STT |
Mã số |
CHUYÊN NGÀNH |
TW |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
TT50 |
Tuyến |
|
|
|
6021 |
5873 |
3451 |
962 |
|
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
A |
B |
C |
D |
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
|
|
1 |
1.0001 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
2 |
1.0002 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
3 |
1.0003 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
4 |
1.0005 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
5 |
1.0006 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
6 |
1.0007 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
7 |
1.0008 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
8 |
1.0009 |
Đặt catheter động mạch |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
9 |
1.0010 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
C |
10 |
1.0011 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
|
|
|
B |
11 |
1.0012 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
12 |
1.0015 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
13 |
1.0016 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
14 |
1.0017 |
Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
15 |
1.0018 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
16 |
1.0019 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
17 |
1.0020 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
18 |
1.0021 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
19 |
1.0028 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
20 |
1.0032 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
21 |
1.0034 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
22 |
1.0035 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
23 |
1.0039 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
24 |
1.0040 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
25 |
1.0041 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
26 |
1.0042 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
27 |
1.0043 |
Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
28 |
1.0044 |
Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
29 |
1.0045 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
30 |
1.0051 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
0 |
31 |
1.0052 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
32 |
1.0053 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
33 |
1.0054 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
34 |
1.0055 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
35 |
1.0056 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
36 |
1.0057 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
37 |
1.0058 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
38 |
1.0059 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
39 |
1.0060 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
40 |
1.0061 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
41 |
1.0062 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
42 |
1.0063 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
43 |
1.0064 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
44 |
1.0065 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
45 |
1.0066 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
46 |
1.0067 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
47 |
1.0068 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
48 |
1.0069 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
49 |
1.0071 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
50 |
1.0072 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
51 |
1.0073 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
52 |
1.0074 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
53 |
1.0075 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
C |
54 |
1.0076 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
C |
55 |
1.0077 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
56 |
1.0078 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
57 |
1.0079 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
58 |
1.0080 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
59 |
1.0081 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
60 |
1.0082 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEVi (một lần) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
61 |
1.0083 |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
62 |
1.0084 |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
63 |
1.0085 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
64 |
1.0086 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
65 |
1.0087 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
66 |
1.0088 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
67 |
1.0089 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
68 |
1.0091 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
69 |
1.0092 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
70 |
1.0093 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
71 |
1.0094 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
72 |
1.0095 |
Mở màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
73 |
1.0096 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
74 |
1.0097 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
75 |
1.0128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
76 |
1.0129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
77 |
1.0130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
78 |
1.0131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
79 |
1.0132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
80 |
1.0133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
81 |
1.0134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
82 |
1.0135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
83 |
1.0136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
84 |
1.0137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
85 |
1.0138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
86 |
1.0144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
87 |
1.0145 |
Cai thở máy bằng phương thức SiMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
88 |
1.0146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
89 |
1.0147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
90 |
1.0151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
91 |
1.0155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
92 |
1.0157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
93 |
1.0158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
94 |
1.0159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
0 |
95 |
1.0160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
96 |
1.0161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
97 |
1.0162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
98 |
1.0163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
99 |
1.0164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
100 |
1.0165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
101 |
1.0166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
102 |
1.0170 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
103 |
1.0171 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
|
|
D. THẦN KiNH |
|
|
|
|
|
0 |
104 |
1.0201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
105 |
1.0202 |
Chọc dịch tuỷ sống |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
106 |
1.0207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
107 |
1.0211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
108 |
1.0213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
C |
109 |
1.0214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
C |
|
|
Đ. TiÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
0 |
110 |
1.0215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
111 |
1.0216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
112 |
1.0217 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
113 |
1.0218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
114 |
1.0219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
115 |
1.0220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
116 |
1.0221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
117 |
1.0222 |
Thụt giữ |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
118 |
1.0223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
119 |
1.0224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
120 |
1.0225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
121 |
1.0226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
122 |
1.0228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
123 |
1.0229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
D |
124 |
1.0230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
C |
125 |
1.0231 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
126 |
1.0232 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
127 |
1.0233 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
128 |
1.0234 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
C |
129 |
1.0235 |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
130 |
1.0238 |
Đo áp lực ổ bụng |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
131 |
1.0239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
132 |
1.0240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
133 |
1.0241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
134 |
1.0242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
135 |
1.0243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
136 |
1.0244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
|
0 |
137 |
1.0245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
x |
x |
x |
|
|
C |
138 |
1.0246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
D |
139 |
1.0249 |
Giải stress cho người bệnh |
x |
x |
x |
|
|
C |
140 |
1.0250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
C |
141 |
1.0251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
x |
x |
x |
x |
|
D |
142 |
1.0252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
D |
143 |
1.0253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
144 |
1.0254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
|
D |
145 |
1.0255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
C |
146 |
1.0256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
147 |
1.0257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
148 |
1.0258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
C |
149 |
1.0259 |
Rửa mắt tẩy độc |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
150 |
1.0260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
151 |
1.0261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
152 |
1.0262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
153 |
1.0263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
154 |
1.0264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
155 |
1.0265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
156 |
1.0266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
|
D |
157 |
1.0267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
158 |
1.0268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
159 |
1.0269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
160 |
1.0270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
161 |
1.0271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
162 |
1.0272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
163 |
1.0273 |
Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
164 |
1.0274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
165 |
1.0275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
|
D |
166 |
1.0276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
167 |
1.0277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
168 |
1.0278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
|
D |
169 |
1.0279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
170 |
1.0280 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
|
|
G. XÉT NGHiỆM |
|
|
|
|
|
0 |
171 |
1.0281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
D |
172 |
1.0282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
173 |
1.0283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
174 |
1.0284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
D |
175 |
1.0285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
D |
176 |
1.0288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
x |
x |
x |
|
|
C |
177 |
1.0290 |
Xét nghiệm cồn trong hơi thở |
x |
x |
|
|
|
B |
178 |
1.0296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
|
|
|
|
|
0 |
179 |
1.0303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
|
|
II. NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
A. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
0 |
180 |
2.0001 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
181 |
2.0002 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
182 |
2.0004 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
D |
183 |
2.0007 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
184 |
2.0008 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
185 |
2.0009 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
186 |
2.0010 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
187 |
2.0011 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
188 |
2.0012 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
189 |
2.0014 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
x |
x |
x |
x |
|
D |
190 |
2.0016 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
191 |
2.0017 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
192 |
2.0024 |
Đo chức năng hô hấp |
x |
x |
x |
x |
|
D |
193 |
2.0026 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
194 |
2.0028 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
195 |
2.0029 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
196 |
2.0030 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
197 |
2.0031 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
198 |
2.0032 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
D |
199 |
2.0033 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
|
C |
200 |
2.0058 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
x |
x |
|
|
|
B |
201 |
2.0060 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
x |
x |
x |
|
|
C |
202 |
2.0061 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
|
C |
203 |
2.0063 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
C |
204 |
2.0067 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
205 |
2.0068 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
B. TiM MẠCH |
|
|
|
|
|
0 |
206 |
2.0074 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
207 |
2.0075 |
Chọc dò màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
208 |
2.0076 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
209 |
2.0085 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
D |
210 |
2.0097 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
|
C |
211 |
2.0111 |
Nghiệm pháp atropin |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
212 |
2.0112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
213 |
2.0113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
214 |
2.0116 |
Siêu âm tim 4D |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
215 |
2.0119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
|
|
C. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
0 |
216 |
2.0128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
D |
217 |
2.0129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
218 |
2.0130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
219 |
2.0131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
x |
x |
|
|
|
B |
220 |
2.0140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
x |
x |
|
|
|
B |
221 |
2.0145 |
Ghi điện não thường quy |
x |
x |
x |
|
|
C |
222 |
2.0149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
|
C |
223 |
2.0150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
224 |
2.0151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
|
|
C |
225 |
2.0156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
226 |
2.0158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
|
C |
227 |
2.0163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
228 |
2.0164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
C |
229 |
2.0165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
|
C |
230 |
2.0166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
|
|
C |
|
|
D. THẬN TiẾT NiỆU |
|
|
|
|
|
0 |
231 |
2.0167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
x |
x |
x |
|
|
C |
232 |
2.0168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
x |
x |
x |
|
|
C |
233 |
2.0172 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
x |
x |
x |
|
|
C |
234 |
2.0173 |
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
235 |
2.0175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
236 |
2.0177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
237 |
2.0179 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
238 |
2.0188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
239 |
2.0195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
|
|
C |
240 |
2.0227 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
x |
x |
|
|
|
B |
241 |
2.0228 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
x |
x |
|
|
|
B |
242 |
2.0231 |
Rút catheter đường hầm |
x |
x |
|
|
|
B |
243 |
2.0232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
244 |
2.0233 |
Rửa bàng quang |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
|
|
Đ. TiÊU HÓA |
|
|
|
|
|
0 |
245 |
2.0241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
D |
246 |
2.0242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
247 |
2.0243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
248 |
2.0244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
249 |
2.0247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
250 |
2.0249 |
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
251 |
2.0252 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
252 |
2.0253 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
253 |
2.0254 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
254 |
2.0255 |
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
255 |
2.0256 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
256 |
2.0257 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
257 |
2.0258 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
258 |
2.0297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
259 |
2.0305 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
260 |
2.0306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
261 |
2.0308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
262 |
2.0310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
263 |
2.0313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
264 |
2.0314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
|
D |
265 |
2.0315 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
x |
x |
|
|
|
B |
266 |
2.0316 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
x |
x |
|
|
|
B |
267 |
2.0317 |
Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
268 |
2.0318 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút nang gan |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
269 |
2.0322 |
Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
270 |
2.0325 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
271 |
2.0326 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
272 |
2.0333 |
Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
273 |
2.0334 |
Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
274 |
2.0336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
x |
x |
x |
x |
|
D |
275 |
2.0337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
276 |
2.0338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
277 |
2.0339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
0 |
278 |
2.0340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
279 |
2.0342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
280 |
2.0343 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
281 |
2.0344 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
282 |
2.0345 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
283 |
2.0347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
284 |
2.0349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
285 |
2.0350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
286 |
2.0351 |
Hút dịch khớp háng |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
287 |
2.0352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
288 |
2.0353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
289 |
2.0354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
290 |
2.0355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
291 |
2.0356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
292 |
2.0357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
293 |
2.0358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
294 |
2.0359 |
Hút dịch khớp vai |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
295 |
2.0360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
296 |
2.0361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
297 |
2.0362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
298 |
2.0363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
299 |
2.0364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
300 |
2.0373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
x |
x |
|
|
|
B |
301 |
2.0374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
x |
x |
|
|
|
B |
302 |
2.0381 |
Tiêm khớp gối |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
303 |
2.0382 |
Tiêm khớp háng |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
304 |
2.0383 |
Tiêm khớp cổ chân |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
305 |
2.0385 |
Tiêm khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
306 |
2.0388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
307 |
2.0389 |
Tiêm khớp vai |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
308 |
2.0390 |
Tiêm khớp ức đòn |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
309 |
2.0396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
310 |
2.0397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
311 |
2.0398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
312 |
2.0404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
313 |
2.0406 |
Tiêm gân gót |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
314 |
2.0411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
315 |
2.0412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
316 |
2.0413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
317 |
2.0415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
318 |
2.0418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
319 |
2.0419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
320 |
2.0420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
321 |
2.0422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
322 |
2.0426 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
323 |
2.0427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
324 |
2.0429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
325 |
2.0431 |
Xét nghiệm Mucin test |
x |
x |
x |
|
|
C |
|
|
III. NHI KHOA |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
i. HỒi SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
|
0 |
326 |
3.0018 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
327 |
3.0019 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
328 |
3.0027 |
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
329 |
3.0028 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
330 |
3.0029 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
331 |
3.0030 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
332 |
3.0031 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
333 |
3.0032 |
Đặt ống thông Blakemore |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
334 |
3.0033 |
Đặt catheter động mạch |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
335 |
3.0034 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
336 |
3.0035 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
337 |
3.0036 |
Đo áp lực động mạch liên tục |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
338 |
3.0037 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
339 |
3.0038 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
340 |
3.0039 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
341 |
3.0040 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
342 |
3.0041 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
343 |
3.0042 |
Mở màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
344 |
3.0043 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
345 |
3.0044 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
346 |
3.0046 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
347 |
3.0047 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
348 |
3.0048 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
349 |
3.0049 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
350 |
3.0050 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
351 |
3.0051 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
0 |
352 |
3.0058 |
Thở máy bằng xâm nhập |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
353 |
3.0069 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
354 |
3.0070 |
Siêu âm màng phổi |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
355 |
3.0071 |
Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
356 |
3.0075 |
Cai máy thở |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
357 |
3.0076 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
358 |
3.0077 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
359 |
3.0078 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
360 |
3.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
361 |
3.0080 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
362 |
3.0081 |
Bơm rửa màng phổi |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
363 |
3.0082 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
364 |
3.0083 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
365 |
3.0084 |
Chọc thăm dò màng phổi |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
366 |
3.0085 |
Mở màng phổi tối thiểu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
367 |
3.0086 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
368 |
3.0087 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
|
C |
369 |
3.0088 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
370 |
3.0089 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
C |
371 |
3.0090 |
Khí dung thuốc thở máy |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
372 |
3.0091 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
373 |
3.0092 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
374 |
3.0093 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
375 |
3.0094 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
376 |
3.0095 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
377 |
3.0096 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
378 |
3.0097 |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
379 |
3.0098 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
380 |
3.0099 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
381 |
3.0100 |
Rút catheter khí quản |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
382 |
3.0101 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
383 |
3.0102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
|
|
C |
384 |
3.0103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
385 |
3.0104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
386 |
3.0105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
387 |
3.0106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
388 |
3.0107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
389 |
3.0108 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
390 |
3.0109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
391 |
3.0110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
392 |
3.0111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
393 |
3.0112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
394 |
3.0113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
TDB |
D |
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
0 |
395 |
3.0125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
396 |
3.0128 |
Bài niệu cưỡng bức |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
397 |
3.0129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
398 |
3.0130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
399 |
3.0131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
400 |
3.0132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
401 |
3.0133 |
Thông tiểu |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
402 |
3.0134 |
Hồi sức chống sốc |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
|
|
D. THẦN KiNH |
|
|
|
|
|
0 |
403 |
3.0137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
404 |
3.0138 |
Điện não đồ thường quy |
x |
x |
|
|
|
B |
405 |
3.0146 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
406 |
3.0148 |
Chọc dịch tuỷ sống |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
407 |
3.0149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
x |
|
|
C |
408 |
3.0150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
409 |
3.0151 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
C |
410 |
3.0152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
|
|
Đ. TiÊU HÓA |
|
|
|
|
|
0 |
411 |
3.0155 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
412 |
3.0158 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
413 |
3.0159 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
414 |
3.0162 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
415 |
3.0163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
416 |
3.0164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
417 |
3.0165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
418 |
3.0166 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
419 |
3.0167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
420 |
3.0168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
421 |
3.0169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
422 |
3.0170 |
Đo áp lực ổ bụng |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
423 |
3.0171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
424 |
3.0172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
425 |
3.0173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
426 |
3.0175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
427 |
3.0176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
428 |
3.0178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
429 |
3.0179 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
430 |
3.0180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
|
D |
431 |
3.0181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
|
0 |
432 |
3.0186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
433 |
3.0187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
C |
434 |
3.0188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
435 |
3.0190 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
x |
x |
x |
|
|
C |
436 |
3.0191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
x |
x |
x |
|
|
C |
437 |
3.0192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
438 |
3.0193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
|
|
C |
439 |
3.0194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
440 |
3.0195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
441 |
3.0196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
442 |
3.0197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
443 |
3.0198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
444 |
3.0199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
|
D |
445 |
3.0200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
446 |
3.0201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
447 |
3.0202 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
|
D |
448 |
3.0203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
|
D |
449 |
3.0204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
x |
x |
x |
x |
|
D |
450 |
3.0205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
451 |
3.0206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
D |
452 |
3.0207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
453 |
3.0208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
454 |
3.0209 |
Truyền dịch vào tủy xương |
x |
x |
x |
|
|
C |
455 |
3.0210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
D |
|
|
G. XÉT NGHiỆM ĐỘC CHẤT NHANH |
|
|
|
|
|
0 |
456 |
3.0213 |
Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp |
x |
x |
x |
|
|
C |
457 |
3.0214 |
Định tính chất độc trong nước tiểu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
|
|
C |
458 |
3.0217 |
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh |
x |
x |
x |
|
|
C |
459 |
3.0219 |
Phát hiện opiat bằng Naloxone |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
|
|
2. TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
0 |
460 |
3.0242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
x |
x |
x |
|
|
C |
461 |
3.0256 |
Đo lưu huyết não |
x |
x |
|
|
|
B |
462 |
3.0257 |
Xử trí người bệnh kích động |
x |
x |
x |
|
|
C |
463 |
3.0259 |
Xử trí người bệnh không ăn |
x |
x |
x |
|
|
C |
464 |
3.0260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
|
C |
465 |
3.0266 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
x |
x |
x |
|
|
C |
466 |
3.0268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
x |
x |
x |
x |
|
D |
467 |
3.0269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
|
D |
468 |
3.0270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
|
D |
|
|
3. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
|
0 |
469 |
3.0274 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
470 |
3.0275 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
471 |
3.0284 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
472 |
3.0287 |
Bó thuốc |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
473 |
3.0288 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
474 |
3.0289 |
Hào châm |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
475 |
3.0290 |
Nhĩ châm |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
476 |
3.0291 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
477 |
3.0292 |
Chích lể |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
478 |
3.0293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
D. CẤY CHỈ |
|
|
|
|
|
0 |
479 |
3.0404 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
480 |
3.0405 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
481 |
3.0406 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
482 |
3.0407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
483 |
3.0408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
484 |
3.0409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
485 |
3.0410 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
486 |
3.0411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
487 |
3.0412 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
488 |
3.0421 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
489 |
3.0422 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
490 |
3.0423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
491 |
3.0424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
492 |
3.0425 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
493 |
3.0426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
494 |
3.0427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
495 |
3.0428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
496 |
3.0429 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
497 |
3.0430 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
498 |
3.0431 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
499 |
3.0432 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
500 |
3.0433 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
501 |
3.0434 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
502 |
3.0435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
503 |
3.0436 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
504 |
3.0437 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
505 |
3.0438 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
506 |
3.0443 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
507 |
3.0444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
508 |
3.0445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
509 |
3.0446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
510 |
3.0447 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
511 |
3.0448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
512 |
3.0449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
513 |
3.0450 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
514 |
3.0451 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
|
|
Đ. ĐiỆN CHÂM |
|
|
|
|
|
0 |
515 |
3.0461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
516 |
3.0462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
517 |
3.0463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
518 |
3.0464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
519 |
3.0465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
520 |
3.0466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
521 |
3.0467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
522 |
3.0468 |
Điện châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
523 |
3.0476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
524 |
3.0477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
525 |
3.0478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
526 |
3.0479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
527 |
3.0480 |
Điện châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
528 |
3.0481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
529 |
3.0482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
530 |
3.0483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
531 |
3.0484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
532 |
3.0485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
533 |
3.0486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
534 |
3.0487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
535 |
3.0496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
536 |
3.0497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
537 |
3.0504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
538 |
3.0505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
539 |
3.0506 |
Điện châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
540 |
3.0507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
541 |
3.0512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
542 |
3.0513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
543 |
3.0514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
544 |
3.0515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
545 |
3.0517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
546 |
3.0520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
547 |
3.0521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
548 |
3.0522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
549 |
3.0523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
550 |
3.0524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
551 |
3.0525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
552 |
3.0526 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
553 |
3.0527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
554 |
3.0528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
555 |
3.0529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
556 |
3.0530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
557 |
3.0531 |
Điện châm điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
|
|
E. THUỶ CHÂM |
|
|
|
|
|
0 |
558 |
3.0532 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
559 |
3.0533 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
560 |
3.0534 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
561 |
3.0535 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
562 |
3.0536 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
563 |
3.0537 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
564 |
3.0538 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
565 |
3.0539 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
566 |
3.0541 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
567 |
3.0547 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
568 |
3.0548 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
569 |
3.0549 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
570 |
3.0550 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
571 |
3.0551 |
Thuỷ châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
572 |
3.0552 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
573 |
3.0553 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
574 |
3.0554 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
575 |
3.0555 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
576 |
3.0556 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
577 |
3.0561 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
578 |
3.0567 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
579 |
3.0568 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
580 |
3.0569 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
581 |
3.0570 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
582 |
3.0571 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
583 |
3.0578 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
584 |
3.0579 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
585 |
3.0580 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
586 |
3.0581 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
587 |
3.0582 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
588 |
3.0583 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
589 |
3.0584 |
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
590 |
3.0585 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
591 |
3.0586 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
592 |
3.0588 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
593 |
3.0589 |
Thuỷ châm điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
594 |
3.0590 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
595 |
3.0592 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
596 |
3.0593 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
597 |
3.0594 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
598 |
3.0597 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
599 |
3.0598 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
600 |
3.0599 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
601 |
3.0600 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
602 |
3.0601 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
603 |
3.0602 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
|
|
0 |
604 |
3.0603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
605 |
3.0604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
606 |
3.0605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
607 |
3.0606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
608 |
3.0607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
609 |
3.0608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
610 |
3.0609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
611 |
3.0610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
612 |
3.0611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
613 |
3.0612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
614 |
3.0616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
615 |
3.0617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
616 |
3.0618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
617 |
3.0621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
618 |
3.0622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
619 |
3.0623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
620 |
3.0624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
621 |
3.0625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
622 |
3.0626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
623 |
3.0627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
624 |
3.0628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
625 |
3.0629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
626 |
3.0630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
627 |
3.0631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
628 |
3.0632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
629 |
3.0633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
630 |
3.0634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
631 |
3.0635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
632 |
3.0636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
633 |
3.0637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
634 |
3.0638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
635 |
3.0639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
636 |
3.0640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
637 |
3.0641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
638 |
3.0642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
639 |
3.0643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
640 |
3.0644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
641 |
3.0645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
642 |
3.0646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
643 |
3.0647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
644 |
3.0648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
645 |
3.0649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
646 |
3.0650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
647 |
3.0651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
648 |
3.0652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
649 |
3.0653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
650 |
3.0654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
651 |
3.0655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
652 |
3.0656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
653 |
3.0657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
654 |
3.0658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
655 |
3.0659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
656 |
3.0660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
657 |
3.0661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
658 |
3.0663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
659 |
3.0664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
660 |
3.0665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
661 |
3.0666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
662 |
3.0667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
663 |
3.0668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
|
|
H. CỨU |
|
|
|
|
|
0 |
664 |
3.0671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
665 |
3.0672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
666 |
3.0673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hŕn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
667 |
3.0674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
668 |
3.0675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
669 |
3.0676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
670 |
3.0677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
671 |
3.0678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
672 |
3.0679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
673 |
3.0680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
674 |
3.0681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
675 |
3.0682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
676 |
3.0688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
677 |
3.0689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
678 |
3.0690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
679 |
3.0691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
680 |
3.0692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
681 |
3.0696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
iV. VẬT LÝ TRỊ LiỆU – PHỤC HỒi CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LiỆU – PHỤC HỒi CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
0 |
682 |
3.0705 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
683 |
3.0706 |
Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
684 |
3.0708 |
Siêu âm điều trị |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
685 |
3.0710 |
Điều trị bằng đắp paraphin |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
686 |
3.0714 |
Kéo cột sống bằng máy |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
687 |
3.0718 |
Tập vận độngPHCN sau bỏng |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
688 |
3.0721 |
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
689 |
3.0730 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
690 |
3.0732 |
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
691 |
3.0744 |
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
692 |
3.0745 |
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
693 |
3.0756 |
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
694 |
3.0757 |
Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
695 |
3.0758 |
Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt |
x |
x |
|
|
|
B |
696 |
3.0759 |
Kỹ năng phối hợp tay – mắt |
x |
x |
|
|
|
B |
697 |
3.0760 |
Kỹ năng kiểm soát tư thế |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
698 |
3.0761 |
Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể |
x |
x |
|
|
|
B |
699 |
3.0762 |
Kỹ năng điều hoà cảm giác |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
700 |
3.0763 |
Kỹ năng sử dụng xe lăn |
x |
x |
|
|
|
B |
701 |
3.0764 |
Hoạt động trị liệu cả ngày |
x |
x |
|
|
|
B |
702 |
3.0765 |
Hoạt động trị liệu nửa ngày |
x |
x |
|
|
|
B |
703 |
3.0769 |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
704 |
3.0771 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
705 |
3.0773 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
706 |
3.0774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
x |
|
|
C |
707 |
3.0775 |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại |
x |
x |
x |
|
|
C |
708 |
3.0776 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
C |
709 |
3.0777 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
710 |
3.0778 |
Dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
711 |
3.0779 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
712 |
3.0780 |
Kỹ thuật kéo giãn |
x |
x |
x |
|
|
C |
713 |
3.0781 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
C |
714 |
3.0785 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
|
C |
715 |
3.0786 |
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
716 |
3.0787 |
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
717 |
3.0788 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị viêm não. |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
718 |
3.0789 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị vẹo cổ |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
719 |
3.0790 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
720 |
3.0791 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
721 |
3.0792 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
722 |
3.0793 |
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
723 |
3.0794 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
x |
x |
x |
|
|
C |
724 |
3.0796 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh cứng khớp |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
725 |
3.0800 |
Đánh giá kỹ năng Vận động thô |
x |
x |
x |
|
|
C |
726 |
3.0803 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
727 |
3.0806 |
Tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
D |
728 |
3.0807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
729 |
3.0808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
730 |
3.0809 |
Chườm lạnh |
x |
x |
x |
x |
|
D |
731 |
3.0810 |
Chườm ngải cứu |
x |
x |
x |
x |
|
D |
732 |
3.0811 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
733 |
3.0812 |
Vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
734 |
3.0813 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
735 |
3.0814 |
Tập ho |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
736 |
3.0815 |
Tập thở |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
737 |
3.0816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
x |
x |
x |
x |
|
D |
738 |
3.0817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
x |
x |
x |
x |
|
D |
739 |
3.0818 |
Sử dụng xe lăn |
x |
x |
x |
x |
|
D |
740 |
3.0819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
741 |
3.0820 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
|
D |
742 |
3.0821 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
743 |
3.0822 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
744 |
3.0823 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
|
D |
745 |
3.0824 |
Đắp nóng |
x |
x |
x |
x |
|
D |
746 |
3.0825 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
x |
|
D |
747 |
3.0828 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
748 |
3.0829 |
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh |
x |
x |
x |
x |
|
D |
749 |
3.0830 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh bại liệt |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
750 |
3.0831 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
751 |
3.0832 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
752 |
3.0833 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
753 |
3.0834 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả |
x |
x |
x |
x |
|
D |
754 |
3.0835 |
Vật lý trị liệu – PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
755 |
3.0836 |
Vật lý trị liệu – PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
756 |
3.0837 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
757 |
3.0838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
758 |
3.0839 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
759 |
3.0840 |
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
760 |
3.0841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
x |
x |
x |
x |
|
D |
761 |
3.0842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
762 |
3.0843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
763 |
3.0844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
764 |
3.0845 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
765 |
3.0846 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
|
D |
766 |
3.0847 |
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong |
x |
x |
x |
x |
|
D |
767 |
3.0848 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
768 |
3.0849 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
769 |
3.0850 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
770 |
3.0851 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
771 |
3.0852 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
772 |
3.0853 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
773 |
3.0854 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
774 |
3.0855 |
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tuỷ sống |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
775 |
3.0856 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
776 |
3.0857 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
777 |
3.0858 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
778 |
3.0859 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
779 |
3.0860 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
780 |
3.0861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
781 |
3.0862 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
782 |
3.0863 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
783 |
3.0864 |
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi |
x |
x |
x |
x |
|
D |
784 |
3.0865 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
785 |
3.0866 |
Vật lý trị liệu trong suy tim |
x |
x |
x |
x |
|
D |
786 |
3.0867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
787 |
3.0868 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
788 |
3.0869 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
789 |
3.0870 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
790 |
3.0871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
x |
x |
x |
x |
|
D |
791 |
3.0872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
D |
792 |
3.0873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
x |
x |
x |
x |
|
D |
793 |
3.0874 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da |
x |
x |
x |
x |
|
D |
794 |
3.0875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
D |
795 |
3.0876 |
Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ – lưng) |
x |
x |
x |
x |
|
D |
796 |
3.0877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
|
D |
797 |
3.0878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
x |
x |
x |
x |
|
D |
798 |
3.0879 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa |
x |
x |
x |
x |
|
D |
799 |
3.0880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
|
D |
800 |
3.0881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
801 |
3.0882 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
x |
x |
x |
x |
|
D |
802 |
3.0883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
x |
x |
x |
x |
|
D |
803 |
3.0884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
804 |
3.0885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
805 |
3.0886 |
Xoa bóp lưng, chân |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
806 |
3.0887 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
807 |
3.0888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
808 |
3.0889 |
Tập do cứng khớp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
809 |
3.0890 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
810 |
3.0891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
811 |
3.0892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
812 |
3.0893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
813 |
3.0894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
814 |
3.0895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
815 |
3.0896 |
Tập vận động cột sống |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
816 |
3.0897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
817 |
3.0898 |
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
818 |
3.0899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
819 |
3.0900 |
Tập vận động tại giường |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
820 |
3.0902 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
|
D |
821 |
3.0903 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
|
D |
822 |
3.0904 |
Tập với xe lăn |
x |
x |
x |
x |
|
D |
823 |
3.0905 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
824 |
3.0906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
V. NỘi SOi CHẨN ĐOÁN, CAN THiỆP |
|
|
|
|
|
0 |
825 |
3.0992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
826 |
3.0993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
827 |
3.0994 |
Nội soi cầm máu mũi |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
828 |
3.0999 |
Nội soi mũi xoang |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
829 |
3.1000 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
x |
x |
|
|
|
B |
830 |
3.1001 |
Nội soi tai |
x |
x |
x |
|
|
C |
831 |
3.1002 |
Nội soi mũi |
x |
x |
x |
|
|
C |
832 |
3.1003 |
Nội soi họng |
x |
x |
x |
|
|
C |
833 |
3.1036 |
Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày – đại tràng) |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
834 |
3.1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
835 |
3.1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
836 |
3.1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
837 |
3.1065 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
838 |
3.1071 |
Soi trực tràng |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
|
|
V2. GÂY MÊ HỒi SỨC |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Bác sỹ: Đặng Diên. CKI GMHS |
|
|
|
|
|
0 |
839 |
3.1265 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
840 |
3.1280 |
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 |
x |
x |
|
|
|
B |
841 |
3.1283 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt bằng máy |
x |
x |
|
|
|
B |
842 |
3.1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
x |
x |
|
|
|
B |
843 |
3.1289 |
Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt |
x |
x |
|
|
|
B |
844 |
3.1295 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
845 |
3.1296 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
846 |
3.1297 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
847 |
3.1313 |
GMHS cho mở màng phổi tối đa |
x |
x |
|
|
|
B |
848 |
3.1320 |
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột |
x |
x |
|
|
|
B |
849 |
3.1321 |
GMHS thận niệu quản |
x |
x |
|
|
|
B |
850 |
3.1322 |
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng |
x |
x |
|
|
|
B |
851 |
3.1325 |
GMHS trên người bệnh béo phì |
x |
x |
|
|
|
B |
852 |
3.1326 |
An thần cho nội soi đường tiêu hóa |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
853 |
3.1327 |
GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng |
x |
x |
|
|
|
B |
854 |
3.1329 |
GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương |
x |
x |
|
|
|
B |
855 |
3.1332 |
GMHS phẫu thuật cắt bàng quang |
x |
x |
|
|
|
B |
856 |
3.1337 |
GMHS phẫu thuật người có bệnh mạch vành kèm theo |
x |
x |
|
|
|
B |
857 |
3.1338 |
GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích |
x |
x |
|
|
|
B |
858 |
3.1339 |
GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên |
x |
x |
|
|
|
B |
859 |
3.1340 |
GMHS trên người bệnh có hen phế quản |
x |
x |
|
|
|
B |
860 |
3.1341 |
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng |
x |
x |
|
|
|
B |
861 |
3.1342 |
GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận |
x |
x |
|
|
|
B |
862 |
3.1343 |
GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan |
x |
x |
|
|
|
B |
863 |
3.1344 |
GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở |
x |
x |
|
|
|
B |
864 |
3.1345 |
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu |
x |
x |
|
|
|
B |
865 |
3.1346 |
GMHS trên người bệnh tiểu đường |
x |
x |
|
|
|
B |
866 |
3.1347 |
GMHS trên người bệnh nhược cơ |
x |
x |
|
|
|
B |
867 |
3.1348 |
GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp |
x |
x |
|
|
|
B |
868 |
3.1349 |
GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em |
x |
x |
|
|
|
B |
869 |
3.1350 |
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo |
x |
x |
|
|
|
B |
870 |
3.1351 |
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
871 |
3.1352 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
872 |
3.1353 |
GMHS cho khối u vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
B |
873 |
3.1354 |
Gây mê lấy dị vật đường hô hấp |
x |
x |
|
|
|
B |
874 |
3.1355 |
GMHS cho các phẫu thuật TMH |
x |
x |
|
|
|
B |
875 |
3.1356 |
GMHS nạo VA ở trẻ em |
x |
x |
|
|
|
B |
876 |
3.1359 |
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em |
x |
x |
|
|
|
B |
877 |
3.1360 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
878 |
3.1366 |
Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
879 |
3.1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
|
|
|
B |
880 |
3.1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
881 |
3.1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
x |
x |
x |
|
|
C |
882 |
3.1374 |
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
883 |
3.1375 |
Kỹ thuật đặt combitube |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
884 |
3.1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mę tĩnh mạch, thuốc mę hô hấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
885 |
3.1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
886 |
3.1378 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
887 |
3.1379 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
888 |
3.1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
889 |
3.1381 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
890 |
3.1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
891 |
3.1383 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược dòng |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
892 |
3.1384 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
C |
893 |
3.1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
|
C |
894 |
3.1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
895 |
3.1387 |
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
896 |
3.1388 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
897 |
3.1389 |
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
898 |
3.1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
|
C |
899 |
3.1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
900 |
3.1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
901 |
3.1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
x |
x |
x |
|
|
C |
902 |
3.1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
903 |
3.1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
904 |
3.1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
905 |
3.1397 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
x |
x |
x |
|
|
C |
906 |
3.1398 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
907 |
3.1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
|
C |
908 |
3.1400 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
909 |
3.1401 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng phương pháp xâm lấn |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
910 |
3.1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
911 |
3.1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
x |
|
|
C |
912 |
3.1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
|
C |
913 |
3.1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
x |
|
|
C |
914 |
3.1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
x |
|
|
C |
915 |
3.1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
916 |
3.1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
917 |
3.1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
C |
918 |
3.1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
C |
919 |
3.1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
920 |
3.1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
921 |
3.1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
922 |
3.1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
923 |
3.1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
924 |
3.1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
925 |
3.1417 |
Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
926 |
3.1418 |
Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
927 |
3.1419 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
928 |
3.1420 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
929 |
3.1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
930 |
3.1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
931 |
3.1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
932 |
3.1424 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
933 |
3.1425 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
934 |
3.1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
935 |
3.1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
936 |
3.1428 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
937 |
3.1429 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
938 |
3.1430 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
939 |
3.1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
940 |
3.1432 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
|
C |
941 |
3.1433 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
|
C |
942 |
3.1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
C |
943 |
3.1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
C |
944 |
3.1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
945 |
3.1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
x |
x |
x |
|
|
C |
946 |
3.1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
|
|
C |
947 |
3.1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
|
|
C |
948 |
3.1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
x |
x |
x |
|
|
C |
949 |
3.1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
C |
950 |
3.1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
951 |
3.1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
952 |
3.1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
C |
953 |
3.1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
|
C |
954 |
3.1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
955 |
3.1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
C |
956 |
3.1449 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
957 |
3.1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
C |
958 |
3.1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
|
C |
959 |
3.1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
960 |
3.1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
961 |
3.1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
962 |
3.1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
963 |
3.1457 |
Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
964 |
3.1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
C |
965 |
3.1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
x |
|
|
C |
966 |
3.1460 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
967 |
3.1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
968 |
3.1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
969 |
3.1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
970 |
3.1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
971 |
3.1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
x |
x |
x |
|
|
C |
972 |
3.1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
C |
973 |
3.1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
C |
974 |
3.1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
C |
975 |
3.1469 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
x |
x |
x |
|
|
C |
976 |
3.1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
|
|
C |
|
|
V3. BỎNG |
|
|
|
|
|
0 |
977 |
3.1489 |
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
978 |
3.1490 |
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
979 |
3.1491 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
980 |
3.1492 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
981 |
3.1493 |
Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
982 |
3.1494 |
Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
983 |
3.1495 |
Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
984 |
3.1496 |
Cắt hoại tử toàn lớp – ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
985 |
3.1497 |
Cắt hoại tử toàn lớp – ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
986 |
3.1502 |
Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không c̣n khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng. |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
987 |
3.1503 |
Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn. |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
988 |
3.1504 |
Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
989 |
3.1505 |
Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
990 |
3.1509 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
991 |
3.1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
992 |
3.1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
993 |
3.1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
994 |
3.1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
995 |
3.1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
996 |
3.1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
997 |
3.1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
998 |
3.1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương măn tính |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
|
|
iX. MẮT |
|
|
|
|
|
0 |
999 |
3.1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1000 |
3.1527 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1001 |
3.1533 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1002 |
3.1548 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1003 |
3.1562 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1004 |
3.1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1005 |
3.1564 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1006 |
3.1565 |
Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1007 |
3.1566 |
Phẫu thuật cố định 1OL thì hai + cắt dịch kính |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1008 |
3.1568 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1009 |
3.1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1010 |
3.1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1011 |
3.1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1012 |
3.1588 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1013 |
3.1591 |
Chích mủ mắt |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1014 |
3.1597 |
Tái tạo cùng đồ |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1015 |
3.1599 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1016 |
3.1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1017 |
3.1603 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1018 |
3.1604 |
Chỉnh chỉ sau phẫu thuật lác |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1019 |
3.1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1020 |
3.1651 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc |
x |
x |
|
|
|
B |
1021 |
3.1653 |
Khám mắt và điều trị có gây mê |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1022 |
3.1654 |
Tập nhược thị |
x |
x |
x |
|
|
C |
1023 |
3.1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1024 |
3.1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1025 |
3.1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1026 |
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1027 |
3.1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1028 |
3.1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1029 |
3.1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1030 |
3.1663 |
Khâu da mi |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1031 |
3.1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1032 |
3.1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1033 |
3.1666 |
Khâu phủ kết mạc |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1034 |
3.1667 |
Khâu giác mạc |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1035 |
3.1668 |
Khâu củng mạc |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1036 |
3.1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1037 |
3.1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1038 |
3.1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1039 |
3.1675 |
Múc nội nhãn |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1040 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1041 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1042 |
3.1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1043 |
3.1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1044 |
3.1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1045 |
3.1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1046 |
3.1685 |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1047 |
3.1686 |
Lấy máu làm huyết thanh |
x |
x |
x |
|
|
C |
1048 |
3.1688 |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1049 |
3.1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1050 |
3.1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1051 |
3.1691 |
Đốt lông xiêu |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1052 |
3.1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1053 |
3.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1054 |
3.1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1055 |
3.1695 |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1056 |
3.1696 |
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1057 |
3.1697 |
Bóc giả mạc |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1058 |
3.1698 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1059 |
3.1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1060 |
3.1700 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1061 |
3.1701 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1062 |
3.1702 |
Soi góc tiền phòng |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1063 |
3.1703 |
Cắt chỉ khâu da |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1064 |
3.1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1065 |
3.1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
|
D |
1066 |
3.1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1067 |
3.1707 |
Khám mắt |
x |
x |
x |
x |
|
D |
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
0 |
1068 |
3.1726 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1069 |
3.1727 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1070 |
3.1731 |
Phẫu thuật nội nha – chia cắt chân răng |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1071 |
3.1732 |
Phục hồi cổ răng bằng Compomer |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1072 |
3.1735 |
Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1073 |
3.1736 |
Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1074 |
3.1738 |
Chụp sứ Cercon |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1075 |
3.1739 |
Cầu sứ Cercon |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1076 |
3.1800 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1077 |
3.1801 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1078 |
3.1802 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1079 |
3.1803 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1080 |
3.1804 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1081 |
3.1805 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1082 |
3.1806 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1083 |
3.1807 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1084 |
3.1809 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1085 |
3.1811 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1086 |
3.1812 |
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1087 |
3.1813 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1088 |
3.1814 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1089 |
3.1815 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1090 |
3.1816 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1091 |
3.1817 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1092 |
3.1819 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1093 |
3.1820 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1094 |
3.1821 |
Phẫu thuật nạo túi quanh răng |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1095 |
3.1822 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1096 |
3.1823 |
Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1097 |
3.1826 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1098 |
3.1827 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1099 |
3.1831 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1100 |
3.1833 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1101 |
3.1834 |
Điều trị áp xe quanh răng |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1102 |
3.1837 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1103 |
3.1842 |
Phục hồi thân răng bằng 1nlay/Onlay Composite |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1104 |
3.1843 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1105 |
3.1844 |
Veneer Composite trực tiếp |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
1106 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1107 |
3.1847 |
Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1108 |
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1109 |
3.1849 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1110 |
3.1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1111 |
3.1852 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1112 |
3.1853 |
Điều trị tủy lại |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1113 |
3.1854 |
Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tuỷ |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1114 |
3.1855 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1115 |
3.1857 |
Tẩy trắng răng nội tuỷ |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1116 |
3.1858 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1117 |
3.1859 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1118 |
3.1860 |
Chụp Composite |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1119 |
3.1861 |
Chụp thép |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1120 |
3.1862 |
Chụp sứ kim loại thường |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1121 |
3.1863 |
Chụp thép cẩn nhựa |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1122 |
3.1864 |
Cầu nhựa |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1123 |
3.1865 |
Cầu thép |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1124 |
3.1866 |
Cầu thép cẩn nhựa |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1125 |
3.1867 |
Cầu sứ kim loại thường |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1126 |
3.1868 |
Cùi đúc kim loại thường |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1127 |
3.1869 |
inlay/Onlay kim loại thường |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1128 |
3.1870 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1129 |
3.1871 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1130 |
3.1872 |
Hàm khung kim loại |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1131 |
3.1873 |
Hàm khung Titanium |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1132 |
3.1874 |
Chụp Composite |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1133 |
3.1875 |
Chụp sứ Titanium |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1134 |
3.1876 |
Chụp sứ toàn phần |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1135 |
3.1877 |
Chụp sứ – Composite |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1136 |
3.1878 |
Chụp sứ kim loại quý |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1137 |
3.1879 |
Cầu sứ Titanium |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1138 |
3.1880 |
Cầu sứ kim loại quý |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1139 |
3.1881 |
Cầu sứ toàn phần |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1140 |
3.1882 |
Veneer Composite gián tiếp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1141 |
3.1883 |
Veneer sứ |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1142 |
3.1884 |
Veneer sứ – Composite |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1143 |
3.1885 |
Cùi đúc Titanium |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1144 |
3.1886 |
Cùi đúc kim loại quý |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1145 |
3.1887 |
inlay/Onlay Titanium |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1146 |
3.1888 |
inlay/Onlay kim loại quý |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1147 |
3.1889 |
inlay/Onlay sứ – Composite |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1148 |
3.1890 |
inlay/Onlay sứ toàn phần |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1149 |
3.1892 |
Đệm hàm giả nhựa dẻo |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1150 |
3.1893 |
Tháo chốt răng giả |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1151 |
3.1894 |
Tháo cầu răng giả |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1152 |
3.1895 |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1153 |
3.1897 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1154 |
3.1898 |
Máng nâng khớp cắn |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1155 |
3.1900 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1156 |
3.1901 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1157 |
3.1902 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1158 |
3.1903 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1159 |
3.1904 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1160 |
3.1905 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1161 |
3.1906 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1162 |
3.1907 |
Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1163 |
3.1908 |
Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1164 |
3.1909 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1165 |
3.1910 |
Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1166 |
3.1911 |
Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1167 |
3.1912 |
Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1168 |
3.1913 |
Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ tháo lắp |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1169 |
3.1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1170 |
3.1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1171 |
3.1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1172 |
3.1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1173 |
3.1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1174 |
3.1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1175 |
3.1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1176 |
3.1921 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1177 |
3.1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1178 |
3.1923 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1179 |
3.1924 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1180 |
3.1925 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1181 |
3.1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1182 |
3.1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1183 |
3.1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1184 |
3.1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1185 |
3.1930 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1186 |
3.1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1187 |
3.1932 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1188 |
3.1933 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1189 |
3.1934 |
Máng hở mặt nhai |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1190 |
3.1935 |
Mài chỉnh khớp cắn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1191 |
3.1936 |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1192 |
3.1937 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1193 |
3.1938 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1194 |
3.1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1195 |
3.1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1196 |
3.1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1197 |
3.1942 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
1198 |
3.1943 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1199 |
3.1944 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1200 |
3.1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1201 |
3.1946 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1202 |
3.1947 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1203 |
3.1948 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1204 |
3.1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1205 |
3.1950 |
Hàn răng không sang chấn với Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1206 |
3.1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
P3 |
D |
1207 |
3.1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
x |
P3 |
D |
1208 |
3.1953 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1209 |
3.1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1210 |
3.1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1211 |
3.1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1212 |
3.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1213 |
3.1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1214 |
3.1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1215 |
3.1960 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1216 |
3.1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1217 |
3.1962 |
Máng chống nghiến răng |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1218 |
3.1963 |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1219 |
3.1964 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1220 |
3.1965 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1221 |
3.1966 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1222 |
3.1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1223 |
3.1968 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1224 |
3.1969 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1225 |
3.1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1226 |
3.1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1227 |
3.1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1228 |
3.1973 |
Chụp nhựa |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1229 |
3.1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
0 |
1230 |
3.1998 |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1231 |
3.2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1232 |
3.2049 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1233 |
3.2052 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1234 |
3.2055 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1235 |
3.2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1236 |
3.2061 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1237 |
3.2064 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1238 |
3.2067 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1239 |
3.2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1240 |
3.2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1241 |
3.2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1242 |
3.2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1243 |
3.2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
1244 |
3.2073 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1245 |
3.2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1246 |
3.2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1247 |
3.2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
1248 |
3.2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
P3 |
D |
|
|
Xi. TAi MŨi HỌNG |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
A. TAi |
|
|
|
|
|
0 |
1249 |
3.2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1250 |
3.2110 |
Phẫu thuật cắt vành tai |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1251 |
3.2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1252 |
3.2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1253 |
3.2116 |
Thông vòi nhĩ |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1254 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1255 |
3.2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1256 |
3.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1257 |
3.2120 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1258 |
3.2121 |
Chích rạch màng nhĩ |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
1259 |
3.2123 |
Phẫu thuật đặt ống thông khí |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1260 |
3.2124 |
Phẫu thuật tăng cường màng nhĩ – đặt ống thông khí |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1261 |
3.2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
|
|
B. MŨi XOANG |
|
|
|
|
|
0 |
1262 |
3.2141 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1263 |
3.2143 |
Đốt cuốn mũi bằng coblator |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1264 |
3.2144 |
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1265 |
3.2145 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1266 |
3.2146 |
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1267 |
3.2147 |
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1268 |
3.2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1269 |
3.2149 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1270 |
3.2150 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1271 |
3.2151 |
Đốt cuốn mũi |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1272 |
3.2152 |
Bẻ cuốn dưới |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1273 |
3.2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1274 |
3.2154 |
Làm Proetz |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1275 |
3.2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
|
|
|
0 |
1276 |
3.2174 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1277 |
3.2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1278 |
3.2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1279 |
3.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1280 |
3.2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1281 |
3.2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1282 |
3.2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1283 |
3.2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1284 |
3.2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1285 |
3.2186 |
Bơm thuốc thanh quản |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1286 |
3.2187 |
Rửa vòm họng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1287 |
3.2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1288 |
3.2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1289 |
3.2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1290 |
3.2191 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
|
|
D. CỔ – MẶT |
|
|
|
|
|
0 |
1291 |
3.2227 |
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1292 |
3.2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1293 |
3.2241 |
Cắt Amidan bằng coblator |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1294 |
3.2242 |
Nạo VA bằng coblator |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1295 |
3.2243 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1296 |
3.2244 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1297 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
|
|
X2. PHỤ KHOA-SƠ SiNH |
|
|
|
|
|
0 |
1298 |
3.2246 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1299 |
3.2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1300 |
3.2248 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1301 |
3.2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1302 |
3.2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1303 |
3.2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1304 |
3.2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1305 |
3.2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1306 |
3.2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1307 |
3.2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
|
|
C |
1308 |
3.2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1309 |
3.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1310 |
3.2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
|
|
X3. NỘi KHOA |
|
|
|
|
|
0 |
1311 |
3.2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1312 |
3.2330 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1313 |
3.2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1314 |
3.2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1315 |
3.2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1316 |
3.2335 |
Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1317 |
3.2337 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1318 |
3.2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1319 |
3.2353 |
Tiêm xơ điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1320 |
3.2354 |
Chọc dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1321 |
3.2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1322 |
3.2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1323 |
3.2357 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1324 |
3.2358 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1325 |
3.2359 |
Nong hậu môn |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1326 |
3.2367 |
Chọc dịch khớp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1327 |
3.2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1328 |
3.2379 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
1329 |
3.2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1330 |
3.2383 |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1331 |
3.2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1332 |
3.2385 |
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
1333 |
3.2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1334 |
3.2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1335 |
3.2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1336 |
3.2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1337 |
3.2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1338 |
3.2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHi |
|
|
|
|
|
0 |
|
|
A. ĐẦU CỔ |
|
|
|
|
|
0 |
1339 |
3.2450 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1340 |
3.2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1341 |
3.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1342 |
3.2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1343 |
3.2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
|
|
C. HÀM – MẶT |
|
|
|
|
|
0 |
1344 |
3.2508 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1345 |
3.2512 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1346 |
3.2522 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1347 |
3.2533 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1348 |
3.2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1349 |
3.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1350 |
3.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1351 |
3.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1352 |
3.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
|
|
D. MẮT |
|
|
|
|
|
0 |
1353 |
3.2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1354 |
3.2549 |
Cắt u kết mạc không vá |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
|
|
Đ. TAi – MŨi – HỌNG |
|
|
|
|
|
0 |
1355 |
3.2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1356 |
3.2590 |
Cắt u máu vùng cổ |
x |
x |
|
|
PDB |
B |
1357 |
3.2591 |
Cắt u biểu bì vùng cổ |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1358 |
3.2592 |
Cắt u nhái sàn miệng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1359 |
3.2607 |
Cắt u thành sau họng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1360 |
3.2608 |
Cắt u thành bên họng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1361 |
3.2613 |
Cắt polyp ống tai |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1362 |
3.2614 |
Cắt polyp mũi |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
|
|
G. TiÊU HÓA – BỤNG |
|
|
|
|
|
0 |
1363 |
3.2662 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
|
B |
1364 |
3.2666 |
Cắt u sau phúc mạc |
x |
x |
|
|
|
B |
1365 |
3.2668 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
x |
x |
|
|
|
B |
1366 |
3.2670 |
Cắt đoạn ruột non do u |
x |
x |
|
|
|
B |
1367 |
3.2671 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
x |
x |
|
|
|
B |
1368 |
3.2675 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
x |
x |
x |
|
|
C |
|
|
H. GAN – MẬT – TỤY |
|
|
|
|
|
0 |
1369 |
3.2692 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
x |
x |
|
|
|
B |
|
|
i. TiẾT NiỆU – SiNH DỤC |
|
|
|
|
|
0 |
1370 |
3.2720 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
|
|
K. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
0 |
1371 |
3.2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1372 |
3.2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1373 |
3.2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1374 |
3.2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1375 |
3.2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1376 |
3.2733 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1377 |
3.2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1378 |
3.2735 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1379 |
3.2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
|
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
0 |
1380 |
3.2756 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1381 |
3.2757 |
Cắt u thần kinh |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1382 |
3.2765 |
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1383 |
3.2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1384 |
3.2767 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1385 |
3.2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1386 |
3.2769 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1387 |
3.2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
|
|
XVI. NỘi TiẾT |
|
|
|
|
|
0 |
1388 |
3.2850 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1389 |
3.2859 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
|
|
XV2. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
0 |
1390 |
3.2893 |
Điều trị bằng tia tử ngoại từng phần |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1391 |
3.2895 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1392 |
3.2897 |
Đắp mặt nạ điều trị |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1393 |
3.2898 |
Đắp mặt nạ dưỡng da |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1394 |
3.2899 |
Chăm sóc da điều trị |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1395 |
3.2901 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1396 |
3.2902 |
Xông hơi nước, ozôn |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1397 |
3.2934 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1398 |
3.2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1399 |
3.2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1400 |
3.2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1401 |
3.2985 |
Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1402 |
3.2990 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
|
|
XV3. DA LiỄU |
|
|
|
|
|
0 |
1403 |
3.2993 |
Điều trị bệnh da bằng tia tử ngoại từng phần |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1404 |
3.2995 |
Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1405 |
3.2996 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1406 |
3.2998 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1407 |
3.2999 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1408 |
3.3004 |
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng |
x |
x |
x |
|
T3 |
C |
1409 |
3.3006 |
Ga giường bột tale điều trị bệnh da |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1410 |
3.3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1411 |
3.3023 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1412 |
3.3024 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
T2 |
C |
1413 |
3.3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
1414 |
3.3029 |
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1415 |
3.3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn… |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1416 |
3.3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
1417 |
3.3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
1418 |
3.3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1419 |
3.3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1420 |
3.3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1421 |
3.3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1422 |
3.3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1423 |
3.3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1424 |
3.3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1425 |
3.3040 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1426 |
3.3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1427 |
3.3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1428 |
3.3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1429 |
3.3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1430 |
3.3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1431 |
3.3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1432 |
3.3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
1433 |
3.3048 |
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
x |
x |
x |
x |
T2 |
D |
|
|
XiX. NGOẠi KHOA |
|
|
|
|
|
0 |
1434 |
3.3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1435 |
3.3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1436 |
3.3214 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1437 |
3.3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1438 |
3.3247 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1439 |
3.3259 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1440 |
3.3260 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1441 |
3.3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1442 |
3.3262 |
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn |
x |
x |
x |
|
TDB |
C |
1443 |
3.3263 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1444 |
3.3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1445 |
3.3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
T1 |
D |
1446 |
3.3282 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1447 |
3.3286 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1448 |
3.3290 |
Cắt túi thừa tá tràng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1449 |
3.3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1450 |
3.3293 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1451 |
3.3297 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1452 |
3.3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1453 |
3.3303 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1454 |
3.3305 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1455 |
3.3306 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1456 |
3.3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1457 |
3.3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1458 |
3.3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1459 |
3.3312 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1460 |
3.3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1461 |
3.3314 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1462 |
3.3316 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1463 |
3.3317 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1464 |
3.3318 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1465 |
3.3320 |
Cắt đoạn đại tràng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1466 |
3.3321 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1467 |
3.3325 |
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh |
x |
x |
|
|
T2 |
B |
1468 |
3.3326 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1469 |
3.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1470 |
3.3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1471 |
3.3329 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1472 |
3.3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1473 |
3.3331 |
Cắt đoạn ruột non |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1474 |
3.3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1475 |
3.3341 |
Phẫu thuật Longo |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1476 |
3.3345 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1477 |
3.3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1478 |
3.3348 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1479 |
3.3350 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1480 |
3.3354 |
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1481 |
3.3360 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1482 |
3.3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1483 |
3.3366 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1484 |
3.3367 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1485 |
3.3368 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1486 |
3.3369 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1487 |
3.3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1488 |
3.3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1489 |
3.3374 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
x |
x |
|
|
T1 |
B |
1490 |
3.3375 |
Nong hậu môn không gây mê |
x |
x |
|
|
T3 |
B |
1491 |
3.3376 |
Thắt trĩ độ 1, 2 |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1492 |
3.3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1493 |
3.3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1494 |
3.3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1495 |
3.3380 |
Cắt polype trực tràng |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1496 |
3.3383 |
Cắt nang/polyp rốn |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1497 |
3.3384 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1498 |
3.3385 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1499 |
3.3386 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1500 |
3.3387 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1501 |
3.3388 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1502 |
3.3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1503 |
3.3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1504 |
3.3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1505 |
3.3394 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1506 |
3.3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1507 |
3.3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1508 |
3.3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1509 |
3.3398 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1510 |
3.3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1511 |
3.3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1512 |
3.3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1513 |
3.3402 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1514 |
3.3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1515 |
3.3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1516 |
3.3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
T1 |
C |
1517 |
3.3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1518 |
3.3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1519 |
3.3415 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1520 |
3.3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1521 |
3.3421 |
Nối ống mật chủ – tá tràng |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1522 |
3.3427 |
Cắt túi mật |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1523 |
3.3437 |
Nối ống mật chủ – hỗng tràng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1524 |
3.3438 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1525 |
3.3440 |
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. |
x |
x |
|
|
TDB |
B |
1526 |
3.3442 |
Nối túi mật – hỗng tràng |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1527 |
3.3443 |
Dẫn lưu túi mật |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1528 |
3.3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1529 |
3.3462 |
Khâu lách do chấn thương |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1530 |
3.3463 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1531 |
3.3519 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1532 |
3.3524 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1533 |
3.3526 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1534 |
3.3529 |
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1535 |
3.3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1536 |
3.3532 |
Mở thông bàng quang |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1537 |
3.3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1538 |
3.3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1539 |
3.3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
T3 |
D |
1540 |
3.3549 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1541 |
3.3572 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1542 |
3.3573 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1543 |
3.3574 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1544 |
3.3575 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1545 |
3.3582 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1546 |
3.3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1547 |
3.3586 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1548 |
3.3587 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1549 |
3.3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1550 |
3.3590 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1551 |
3.3593 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1552 |
3.3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1553 |
3.3595 |
Tách màng ngăn âm hộ |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1554 |
3.3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1555 |
3.3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1556 |
3.3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1557 |
3.3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1558 |
3.3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1559 |
3.3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1560 |
3.3606 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1561 |
3.3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1562 |
3.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1563 |
3.3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1564 |
3.3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1565 |
3.3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
x |
x |
x |
|
P1 |
C |
1566 |
3.3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1567 |
3.3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1568 |
3.3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1569 |
3.3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1570 |
3.3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1571 |
3.3676 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1572 |
3.3678 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1573 |
3.3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1574 |
3.3680 |
Cắt cụt cánh tay |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1575 |
3.3681 |
Tháo khớp khuỷu |
x |
x |
|
|
P3 |
B |
1576 |
3.3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1577 |
3.3683 |
Tháo khớp cổ tay |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1578 |
3.3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1579 |
3.3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1580 |
3.3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1581 |
3.3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1582 |
3.3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1583 |
3.3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1584 |
3.3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1585 |
3.3702 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1586 |
3.3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1587 |
3.3704 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1588 |
3.3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
x |
x |
x |
|
P3 |
C |
1589 |
3.3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1590 |
3.3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1591 |
3.3726 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1592 |
3.3727 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1593 |
3.3728 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1594 |
3.3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1595 |
3.3733 |
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1596 |
3.3735 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1597 |
3.3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1598 |
3.3739 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1599 |
3.3740 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1600 |
3.3741 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1601 |
3.3743 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1602 |
3.3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1603 |
3.3749 |
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1604 |
3.3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1605 |
3.3755 |
Tháo khớp gối |
x |
x |
x |
|
P2 |
C |
1606 |
3.3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
x |
x |
x |
x |
P3 |
D |
1607 |
3.3758 |
Đóng đinh xương chày mở |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1608 |
3.3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1609 |
3.3760 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1610 |
3.3772 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
x |
x |
|
|
P2 |
B |
1611 |
3.3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
x |
x |
|
|
P1 |
B |
1612 |
3.3774 |
Cắt lọc vết thương |