I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá.
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Đa khoa thị xã Kỳ Anh
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Số điện thoại liên hệ: 0982.738.972 - Phó trưởng phòng Tổ chức Hành chính: Nguyễn Thị Lâm.
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Phòng văn thư - Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh, Tổ dân phố Hưng Hoà, Phường Sông Trí, Tỉnh Hà Tĩnh.
- Gửi file PDF và Exel về email:
phongvtbvdkka@gmail.com
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ ngày 21 tháng 11 năm 2025 đến hết ngày 26 tháng 11 năm 2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày kể từ ngày 26 tháng 11 năm 2025.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
-
Danh mục hàng hóa.
|
TT |
Tên thiết bị |
Tính năng |
ĐV |
Số lượng |
Thuyết minh |
|
A |
B |
C |
D |
E |
G |
|
1 |
Phiếu công khai dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh nội trú |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Tờ |
30.000 |
Thông tư số 50/2017/TT-BYT ngày 29 tháng 12 năm 2017 |
|
2 |
Sổ giao ban |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
50 |
|
|
3 |
Sổ bàn giao bệnh nhân chuyển khoa |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
9 |
|
|
4 |
Sổ bàn giao bệnh nhân nặng |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
15 |
Giống sổ giao ban. Chỉ thay tên |
|
5 |
Sổ bàn giao y lệnh |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
15 |
Giống sổ giao ban. Chỉ thay tên |
|
6 |
Sổ thường trực |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
30 |
|
|
7 |
Sổ ra vào viện, chuyển viện |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
15 |
|
|
8 |
Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn |
Khổ A5; Ruột giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Bìa Đuplech; In chữ màu đen. 100 Tờ/ quyển |
Quyển |
15 |
|
|
9 |
Sổ bàn giao bệnh nhân vào khoa |
Khổ A5; Ruột giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Bìa Đuplech; In chữ màu đen. 100 Tờ/ quyển |
Quyển |
10 |
|
|
10 |
Sổ hẹn tái khám |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
30 |
mẫu riêng |
|
11 |
Giấy khám sức khỏe trên 18 tuổi |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Tờ |
6.420 |
Mẫu số 1, phụ lục số XXIV, Thông tư số 32/2023/TT-BYT |
|
12 |
Sổ khám sức khỏe định kỳ |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng quyển; In chữ màu đen. (Gồm bìa giấy cứng màu trắng và 01 tờ ruột) |
Quyển |
8.000 |
Mẫu số 3, phụ lục số XXIV, Thông tư số 32/2023/TT-BYT |
|
13 |
Sổ khám sức khỏe định kỳ |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng quyển; In chữ màu đen. (Gồm bìa giấy cứng màu xanh và 01 tờ ruột) |
Quyển |
3.000 |
Mẫu số 3, phụ lục số XXIV, Thông tư số 32/2023/TT-BYT |
|
14 |
Sổ khám sức khỏe định kỳ |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng quyển; In chữ màu đen. (Gồm bìa giấy cứng màu xanh và 03 tờ ruột) |
Quyển |
1.000 |
Mẫu số 3, phụ lục số XXIV, Thông tư số 32/2023/TT-BYT |
|
15 |
Giấy khám sức khỏe định kỳ |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Tờ |
1.000 |
Mẫu số 3, phụ lục số XXIV, Thông tư số 32/2023/TT-BYT |
|
16 |
Đơn thuốc |
Khổ A5; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Tờ |
3.000 |
Phụ lục I. Thông tư số 26/2025/TT-BYT ngày 30/06/2025 |
|
17 |
Sổ giao nhận bệnh phẩm |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
20 |
|
|
18 |
Phiếu khảo sát hài lòng bệnh nhân nội trú |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Tờ |
600 |
|
|
19 |
Phiếu khảo sát hài lòng bệnh nhân ngoại trú |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Tờ |
600 |
|
|
20 |
Phiếu khảo sát hài lòng người mẹ sinh con tại bệnh viện |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Tờ |
400 |
|
|
21 |
Phiếu số thứ tự |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Tờ |
2.000 |
|
|
22 |
Sổ Quỹ tiền mặt |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
5 |
|
|
23 |
Sổ theo dõi xuất, nhập, tồn kho thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu dùng làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất, dùng làm thuốc, thuốc phóng xạ |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
8 |
|
|
24 |
Sổ kiểm nhập thuốc/hóa chất/vật tư y tế tiêu hao |
Khổ A4 ngang; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen; Đóng quyển: gồm bìa và 100 tờ ruột. |
Quyển |
10 |
TT 22/2011/TT-BYT |
|
25 |
Lệnh điều xe |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Quyển |
10 |
|
|
|
Tổng cộng: Hai mươi lăm khoản. |
|
2. Địa điểm cung cấp: Bệnh viện Đa khoa thị xã Kỳ Anh, Tổ dân phố Hưng Hoà, Phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh.
3. Thời gian giao hàng dự kiến: Giao hàng từng đợt, theo số lượng, theo yêu cầu của Bệnh viện.
4. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng: Chủ đầu tư sẽ thanh toán 100% giá trị hợp đồng trong vòng 90 ngày kể từ khi nhà thầu giao đủ hàng hóa và xuất trình đầy đủ các chứng từ theo yêu cầu và chứng từ thanh toán phù hợp với quy định của pháp luật.
5. Các thông tin khác: Báo giá gửi theo mẫu trong Phụ lục đính kèm Công văn này./.
Phụ lục đính kèm tải về tại đây
Bản ký