TT |
Tên ấn phẩm |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Quy cách sản phẩm |
Mẫu |
1 |
Bệnh án nội trú Y học cổ truyền |
Quyển |
2,100 |
Khổ A3; Ruột giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Bìa giấy Đuplech; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
2 |
Bệnh án Răng Hàm Mặt |
Quyển |
300 |
Khổ A3; Ruột giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Bìa giấy Đuplech; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
3 |
Bệnh án Truyền nhiễm |
Cái |
1,700 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
4 |
Bệnh án Ngoại khoa |
Cái |
5,400 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
5 |
Bệnh án Nhi khoa |
Cái |
3,000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
6 |
Bệnh án Sơ sinh |
Cái |
100 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
7 |
Bệnh án Nội khoa |
Cái |
6,100 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
8 |
Bệnh án ngoại trú Răng Hàm Mặt |
Cái |
500 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
9 |
Bệnh án ngoại trú |
Cái |
1,500 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
10 |
Bệnh án nạo phá |
Cái |
200 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu cũ |
11 |
Bệnh án phụ khoa |
Cái |
1,000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
12 |
Bệnh án khoa Sản |
Cái |
2,000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
13 |
Bệnh án Tai mũi họng |
Cái |
1,000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 15 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
14 |
Bệnh án Mắt |
Cái |
1,000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
15 |
Bệnh án Phục hồi chức năng |
Cái |
500 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng 10 gáy; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
16 |
Bao đựng phim CT Scanner |
Cái |
2,500 |
Giấy Grap vàng |
Mẫu cũ |
17 |
Biểu đồ chuyển dạ đẻ |
Cái |
1,500 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
18 |
Bảng kiểm an toàn phẫu thuật |
Cái |
2,500 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
19 |
Bao đựng phim XQ |
Cái |
72,000 |
Khổ 26 cm x 36 cm. Bìa xanh. |
Mẫu cũ |
20 |
Giấy cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú |
Cái |
22,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
21 |
Đơn thuốc |
Tờ |
16,000 |
Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. |
Mẫu mới |
22 |
Giấy cam kết chấp nhận phẫu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức |
Tờ |
3,500 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
23 |
Giấy chứng nhận phẫu thuật |
Tờ |
200 |
Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
24 |
Giấy chuyển tuyến |
Tờ |
2,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu mới |
25 |
Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
Quyển |
5 |
Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. |
Mẫu cũ
Mỗi khoa 01 quyển |
26 |
Phiếu khảo sát hài lòng người bệnh nội trú |
Tờ |
1000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Biểu mẫu số 01, Quyết định 56/2024/QĐ-BYT |
27 |
Phiếu khảo sát hài lòng người bệnh ngoại trú |
Tờ |
1000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Biểu mẫu số 01, Quyết định 56/2024/QĐ-BYT |
28 |
Phiếu khảo sát người mẹ sinh con tại BV |
Tờ |
500 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
29 |
Lệnh điều xe |
Quyển |
10 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
30 |
Phiếu chuẩn bị người bệnh trước khi phẫu thuật |
Tờ |
2,500 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
31 |
Phiếu theo dõi điều trị |
Tờ |
60,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
32 |
Phiếu theo dõi chăm sóc cấp I |
Tờ |
4,500 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
33 |
Phiếu theo dõi chăm sóc cấp II-III |
Tờ |
70,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
34 |
Phiếu theo dõi truyền dịch |
Tờ |
22,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
35 |
Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh |
Tờ |
100 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
36 |
Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng người bệnh nội trú |
Tờ |
22,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
37 |
Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng bệnh nhi |
Tờ |
4,500 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
38 |
Phiếu sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng bệnh nhi sơ sinh |
Tờ |
100 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
39 |
Phiếu tư vấn, hướng dẫn, giáo dục sức khỏe |
Tờ |
22,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
40 |
Phiếu gây mê hồi sức |
Tờ |
2,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
41 |
Phiếu công khai dịch vụ KCB nội trú |
Tờ |
20,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
42 |
Phiếu khám chuyên khoa |
Tờ |
1,600 |
Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
43 |
Cuốn phiếu lĩnh thuốc thường |
Quyển |
10 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
44 |
Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu |
Tờ |
2,600 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
|
45 |
Phiếu thống kê VTTH trong phẫu thuật |
Tờ |
2,500 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
46 |
Phiếu truyền máu |
Tờ |
1,300 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
47 |
Phiếu khai thác tiền sử dị ứng thuốc |
Tờ |
22,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
48 |
Sổ bàn giao bệnh nhân phẫu thuật |
Quyển |
5 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
49 |
Sổ họp giao ban |
Quyển |
60 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
50 |
Sổ khám bệnh |
Quyển |
1,000 |
Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. |
Mẫu cũ |
51 |
Số thứ tự khám |
Tờ |
3,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
52 |
Sổ thường trực |
Quyển |
10 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
53 |
Sổ công tác chỉ đạo tuyến |
Quyển |
5 |
Khổ A5. Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. |
Mẫu cũ |
54 |
Sổ quỹ tiền mặt |
Quyển |
3 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
55 |
Sổ khám sức khỏe định kì |
Quyển |
10,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; Đóng quyển; In chữ màu đen. (Gồm bìa và 01 tờ ruột) |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
56 |
Sổ khám sức khỏe định kì |
Tờ |
1,500 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
57 |
Giấy khám sức khỏe lái xe |
Tờ |
9,000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Chờ chốt mẫu mới của BYT |
58 |
Giấy khám sức khỏe A3 |
Tờ |
2,500 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu cũ |
59 |
Giấy khám sức khỏe cho người đủ từ 18 tuổi trở lên |
Tờ |
8,000 |
Khổ A3; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen. (01 tờ A3) |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
60 |
Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu |
Tờ |
2,700 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT
9 tháng đầu năm 2024 là 1934 Bn( ước năm 2579) |
61 |
Phiếu nhận định ban đầu người bệnh nội trú |
Tờ |
22,000 |
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
Mẫu theo Thông tư 32/2023/TT-BYT |
62 |
Phiếu khám tiền mê |
Tờ |
2,500
|
Khổ A4; Giấy bãi bằng ĐL 60g/m2; In chữ màu đen |
|
Tổng cộng: Sáu mươi hai khoản |
|
|