Ngày đăng tin: 06/11/2024 4:48:28 CH
Đề nghị gửi thư báo giá mua sắm các loại ấn phẩm năm 2025
Kính gửi: Các đơn vị kinh doanh. Để có căn cứ mua ấn phẩm năm 2025 phục vụ công tác khám chữa bệnh tại đơn vị, Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh kính đề nghị các đơn vị quan tâm, có khả năng cung cấp hàng hóa theo phụ lục 01 đính kèm Công văn này, gửi báo giá bản giấy có dấu về địa chỉ: Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh, TDP Hưng Hoà, phường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh, điện thoại 02393.966.028 trước ngày 16/11/2024. Bản mềm gửi qua địa chỉ Gmail: phongvtbvdkka@gmail.com. Báo giá của đơn vị gửi theo mẫu phụ lục 02 đính kèm Công văn này. Bệnh viện đa khoa thị xã Kỳ Anh thông báo để các đơn vị được biết./. Trân trọng cảm ơn!
TT Tên ấn phẩm Đơn vị tính Số lượng Quy cách sản phẩm Mẫu
1 Bệnh án nội trú Y học cổ truyền Quyển 2,100 Khổ A3; Ruột giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Bìa giấy Đuplech; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
2 Bệnh án Răng Hàm Mặt Quyển 300 Khổ A3; Ruột giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Bìa giấy Đuplech; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
3 Bệnh án Truyền nhiễm Cái  1,700 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
4 Bệnh án Ngoại khoa Cái  5,400 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
5 Bệnh án Nhi khoa Cái  3,000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
6 Bệnh án Sơ sinh Cái  100 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
7 Bệnh án Nội khoa Cái  6,100 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
8 Bệnh án ngoại trú Răng Hàm Mặt Cái  500 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
9 Bệnh án ngoại trú Cái  1,500 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
10 Bệnh án nạo phá Cái  200 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu cũ
11 Bệnh án phụ khoa Cái  1,000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
12 Bệnh án khoa Sản Cái  2,000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
13 Bệnh án Tai mũi họng Cái  1,000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
14 Bệnh án Mắt Cái  1,000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
15 Bệnh án Phục hồi chức năng Cái  500 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
16 Bao đựng phim CT Scanner Cái  2,500 Giấy Grap vàng Mẫu cũ
17 Biểu đồ chuyển dạ đẻ Cái  1,500 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
18 Bảng kiểm an toàn phẫu thuật Cái  2,500 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
19 Bao đựng phim XQ Cái  72,000 Khổ 26 cm x 36 cm. Bìa xanh. Mẫu cũ
20 Giấy cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú Cái  22,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
21 Đơn thuốc Tờ  16,000 Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. Mẫu mới
22 Giấy cam kết chấp nhận phẫu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức Tờ 3,500 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
23 Giấy chứng nhận phẫu thuật Tờ  200 Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
24 Giấy chuyển tuyến Tờ  2,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu mới
25 Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh Quyển  5 Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. Mẫu cũ
Mỗi khoa 01 quyển
26 Phiếu khảo sát hài lòng người bệnh nội trú Tờ 1000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. (01 tờ A3) Biểu mẫu số 01, Quyết định 56/2024/QĐ-BYT
27 Phiếu khảo sát hài lòng người bệnh ngoại trú Tờ 1000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. (01 tờ A3) Biểu mẫu số 01, Quyết định 56/2024/QĐ-BYT
28 Phiếu khảo sát người mẹ sinh con tại BV Tờ 500 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
29 Lệnh điều xe Quyển  10 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
30 Phiếu chuẩn bị người bệnh trước khi phẫu thuật Tờ  2,500 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
31 Phiếu theo dõi điều trị Tờ  60,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
32 Phiếu theo dõi chăm sóc cấp I Tờ  4,500 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. (01 tờ A3) Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
33 Phiếu theo dõi chăm sóc cấp II-III Tờ  70,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
34 Phiếu theo dõi truyền dịch Tờ  22,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
35 Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh Tờ  100 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. (01 tờ A3) Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
36 Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng người bệnh nội trú Tờ 22,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
37 Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng bệnh nhi Tờ 4,500 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
38 Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng bệnh nhi sơ sinh Tờ 100 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
39 Phiếu tư vấn, hướng dẫn, giáo dục sức khỏe Tờ 22,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
40 Phiếu gây mê hồi sức Tờ  2,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
41 Phiếu công khai dịch vụ KCB nội trú Tờ  20,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
42 Phiếu khám chuyên khoa Tờ  1,600 Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
43 Cuốn phiếu lĩnh thuốc thường Quyển  10 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
44 Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu Tờ  2,600 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT

 
45 Phiếu thống kê VTTH trong phẫu thuật Tờ  2,500 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
46 Phiếu truyền máu Tờ  1,300 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
47 Phiếu khai thác tiền sử dị ứng thuốc Tờ  22,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
48 Sổ bàn giao bệnh nhân phẫu thuật Quyển  5 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
49 Sổ họp giao ban Quyển  60 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
50 Sổ khám bệnh Quyển  1,000 Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. Mẫu cũ
51 Số thứ tự khám Tờ  3,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
52 Sổ thường trực Quyển  10 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
53 Sổ công tác chỉ đạo tuyến Quyển  5 Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. Mẫu cũ
54 Sổ quỹ tiền mặt Quyển  3 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
55 Sổ khám sức khỏe định kì Quyển  10,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng quyển; In chữ màu đen. (Gồm bìa và 01 tờ ruột) Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
56 Sổ khám sức khỏe định kì Tờ  1,500 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. (01 tờ A3) Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
57 Giấy khám sức khỏe lái xe Tờ  9,000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Chờ chốt mẫu mới của BYT
58 Giấy khám sức khỏe A3 Tờ  2,500 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu cũ
59 Giấy khám sức khỏe cho người đủ từ 18 tuổi trở lên Tờ  8,000 Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2;  In chữ màu đen. (01 tờ A3) Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
60 Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu Tờ  2,700 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
9 tháng đầu năm 2024 là 1934 Bn( ước năm 2579)
61 Phiếu nhận định ban đầu người bệnh nội trú Tờ  22,000 Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
62 Phiếu khám tiền mê Tờ 2,500
 
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen  
Tổng cộng: Sáu mươi hai khoản    

Phụ lục đính kèm tải về tại đây
 
Top