P1 C
3980 10.0492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng x x x    P1 C
3981 10.0493 Đóng mở thông ruột non x x x    P2 C
3982 10.0494 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng x x x    P2 C
3983 10.0495 Nối tắt ruột non – ruột non x x x    P2 C
3984 10.0496 Cắt mạc nối lớn x x x    P2 C
3985 10.0497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x x    P2 C
3986 10.0498 Cắt u mạc treo ruột x x x    P1 C
3987 10.0505 Các phẫu thuật tá tràng khác x x      P2 B
3988 10.0506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x x x  P2 D
3989 10.0507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x    P2 C
3990 10.0508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x    P2 C
3991 10.0509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x    P2 C
3992 10.0510 Các phẫu thuật ruột thừa khác x x      P2 B
3993 10.0511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x x    P2 C
3994 10.0512 Khâu lỗ thủng đại tràng x x      P2 B
3995 10.0513 Cắt túi thừa đại tràng x x      P2 B
3996 10.0514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay x x      P1 B
3997 10.0515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài x x      P1 B
3998 10.0516 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann x x      P1 B
3999 10.0517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x      P1 B
4000 10.0518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay x x      P1 B
4001 10.0519 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài x x      P1 B
4002 10.0524 Làm hậu môn nhân tạo x x x    P2 C
4003 10.0525 Làm hậu môn nhân tạo x x x    P2 C
4004 10.0526 Lấy dị vật trực tràng x x x    P2 C
4005 10.0527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay x x      P1 B
4006 10.0528 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann x x      P1 B
4007 10.0534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng x x      P1 B
4008 10.0549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) x x x    P2 C
4009 10.0550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ x x x    P2 C
4010 10.0551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x      P1 B
4011 10.0552 Phẫu thuật Longo x x      P2 B
4012 10.0553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ x x      P2 B
4013 10.0554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) x x      P2 B
4014 10.0555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản x x x    P2 C
4015 10.0556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp x x      P1 B
4016 10.0561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) x x x    P2 C
4017 10.0565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x    P2 C
4018 10.0566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) x x x    P3 C
4019 10.0567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x x    P2 C
4020 10.0569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn x x x    P1 C
4021 10.0571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản x x      P2 B
4022 10.0572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp x x      P1 B
4023 10.0573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x    P2 C
    Đ. GAN – MẬT – TỤY           0
4024 10.0593 Cắt gan nhỏ x x      P1 B
4025 10.0598 Các phẫu thuật cắt gan khác x x       B
4026 10.0606 Lấy bỏ u gan x x      P1 B
4027 10.0607 Cắt lọc nhu mô gan x x      P1 B
4028 10.0608 Cầm máu nhu mô gan x x x    P1 C
4029 10.0609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu x x x    P1 C
4030 10.0610 Lấy máu tụ bao gan x x      P1 B
4031 10.0616 Dẫn lưu áp xe gan x x      P1 B
4032 10.0617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan x x      P1 B
4033 10.0620 Mở thông túi mật x x x    P2 C
4034 10.0621 Cắt túi mật x x x    P1 C
4035 10.0622 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật x x      P1 B
4036 10.0631 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác x x      P1 B
4037 10.0639 Các phẫu thuật đường mật khác x x      P1 B
4038 10.0640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu x x x    P1 C
4039 10.0641 Dẫn lưu nang tụy x x x    P1 C
4040 10.0654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x x    P1 C
4041 10.0663 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác x x      P1 B
4042 10.0669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x      P1 B
4043 10.0673 Cắt lách do chấn thương x x x    P1 C
4044 10.0678 Các phẫu thuật lách khác x x      P1 B
    E. THÀNH BỤNG – CƠ HOÀNH – PHÚC MẠC           0
4045 10.0679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini x x x    P2 C
4046 10.0680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice x x x    P2 C
4047 10.0681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice x x x    P2 C
4048 10.0682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein x x x    P2 C
4049 10.0683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x      P1 B
4050 10.0684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x    P1 C
4051 10.0685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x    P2 C
4052 10.0686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng x x      P1 B
4053 10.0687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x    P1 C
4054 10.0688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn x x x    P2 C
4055 10.0689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương x x x    P1 C
4056 10.069 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x x x    P1 C
4057 10.0697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x    P1 C
4058 10.0698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ x x x    P1 C
4059 10.0699 Khâu vết thương thành bụng x x x    P2 C
4060 10.0700 Các phẫu thuật thành bụng khác x x      P2 B
4061 10.0701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x      P1 B
4062 10.0702 Bóc phúc mạc douglas x x      P1 B
4063 10.0703 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x      P1 B
4064 10.0704 Bóc phúc mạc bên trái x x      P1 B
4065 10.0705 Bóc phúc mạc bên phải x x      P1 B
4066 10.0706 Bóc phúc mạc phủ tạng x x      P1 B
4067 10.0713 Lấy u sau phúc mạc x x      P1 B
    G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH           0
4068 10.0717 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai x x      P1 B
4069 10.0719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x    P2 C
4070 10.0720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x      P1 B
4071 10.0721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x      P1 B
4072 10.0722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x      P1 B
4073 10.0725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x      P1 B
4074 10.0726 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay x x      P1 B
4075 10.0729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x      P1 B
4076 10.0730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x      P1 B
4077 10.0731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x      P1 B
4078 10.0732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x      P2 B
4079 10.0733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x      P2 B
4080 10.0734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x    P1 C
4081 10.0735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x      P1 B
4082 10.0736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x      P1 B
4083 10.0737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay x x      P2 B
4084 10.0738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x      P1 B
4085 10.0739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x      P1 B
4086 10.0740 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới x x      P1 B
4087 10.0743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay x x      P1 B
4088 10.0749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay x x      P1 B
4089 10.0750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay x x      P1 B
4090 10.0751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay x x      P1 B
4091 10.0753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu x x      P1 B
4092 10.0757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x      P1 B
4093 10.0765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x      P1 B
4094 10.0770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x      P1 B
4095 10.0772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè x x      P2 B
4096 10.0773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x      P1 B
4097 10.0775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x      P1 B
4098 10.0776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x      P1 B
4099 10.0778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x     PDB B
4100 10.0779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x      P1 B
4101 10.0780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x      P1 B
4102 10.0781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x      P1 B
4103 10.0784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x      P1 B
4104 10.0785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x      P1 B
4105 10.0786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân x x     PDB B
4106 10.0793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân x x      P1 B
4107 10.0794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân x x      P1 B
4108 10.0795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x      P1 B
4109 10.0798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x      P1 B
4110 10.0799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x      P1 B
4111 10.0800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x      P1 B
4112 10.0801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay x x      P1 B
4113 10.0802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x      P1 B
4114 10.0803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x      P1 B
4115 10.0805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên x x      P1 B
4116 10.0806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới x x      P1 B
4117 10.0807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động x x x    P2 C
4118 10.0808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động x x      P1 B
4119 10.0809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x      P1 B
4120 10.0810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi x x      P1 B
4121 10.0811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp x x      P1 B
4122 10.0815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x      P1 B
4123 10.0816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x      P1 B
4124 10.0817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x      P1 B
4125 10.0819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x      P1 B
4126 10.0820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x      P2 B
4127 10.0821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x      P2 B
4128 10.0823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới x x      P1 B
4129 10.0826 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay x x      P1 B
4130 10.0827 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay x x      P2 B
4131 10.0828 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay x x      P1 B
4132 10.0832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x      P1 B
4133 10.0833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ x x      P2 B
4134 10.0834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay x x      P2 B
4135 10.0839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V x x      P1 B
4136 10.0840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II x x     PDB B
4137 10.0842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi x x      P1 B
4138 10.0845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới x x      P1 B
4139 10.0846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay x x      P1 B
4140 10.0847 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay x x      P1 B
4141 10.0860 Thương tích bàn tay giản đơn x x x    P2 C
4142 10.0861 Thương tích bàn tay phức tạp x x      P1 B
4143 10.0862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón x x x    P2 C
4144 10.0863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x    P2 C
    13. Vùng cổ chân-bàn chân           0
4145 10.0865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân x x      P1 B
4146 10.0870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân x x      P1 B
4147 10.0871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân x x      P1 B
4148 10.0874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân x x      P2 B
4149 10.0875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước x x      P2 B
4150 10.0876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I x x      P2 B
4151 10.0877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille x x      P1 B
4152 10.0878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên x x      P2 B
4153 10.0879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I x x      P2 B
4154 10.0880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau x x      P1 B
4155 10.0882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x      P1 B
4156 10.0885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille x x      P1 B
4157 10.0893 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền x x      P1 B
4158 10.0902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm x x      P2 B
4159 10.0904 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay x x      P1 B
4160 10.0909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x      P2 B
4161 10.0910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay x x      P1 B
4162 10.0911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x      P1 B
4163 10.0912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu x x      P1 B
4164 10.0913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia x x      P1 B
4165 10.0914 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) x x      P1 B
4166 10.0915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay x x      P1 B
4167 10.0916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương x x      P1 B
4168 10.0917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi x x      P1 B
4169 10.0918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi x x      P1 B
4170 10.0919 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối x x      P1 B
4171 10.0920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân x x      P1 B
4172 10.0934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương x x x    P2 C
4173 10.0942 Phẫu thuật cắt cụt chi x x      P2 B
4174 10.0943 Phẫu thuật tháo khớp chi x x      P2 B
4175 10.0944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản x x      P2 B
4176 10.0947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x      P2 B
4177 10.0948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay x x      P2 B
4178 10.0949 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) x x      P2 B
4179 10.0952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi x x      P2 B
4180 10.0953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) x x      P2 B
4181 10.0954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu x x x    P2 C
4182 10.0955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp x x      P1 B
4183 10.0956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp x x      P2 B
4184 10.0957 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) x x      P2 B
4185 10.0959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ x x      P1 B
4186 10.0960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm² x x      P2 B
4187 10.0961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² x x      P2 B
4188 10.0963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) x x      P2 B
4189 10.0964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) x x      P2 B
4190 10.0968 Phẫu thuật ghép xương tự thân x x      P1 B
4191 10.0970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm x x      P2 B
4192 10.0977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm² x x      P2 B
4193 10.0978 Phẫu thuật vá da mỏng x x      P2 B
4194 10.0979 Phẫu thuật viêm xương x x      P2 B
4195 10.0980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết x x      P1 B
4196 10.0983 Phẫu thuật vết thương khớp x x      P2 B
4197 10.0984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương x x x    P2 C
4198 10.0985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x      T2 B
4199 10.0986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng x x      T1 B
4200 10.0989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x      T1 B
4201 10.0990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x      T1 B
4202 10.0994 Nắn, bó bột cột sống x x      T2 B
4203 10.0995 Nắn, bó bột trật khớp vai x x      T2 B
4204 10.0996 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x      T2 B
4205 10.0997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay x x      T1 B
4206 10.0998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x      T1 B
4207 10.0999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x      T1 B
4208 10.1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x      T2 B
4209 10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x      T2 B
4210 10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x      T2 B
4211 10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV x x      T1 B
4212 10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay x x      T1 B
4213 10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay x x      T1 B
4214 10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay x x      T1 B
4215 10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x      T1 B
4216 10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles x x      T2 B
4217 10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x      T2 B
4218 10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng x x      T2 B
4219 10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x      T2 B
4220 10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x      T2 B
4221 10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x      T2 B
4222 10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi x x      T2 B
4223 10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật x x      T1 B
4224 10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x      T1 B
4225 10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x      T2 B
4226 10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối x x      T2 B
4227 10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x      T1 B
4228 10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x      T1 B
4229 10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x      T2 B
4230 10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày x x      T2 B
4231 10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót x x      T2 B
4232 10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x      T2 B
4233 10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn x x      T2 B
4234 10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren x x      T1 B
4235 10.1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x      T1 B
4236 10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x      T2 B
4237 10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x      T2 B
4238 10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm x x      T2 B
4239 10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x      T2 B
4240 10.1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x      T2 B
    XI. BỎNG           0
    A. ĐIỀU TRỊ BỎNG           0
4241 11.0003 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn x x      T2 B
4242 11.0004 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn x x x    T2 C
4243 11.0005 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x x x  T3 D
4244 11.0009 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x    T2 C
4245 11.0010 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x    T3 C
4246 11.0011 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu x x x    T2 C
4247 11.0012 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x x x    T3 C
4248 11.0013 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông x x x x  T3 D
4249 11.0014 Gây mê thay băng bỏng x x x     C
4250 11.0015 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép x x x    T1 C
4251 11.0016 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu x x x x  T3 D
4252 11.0018 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4253 11.0019 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x    P2 C
4254 11.0021 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4255 11.0022 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x    P2 C
4256 11.0024 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4257 11.0025 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn x x x    P2 C
4258 11.0027 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4259 11.0028 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x    P2 C
4260 11.0030 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4261 11.0031 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn x x x    P2 C
4262 11.0033 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% –  5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4263 11.0034 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x x x    P2 C
4264 11.0036 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4265 11.0038 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4266 11.0040 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4267 11.0042 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4268 11.0044 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4269 11.0046 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4270 11.0048 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4271 11.0052 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4272 11.0054 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4273 11.0061 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4274 11.0063 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4275 11.0064 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P1 B
4276 11.0065 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn x x      P2 B
4277 11.0066 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P1 B
4278 11.0067 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em x x      P2 B
4279 11.0068 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4280 11.0069 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4281 11.0071 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai x x      P2 B
4282 11.0072 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4283 11.0073 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4284 11.0074 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4285 11.0075 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu x x      P1 B
4286 11.0076 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu  có tổn thương xương sọ x x      P1 B
4287 11.0077 Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng x x x x  T3 D
4288 11.0079 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt x x x x  T2 D
4289 11.0080 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x x x x  T2 D
4290 11.0081 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x x x x  T2 D
4291 11.0082 Sơ cấp cứu bỏng acid x x x x  T2 D
4292 11.0083 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x x x x  T2 D
4293 11.0084 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng x x x    T1 C
4294 11.0085 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp x x x    T1 C
4295 11.0086 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa x x x    T1 C
4296 11.0087 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng x x x    T1 C
4297 11.0088 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng x x      T1 B
4298 11.0089 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng x x x x  T3 D
4299 11.0090 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng x x x    T2 C
4300 11.0091 Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng x x      T1 B
    B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG           0
4301 11.0102 Khám di chứng bỏng x x x    T3 C
4302 11.0103 Cắt sẹo khâu kín x x x    P2 C
4303 11.0104 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình x x      P2 B
4304 11.0109 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng x x      P1 B
4305 11.0111 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng x x      P1 B
4306 11.0112 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng x x      P1 B
4307 11.0115 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng x x      P1 B
    C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH           0
4308 11.0116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính x x x    T3 C
4309 11.012 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne x x x    T3 C
    D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG           0
4310 11.0122 Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng x x x    T3 C
4311 11.0123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng x x x    T2 C
4312 11.0124 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc x x      T3 B
4313 11.0127 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo – massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo x x      T3 B
4314 11.0128 Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng x x x    T2 C
4315 11.0129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng x x x    T3 C
4316 11.0130 Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể x x x    T2 C
4317 11.0131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng x x x    T3 C
    XII. UNG BƯỚU           0
    A. ĐẦU- CỔ           0
4318 12.0002 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đ­ường kính dưới 5 cm x x x    P2 C
4319 12.0003 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đ­ường kính 5 đến 10 cm x x      P1 B
4320 12.0006 Cắt các loại u vùng mặt có đ­ường kính dưới 5 cm x x      P1 B
4321 12.0007 Cắt các loại u vùng mặt có đ­ường kính 5 đến 10 cm x x      P1 B
4322 12.0010 Cắt các u lành vùng cổ x x x    P2 C
4323 12.0012 Cắt các u nang giáp móng x x x    P2 C
    C. HÀM – MẶT           0
4324 12.0045 Cắt u cơ vùng hàm mặt x x      P1 B
4325 12.0046 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản x x      P1 B
4326 12.0055 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt x x      P1 B
4327 12.0062 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x      P2 B
4328 12.0064 Cắt nang vùng sàn miệng x x      P1 B
4329 12.0068 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x    P1 C
4330 12.0069 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm x x      P1 B
4331 12.0070 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x    P2 C
4332 12.0071 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm x x x    P2 C
4333 12.0072 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm x x      P1 B
4334 12.0083 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm x x      P2 B
4335 12.0084 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên x x      P1 B
4336 12.0086 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x      P1 B
4337 12.0087 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi x x      P1 B
4338 12.0088 Cắt u tuyến nước bọt phụ x x      P1 B
4339 12.0089 Cắt u tuyến nước bọt mang tai x x      P1 B
4340 12.0090 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm x x      P1 B
4341 12.0091 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x      P2 B
4342 12.0092 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm x x x    P2 C
    D. MẮT           0
4343 12.0097 Cắt u mi cả bề dày không vá x x      P1 B
4344 12.0107 Cắt u kết mạc không vá x x      P1 B
    Đ. TAI – MŨI – HỌNG           0
4345 12.0113 Cắt u xơ vòm mũi họng x x      P1 B
4346 12.0120 Cắt u thành bên họng x x      P1 B
4347 12.0135 Cắt u l­ưỡi lành tính x x      P1 B
4348 12.0141 Cắt khối u khẩu cái x x      P1 B
4349 12.0142 Cắt bỏ khối u màn hầu x x      P1 B
4350 12.0147 Cắt u amidan x x      P2 B
4351 12.0157 Cắt u nhái sàn miệng x x      P2 B
4352 12.0159 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x      P2 B
4353 12.0161 Cắt polyp ống tai x x x    P2 C
4354 12.0162 Cắt polyp mũi x x x    P2 C
4355 12.0164 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm x x      T3 B
    E. LỒNG NGỰC – TIM MẠCH – PHỔI           0
4356 12.0172 Phẫu thuật bóc u thành ngực x x      P2 B
4357 12.0190 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm x x x    P2 C
    G. TIÊU HOÁ – BỤNG           0
4358 12.0203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x x     C
4359 12.0212 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn x x       B
4360 12.0216 Cắt u sau phúc mạc x x       B
4361 12.0217 Cắt u mạc treo có cắt ruột x x       B
4362 12.0218 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x x     C
4363 12.0219 Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc x x       B
    H. GAN – MẬT – TUỴ           0
4364 12.0234 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ x x       B
4365 12.0239 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x       B
4366 12.0241 Cắt thân và đuôi tuỵ x x       B
    I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC           0
4367 12.0243 Cắt u bàng quang đường trên x x       B
4368 12.0244 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang x x       B
4369 12.0260 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x      P1 B
4370 12.0261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x    P3 C
4371 12.0262 Cắt u nang thừng tinh x x x     C
4372 12.0263 Cắt nang thừng tinh một bên x x x    P2 C
4373 12.0264 Cắt nang thừng tinh hai bên x x x    P2 C
4374 12.0265 Cắt u lành dương vật x x x    P2 C
    K. VÚ – PHỤ KHOA           0
4375 12.0267 Cắt u vú lành  tính x x x    P2 C
4376 12.0268 Mổ bóc nhân xơ vú x x x    P3 C
4377 12.0269 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú x x      P2 B
4378 12.0278 Cắt polyp cổ tử cung x x x    P3 C
4379 12.0279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x    T1 C
4380 12.0280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x    P2 C
4381 12.0281 Cắt u nang buồng trứng x x x    P2 C
4382 12.0282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x x    P2 C
4383 12.0283 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ x x x    P2 C
4384 12.0284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x    P2 C
4385 12.0285 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung x x x    P1 C
4386 12.0287 Cắt u xơ cổ tử cung x x      P2 B
4387 12.0288 Nạo buồng tử cung chẩn đoán x x      T1 B
4388 12.0289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung x x      P2 B
4389 12.0290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (ðýờng bụng, ðýờng âm ðạo) x x      P1 B
4390 12.0291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng x x      P1 B
4391 12.0305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần x x x    P1 C
4392 12.0306 Cắt u thành âm đạo x x x    P2 C
4393 12.0309 Bóc nang tuyến Bartholin x x x    P2 C
    L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP           0
4394 12.0310 Cắt u thần kinh x x      P2 B
4395 12.0311 Cắt u xơ cơ xâm lấn x x      P2 B
4396 12.0313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm x x x    P2 C
4397 12.0314 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm x x      P1 B
4398 12.0319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x      P1 B
4399 12.0320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x    P2 C
4400 12.0321 Cắt u bao gân x x      P2 B
4401 12.0322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x    P3 C
4402 12.0324 Cắt u xương sụn lành tính x x x    P2 C
4403 12.0325 Cắt u xương, sụn x x      P2 B
    XIII. PHỤ SẢN           0
    Bác sỹ: Lê Văn Thành, Thiều Quang Phúc: BS CKI           0
    A. SẢN KHOA           0
4404 13.0001 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược x x x   PDB C
4405 13.0002 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên x x     P1 B
4406 13.0003 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp x x      P1 B
4407 13.0004 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) x x      P1 B
4408 13.0005 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) x x      P1 B
4409 13.0006 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) x x     PDB B
4410 13.0007 Phẫu thuật lấy thai lần đầu x x x    P2 C
4411 13.0008 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) x x x    P1 C
4412 13.0009 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp x x     PDB B
4413 13.0010 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa x x     PDB B
4414 13.0011 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa x x      P1 B
4415 13.0012 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa x x x    P2 C
4416 13.0013 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung x x x    P1 C
4417 13.0014 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa x x      P1 B
4418 13.0015 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa x x      P1 B
4419 13.0016 Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa x x      P1 B
4420 13.0017 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai x x      P1 B
4421 13.0018 Khâu tử cung do nạo thủng x x x    P2 C
4422 13.0019 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng x x      T1 B
4423 13.0020 Gây chuyển dạ bằng thuốc x x       B
4424 13.0021 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm x x x     C
4425 13.0022 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch x x x     C
4426 13.0023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa x x x     C
4427 13.0024 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) x x x    T1 C
4428 13.0025 Nội xoay thai x x x    T1 C
4429 13.0026 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên x x x    T1 C
4430 13.0027 Forceps x x x    T1 C
4431 13.0028 Giác hút x x x    T1 C
4432 13.0029 Soi ối x x x     C
4433 13.0030 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo x x x    T1 C
4434 13.0031 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) x x x    T1 C
4435 13.0032 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn x x x    P2 C
4436 13.0033 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x x x x  T2 D
4437 13.0034 Cắt và khâu tầng sinh môn x x x x   D
4438 13.0035 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ x x x x   D
4439 13.0036 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau x x x x   D
4440 13.0037 Kiểm soát tử cung x x x x   D
4441 13.0038 Bóc rau nhân tạo x x x x   D
4442 13.0039 Kỹ thuật bấm ối x x x x   D
4443 13.0040 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn x x x x   D
4444 13.0041 Khám thai x x x x   D
4445 13.0044 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang x x      P2 B
4446 13.0045 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai x x     TDB B
4447 13.0048 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x x x    T3 C
4448 13.0049 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ x x x    T2 C
4449 13.0050 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút x x x     C
4450 13.0051 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại x x x     C
4451 13.0052 Khâu vòng cổ tử cung x x x    T1 C
4452 13.0053 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x x x     C
4453 13.0054 Chích áp xe tầng sinh môn x x x    T2 C
    B. PHỤ KHOA           0
4454 13.0065 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x      P1 B
4455 13.0068 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn x x      P1 B
4456 13.0069 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối x x      P1 B
4457 13.0070 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần x x x    P1 C
4458 13.0071 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung x x x    P2 C
4459 13.0072 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ x x x    P2 C
4460 13.0074 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng x x      P1 B
4461 13.0075 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung x x      P2 B
4462 13.0086 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x x x    P1 C
4463 13.0091 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng x x x    P1 C
4464 13.0092 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng x x x    P2 C
4465 13.0093 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang x x x    P1 C
4466 13.0101 Phẫu thuật Crossen x x      P1 B
4467 13.0109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo x x      P2 B
4468 13.0110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại x x      P2 B
4469 13.0111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x x      P2 B
4470 13.0112 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp x x      P2 B
4471 13.0115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng x x      P2 B
4472 13.0116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn x x      P1 B
4473 13.0117 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng x x      P1 B
4474 13.0118 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo x x      P1 B
4475 13.0119 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi x x      P1 B
4476 13.0123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) x x      P1 B
4477 13.0131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa x x      P1 B
4478 13.0132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa x x      P2 B
4479 13.0136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa x x x    P3 C
4480 13.0137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng x x      T2 B
4481 13.0140 Khoét chóp cổ tử cung x x      P2 B
4482 13.0141 Cắt cụt cổ tử cung x x      P2 B
4483 13.0142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) x x      T1 B
4484 13.0143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x x x    P3 C
4485 13.0144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x    T1 C
4486 13.0145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… x x x    T2 C
4487 13.0146 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn x x x     C
4488 13.0147 Cắt u thành âm đạo x x x    P3 C
4489 13.0148 Lấy dị vật âm đạo x x x    T2 C
4490 13.0149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x    P3 C
4491 13.0150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x    P2 C
4492 13.0151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x    T2 C
4493 13.0152 Bóc nang tuyến Bartholin x x x    T1 C
4494 13.0153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x x    T1 C
4495 13.0154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x x x    T3 C
4496 13.0155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn x x x    T2 C
4497 13.0156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính x x x    T1 C
4498 13.0157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết x x x    T2 C
4499 13.0158 Nạo hút thai trứng x x x    T1 C
4500 13.0159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x x    T1 C
4501 13.0160 Chọc dò túi cùng Douglas x x x     C
4502 13.0161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x x     C
4503 13.0162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng x x x    T1 C
4504 13.0163 Chích áp xe vú x x x    T2 C
4505 13.0164 Khám nam khoa x x x     C
4506 13.0165 Khám phụ khoa x x x x   D
4507 13.0166 Soi cổ tử cung x x x x   D
4508 13.0167 Làm thuốc âm đạo x x x x   D
4509 13.0172 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú x x      P2 B
4510 13.0174 Cắt u vú lành tính x x x    P2 C
4511 13.0175 Bóc nhân xơ vú x x x    T1 C
4512 13.0177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần x x x    P2 C
    C. SƠ SINH           0
4513 13.0181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch x x       B
4514 13.0183 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh x x      T1 B
4515 13.0184 Chọc dò màng bụng sơ sinh x x      T2 B
4516 13.0185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh x x x    T2 C
4517 13.0187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) x x x     C
4518 13.0188 Chọc dò tủy sống sõ sinh x x x    T1 C
4519 13.0189 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn x x x     C
4520 13.0190 Truyền máu sơ sinh x x x     C
4521 13.0191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh x x x    T1 C
4522 13.0192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh x x x     C
4523 13.0193 Rửa dạ dày sơ sinh x x x    T1 C
4524 13.0194 Ep tim ngoài lồng ngực x x x     C
4525 13.0195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh x x x    T1 C
4526 13.0196 Khám sơ sinh x x x x   D
4527 13.0197 Chăm sóc rốn sơ sinh x x x x   D
4528 13.0198 Tắm sơ sinh x x x x   D
4529 13.0199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x x x x   D
4530 13.0200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x x x x   D
4531 13.0201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x x x x   D
4532 13.0202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x x x x   D
    Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH           0
4533 13.0221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng x x      P1 B
4534 13.0222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ x x x    P2 C
4535 13.0223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ x x x    P1 C
4536 13.0224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x x x    P2 C
4537 13.0225 Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) x x x    T2 C
4538 13.0226 Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang) x x x    T3 C
4539 13.0227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) x x x    T1 C
4540 13.0228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x x x x  T3 D
    E. PHÁ THAI           0
4541 13.0231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần x x       B
4542 13.0232 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 x x       B
4543 13.0233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 x x      T1 B
4544 13.0234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) x x      T1 B
4545 13.0235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ x x      T1 B
4546 13.0237 Hút thai dưới siêu âm x x      T1 B
4547 13.0238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không x x x    T2 C
4548 13.0239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần x x x     C
4549 13.0240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ x x x    P2 C
4550 13.0241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không x x x x  T3 D
    XIV. MẮT           0
4551 14.0006 Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên x x      P1 B
4552 14.0027 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) x x      P2 B
4553 14.0042 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL x x      P1 B
4554 14.0044 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL x x      P1 B
4555 14.0046 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) x x      P2 B
4556 14.0047 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK x x      P1 B
4557 14.0048  Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x      P1 B
4558 14.0065 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá x x      P2 B
4559 14.0071 Lấy dị vật hốc mắt x x      P2 B
4560 14.0072 Lấy dị vật trong củng mạc x x      P2 B
4561 14.0073 Lấy dị vật tiền phòng x x      P1 B
4562 14.0076 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu x x      P1 B
4563 14.0079 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi x x      P1 B
4564 14.0083 Cắt u da mi không ghép x x x    P3 C
4565 14.0084 Cắt u mi cả bề dày không ghép x x      P2 B
4566 14.0088 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x      P2 B
4567 14.0098 Chích mủ mắt x x      P3 B
4568 14.0106 Đóng lỗ dò đường lệ x x x    P3 C
4569 14.0107 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ x x      P2 B
4570 14.0111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác x x      T2 B
4571 14.0112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi x x x    T2 C
4572 14.0113 Chỉnh chỉ sau mổ lác x x      P3 B
4573 14.0115 Sửa sẹo sau mổ lác x x      P3 B
4574 14.0116 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi x x      T1 B
4575 14.0145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên x x      P2 B
4576 14.0161 Tập nhược thị x x x     C
4577 14.0162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) x x      P2 B
4578 14.0163 Rửa chất nhân tiền phòng x x      P2 B
4579 14.0164 Cắt bỏ túi lệ x x x    P2 C
4580 14.0165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x    P2 C
4581 14.0166 Lấy dị vật giác mạc sâu x x x    T1 C
4582 14.0167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x    T1 C
4583 14.0168 Khâu cò mi, tháo cò x x x    P3 C
4584 14.0169 Chích dẫn lưu túi lệ x x x    P3 C
4585 14.0171 Khâu da mi đơn giản x x x    P2 C
4586 14.0172 Khâu phục hồi bờ mi x x x    P2 C
4587 14.0174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x    P3 C
4588 14.0175 Khâu phủ kết mạc x x x    P1 C
4589 14.0176 Khâu  giác mạc x x x    P1 C
4590 14.0177 Khâu củng mạc x x x    P1 C
4591 14.0178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x    P1 C
4592 14.0179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x      P1 B
4593 14.0180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x x    P1 C
4594 14.0183 Bơm hơi / khí tiền phòng x x x    P2 C
4595 14.0184 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài x x x    P2 C
4596 14.0185 Múc nội nhãn x x x    P2 C
4597 14.0187 Phẫu thuật quặm x x x    P2 C
4598 14.0188 Phẫu thuật quặm tái phát x x      P2 B
4599 14.0191 Mổ quặm bẩm sinh x x x    P2 C
4600 14.0192 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x    T2 C
4601 14.0193 Tiêm dưới kết mạc x x x    T2 C
4602 14.0194 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x    T2 C
4603 14.0195 Tiêm hậu nhãn cầu x x x    T2 C
4604 14.0196 Tiêm nội mô giác mạc x x      T1 B
4605 14.0197 Bơm thông lệ đạo x x x    T1 C
4606 14.0198 Lấy máu làm huyết thanh x x x     C
4607 14.0199 Điện di điều trị x x x     C
4608 14.0200 Lấy dị vật kết mạc x x x x  T2 D
4609 14.0201 Khâu kết mạc x x x x  P3 D
4610 14.0202 Lấy calci kết mạc x x x x  T3 D
4611 14.0203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x x x  T3 D
4612 14.0204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x x  T3 D
4613 14.0205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x x x x  T2 D
4614 14.0206 Bơm rửa lệ đạo x x x x  T2 D
4615 14.0207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc x x x x  T2 D
4616 14.0208 Thay băng vô khuẩn x x x x  T2 D
4617 14.0209 Tra thuốc nhỏ mắt x x x x   D
4618 14.0210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x  T3 D
4619 14.0211 Rửa cùng đồ x x x x  T2 D
4620 14.0212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x  T1 D
4621 14.0213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) x x x    T3 C
4622 14.0214 Bóc giả mạc x x x    T3 C
4623 14.0215 Rạch áp xe mi x x x    T1 C
4624 14.0216 Rạch áp xe túi lệ x x x    T1 C
4625 14.0217 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc x x x     C
4626 14.0218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x  T2 D
4627 14.0219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x    T2 C
4628 14.0220 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x    T2 C
4629 14.0221 Soi góc tiền phòng x x x    T2 C
4630 14.0222 Theo dõi nhãnáp 3 ngày x x x x   D
4631 14.0223 Khám lâm sàng mắt x x x x   D
4632 14.0225 Gây mê để khám x x x   TDB C
4633 14.0240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x x x     C
4634 14.0249 Siêu âm bán phần trước x x      T1 B
4635 14.0250 Test thử cảm giác giác mạc x x x     C
4636 14.0251 Test phát hiện khô mắt x x x     C
4637 14.0252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm x x x    T2 C
4638 14.0253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm x x x    T1 C
4639 14.0254 Đo thị trường chu biên x x x    T1 C
4640 14.0255 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) x x x     C
4641 14.0256 Đo sắc giác x x x    T2 C
4642 14.0257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) x x x    T2 C
4643 14.0258 Đo khúc xạ máy x x x     C
4644 14.0259 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x    T3 C
4645 14.0260 Đo thị lực x x x x   D
4646 14.0261 Thử kính x x x     C
4647 14.0262 Đo độ lác x x x     C
4648 14.0263 Xác định sơ đồ song thị x x x    T3 C
4649 14.0264 Đo biên độ điều tiết x x x    T3 C
4650 14.0265 Đo thị giác 2 mắt x x x    T1 C
4651 14.0266 Đo độ sâu tiền phòng x x x    T2 C
4652 14.0267 Đo độ dày giác mạc x x      T2 B
4653 14.0268 Đo đường kính giác mạc x x x    T2 C
4654 14.0275 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm x x x    T2 C
4655 14.0276 Đo độ lồi x x x    T3 C
4656 14.0277 Test thử nhược cơ x x      T2 B
    XV. TAI MŨI HỌNG           0
    A. TAI – TAI THẦN KINH           0
4657 15.0033 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật x x x    P2 C
4658 15.0034 Vá nhĩ đơn thuần x x x    P2 C
4659 15.0043 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài x x      P2 B
4660 15.0045 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai x x x    P3 C
4661 15.0046 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x    P3 C
4662 15.0047 Cắt bỏ vành tai thừa x x x    P3 C
4663 15.0048 Đặt ống thông khí màng nhĩ x x x    P3 C
4664 15.0049 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ x x x    P3 C
4665 15.0050 Chích rạch màng nhĩ x x x    T3 C
4666 15.0051 Khâu vết rách vành tai x x x    T3 C
4667 15.0052 Bơm hơi vòi nhĩ x x x    T2 C
4668 15.0053 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x    P3 C
4669 15.0054 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x x x    T2 C
4670 15.0055 Nội soi lấy dị vật tai gây mê x x x    T1 C
4671 15.0056 Chọc hút dịch vành tai x x x x  T3 D
4672 15.0057 Chích nhọt ống tai ngoài x x x x  T2 D
4673 15.0058 Làm thuốc tai x x x x  T3 D
4674 15.0059 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x x x x  T2 D
    B. MŨI-XOANG           0
4675 15.0076 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x    P2 C
4676 15.0077 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng x x x    P2 C
4677 15.0078 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm x x x    P2 C
4678 15.0080 Cắt Polyp mũi x x x    P2 C
4679 15.0086 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi x x x    P2 C
4680 15.0090 Phẫu thuật mở cạnh mũi x x      P1 B
4681 15.0105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x    P2 C
4682 15.0107 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) x x x    P3 C
4683 15.0108 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser x x x    P3 C
4684 15.0110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi x x x    P1 C
4685 15.0112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn x x x    P2 C
4686 15.0125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc x x x    P2 C
4687 15.0127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x    P3 C
4688 15.0129 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê x x x    T1 C
4689 15.0130 Đốt điện cuốn mũi dưới x x x    T2 C
4690 15.0131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới x x x    T1 C
4691 15.0132 Bẻ cuốn mũi x x x    T2 C
4692 15.0133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x x x    T1 C
4693 15.0134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương x x x    P3 C
4694 15.0138 Chọc rửa xoang hàm x x x    T2 C
4695 15.0139 Phương pháp Proetz x x x    T3 C
4696 15.0140 Nhét bấc mũi sau x x x    T2 C
4697 15.0141 Nhét bấc mũi trước x x x    T2 C
4698 15.0142 Cầm máu mũi bằng Merocel x x x    T2 C
4699 15.0143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x    T2 C
4700 15.0144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x    T2 C
4701 15.0145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) x x x x  T3 D
4702 15.0146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x x x x  T3 D
4703 15.0147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x x x x  T3 D
    C. HỌNG-THANH QUẢN           0
4704 15.0149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x x x    P2 C
4705 15.0150 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator x x x    P2 C
4706 15.0152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) x x x    P2 C
4707 15.0153 Nạo VA x x x    T1 C
4708 15.0154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản x x x    P2 C
4709 15.0174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) x x x    P3 C
4710 15.0189 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản x x      P1 B
4711 15.0194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng x x x    P2 C
4712 15.0195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má x x x    P3 C
4713 15.0196 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) x x      P2 B
4714 15.0203 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản x x      P3 B
4715 15.0204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng x x x    P3 C
4716 15.0205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng x x x    P3 C
4717 15.0206 Chích áp xe sàn miệng x x x    T1 C
4718 15.0207 Chích áp xe quanh Amidan x x x    T1 C
4719 15.0208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA x x x    T2 C
4720 15.0209 Cắt phanh l­ưỡi x x x    T2 C
4721 15.0210 Sinh thiết u hạ họng x x x    T2 C
4722 15.0211 Sinh thiết u họng miệng x x x    T2 C
4723 15.0212 Lấy dị vật họng miệng x x x x  T3 D
4724 15.0213 Lấy dị vật hạ họng x x x    T2 C
4725 15.0214 Khâu phục hồi tổn th­ương đơn giản miệng, họng x x x    P3 C
4726 15.0215 Đốt họng hạt bằng nhiệt x x x x  T2 D
4727 15.0218 Bơm thuốc thanh quản x x x    T3 C
4728 15.0219 Đặt nội khí quản x x x    T1 C
4729 15.0220 Thay canuyn x x x    T2 C
4730 15.0221 Sơ cứu bỏng đ­ường hô hấp x x x x TDB D
4731 15.0222 Khí dung mũi họng x x x x   D
4732 15.0223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê x x x    T1 C
4733 15.0224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản x x x    P3 C
4734 15.0225 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản x x x     C
4735 15.0226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê x x x    T2 C
4736 15.0227 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê x x x    T2 C
4737 15.0228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x x    T1 C
4738 15.0229 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê x x x    T1 C
4739 15.0232 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê x x x    T1 C
4740 15.0233 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê x x x    T1 C
4741 15.0234 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê x x x   TDB C
4742 15.0235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê x x x   TDB C
    D. ĐẦU CỔ           0
4743 15.0256 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ x x      P1 B
4744 15.0299 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ x x x    P3 C
4745 15.0301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ x x x x  T1 D
4746 15.0302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x x x x   D
4747 15.0303 Thay băng vết mổ x x x x  T3 D
4748 15.0304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x x x x  T3 D
    E. PHẪU THUẬT THẨM MỸ           0
4749 15.0331 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt x x      P2 B
    XVI. RĂNG HÀM MẶT           0
    A. RĂNG           0
4750 16.0033 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x      P2 B
4751 16.0034 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x      P2 B
4752 16.0035 Phẫu thuật nạo túi lợi x x      P3 B
4753 16.0037 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x      T2 B
4754 16.0038 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại  và Composite x x      T2 B
4755 16.0039 Điều trị áp xe quanh răng cấp x x      P3 B
4756 16.0040 Điều trị áp xe quanh răng mạn x x      P3 B
4757 16.0041 Điều trị viêm quanh răng x x x    T1 C
4758 16.0042 Chích áp xe lợi x x x x  T1 D
4759 16.0043 Lấy cao răng x x x x  T1 D
4760 16.0050 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội x x      P3 B
4761 16.0052 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay x x      P3 B
4762 16.0053 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay x x      P3 B
4763 16.0054 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy x x      P3 B
4764 16.0055 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy x x      P3 B
4765 16.0056 Chụp tuỷ bằng MTA x x      T2 B
4766 16.0057 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi x x x    T3 C
4767 16.0058 Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn x x      T2 B
4768 16.0059 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x      P3 B
4769 16.0060 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x      T1 B
4770 16.0061 Điều trị tủy lại x x      P3 B
4771 16.0063 Phẫu thuật nội nha – hàn ng­ược ống tuỷ x x      P3 B
4772 16.0067 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite x x      T2 B
4773 16.0068 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x    T2 C
4774 16.0069 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x  T2 D
4775 16.0070 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement x x x x  T2 D
4776 16.0071 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement x x x    T2 C
4777 16.0072 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x    T2 C
4778 16.0073 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x    T2 C
4779 16.0077 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau x x      T1 B
4780 16.0078 Veneer Composite trực tiếp x x      T3 B
4781 16.0079 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma x x      T2 B
4782 16.0081 Tẩy trắng răng nội tuỷ x x      T2 B
4783 16.0082 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc x x x    T3 C
4784 16.0083 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt x x x    T3 C
4785 16.0084 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x  T3 D
4786 16.0104 Chụp nhựa x x x    T2 C
4787 16.0105 Chụp kim loại x x x    T2 C
4788 16.0106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa x x x    T2 C
4789 16.0107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x x x   TDB C
4790 16.0108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x x x   TDB C
4791 16.0109 Chụp sứ toàn phần x x x   TDB C
4792 16.0110 Chụp  kim loại quý cẩn sứ x x x   TDB C
4793 16.0111 Chụp sứ Cercon x x     TDB B
4794 16.0112 Cầu nhựa x x x    T2 C
4795 16.0113 Cầu hợp kim thường x x x    T1 C
4796 16.0114 Cầu kim loại cẩn nhựa x x x    T1 C
4797 16.0115 Cầu  kim loại cẩn sứ x x x   TDB C
4798 16.0116 Cầu  hợp kim Titanium cẩn sứ x x x   TDB C
4799 16.0117 Cầu  kim loại quý cẩn sứ x x x   TDB C
4800 16.0118 Cầu sứ toàn phần x x x   TDB C
4801 16.0119 Cầu sứ Cercon x x     TDB B
4802 16.0120 Chốt cùi đúc kim loại x x     TDB B
4803 16.0121 Cùi đúc Titanium x x     TDB B
4804 16.0122 Cùi đúc kim loại quý x x     TDB B
4805 16.0123 Inlay/Onlay kim loại x x     TDB B
4806 16.0124 Inlay/Onlay hợp kim Titanium x x     TDB B
4807 16.0125 Inlay/Onlay kim loại quý x x     TDB B
4808 16.0126 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x     TDB B
4809 16.0127 Veneer Composite gián tiếp x x x   TDB C
4810 16.0128 Veneer sứ toàn phần x x x   TDB C
4811 16.0129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường x x x x  T1 D
4812 16.0130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường x x x x  T1 D
4813 16.0131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo x x x    T1 C
4814 16.0132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo x x x    T1 C
4815 16.0133 Hàm khung kim loại x x x   TDB C
4816 16.0134 Hàm khung Titanium x x     TDB B
4817 16.0135 Máng hở mặt nhai x x      T1 B
4818 16.0136 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng x x x x  T1 D
4819 16.0137 Tháo cầu răng giả x x x    T1 C
4820 16.0138 Tháo chụp răng giả x x x    T2 C
4821 16.0139 Sửa hàm giả gãy x x x x  T2 D
4822 16.0140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x  T3 D
4823 16.0141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x  T3 D
4824 16.0142 Đệm hàm nhựa thường x x x x  T3 D
4825 16.0169 Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn hóa trùng hợp x x      T1 B
4826 16.0170 Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp x x      T1 B
4827 16.0197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x      P3 B
4828 16.0198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x      P2 B
4829 16.0199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x      P3 B
4830 16.0200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x      P2 B
4831 16.0201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x      P2 B
4832 16.0202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng x x      P2 B
4833 16.0203 Nhổ răng vĩnh viễn x x x    P3 C
4834 16.0204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x    T1 C
4835 16.0205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x    T1 C
4836 16.0206 Nhổ răng thừa x x x    T1 C
4837 16.0207 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình x­­ương ổ răng x x      P3 B
4838 16.0209 Phẫu thuật mở x­ương cho răng mọc x x      P3 B
4839 16.0210 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x      P2 B
4840 16.0211 Phẫu thuật cắt cuống răng x x      P2 B
4841 16.0212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x      P2 B
4842 16.0213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x x    P3 C
4843 16.0214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x    P3 C
4844 16.0215 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x      P3 B
4845 16.0216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x      P3 B
4846 16.0217 Phẫu thuật cắt phanh môi x x      P3 B
4847 16.0218 Phẫu thuật cắt phanh má x x      P3 B
4848 16.0221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x    T1 C
4849 16.0222 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp x x x    T1 C
4850 16.0223 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp x x x    T1 C
4851 16.0224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x    T1 C
4852 16.0225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x    T1 C
4853 16.0226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement x x x x  T1 D
4854 16.0227 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement x x x x  T1 D
4855 16.0228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x    T2 C
4856 16.0229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x    TDB C
4857 16.0230 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục x x x    T1 C
4858 16.0231 Lấy tuỷ buồng răng sữa x x x    P3 C
4859 16.0232 Điều trị tuỷ răng sữa x x x    P3 C
4860 16.0233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit x x x    P3 C
4861 16.0234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x x    P3 C
4862 16.0235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x  T1 D
4863 16.0236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement x x x x  T1 D
4864 16.0237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x    T1 C
4865 16.0238 Nhổ răng sữa x x x x  T1 D
4866 16.0239 Nhổ chân răng sữa x x x x  T1 D
4867 16.0240 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x  T1 D
4868 16.0241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) x x x x  T1 D
    B. HÀM MẶT           0
4869 16.0242 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép x x      P1 B
4870 16.0247 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép x x      P1 B
4871 16.0250 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thép x x      P1 B
4872 16.0268 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép x x      P1 B
4873 16.0271 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép x x      P1 B
4874 16.0274 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép x x      P1 B
4875 16.0277 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép x x      P1 B
4876 16.0280 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) x x      P1 B
4877 16.0281 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép x x      P1 B
4878 16.0291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x     PDB B
4879 16.0295 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức x x      P1 B
4880 16.0296 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x    P1 C
4881 16.0297 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x      P1 B
4882 16.0298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x   TDB C
4883 16.0299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x x    P2 C
4884 16.0300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x   TDB C
4885 16.0301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x  P3 D
4886 16.0304 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x      P1 B
4887 16.0305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x      P1 B
4888 16.0306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm x x      P1 B
4889 16.0308 Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai x x      P1 B
4890 16.0309 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x      T1 B
4891 16.0315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x x x    T1 C
4892 16.0324 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x      P1 B
4893 16.0328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x      P1 B
4894 16.0329 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x      P1 B
4895 16.0331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x      P1 B
4896 16.0332 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x      P1 B
4897 16.0333 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt x x      P1 B
4898 16.0334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x    P2 C
4899 16.0335 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x    T1 C
4900 16.0336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x      P1 B
4901 16.0337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x x    T1 C
4902 16.0338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x    T2 C
4903 16.0339 Điều trị u lợi bằng Laser x x      P2 B
4904 16.0340 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x    P3 C
    XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG A B C D TT50 0
    A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (Nhân viên trực tiếp điều trị cho người bệnh)           0
4905 17.0001 Điều trị bằng sóng ngắn x x x   T3 C
4906 17.0002 Điều trị bằng sóng cực ngắn x x     T3 B
4907 17.0003 Điều trị bằng vi sóng x x     T3 B
4908 17.0004 Điều trị bằng từ trường x x     T3 B
4909 17.0005 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều x x x   T3 C
4910 17.0007 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x   T3 C
4911 17.0008 Điều trị bằng siêu âm x x x   T3 C
4912 17.0010 Điều trị bằng dòng giao thoa x x x   T3 C
4913 17.0011 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x   D
4914 17.0012 Điều trị bằng Laser công suất thấp x x       B
4915 17.0013 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại x x x x   D
4916 17.0014 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x x x x   D
4917 17.0015 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x x x x  T3 D
4918 17.0016 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) x x x x   D
4919 17.0017 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) x x x x   D
4920 17.0018 Điều trị bằng Parafin x x x x  T3 D
4921 17.0020 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) x x x     C
4922 17.0026 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x x x    T3 C
    B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (Nhân viên trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)           0
4923 17.0031 Tập nằm đúng tư thế  cho người bệnh liệt nửa người x x x x  T3 D
4924 17.0032 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy x x x x  T3 D
  17.0033 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người x x x x  T3 D
4925 17.0034 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người x x x x  T3 D
4926 17.0035 Tập lăn trở khi nằm x x x x   D
4927 17.0036 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x x x x  T3 D
4928 17.0037 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động x x x x  T3 D
4929 17.0038 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng x x x x  T3 D
4930 17.0039 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động x x x x  T3 D
4931 17.0040 Tập dáng đi x x x x  T3 D
4932 17.0041 Tập đi với thanh song song x x x x   D
4933 17.0042 Tập đi với khung tập đi x x x x   D
4934 17.0043 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) x x x x   D
4935 17.0044 Tập đi với gậy x x x x   D
4936 17.0045 Tập đi với bàn xương cá x x x x   D
4937 17.0046 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) x x x x  T2 D
4938 17.0047 Tập lên, xuống cầu thang x x x x  T3 D
4939 17.0048 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) x x x x  T3 D
4940            T 17.0049 Tập đi với chân giả trên gối x x x x  T3 D
4941 17.0050 Tập đi với chân giả dưới gối x x x x  T3 D
4942 17.0051 Tập đi với khung treo x x x x   D
4943 17.0052 Tập vận động thụ động x x x x  T3 D
4944 17.0053 Tập vận động có trợ giúp x x x x  T3 D
4945 17.0054 Tập vận động chủ động x x x x   D
4946 17.0055 Tập vận động tự do tứ chi x x x x   D
4947 17.0056 Tập vận động có kháng trở x x x x  T3 D
4948 17.0057 Tập kéo dãn x x x x  T3 D
4949 17.0058 Tập vận động trên bóng x x x     C
4950 17.0059 Tập trong bồn bóng nhỏ x x x     C
4951 17.0060 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên x x x    T3 C
4952 17.0061 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới x x x    T3 C
4953 17.0062 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng x x x    T3 C
4954 17.0063 Tập với thang tường x x x x   D
4955 17.0064 Tập với giàn treo các chi x x x     C
4956 17.0065 Tập với ròng rọc x x x x   D
4957 17.0066 Tập với dụng cụ quay khớp vai x x x x   D
4958 17.0067 Tập với dụng cụ chèo thuyền x x x x   D
4959 17.0068 Tập thăng bằng với bàn bập bênh x x x x  T3 D
4960 17.0069 Tập với máy tập thăng bằng x x x x  T3 D
4961 17.0071 Tập với xe đạp tập x x x x   D
4962 17.0072 Tập với bàn nghiêng x x x x   D
4963 17.0073 Tập các kiểu thở x x x x  T3 D
4964 17.0074 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) x x x x   D
4965 17.0075 Tập ho có trợ giúp x x x x  T3 D
4966 17.0076 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực x x x x  T3 D
4967 17.0077 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế x x x x  T3 D
4968 17.0078 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu x x      T3 B
4969 17.0079 Kỹ thuật di động khớp x x      T3 B
4970 17.0080 Kỹ thuật di động mô mềm x x       B
4971 17.0081 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở x x       B
4972 17.0082 Kỹ thuật ức chế co cứng tay x x x x  T3 D
4973 17.0083 Kỹ thuật ức chế co cứng chân x x x x  T3 D
4974 17.0084 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình x x x x  T3 D
4975 17.0085 Kỹ thuật xoa bóp vùng x x x x  T3 D
4976 17.0086 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân x x x    T3 C
4977 17.0088 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý x x x x  T3 D
4978 17.0089 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình x x x x  T3 D
4979 17.0090 Tập điều hợp vận động x x x x   D
    C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (Nhân viên trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)           0
4980 17.0092 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn x x x x   D
4981 17.0093 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn x x x x   D
4982 17.0094 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn x x x x   D
4983 17.0095 Tập các vận động thô của bàn tay x x x x   D
4984 17.0096 Tập các vận động khéo léo của bàn tay x x x x  T3 D
4985 17.0097 Tập phối hợp hai tay x x x x   D
4986 17.0098 Tập phối hợp tay mắt x x x x   D
4987 17.0099 Tập phối hợp tay miệng x x x x   D
4988 17.0100 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) x x x x  T3 D
4989 17.0101 Tập điều hòa cảm giác x x x x  T3 D
4990 17.0102 Tập tri giác và nhận thức x x x x  T3 D
4991 17.0103 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi x x x x  T3 D
    D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU (Nhân viên trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập)           0
4992 17.0104 Tập nuốt x x x x  T3 D
4993 17.0106 Tập nhai x x x x   D
4994 17.0109 Tập cho người thất ngôn x x x x  T3 D
    Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (Nhân viên trực tiếp làm)           0
4995 17.0112 Lượng giá chức năng người khuyết tật x x x x   D
4996 17.0113 Lượng giá chức năng tim mạch x x x x   D
4997 17.0114 Lượng giá chức năng hô hấp x x x x   D
4998 17.0116 Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức x x x x   D
4999 17.0118 Lượng giá chức năng dáng đi x x x x   D
5000 17.0119 Lượng giá chức năng thăng bằng x x x x   D
5001 17.0120 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày x x x x   D
5002 17.0121 Lượng giá lao động hướng nghiệp x x x     C
5003 17.0122 Thử cơ bằng tay x x x     C
5004 17.0123 Đo tầm vận động khớp x x x x   D
5005 17.0127 Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi x x x x  T2 D
5006 17.0133 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống x x x x   D
5007 17.0134 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống x x x x  T3 D
5008 17.0137 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) x x x x   D
5009 17.0139 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên x x x x   D
5010 17.0140 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới x x x x   D
    E. DỤNG CỤ CHỈNH  HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản)           0
5011 17.0141 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu x x x x   D
5012 17.0142 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu x x x x   D
5013 17.0143 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) x x x x   D
5014 17.0144 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng x x x x   D
5015 17.0145 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối x x x x   D
5016 17.0146 Kỹ thuật sử dụng chân giả dư­ới gối x x x x   D
5017 17.0147 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) x x x x   D
5018 17.0148 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) x x x x   D
5019 17.0149 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO x x x x   D
5020 17.0150 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO x x x x   D
5021 17.0151 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO x x x x   D
5022 17.0152 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO x x x x   D
5023 17.0153 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO x x x x   D
5024 17.0154 Kỹ thuật sử dụng giày dép cho người bệnh phong x x x x   D
5025 17.0155 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng x x x x   D
5026 17.0156 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm x x x x   D
    XVIII. ĐIỆN QUANG           0
    A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN           0
    i. Siêu âm đầu, cổ           0
5027 18.0001 Siêu âm tuyến giáp x x x     C
5028 18.0002 Siêu âm các tuyến nước bọt x x x     C
5029 18.0003 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt x x       B
5030 18.0004 Siêu âm hạch vùng cổ x x       B
5031 18.0006 Siêu âm hốc mắt x x       B
5032 18.0007 Siêu âm qua thóp x x       B
5033 18.0008 Siêu âm nhãn cầu x x       B
5034 18.0009 Siêu âm Doppler hốc mắt x x      T3 B
5035 18.0010 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ x x      T3 B
    2. Siêu âm vùng ngực           0
5036 18.0011 Siêu âm màng phổi x x       B
5037 18.0012 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) x x       B
    3. Siêu âm ổ bụng           0
5038 18.0015 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) x x x     C
5039 18.0016 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) x x x     C
5040 18.0018 Siêu âm tử cung phần phụ x x x     C
5041 18.0020 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x x     C
5042 18.0021 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x      T3 B
5043 18.0022 Siêu âm Doppler gan lách x x      T3 B
5044 18.0023 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) x x      T3 B
5045 18.0024 Siêu âm Doppler động mạch thận x x      T3 B
5046 18.0025 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x      T3 B
5047 18.0026 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) x x      T3 B
5048 18.0027 Siêu âm 3D/4D khối u x x      T3 B
5049 18.0028 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x      T3 B
5050 18.0029 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới x x      T3 B
    4. Siêu âm sản phụ khoa           0
5051 18.0030 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng x x x     C
5052 18.0031 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo x x x    T2 C
5053 18.0032 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng x x      T3 B
5054 18.0033 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo x x      T2 B
5055 18.0034 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x x x     C
5056 18.0035 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x x x     C
5057 18.0036 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x x x     C
5058 18.0037 Siêu âm Doppler động mạch tử cung x x      T3 B
5059 18.0038 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu x x       B
5060 18.0039 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa x x       B
5061 18.0040 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối x x       B
5062 18.0041 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x       B
5063 18.0042 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi x x       B
    5. Siêu âm cơ xương khớp           0
5064 18.0043 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) x x       B
5065 18.0044 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) x x      T3 B
    6. Siêu âm tim, mạch máu           0
5066 18.0045 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới x x      T3 B
5067 18.0049 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục x x       B
5068 18.0052 Siêu âm Doppler tim, van tim x x      T3 B
5069 18.0053 Siêu âm 3D/4D tim x x      T2 B
    7. Siêu âm vú           0
5070 18.0054 Siêu âm tuyến vú hai bên x x       B
5071 18.0055 Siêu âm Doppler tuyến vú x x      T3 B
    8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam           0
5072 18.0057 Siêu tinh hoàn hai bên x x       B
5073 18.0058 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên x x      T3 B
5074 18.0059 Siêu âm dương vật x x       B
    9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt           0
5075 18.0061 Siêu âm trong mổ x x      T2 B
    B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)           0
    i. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy           0
5076 18.0067 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x   D
5077 18.0068 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x   D
5078 18.0069 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x x x x   D
5079 18.0070 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x x x   D
5080 18.0071 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x x     C
5081 18.0072 Chụp Xquang Blondeau x x x x   D
5082 18.0073 Chụp Xquang Hirtz x x x x   D
5083 18.0074 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x     C
5084 18.0075 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến x x x     C
5085 18.0076 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng x x x x   D
5086 18.0077 Chụp Xquang Chausse III x x x     C
5087 18.0078 Chụp Xquang Schuller x x x     C
5088 18.0079 Chụp Xquang Stenvers x x x     C
5089 18.0080 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x x     C
5090 18.0081 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x x x   D
5091 18.0082 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x x     C
5092 18.0084 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x x x     C
5093 18.0085 Chụp Xquang mỏm trâm x x x     C
5094 18.0086 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x x x   D
5095 18.0087 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x x     C
5096 18.0088 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế x x x     C
5097 18.0089 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x x x     C
5098 18.0090 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch x x x x   D
5099 18.0091 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng x x x x   D
5100 18.0092 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên x x x x   D
5101 18.0093 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng x x x x   D
5102 18.0094 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn x x x     C
5103 18.0095 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze x x x     C
5104 18.0096 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng x x x     C
5105 18.0097 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên x x x     C
5106 18.0098 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x   D
5107 18.0099 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch x x x x   D
5108 18.0100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x   D
5109 18.0101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch x x x     C
5110 18.0102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng x x x x   D
5111 18.0103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng x x x x   D
5112 18.0104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x   D
5113 18.0105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) x x x x   D
5114 18.0106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng x x x x   D
5115 18.0107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x   D
5116 18.0108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x   D
5117 18.0109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x x x   D
5118 18.0110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x x     C
5119 18.0111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x x x   D
5120 18.0112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x   D
5121 18.0113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè x x x     C
5122 18.0114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng x x x x   D
5123 18.0115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x   D
5124 18.0116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x   D
5125 18.0117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng x x x x   D
5126 18.0119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x   D
5127 18.0120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên x x x x   D
5128 18.0121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x x     C
5129 18.0122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x x     C
5130 18.0123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x   D
5131 18.0124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x   D
5132 18.0125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng x x x x   D
5133 18.0129 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) x x       B
    2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị           0
5134 18.0130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x       B
5135 18.0131 Chụp Xquang ruột non x x       B
5136 18.0132 Chụp Xquang đại tràng x x       B
5137 18.0133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x x x    T3 C
5138 18.0138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng x x      T2 B
5139 18.0140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) x x      T3 B
5140 18.0141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng x x      T1 B
5141 18.0142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng x x      T1 B
5142 18.0143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng x x      T2 B
5143 18.0144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu x x      T2 B
    C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)           0
    i. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy           0
5144 18.0149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) x x x     C
5145 18.0150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) x x x    T2 C
5146 18.0155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) x x x     C
5147 18.0156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) x x x    T2 C
5148 18.0158 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  (từ 1-32 dãy) x x       B
5149 18.0159 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) x x      T2 B
5150 18.0160 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) x x x     C
5151 18.0191 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x     C
5152 18.0192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x    T2 C
5153 18.0219 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) x x x    T2 C
5154 18.0220 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) x x x    T2 C
5155 18.0221 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) x x x    T2 C
5156 18.0222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) x x x    T2 C
    9. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ ≥ 256 dãy           0
5157 18.0245 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) x x      T2 B
    i0. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy           0
5158 18.0255 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x     C
5159 18.0256 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x    T2 C
5160 18.0257 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x     C
5161 18.0258 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x    T2 C
5162 18.0259 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x     C
5163 18.0260 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x x    T2 C
5164 18.0261 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x       B
5165 18.0262 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x      T2 B
5166 18.0264 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x       B
5167 18.0265 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) x x     T2 B
    Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP           0
    2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng           0
5168 18.0487 Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng x x      T1 B
5169 18.0489 Dẫn lưu đường mật dưới Xquang tăng sáng x x      T1 B
5170 18.0494 Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng x x      T1 B
    5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm           0
5171 18.0605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm x x x    T1 C
5172 18.0609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x    T1 C
5173 18.0611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm x x x    T1 C
5174 18.0612 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm x x x    T1 C
5175 18.0620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x    T1 C
5176 18.0623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm x x      T1 B
5177 18.0625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm x x      T1 B
5178 18.0629 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm x x      T1 B
5179 18.0630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm x x      T1 B
5180 18.0631 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm x x      T1 B
5181 18.0632 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm x x      T1 B
5182 18.0633 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm x x      T1 B
    XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP           0
5183 20.0005 Nội soi hạ họng – thanh quản ống mềm chẩn đoán x x      T2 B
5184 20.0007 Nội soi cầm máu mũi x x x    T2 C
5185 20.0009 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần x x      T2 B
5186 20.0010 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán x x x    T1 C
5187 20.0013 Nội soi tai mũi họng x x x     C
5188 20.0015 Nội soi thanh quản lấy dị vật x x       B
5189 20.0058 Nội soi tiêu hoá với gây mê (dạ dày – đại tràng) x x      T1 B
5190 20.0059 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa x x      T1 B
5191 20.0063 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán x x      T1 B
5192 20.0067 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị x x      T1 B
5193 20.0068 Nội soi  thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x      T1 B
5194 20.0074 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) x x      T1 B
5195 20.0075 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x      T2 B
5196 20.0079 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết x x      T1 B
5197 20.0080 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x x    T2 C
5198 20.0081 Nội soi đại tràng sigma x x x    T2 C
5199 20.0082 Soi trực tràng x x x    T3 C
5200 20.0099 Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x      P1 B
    XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG           0
    A. TIM, MẠCH           0
5201 21.0004 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) x x x x   D
5202 21.0009 Đo lưu huyết não x x      T3 B
5203 21.0013 Nghiệm pháp dây thắt x x x x   D
5204 21.0014 Điện tim thường x x x x   D
    B. HÔ HẤP           0
5205 21.0018 Test giãn phế quản (broncho modilator test) x x      T3 B
5206 21.0022 Test dung tích sống gắng sức (FVC) x x x    T3 C
5207 21.0023 Test dung tích sống thở chậm (SVC) x x x    T3 C
5208 21.0024 Thông khí tự ý tối đa (MVV) x x x    T3 C
    C. THẦN KINH, TÂM THẦN           0
5209 21.0037 Ghi điện não đồ vi tính x x       B
5210 21.0040 Ghi điện não đồ thông thường x x x     C
    D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU           0
5211 21.0045 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước x x x    T3 C
    Đ. TAI MŨI HỌNG           0
    E. MẮT           0
5212 21.0074 Siêu âm A/B x x       B
5213 21.0076 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel x x x     C
5214 21.0077 Test thử cảm giác giác mạc x x x     C
5215 21.0078 Test phát hiện khô mắt x x x     C
5216 21.0079 Nghiệm pháp phát hiện glocom x x x    T3 C
5217 21.0080 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm x x x     C
5218 21.0081 Đo thị trường chu biên x x x     C
5219 21.0082 Đo sắc giác x x x     C
5220 21.0083 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) x x x     C
5221 21.0084 Đo khúc xạ máy x x x     C
5222 21.0085 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x     C
5223 21.0086 Thử kính x x x     C
5224 21.0087 Đo độ lác x x x     C
5225 21.0088 Xác định sơ đồ song thị x x x     C
5226 21.0089 Đo độ sâu tiền phòng x x x     C
5227 21.0090 Đo đường kính giác mạc x x x     C
5228 21.0091 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm x x x     C
5229 21.0092 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x x   D
5230 21.0093 Đo thị lực x x x x   D
    G. CƠ XƯƠNG KHỚP           0
5231 21.0101 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm x x x     C
5232 21.0104 Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ x x x x  T3 D
5233 21.0105 Nghiệm pháp Atropin x x x x  T3 D
    H. NỘI TIẾT           0
5234 21.0118 Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin x x x     C
5235 21.0119 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén x x       B
5236 21.0120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén x x       B
5237 21.0121 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén x x       B
5238 21.0122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin x x x     C
    XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU           0
    A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU           0
5239 22.0001 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động x x x     C
5240 22.0003 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin)  phương pháp thủ công x x x     C
5241 22.0005 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động x x x     C
5242 22.0007 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công x x x     C
5243 22.0008 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động x x x     C
5244 22.0010 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công x x x     C
5245 22.0011 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động x x x     C
5246 22.0013 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động x x x     C
5247 22.0015 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) x x x     C
5248 22.0016 Nghiệm pháp Protamin sulfat x x x     C
5249 22.0017 Nghiệm pháp Von-Kaulla x x x     C
5250 22.0018 Thời gian tiêu Euglobulin x x x     C
5251 22.0019 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x  T3 D
5252 22.0020 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy x x x x  T3 D
5253 22.0021 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) x x x x   D
5254 22.0022 Nghiệm pháp dây thắt x x x x   D
    B. SINH HÓA HUYẾT HỌC           0
5255 22.0117 Định lượng sắt huyết thanh x x x     C
    C. TẾ BÀO HỌC           0
5256 22.0118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) x x x x   D
5257 22.0119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) x x x x   D
5258 22.0120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) x x x     C
5259 22.0121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) x x x     C
5260 22.0123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) x x x     C
5261 22.0124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x x     C
5262 22.0125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x     C
5263 22.0134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) x x x     C
5264 22.0137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ x x x     C
5265 22.0138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) x x x x   D
5266 22.0139 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) x x x     C
5267 22.0140 Tìm giun chỉ trong máu x x x x   D
5268 22.0142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) x x x     C
5269 22.0143 Máu lắng (bằng máy tự động) x x x     C
5270 22.0144 Tìm tế bào Hargraves x x x     C
5271 22.0149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) x x x x   D
5272 22.0150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) x x       B
5273 22.0151 Cặn Addis x x x     C
5274 22.0152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công x x x     C
5275 22.0153 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động x x x     C
5276 22.0154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học x x x     C
5277 22.0160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm x x x     C
5278 22.0161 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế x x x     C
5279 22.0164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser) x x x     C
5280 22.0165 Làm thủ thuật chọc hút hạch làm hạch đồ x x      T2 B
5281 22.0166 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) x x       B
5282 22.0167 Làm thủ thuật sinh thiết hạch x x      T1 B
    D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU           0
5283 22.0280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) x x x     C
5284 22.0292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) x x x     C
5285 22.0304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x     C
5286 22.0308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x     C
    H. TRUYỀN MÁU           0
5287 22.0456 Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu x x       B
5288 22.0457 Lấy máu toàn phần từ người hiến máu x x x     C
5289 22.0461 Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật ELISA x x       B
5290 22.0466 Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi x x x x   D
    I. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG           0
5291 22.0499 Rút máu để điều trị x x x    T2 C
5292 22.0501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội – ngoại trú) x x x    T2 C
5293 22.0502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu x x x     C
5294 22.0508 Đặt catheter cố định đường tĩnh mạch trung tâm x x      T1 B
5295 22.0509 Chăm sóc catheter cố định x x      T3 B
5296 22.0516 Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét nghiệm x x      T2 B
    XXIII. HÓA SINH           0
    A. MÁU           0
5297 23.0003 Định lượng Acid Uric x x x     C
5298 23.0010 Đo hoạt độ Amylase x x x     C
5299 23.0019 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x     C
5300 23.0020 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x     C
5301 23.0025 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x     C
5302 23.0026 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x     C
5303 23.0027 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x     C
5304 23.0029 Định lượng Calci toàn phần x x x     C
5305 23.0030 Định lượng Calci ion hoá x x x     C
5306 23.0040 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) x x x     C
5307 23.0041 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) x x x     C
5308 23.0051 Định lượng Creatinin (máu) x x x     C
5309 23.0058 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x     C
5310 23.0075 Định lượng Glucose x x x     C
5311 23.0077 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) x x x     C
5312 23.0083 Định lượng HbA1c x x x     C
5313 23.0084 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) x x x     C
5314 23.0112 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) x x x     C
5315 23.0133 Định lượng Protein toàn phần x x x     C
5316 23.0143 Định lượng Sắt x x x     C
5317 23.0158 Định lượng Triglycerid (máu) x x x     C
5318 23.0166 Định lượng Urê máu x x x     C
    B. NƯỚC TIỂU           0
5319 23.0173 Định tính Amphetamin (test nhanh) x x x x   D
5320 23.0179 Định tính beta hCG (test nhanh) x x x x   D
5321 23.0186 Định tính Dư­ỡng chấp x x x     C
5322 23.0187 Định lư­ợng Glucose (niệu) x x x     C
5323 23.0188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) x x x x   D
5324 23.0193 Định tính Opiate (test nhanh) x x x x   D
5325 23.0194 Định tính Morphin (test nhanh) x x x x   D
5326 23.0195 Định tính Codein (test nhanh) x x x x   D
5327 23.0196 Định tính Heroin (test nhanh) x x x x   D
5328 23.0198 Định tính Phospho hữu cơ x x x x   D
5329 23.0199 Định tính Porphyrin x x x x   D
5330 23.0201 Định l­ượng Protein (niệu) x x x     C
5331 23.0202 Định tính Protein Bence -jones x x x x   D
5332 23.0206 Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động) x x x x   D
    C. DỊCH NÃO TUỶ           0
5333 23.0207 Định lư­ợng Clo (dịch não tuỷ) x x x     C
5334 23.0208 Định lư­ợng Glucose (dịch não tuỷ) x x x     C
5335 23.0209 Phản ứng Pandy x x x     C
5336 23.0210 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) x x x     C
    E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)           0
5337 23.0213 Định lượng Amylase (dịch) x x       B
5338 23.0217 Định lư­ợng Glucose (dịch chọc dò) x x x     C
5339 23.0219 Định lư­ợng Protein (dịch chọc dò) x x x     C
5340 23.0220 Phản ứng Rivalta x x x     C
5341 23.0222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x x x     C
    XXIV. VI SINH           0
    A. VI KHUẨN           0
5342 24.0001 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x   D
5343 24.0002 Vi khuẩn test nhanh x x x x   D
5344 24.0003 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường x x x     C
5345 24.0017 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x   D
5346 24.0021 Mycobacterium tuberculosis Mantoux x x x x   D
5347 24.0039 Mycobacterium leprae nhuộm soi x x x     C
5348 24.0042 Vibrio cholerae soi tươi x x x x   D
5349 24.0043 Vibrio cholerae nhuộm soi x x x x   D
5350 24.0049 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x x x x   D
5351 24.0056 Neisseria meningitidis nhuộm soi x x x x   D
5352 24.0060 Chlamydia test nhanh x x x x   D
5353 24.0073 Helicobacter pylori Ag test nhanh x x x x   D
5354 24.0074 Helicobacter pylori Ab test nhanh x x x x   D
5355 24.0080 Leptospira test nhanh x x x x   D
5356 24.0085 Mycoplasma hominis test nhanh x x x x   D
5357 24.0095 Treponema pallidum soi tươi x x x x   D
5358 24.0096 Treponema pallidum nhuộm soi x x x     C
5359 24.0098 Treponema pallidum test nhanh x x x x   D
5360 24.0103 Ureaplasma urealyticum test nhanh x x x     C
    B. VIRUS           0
5361 24.0108 Virus test nhanh x x x x   D
5362 24.0117 HBsAg test nhanh x x x x   D
5363 24.0118 HBsAg miễn dịch bán tự động x x x     C
5364 24.0122 HBsAb test nhanh x x x x   D
5365 24.0123 HBsAb miễn dịch bán tự động x x x     C
5366 24.0125 HBc IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5367 24.0127 HBcAb test nhanh x x x x   D
5368 24.0128 HBc total miễn dịch bán tự động x x x     C
5369 24.0130 HBeAg test nhanh x x x x   D
5370 24.0131 HBeAg miễn dịch bán tự động x x x     C
5371 24.0133 HBeAb test nhanh x x x x   D
5372 24.0134 HBeAb miễn dịch bán tự động x x x     C
5373 24.0144 HCV Ab test nhanh x x x x   D
5374 24.0147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5375 24.0155 HAV Ab test nhanh x x x x   D
5376 24.0156 HAV IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5377 24.0158 HAV total miễn dịch bán tự động x x x     C
5378 24.0160 HDV Ag miễn dịch bán tự động x x x     C
5379 24.0161 HDV IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5380 24.0162 HDV Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5381 24.0163 HEV Ab test nhanh x x x x   D
5382 24.0164 HEV IgM test nhanh x x x x   D
5383 24.0165 HEV IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5384 24.0167 HEV IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
5385 24.0168 HEV IgG miễn dịch tự động x x x     C
    3. HIV           0
5386 24.0169 HIV Ab test nhanh x x x x   D
5387 24.0170 HIV Ag/Ab test nhanh x x x x   D
5388 24.0171 HIV Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5389 24.0173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5390 24.0174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x x x     C
    4. Dengue virus           0
5391 24.0183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x x x x   D
5392 24.0184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh x x x x   D
5393 24.0185 Dengue virus IgA test nhanh x x x x   D
5394 24.0186 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động x x x     C
5395 24.0187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x x x x   D
5396 24.0188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5397 24.0189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
    5. Herpesviridae           0
5398 24.0193 CMV IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5399 24.0195 CMV IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
5400 24.0201 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5401 24.0203 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
5402 24.0205 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5403 24.0207 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
5404 24.0209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5405 24.0211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
5406 24.0216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5407 24.0218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
    6. Enterovirus           0
5408 24.0225 EV71 IgM/IgG test nhanh x x x x   D
    7. Các virus khác           0
5409 24.0243 Influenza virus A, B test nhanh x x x x   D
5410 24.0246 JEV IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5411 24.0247 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5412 24.0248 Measles virus Ab miễn dịch tự động x x       B
5413 24.0249 Rotavirus test nhanh x x x x   D
5414 24.0250 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động x x x     C
5415 24.0252 RSV Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5416 24.0254 Rubella virus Ab test nhanh x x x x   D
5417 24.0255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động x x x     C
5418 24.0257 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động x x x     C
    C. KÝ SINH TRÙNG           0
    1. Ký sinh trùng trong phân           0
5419 24.0263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi x x x x   D
5420 24.0264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x x x   D
5421 24.0265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x   D
5422 24.0266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x   D
5423 24.0267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x   D
5424 24.0268 Trứng giun soi tập trung x x x x   D
5425 24.0269 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi x x x x   D
5426 24.0270 Cryptosporidium test nhanh x x x x   D
5427 24.0271 Ký sinh trùng khẳng định x x       B
    2. Ký sinh trùng trong máu           0
5428 24.0282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5429 24.0284 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi x x x x   D
5430 24.0287 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
5431 24.0289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính x x x x   D
5432 24.0291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh x x x x   D
5433 24.0292 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động x x x     C
    3. Ký sinh trùng ngoài da           0
5434 24.0305 Demodex soi tươi x x x x   D
5435 24.0306 Demodex nhuộm soi x x x     C
5436 24.0307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi x x x x   D
5437 24.0308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi x x x     C
5438 24.0309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi x x x x   D
5439 24.0310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi x x x     C
    4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác           0
5440 24.0317 Trichomonas vaginalis soi tươi x x x x   D
5441 24.0318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi x x x     C
    D. VI NẤM           0
5442 24.0319 Vi nấm soi tươi x x x x   D
5443 24.0320 Vi nấm test nhanh x x x x   D
5444 24.0321 Vi nấm nhuộm soi x x x     C
    XXV. GIẢI PHẪU BỆNH           0
5445 25.0001 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú x x x     C
5446 25.0002 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú x x x x  T3 D
5447 25.0007 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp x x      T2 B
5448 25.0013 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da x x x x  T3 D
5449 25.0014 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt x x x    T3 C
5450 25.0015 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x x x  T3 D
5451 25.0019 Chọc hút kim nhỏ mô mềm x x      T3 B
5452 25.0020 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim x x x     C
5453 25.0021 Tế bào học dịch màng khớp x x x     C
5454 25.0022 Tế bào học nước tiểu x x x     C
5455 25.0023 Tế bào học đờm x x x     C
5456 25.0026 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang x x x     C
5457 25.0027 Tế bào học dịch rửa ổ bụng x x       B
5458 25.0030 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết x x x    T3 C
5459 25.0074 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou x x x     C
5460 25.0075 Nhuộm Diff – Quick x x x     C
5461 25.0076 Nhuộm Giemsa x x x x   D
5462 25.0077 Nhuộm May Grunwald – Giemsa x x x     C
5463 25.0089 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy x x x x   D
    XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI           0
5464 27.0006 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn dưới x x      P2 B
5465 27.0140 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày x x      P1 B
5466 27.0142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x      P1 B
5467 27.0143 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x      P1 B
5468 27.0144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x      P1 B
5469 27.0145 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng x x      P1 B
5470 27.0147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x      P2 B
5471 27.0166 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x      P1 B
5472 27.0167 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x      P1 B
5473 27.0168 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x      P1 B
5474 27.0169 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng x x      P1 B
5475 27.0172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x      P1 B
5476 27.0173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x      P1 B
5477 27.0174 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x      P1 B
5478 27.0175 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng x x      P1 B
5479 27.0176 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non x x      P1 B
5480 27.0177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x      P1 B
5481 27.0178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x      P1 B
5482 27.0179 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da x x      P1 B
5483 27.0180 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da x x      P1 B
5484 27.0181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x      P1 B
5485 27.0183 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng x x      P1 B
5486 27.0184 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x      P1 B
5487 27.0185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x      P1 B
5488 27.0187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x    P2 C
5489 27.0188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x    P2 C
5490 27.0189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa x x      P1 B
5491 27.0190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x x    P1 C
5492 27.0191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x x    P1 C
5493 27.0192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x      P1 B
5494 27.0193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x      P1 B
5495 27.0195 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x      P1 B
5496 27.0197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x      P1 B
5497 27.0199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x      P1 B
5498 27.0201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x      P1 B
5499 27.0205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x      P1 B
5500 27.0206 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x      P1 B
5501 27.0207 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x      P1 B
5502 27.0208 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x      P1 B
5503 27.0209 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo x x      P1 B
5504 27.0210 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang x x      P1 B
5505 27.0211 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng x x      P1 B
5506 27.0215 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x      P1 B
5507 27.0217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x      P1 B
5508 27.0223 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo x x      P1 B
5509 27.0225 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x      P1 B
5510 27.0226 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng x x      P1 B
5511 27.0227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x      P1 B
5512 27.0228 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo x x      P1 B
5513 27.0229 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x      P1 B
5514 27.0230 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng x x      P1 B
5515 27.0231 Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại – trực tràng) x x      P1 B
5516 27.0233 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng x x      P1 B
5517 27.0263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan x x      P1 B
5518 27.0265 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x      P1 B
5519 27.0273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x    P1 C
5520 27.0274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x    P1 C
5521 27.0304 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột x x      P1 B
5522 27.0305 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non x x      P1 B
5523 27.0307 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x      P1 B
5524 27.0330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ x x      P1 B
5525 27.0331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư x x      P1 B
5526 27.0332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x      P1 B
5527 27.0333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán x x      P2 B
5528 27.0336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở x x      P1 B
    Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC           0
5529 27.0405 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng x x      P2 B
5530 27.0406 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh x x      P2 B
5531 27.0413 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x      P1 B
5532 27.0414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung x x      P1 B
    XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ           0
    A. TẠO HÌNH  VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ           0
    1. Vùng xương sọ – da đầu           0
5533 28.0001 Cắt lọc – khâu vết thương da đầu mang tóc x x x x  P3 D
5534 28.0002 Cắt lọc – khâu vết thương vùng trán x x x x  P3 D
5535 28.0003 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ x x x    P1 C
5536 28.0004 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận x x x    P1 C
5537 28.0009 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x    P3 C
5538 28.0010 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên x x x    P2 C
5539 28.0013 Tạo h ình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng x x x    P2 C
5540 28.0014 Tạo h ình khuyết da đầu bằng ghép da dày x x x    P2 C
5541 28.0016 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ x x x    P1 C
    2. Vùng mi mắt           0
5542 28.0033 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x x x  P3 D
5543 28.0034 Khâu da mi x x x    P3 C
5544 28.0035 Khâu phục hồi bờ mi x x      P3 B
5545 28.0036 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x  P3 D
5546 28.0040 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt x x      P2 B
5547 28.0062 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt x x x    P2 C
5548 28.0063 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt x x x    P2 C
5549 28.0066 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt x x x    P2 C
    3. Vùng mũi           0
5550 28.0083 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x x x    P3 C
5551 28.0084 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu x x x    P2 C
5552 28.0108 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi x x x    P2 C
    4. Vùng môi           0
5553 28.0110 Khâu vết thương vùng môi x x x    P3 C
5554 28.0111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi x x x    P3 C
5555 28.0112 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi x x x    P2 C
    5. Vùng tai           0
5556 28.0136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai x x x x  P3 D
5557 28.0137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x  P3 D
5558 28.0138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời x x x    P2 C
5559 28.0140 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời x x x    P3 C
5560 28.0151 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa x x x    P3 C
5561 28.0158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x x x    P3 C
5562 28.0159 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai x x      P3 B
    6. Vùng hàm mặt cổ           0
5563 28.0161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ x x x x  P3 D
5564 28.0162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x x  P3 D
5565 28.0163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x x  P3 D
5566 28.0164 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức x x x    P2 C
5567 28.0167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x    P2 C
5568 28.0171 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x    P2 C
5569 28.0174 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x       B
5570 28.0175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x x    T2 C
5571 28.0176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x    P1 C
5572 28.0197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x    P3 C
5573 28.0198 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) x x x    P3 C
5574 28.0199 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) x x x    P3 C
5575 28.0200 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x    P2 C
5576 28.0202 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x    P2 C
5577 28.0203 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa x x x    P2 C
5578 28.0213 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² x x x    P2 C
5579 28.0217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ x x x    P1 C
5580 28.0218 Cắt dị dạng  bạch mạch đầu mặt cổ x x x    P1 C
5581 28.0220 Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ x x x    T1 C
5582 28.0225 Cắt u phần mềm vùng cổ x x x    P3 C
5583 28.0226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x x    P2 C
5584 28.0227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x x    P1 C
5585 28.0229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x x x    P1 C
5586 28.0230 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt x x      P2 B
    B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH           0
5587 28.0264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x x x    P3 C
5588 28.0265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x x x    P3 C
5589 28.0266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x x x    P2 C
5590 28.0267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid x x      P2 B
5591 28.0275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm x x      P3 B
5592 28.0276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm x x      P2 B
5593 28.0280 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè x x      P2 B
5594 28.0281 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân x x      P2 B
    C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI           0
5595 28.0296 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật x x      P3 B
5596 28.0299 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo x x      P2 B
    D. TẠO HÌNH  VÙNG CHI TRÊN  VÀ BÀN TAY           0
5597 28.0315 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay x x      P2 B
5598 28.0316 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay x x      P2 B
5599 28.0323 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân x x      P2 B
5600 28.0325 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận x x      P2 B
5601 28.0326 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa x x      P1 B
5602 28.0328 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân x x      P2 B
5603 28.0330 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận x x      P2 B
5604 28.0334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón x x x    P2 C
5605 28.0335 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít x x      P2 B
5606 28.0336 Cắt đáy ổ  loét vết thương mãn tính x x x    P3 C
5607 28.0337 Nối gân gấp x x x    P2 C
5608 28.0338 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật x x x    P1 C
5609 28.0340 Nối gân duỗi x x x    P1 C
5610 28.0341 Gỡ dính gân x x x    P2 C
5611 28.0342 Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt x x x    P1 C
5612 28.0352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x    P3 C
5613 28.0355 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay x x      P2 B
5614 28.0358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa x x      P2 B
5615 28.0359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa x x      P2 B
    Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI           0
5616 28.0385 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân x x      P2 B
5617 28.0386 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân x x      P2 B
5618 28.0387 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân x x      P2 B
5619 28.0388 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân x x      P2 B
5620 28.0389 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân x x      P2 B
5621 28.0394 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận x x      P1 B
5622 28.0395 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận x x      P1 B
5623 28.0396 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận x x      P1 B
5624 28.0397 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận x x      P1 B
5625 28.0403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm x x      P3 B
5626 28.0404 Cắt khối u da lành tính  trên 5cm x x      P2 B
5627 28.0406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân x x      P3 B
5628 28.0407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa x x      P2 B
BS TT21 (315)               0
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC           0
5629 1.0152 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube x       T2 A
5630 1.0305 Chăm sóc bệnh nhân thở máy x x x     C
5631 1.0307 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc x x x     C
5632 1.0309 Vệ sinh khử khuẩn máy thở x x x     C
5633 1.0310 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy x x x     C
5634 1.0311 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy x x x     C
5635 1.0312 Thông khí nhân tạo nằm sấp trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) x x       B
5636 1.0317 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm x x x     C
5637 1.0318 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm x x x     C
5638 1.0320 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm x x x     C
5639 1.0323 Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm x x x     C
5640 1.0325 Đo và theo dõi liên tục áp lực tĩnh mạch trung tâm qua cổng đo áp lực trên máy theo dõi x x x     C
5641 1.0333 Chăm sóc catheter tĩnh mạch đùi ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu x x x     C
5642 1.0334 Chăm sóc ống thông bàng quang x x x x   D
5643 1.0336 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc x x x     C
5644 1.0345 Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc x x x     C
5645 1.0356 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm  trong điều trị viêm tụy cấp x         A
5646 1.0357 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu x x x     C
5647 1.0360 Theo dõi liên tục áp lực ổ bụng gián tiếp qua bàng quang x x x     C
5648 1.0362 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc x x x     C
5649 1.0363 Điều trị giảm nồng độ canxi máu x x x     C
5650 1.0364 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu x x x     C
5651 1.0366 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi x x x     C
5652 1.0367 Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc x x x     C
5653 1.0370 Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy x x x     C
5654 1.0380 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) x x x     C
5655 1.0381 Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol x x x     C
5656 1.0382 Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn x x x     C
    II. NỘI KHOA           0
5657 2.0267 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày x       T1 A
5658 2.0394 Tiêm ngoài màng cứng x       T2 A
5659 2.0408 Tiêm cạnh cột sống cổ x       T2 A
5660 2.0409 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng x       T2 A
5661 2.0432 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x   T1 C
5662 2.0433 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính x x     T1 B
5663 2.0483 Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da x x     T2 B
5664 2.0503 Test thở C13 tìm Helicobacterpylori x x     T2 B
5665 2.0508 Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy x x     T2 B
5666 2.0510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic x x     T2 B
5667 2.0514 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp x x     T2 B
5668 2.0515 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat x x     T2 B
5669 2.0610 Test hồi phục phế quản. x x     T2 B
5670 2.0628 Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu x x     T2 B
5671 2.0629 Chăm sóc răng miệng cho người bệnh Stevens -Johnson x x     T2 B
5672 2.0630 Chăm sóc răng miệng cho người bệnh Lyell x x     T2 B
5673 2.0631 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Stevens -Johnson x x     T2 B
5674 2.0632 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Lyell x x     T2 B
5675 2.0633 Vệ sinh vùng hậu môn sinh dục cho người bệnh Stevens -Johnson x x     T2 B
5676 2.0634 Vệ sinh vùng hậu môn sinh dục cho người bệnh Lyell x x     T2 B
5677 2.0635 Hướng dẫn  người bệnh Stevens – Johnson tập  co thắt cơ tròn chống dính x x     T2 B
5678 2.0636 Hướng dẫn người bệnh Lyell tập co thắt cơ tròn chống dính x x     T2 B
5679 2.0637 Nuôi dưỡng người bệnh Stevens – Johnson qua đường miệng x x     T2 B
5680 2.0638 Nuôi dưỡng người bệnh Lyell qua đường miệng x x     T2 B
5681 2.0639 Nuôi dưỡng người bệnh Stevens – Johnson qua đường tĩnh mạch x x     T2 B
5682 2.0640 Nuôi dưỡng người bệnh  Lyell qua đường tĩnh mạch x x     T2 B
5683 2.0641 Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều x x x   T2 C
5684 2.0642 Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều x x x   T2 C
5685 2.0643 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh  Hen phế quản x x     T2 B
5686 2.0644 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh  Luput ban đỏ hệ thống x x     T2 B
5687 2.0645 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Xơ cứng bì x x     T2 B
5688 2.0646 Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản x x     T2 B
5689 2.0647 Vỗ rung cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống x x     T2 B
5690 2.0648 Vỗ rung cho người bệnh Xơ cứng bì x x     T2 B
5691 2.0649 Tập vận động cho người bệnh Xơ cứng bì x x     T2 B
5692 2.0650 Xoa bóp cho người bệnh Xơ cứng bì x x     T2 B
5693 2.0651 Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh  Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud x x     T2 B
5694 2.0652 Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud x x     T2 B
    III. NHI KHOA           0
5695 3.0700 Laser điều trị x        T2 A
5696 3.0915 Bó bột ngực chậu lư­ng chân không nắn (làm nẹp cột sống háng) x        T3 A
5697 3.0917 Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹp bàn tay) x        T3 A
5698 3.0918 Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) x        T3 A
5699 3.0919 Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) x        T3 A
5700 3.0920 Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên khuỷu) x        T3 A
5701 3.0926 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) x        T3 A
5702 3.0927 Nắn bó bột xương đùi – chậu/cột sống (làm nẹp trên gối) x        T3 A
5703 3.0928 Nắn bó bột cánh – cẳng bàn tay (làm nẹp bàn tay trên khuỷu) x        T3 A
5704 3.0929 Nẹp bột cẳng bàn chân x         A
5705 3.0930 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân x         A
5706 3.0931 Nẹp bột cẳng bàn tay x         A
5707 3.0932 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay x         A
5708 3.0945 Nẹp cổ-bàn tay x         A
5709 3.0946 Nẹp khuỷu tay không khớp x         A
5710 3.0949 Nẹp đỡ cột sống cổ x         A
5711 3.1472 Thay băng điều trị bỏng nông, trên 20% diện tích cơ thể ở trẻ em x        T1 A
5712 3.1473 Thay băng điều trị bỏng sâu,  trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x        T2 A
5713 3.1475 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. x        P2 A
5714 3.1482 Ghép da tự thân kiểu hai lớp (sandwich), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x        P1 A
5715 3.1484 Cắt hoại tử toàn lớp – ghép da dày tự thân, trên 1% diện tích cơ thể ở trẻ em x        P1 A
5716 3.2806 Chọc hút tế bào chẩn đoán x        T2 A
5717 3.2820 Siêu âm tim tại giường x        T1 A
5718 3.3945 Phẫu thuật nội soi cắt u phần mềm x        P2 A
5719 3.4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x        P2 A
5720 3.4170 Hồi sức cấp cứu bệnh nhân chết não x        P1 A
5721 3.4184 Gây mê thay băng bỏng x x       B
5722 3.4187 Nghiệm pháp bàn nghiêng x x       B
5723 3.4191 Theo dõi tim thai x x x x   D
5724 3.4193 Đo độ bão hòa oxy máu qua da x x x x   D
5725 3.4197 Test lẩy da với vacxin x x       B
5726 3.4198 Test dưới da với thuốc x x x x   D
5727 3.4199 Test dưới da với vacxin x x       B
5728 3.4212 Chăm sóc da cho bn steven jonhson x x x     C
5729 3.4213 Chăm sóc quấn ướt cho bn chàm x x x     C
5730 3.4214 Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều x x x x   D
5731 3.4215 Đo khúc xạ khách quan x         A
5732 3.4222 Thay băng buồng tiêm x x       B
5733 3.4246 Tháo bột các loại x x x x   D
5734 3.4248 Siêu âm tim Doppler x x       B
5735 3.4249 Siêu âm tim Doppler tại giường x x       B
5736 3.4252 Siêu âm tim thai qua thành bụng x x x     C
5737 3.4254 Xét nghiệm cặn dư phân x x x     C
    IV. LAO           0
5738 4.0042 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ x x       B
    V. DA LIỄU           0
5739 5.0091 Chăm sóc người bệnh bị pemphigoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq…. x x x    P1 C
5740 5.0118 Vật lý trị liệu cho bệnh nhân phong trước và sau phẫu thuật tay x x x    P1 C
5741 5.0119 Vật lý trị liệu cho bệnh nhân phong trước và sau phẫu thuật chân x x x    P1 C
5742 5.0120 Vật lý trị liệu cho bệnh nhân phong trước và sau phẫu thuật mắt thỏ x x x    PDB C
5743 5.0121 Vật lý trị liệu cho bệnh nhân xơ cứng bì x x x    P1 C
    VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN           0
5744 8.0483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay x x x x   D
5745 8.0484 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy x x x x   D
5746 8.0485 Giác hơi x x x x   D
5747 8.0486 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT x x x x   D
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC           0
5748 9.0179 Thở máy hai phổi độc lập (ILV) x       TDB A
5749 9.0539 Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mũi x         A
5750 9.0929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân x         A
5751 9.1234 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay x         A
5752 9.1325 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy x         A
5753 9.2134 Hồi sức phẫu thuật điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x         A
5754 9.2137 Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x         A
5755 9.2347 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân x         A
5756 9.2652 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay x         A
5757 9.2706 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang thận x         A
5758 9.2743 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy x         A
5759 9.3536 Gây tê phẫu thuật điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x         A
5760 9.3592 Gây tê phẫu thuật điều trị thực quản đôi x         A
5761 9.3749 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân x         A
5762 9.4070 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay x         A
5763 9.4124 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x         A
5764 9.4161 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy x         A
5765 9.4211 Gây tê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày x         A
    X. NGOẠI KHOA           0
5766 10.0364 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ x        P1 A
5767 10.0458 Cắt lại dạ dày x        PDB A
5768 10.0499 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên x        PDB A
5769 10.0500 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên x        PDB A
5770 10.0520 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann x        P1 A
5771 10.0521 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng x        PDB A
5772 10.0522 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn x        PDB A
5773 10.0523 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x        PDB A
5774 10.0529 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp x        PDB A
5775 10.0530 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn x        PDB A
5776 10.0531 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn x        PDB A
5777 10.0532 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn x        PDB A
5778 10.0533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x        PDB A
5779 10.0536 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn x        P1 A
5780 10.0546 Các phẫu thuật trực tràng khác x        P2 A
5781 10.0547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x        P2 A
5782 10.0548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x        P3 A
5783 10.0557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản x        P2 A
5784 10.0559 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ x        P1 A
5785 10.0562 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn x        P2 A
5786 10.0563 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn x        P1 A
5787 10.0633 Nối mật ruột tận – bên x        P1 A
5788 10.0635 Cắt đường mật ngoài gan x        PDB A
5789 10.0657 Cắt một phần tuỵ x        P1 A
5790 10.0658 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác x        P1 A
5791 10.0712 Lấy u phúc mạc x        P1 A
5792 10.0723 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x        P1 A
5793 10.0724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x        P1 A
5794 10.0744 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x        P1 A
5795 10.0745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x        P1 A
5796 10.0746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x        P1 A
5797 10.0747 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x        P1 A
5798 10.0748 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay x        P1 A
5799 10.0752 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) x        PDB A
5800 10.0774 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x        PDB A
5801 10.0783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân x        P1 A
5802 10.0787 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x        P1 A
5803 10.0788 Phẫu thuật KHX gãy xương gót x        P1 A
5804 10.0789 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x        P1 A
5805 10.0790 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x        P1 A
5806 10.0791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x        P1 A
5807 10.0792 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x        P1 A
5808 10.0804 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x        P1 A
5809 10.0812 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay x        PDB A
5810 10.0818 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I x        P1 A
5811 10.0822 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay x        P1 A
5812 10.0829 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới x        P1 A
5813 10.0830 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x        P1 A
5814 10.0858 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren x        P1 A
5815 10.0859 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay x        P1 A
5816 10.0868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót x        P1 A
5817 10.0869 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x        P1 A
5818 10.0873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x        P1 A
5819 10.0883 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè x        P1 A
5820 10.0884 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi x        P1 A
5821 10.0886 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn x        PDB A
5822 10.0895 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước x        P2 A
5823 10.0926 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương x        P1 A
5824 10.0966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) x        P2 A
5825 10.0967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương x        P2 A
5826 10.0969 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo x        P2 A
5827 10.0972 Phẫu thuật U máu x        P1 A
5828 10.0973 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp x        P1 A
5829 10.0974 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi x        P1 A
5830 10.0975 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh x        P1 A
5831 10.0981 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài x        P1 A
5832 10.0982 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay x        P1 A
5833 10.0993 Nắn, bó bột gãy xương hàm x        T2 A
    XI. BỎNG           0
5834 11.0017 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn x        P1 A
5835 11.0020 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x        P1 A
5836 11.0023 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn x        P1 A
5837 11.0026 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em x        P1 A
5838 11.0060 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu x        P1 A
5839 11.0062 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu x        P1 A
5840 11.0135 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể x x x    T1 C
5841 11.0136 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng x x x    T1 C
5842 11.0137 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng x x      T1 B
5843 11.0138 Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh x x x x  T2 D
5844 11.0139 Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do kiềm và các hóa chất khác x x x x  T2 D
5845 11.0140 Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do tia xạ x x x x  T3 D
5846 11.0143 Phẫu thuật lấy da mảnh mỏng từ người sống x x x    T1 C
5847 11.0156 Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun, …) điều trị vết thương mạn tính x x x    T1 C
5848 11.0159 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính x x x    T1 C
5849 11.0160 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính x x      TDB B
5850 11.0161 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín x x x    T1 C
5851 11.0162 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính x x x    T1 C
5852 11.0164 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính x x      T1 B
5853 11.0171 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại x x x    TDB C
5854 11.0172 Kỹ thuật kéo dãn tổ chức trong điều trị vết thương mạn tính x x x    T1 C
5855 11.0174 Can thiệp mạch trong điều trị loét tĩnh mạch chi dưới x        T1 A
5856 11.0176 Kỹ thuật xoay chuyển bệnh nhân dự phòng loét tỳ đè x x x    T1 C
5857 11.0177 Kỹ thuật massage tại chỗ trong chăm sóc vết thương mạn tính. x x x x  T1 D
5858 11.0178 Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp x x x    T1 C
5859 11.0179 Kỹ thuật đặt dẫn lưu dự phòng nhiễm khuẩn tại chỗ vết thương mạn tính x x x    TDB C
5860 11.0180 Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới x x x x  T1 D
    XII. UNG BƯỚU           0
5861 12.0215 Làm hậu môn nhân tạo x         A
    XIII. PHỤ SẢN           0
5862 13.0229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần x         A
    XIV. MẮT           0
5863 14.0041 Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt  dịch kính  có hoặc không đặt IOL x        PDB A
5864 14.0288 Test lẩy bì x x x x  P2 D
5865 14.0289 Test nội bì x x x x  P1 D
5866 14.0290 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt x x x x  P2 D
5867 14.0291 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch x x x x  P1 D
    XV. TAI – MŨI – HỌNG           0
5868 15.0361 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng x x       B
5869 15.0362 Phẫu thuật lấy bỏ vật liệu ghép x x       B
5870 15.0363 Cắt phanh lưỡi (gây mê) x x x x   D
5871 15.0366 Khâu lỗ thủng thực quản x x       B
5872 15.0367 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên x x       B
5873 15.0368 Trích áp xe vùng đầu cổ x x x x   D
    XVI. RĂNG – HÀM – MẶT           0
5874 16.0062 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng x        P3 A
5875 16.0064 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser x        T2 A
5876 16.0065 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser x        T2 A
5877 16.0066 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser x        T2 A
5878 16.0074 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser x        T2 A
5879 16.0075 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser x         A
5880 16.0196 Mài chỉnh khớp cắn x        T3 A
5881 16.0348 Phẫu thuật tháo nẹp, vít x x       B
    XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG           0
5882 17.0159 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo x x x     C
5883 17.0160 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch x x x     C
5884 17.0161 Điều trị chườm ngải cứu x x x x   D
5885 17.0162 Thủy trị liệu có thuốc x x x x   D
5886 17.0163 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng x x x x   D
5887 17.0164 Điều trị bằng bồn tắm tương phản nóng lạnh x x       B
5888 17.0165 Điều trị bằng bồn tắm điện một chiều x x       B
5889 17.0166 Điều trị bằng bồn mát xa thủy lực x x       B
5890 17.0167 Tập vận động cột sống x x x x   D
5891 17.0168 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy x x x x   D
5892 17.0169 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu x x x x   D
5893 17.0170 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) x x x x   D
5894 17.0171 Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) x x x x   D
5895 17.0172 Tập dưỡng sinh x x x x   D
5896 17.0174 Kỹ thuật tập vận động trên máy chức năng x x x x   D
5897 17.0176 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ x x x     C
5898 17.0177 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) x x x x   D
5899 17.0179 Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson x x       B
5900 17.0181 Kỹ thuật ngồi/đứng dậy từ sàn nhà x x x     C
5901 17.0184 Kỹ thuật thư dãn x x x x   D
5902 17.0188 Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) x x x     C
5903 17.0195 Chẩn đoán điện thần kinh cơ x x       B
5904 17.0218 Kỹ thuật thông mũi họng ngược dòng ở trẻ em x x       B
5905 17.0219 Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ I, độ II x x x x   D
5906 17.0220 Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ III x x x     C
5907 17.0221 Chăm sóc điều trị loét do đè ép độ IV x x       B
5908 17.0222 Kỹ thuật hút áp lực âm điều trị loét do đè ép/ vết thương x x x     C
5909 17.0223 Kỹ thuật điều trị sẹo bỏng bằng gel Silicol x x       B
5910 17.0224 Kỹ thuật điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp gel Silicol x x x     C
5911 17.0225 Kỹ thuật điều trị sẹo bỏng bằng mặt nạ áp lực kết hợp thuốc làm mềm sẹo x x x     C
5912 17.0226 Kỹ thuật điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp thuốc làm mềm sẹo x x x     C
5913 17.0227 Kỹ thuật điều trị sẹo lồi bằng tiêm Corticoid trong sẹo, dưới sẹo x x x     C
5914 17.0230 Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị các dị tật bàn chân (bàn chân bẹt, bàn chân lõm, bàn chân vẹo trong, bàn chân vẹo ngoài…) x x x     C
5915 17.0231 Kỹ thuật sử dụng giày, nẹp chỉnh hình điều trị bệnh  lý bàn chân của người bệnh đái tháo đường (tiểu đường) x x x x   D
5916 17.0232 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng x x x x   D
5917 17.0233 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng x x x     C
5918 17.0234 Kỹ thuật bó bột chậu lưng không nắn làm khuôn nẹp khớp háng x x x     C
5919 17.0235 Kỹ thuật bó bột chậu lưng có nắn làm khuôn nẹp khớp háng x x x     C
5920 17.0236 Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân không nắn làm khuôn nẹp cột sống háng x x x     C
5921 17.0237 Kỹ thuật bó bột chậu lưng chân có nắn làm khuôn nẹp cột sống háng x x x     C
5922 17.0238 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay x x x     C
5923 17.0239 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay x x x     C
5924 17.0240 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu x x x     C
5925 17.0241 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu x x x     C
5926 17.0242 Kỹ thuật bó bột mũ phi công không nắn làm khuôn nẹp hộp sọ x x x     C
5927 17.0243 Kỹ thuật bó bột mũ phi công có nắn làm khuôn nẹp cổ nhựa x x x     C
5928 17.0244 Kỹ thuật bó bột chữ U làm khuôn nẹp khớp háng x x x     C
5929 17.0245 Kỹ thuật bó bột bàn chân khoèo x x x     C
5930 17.0247 Kỹ thuật bó bột cẳng-bàn chân làm khuôn nẹp dưới gối x x x     C
5931 17.0248 Kỹ thuật bó bột xương đùi-chậu/cột sống làm khuôn nẹp trên gối x x x     C
    XVIII. ĐIỆN QUANG           0
5932 18.0060 Siêu âm Doppler dương vật x        T3 A
5933 18.0066 Siêu âm 3D/4D trực tràng x        T2 A
5934 18.0617 Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của siêu âm x        T1 A
5935 18.0703 Siêu âm tại giường x x x x   D
    XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP           0
5936 20.0048 Mở thông dạ dày qua nội soi x        T1 A
    XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU           0
5937 22.0605 Huyết đồ (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) x x       B
    XXVII. PHẪU THUẬT  NỘI SOI           0
5938 27.208b Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x         A
5939 27.0236 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x        P1 A
5940 27.0259 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x        P1 A
5941 27.0300 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x        P1 A
5942 27.0338 Phẫu thuật nội soi khác x         A
5943 27.0421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x        P1 A
BS lần 1   III. NHI KHOA           0
5944 3.3954 Nội soi cắt hạt thanh đới x x     P1 B
5945 3.3947 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng x       P1 A
5946 3.3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x     P1 B
5947 3.3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn d­ưới x x     P2 B
5948 3.3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy x x     P2 B
5949 3.3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới x x     P2 B
5950 3.3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi x x     P2 B
5951 3.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x     P2 B
5952 3.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A x x     P2 B
5953 3.3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần x x     P2 B
5954 3.3964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ x x     P2 B
5955 3.3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa x x     P2 B
    IX. GÂY MÊ HỒI SỨC           0
5956 9.1356 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng x x       B
5957 9.1368 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x       B
5958 9.1372 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x       B
5959 9.1428 Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x       B
5960 9.1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x       B
5961 9.2774 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng x x       B
5962 9.2786 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x       B
5963 9.2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x       B
5964 9.2846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x       B
5965 9.3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x       B
5966 9.4192 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai mũi họng x x       B
5967 9.4204 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x       B
5968 9.4264 Gây tê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x       B
5969 9.4423 Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x       B
5970 9.4531 An thần phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi x x       B
5971 9.4533 An thần phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x       B
5972 9.4585 An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x       B
    XIII. PHỤ SẢN           0
5973 13.0064 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần x x     P1 B
5974 13.0076 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ x x     P1 B
5975 13.0080 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn x x x   P1 C
5976 13.0081 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung x x x   P1 C
5977 13.0083 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ x x x   P1 C
5978 13.0087 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang x x     P1 B
5979 13.0088 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ x x     P1 B
5980 13.0090 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ x x x   P1 C
5981 13.0133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung x x     P1 B
    XV. TAI – MŨI – HỌNG           0
5982 15.0035 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi x x x   P2 C
5983 15.0081 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi x x x   P2 C
5984 15.0085 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang x x x   P1 C
5985 15.0091 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang x x     P1 B
5986 15.0097 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi x x     P2 B
5987 15.0098 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoan x x x   P3 C
5988 15.0099 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi x x x   P2 C
5989 15.0102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang x x     P2 B
5990 15.0104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa x x x   P2 C
5991 15.0106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x   P2 C
5992 15.0109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới x x x   P3 C
5993 15.0113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x     P2 B
5994 15.0155 Phẫu thuật nạo V.A nội soi x x     P2 B
5995 15.0157 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) x x x   P2 C
5996 15.0158 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) x x     P3 B
5997 15.0159 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệ x x     P2 B
5998 15.0161 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh x x     P2 B
5999 15.0169 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) x x     P2 B
6000 15.0198 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang x x x   P3 C
    XXIII. HÓA SINH           0
6001 23.0039 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] x x       B
6002 23.0147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] x x       B
6003 23.0148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] x x       B
6004 23.0162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] x x       B
    XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI           0
6005 27.0418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x     P1 B
6006 27.0433 Cắt u buồng trứng qua nội soi x x     P1 B
6007 27.0434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x     P1 B
BS lần 2               0
6008 8.1100 Laser châm x x x   T2 C
6009 17.7000 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi x x x x   D
6010 18.8300 Chụp Xquang rang toàn cảnh x x       B
BS năm 2017               0
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC           0
6011 1.1720 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x     T2 B
6012 1.1730 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) x x x   T1 C
6013 1.1740 Thận nhân tạo cấp cứu x x x   T1 C
6014 1.1750 Thận nhân tạo thường quy x x x   T2 C
    II. NỘI KHOA           0
6015 2.1910 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x     T2 B
6016 2.4800 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm chạy thận nhân tạo cấp cứu x x x   T2 C
6017 2.4810 Rút catheter tĩnh mạch đùi chạy thận nhân tạo cấp cứu x x x   T2 C
6018 2.1830 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x     T1 B
6019 2.1850 Đặt Catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu x x     T1 B
    III. NHI KHOA           0
6020 3.1170 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x     T2 B
6021 3.1270 Thân nhân tạo thường quy chu kỳ x x     T2 B
 
Top