|
DANH SÁCH PHÊ DUYỆT |
|
KẾT QUẢ TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC Y TẾ NĂM 2025 |
|
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-BVĐKKA ngày /12/2025 của Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ tên |
Ngày tháng năm sinh |
Địa chỉ thường trú |
Vị trí tuyển dụng |
Điểm thi vấn đáp |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Kết quả tuyển dụng |
|
1 |
Phạm Linh Đan |
26/8/1998 |
TDP Bắc Sơn Hải, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
73 |
|
73 |
Trúng tuyển |
|
2 |
Lê Thị Hiền |
17/5/1999 |
TDP Tân Thắng, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
56 |
|
56 |
Không trúng tuyển |
|
3 |
Nguyễn Thị Lệ |
01/6/2000 |
Xã Kỳ Khang, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
51 |
|
51 |
Không trúng tuyển |
|
4 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
28/2/1999 |
Thôn Thanh Sơn, xã Kỳ Văn, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
72 |
|
72 |
Trúng tuyển |
|
5 |
Trương Thúy Quỳnh |
12/10/2000 |
Xóm Trường Lạc, xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
98 |
|
98 |
Trúng tuyển |
|
6 |
Mai Văn Tăng |
15/7/1999 |
TDP Tân Thắng, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
79 |
|
79 |
Trúng tuyển |
|
7 |
Lê Thị Huyền Trang |
3/10/2000 |
TDP Hưng Thịnh, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
89 |
|
89 |
Trúng tuyển |
|
8 |
Hoàng Thị Thảo Uyên |
1/8/2000 |
TDP Đông Trinh, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Bác sĩ đa khoa (y khoa) hạng III |
60 |
|
60 |
Trúng tuyển |
|
9 |
Phạm Thị Dung |
10/3/1990 |
Thôn Bình Sơn, xã Thạch Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
Chuyên viên về tổ chức bộ máy |
34 |
5 |
39 |
Không trúng tuyển |
|
10 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
18/4/1994 |
TDP Hưng Hòa, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Chuyên viên về tổ chức bộ máy |
83 |
|
83 |
Trúng tuyển |
|
11 |
Nguyễn Thị Oanh |
9/10/1996 |
TDP Tân Phong, p.Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh |
Chuyên viên về tổ chức bộ máy |
Không tham gia vấn đáp |
|
12 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
14/10/1995 |
TDP Trung Hải, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Chuyên viên về tổng hợp |
84 |
|
84 |
Trúng tuyển |
|
13 |
Hoàng Công Phương |
27/2/2003 |
Thôn Minh Sơn, xã Phú Trạch, tỉnh Quảng Trị |
Chuyên viên về tổng hợp |
Không tham gia vấn đáp |
|
14 |
Nguyễn Thị Kim Lưu |
26/8/2001 |
TDP Hưng Lợi, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh hạng III |
1,5 |
|
1.5 |
Không trúng tuyển |
|
15 |
Lê Vũ Anh Nguyên |
20/1/2002 |
Thôn Trung Giang, xã Kỳ Khang, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh hạng III |
50 |
|
50 |
Trúng tuyển |
|
16 |
Lê Thế Hoàng |
21/8/1999 |
TDP Hưng Bình, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Dược sĩ hạng III |
60,5 |
|
60.5 |
Trúng tuyển |
|
17 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
20/10/1992 |
TDP Nam Hải, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Hộ sinh hạng IV |
73 |
|
73 |
Trúng tuyển |
|
18 |
Nguyễn Thị Phương Thúy |
11/6/1997 |
Thôn Lê Lợi, xã Kỳ Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
Hộ sinh hạng IV |
26 |
|
26 |
Không trúng tuyển |
|
19 |
Đỗ Thị Toàn |
27/8/1992 |
Thôn Đông Văn, xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
Hộ sinh hạng IV |
90 |
|
90 |
Trúng tuyển |
|
20 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
08/3/1991 |
Thôn Đông Văn, xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y vật lý trị liệu, phục hồi chức năng hạng IV |
10 |
|
10 |
Không trúng tuyển |
|
21 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
10/10/2001 |
Xóm Đông Văn, xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y xét nghiệm hạng III |
28 |
|
28 |
Không trúng tuyển |
|
22 |
Nguyễn Thùy Dung |
12/1/1998 |
TDP Hưng Thịnh, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y xét nghiệm hạng III |
80 |
|
80 |
Trúng tuyển |
|
23 |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
16/2/1995 |
TDP Hồng Hải, P. Hoành Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y xét nghiệm hạng III |
76 |
|
76 |
Không trúng tuyển |
|
24 |
Lê Thị Nguyệt |
09/5/2002 |
TDP Trường Sơn, p.Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y xét nghiệm hạng III |
39 |
|
39 |
Không trúng tuyển |
|
25 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
04/9/2002 |
Thôn Minh Tiến, xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Kỹ thuật y xét nghiệm hạng III |
2,5 |
|
2,5 |
Không trúng tuyển |
|
26 |
Trần Tiến Anh |
17/3/1994 |
TDP Tân Thắng, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
12 |
|
12 |
Không trúng tuyển |
|
27 |
Trần Thu Cúc |
6/12/1993 |
TDP Hưng Hòa, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
63,5 |
|
63.5 |
Không trúng tuyển |
|
28 |
Võ Thị Dịu |
26/3/1999 |
Thôn Hải Phong, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
64 |
|
64 |
Không trúng tuyển |
|
29 |
Lê Thị Huyền Đức |
02/6/1998 |
TDP Hưng Thịnh, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
47,5 |
|
47.5 |
Không trúng tuyển |
|
30 |
Nguyễn Thị Dung |
07/5/1999 |
Thôn Tân Thắng, xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
Không tham gia vấn đáp |
|
31 |
Lê Thị Duyên |
12/8/1994 |
TDP Hải Hà, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
33,5 |
|
33.5 |
Không trúng tuyển |
|
32 |
Thái Thị Cẩm Duyên |
26/7/1995 |
TDP Hưng Hòa, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
43,5 |
|
43.5 |
Không trúng tuyển |
|
33 |
Võ Thị Thu Hà |
20/2/1992 |
Thôn Minh Tân, xã Kỳ lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
47,75 |
|
47.75 |
Không trúng tuyển |
|
34 |
Nguyễn Hữu Hải |
2/2/1995 |
TDP Tân Phong, p.Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
17 |
|
17 |
Không trúng tuyển |
|
35 |
Đường Thị Mai Hạnh |
12/7/1995 |
TDP 1, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
4 |
5 |
9 |
Không trúng tuyển |
|
36 |
Nguyễn Thị Hiền |
27/11/1994 |
Thôn Đông Hà, xã Kỳ Lạc, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
78 |
|
78 |
Trúng tuyển |
|
37 |
Lê Thị Thanh Huyền |
20/7/1986 |
TDP Quyền Hành, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
80 |
|
80 |
Trúng tuyển |
|
38 |
Nguyễn Thị Huyền |
15/2/1997 |
TDP Hưng Thịnh, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
73,25 |
|
73.25 |
Không trúng tuyển |
|
39 |
Lê Thị Nhật Linh |
11/4/1995 |
TDP Tam hải I, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
34 |
|
34 |
Không trúng tuyển |
|
40 |
Trần Vũ Thùy Linh |
30/3/2001 |
Xã Kỳ Khang, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
17,5 |
|
17.5 |
Không trúng tuyển |
|
41 |
Võ Thị Mỹ Linh |
1/1/1996 |
Thôn Đan Trung, xã Kỳ Khang, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
38 |
5 |
43 |
Không trúng tuyển |
|
42 |
Đặng Thị Thanh Loan |
6/2/2003 |
TDP Tiến Thắng, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
48,5 |
|
48.5 |
Không trúng tuyển |
|
43 |
Nguyễn Thị Thu Loan |
05/9/1993 |
TDP Hưng Hòa, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
24 |
|
24 |
Không trúng tuyển |
|
44 |
Nguyễn Anh Lộc |
12/9/1982 |
TDP Hưng Hòa, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
29 |
|
29 |
Không trúng tuyển |
|
45 |
Hoàng Mai |
20/4/1990 |
Thôn Xuân Dục, xã Kỳ Hoa, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
67 |
|
67 |
Không trúng tuyển |
|
46 |
Trần Thị Mai |
10/5/1996 |
TDP Tân Thắng, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
19 |
|
19 |
Không trúng tuyển |
|
47 |
Nguyễn Anh Nhung |
01/8/1993 |
TDP 1, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
37,5 |
1,5 |
39 |
Không trúng tuyển |
|
48 |
Trương Thị Hồng Nhung |
01/4/2000 |
TDP 3 Tân Phúc Thành, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
90 |
|
90 |
Trúng tuyển |
|
49 |
Hoàng Thị Thúy Quỳnh |
25/2/1993 |
Thôn Nam Tiến, xã Kỳ Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
79 |
1,5 |
80.5 |
Trúng tuyển |
|
50 |
Lê Thị Sương |
25/6/1993 |
TDP Tam Hải I, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
55,5 |
|
55.5 |
Không trúng tuyển |
|
51 |
Trần Thị Thu Thành |
6/10/1993 |
TDP Tân Thắng, P.Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
76 |
|
76 |
Trúng tuyển |
|
52 |
Nguyễn Thị Thêu |
11/11/1990 |
TDP Hưng Nhân, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
9,5 |
|
9.5 |
Không trúng tuyển |
|
53 |
Nguyễn Thị Thương |
16/8/1994 |
TDP Hưng Nhân, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
3 |
5 |
8 |
Không trúng tuyển |
|
54 |
Hồ Thị Trang |
26/1/1995 |
TDP Hưng Bình, p.Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh |
Điều dưỡng hạng III |
80 |
|
80 |
Trúng tuyển |
|
55 |
Hoàng Thị Hồng Trang |
8/10/1991 |
Thôn Phú Hải, xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh |
Không tham gia vấn đáp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách này có 55 người./. |
|
|
|
|
|
|