TT |
Tên giấy in |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Quy cách sản phẩm |
Ghi chú |
1 |
Giấy in A4 |
Ram/500 tờ |
1.949 |
Kích thước: A4; Giấy có độ trắng sáng cao, độ trắng từ 86 trở nên;Bề mặt trơn nhẵn, mịn, có độ bám mực tốt.;Không có bụi giấy trên bề mặt tránh bị kẹt giấy trong quá trình in |
|
2 |
Giấy in A5 |
Ram/500 tờ |
439 |
Kt: A5; Giấy có độ trắng sáng cao, độ trắng từ 86 trở nên;Bề mặt trơn nhẵn, mịn, có độ bám mực tốt.;Không có bụi giấy trên bề mặt tránh bị kẹt giấy trong quá trình in. |
|
3 |
Giấy in bìa màu A4 màu xanh |
Ram/500 tờ |
22 |
KT: 210x297mm(± 3mm); ĐL: 160 GSM (± 2), A4; màu xanh; Bề mặt trơn nhẵn, mịn, có độ bám mực tốt.;Không có bụi giấy trên bề mặt tránh bị kẹt giấy trong quá trình in. |
|
4 |
Giấy in A3 màu trắng |
10 reams/carton |
10 |
Giấy bìa màu khổ A3 đảm bảo độ bền của cấu trúc giấy, hạn chế bị cong vênh hay bám bụị |
|
|
Tổng cộng: Bốn khoản |
|
|
|